| # Vietnamese translation for Vim |
| # first translator(s): Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>, 2005 |
| # Original translations. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: Vim 6.3 \n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
| "POT-Creation-Date: 2005-02-25 22:51+0300\n" |
| "PO-Revision-Date: 2005-02-30 21:37+0400\n" |
| "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n" |
| "Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| |
| msgid "E82: Cannot allocate any buffer, exiting..." |
| msgstr "E82: Không thể phân chia bộ nhớ thậm chí cho một bộ đệm, thoát..." |
| |
| msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..." |
| msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..." |
| |
| msgid "E515: No buffers were unloaded" |
| msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ" |
| |
| msgid "E516: No buffers were deleted" |
| msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa" |
| |
| msgid "E517: No buffers were wiped out" |
| msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch" |
| |
| msgid "1 buffer unloaded" |
| msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%d buffers unloaded" |
| msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" |
| |
| msgid "1 buffer deleted" |
| msgstr "1 bộ đệm bị xóa" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%d buffers deleted" |
| msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp" |
| |
| msgid "1 buffer wiped out" |
| msgstr "1 bộ đệm được làm sạch" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%d buffers wiped out" |
| msgstr "%d bộ đệm được làm sạch" |
| |
| msgid "E84: No modified buffer found" |
| msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi" |
| |
| #. back where we started, didn't find anything. |
| msgid "E85: There is no listed buffer" |
| msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E86: Buffer %ld does not exist" |
| msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại" |
| |
| msgid "E87: Cannot go beyond last buffer" |
| msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng" |
| |
| msgid "E88: Cannot go before first buffer" |
| msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)" |
| msgstr "" |
| "E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng " |
| "mọi giá)" |
| |
| msgid "E90: Cannot unload last buffer" |
| msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng" |
| |
| msgid "W14: Warning: List of file names overflow" |
| msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E92: Buffer %ld not found" |
| msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E93: More than one match for %s" |
| msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E94: No matching buffer for %s" |
| msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "line %ld" |
| msgstr "dòng %ld" |
| |
| msgid "E95: Buffer with this name already exists" |
| msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy" |
| |
| msgid " [Modified]" |
| msgstr " [Đã thay đổi]" |
| |
| msgid "[Not edited]" |
| msgstr "[Chưa soạn thảo]" |
| |
| msgid "[New file]" |
| msgstr "[Tập tin mới]" |
| |
| msgid "[Read errors]" |
| msgstr "[Lỗi đọc]" |
| |
| msgid "[readonly]" |
| msgstr "[chỉ đọc]" |
| |
| #, c-format |
| msgid "1 line --%d%%--" |
| msgstr "1 dòng --%d%%--" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%ld lines --%d%%--" |
| msgstr "%ld dòng --%d%%--" |
| |
| #, c-format |
| msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col " |
| msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột " |
| |
| msgid "[No file]" |
| msgstr "[Không có tập tin]" |
| |
| #. must be a help buffer |
| msgid "help" |
| msgstr "trợ giúp" |
| |
| msgid "[help]" |
| msgstr "[trợ giúp]" |
| |
| msgid "[Preview]" |
| msgstr "[Xem trước]" |
| |
| msgid "All" |
| msgstr "Tất cả" |
| |
| msgid "Bot" |
| msgstr "Cuối" |
| |
| msgid "Top" |
| msgstr "Đầu" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# Buffer list:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Danh sách bộ đệm:\n" |
| |
| msgid "[Error List]" |
| msgstr "[Danh sách lỗi]" |
| |
| msgid "[No File]" |
| msgstr "[Không có tập tin]" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "--- Signs ---" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "--- Ký hiệu ---" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Signs for %s:" |
| msgstr "Ký hiệu cho %s:" |
| |
| #, c-format |
| msgid " line=%ld id=%d name=%s" |
| msgstr " dòng=%ld id=%d tên=%s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E96: Can not diff more than %ld buffers" |
| msgstr "E96: Chỉ có thể theo dõi sự khác nhau trong nhiều nhất %ld bộ đệm" |
| |
| msgid "E97: Cannot create diffs" |
| msgstr "E97: Không thể tạo tập tin khác biệt (diff)" |
| |
| msgid "Patch file" |
| msgstr "Tập tin vá lỗi (patch)" |
| |
| msgid "E98: Cannot read diff output" |
| msgstr "E98: Không thể đọc dữ liệu ra của lệnh diff" |
| |
| msgid "E99: Current buffer is not in diff mode" |
| msgstr "E99: Bộ đệm hiện thời không nằm trong chế độ khác biệt (diff)" |
| |
| msgid "E100: No other buffer in diff mode" |
| msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa" |
| |
| msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use" |
| msgstr "" |
| "E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E102: Can't find buffer \"%s\"" |
| msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E103: Buffer \"%s\" is not in diff mode" |
| msgstr "E103: Bộ đệm \"%s\" không nằm trong chế độ khác biệt (diff)" |
| |
| msgid "E104: Escape not allowed in digraph" |
| msgstr "E104: Không cho phép dùng ký tự thoát Escape trong chữ ghép" |
| |
| msgid "E544: Keymap file not found" |
| msgstr "E544: Không tìm thấy tập tin sơ đồ bàn phím" |
| |
| msgid "E105: Using :loadkeymap not in a sourced file" |
| msgstr "E105: Câu lệnh :loadkeymap được sử dụng ngoài tập tin script" |
| |
| msgid " Keyword completion (^N^P)" |
| msgstr " Tự động kết thúc cho từ khóa (^N^P)" |
| |
| #. ctrl_x_mode == 0, ^P/^N compl. |
| msgid " ^X mode (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)" |
| msgstr " Chế độ ^X (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)" |
| |
| #. Scroll has it's own msgs, in it's place there is the msg for local |
| #. * ctrl_x_mode = 0 (eg continue_status & CONT_LOCAL) -- Acevedo |
| msgid " Keyword Local completion (^N^P)" |
| msgstr " Tự động kết thúc nội bộ cho từ khóa (^N^P)" |
| |
| msgid " Whole line completion (^L^N^P)" |
| msgstr " Tự động kết thúc cho cả dòng (^L^N^P)" |
| |
| msgid " File name completion (^F^N^P)" |
| msgstr " Tự động kết thúc tên tập tin (^F^N^P)" |
| |
| msgid " Tag completion (^]^N^P)" |
| msgstr " Tự động kết thúc thẻ đánh dấu (^]^N^P)" |
| |
| msgid " Path pattern completion (^N^P)" |
| msgstr " Tự động kết thúc mẫu đường dẫn (^N^P)" |
| |
| msgid " Definition completion (^D^N^P)" |
| msgstr " Tự động kết thúc định nghĩa (^D^N^P)" |
| |
| msgid " Dictionary completion (^K^N^P)" |
| msgstr " Tự động kết thúc theo từ điển (^K^N^P)" |
| |
| msgid " Thesaurus completion (^T^N^P)" |
| msgstr " Tự động kết thúc từ đồng âm (^T^N^P)" |
| |
| msgid " Command-line completion (^V^N^P)" |
| msgstr " Tự động kết thúc dòng lệnh (^V^N^P)" |
| |
| msgid "Hit end of paragraph" |
| msgstr "Kết thúc của đoạn văn" |
| |
| msgid "'thesaurus' option is empty" |
| msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'thesaurus'" |
| |
| msgid "'dictionary' option is empty" |
| msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'dictionary'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Scanning dictionary: %s" |
| msgstr "Quét từ điển: %s" |
| |
| msgid " (insert) Scroll (^E/^Y)" |
| msgstr " (chèn) Cuộn (^E/^Y)" |
| |
| msgid " (replace) Scroll (^E/^Y)" |
| msgstr " (thay thế) Cuộn (^E/^Y)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Scanning: %s" |
| msgstr "Quét: %s" |
| |
| msgid "Scanning tags." |
| msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu." |
| |
| msgid " Adding" |
| msgstr " Thêm" |
| |
| #. showmode might reset the internal line pointers, so it must |
| #. * be called before line = ml_get(), or when this address is no |
| #. * longer needed. -- Acevedo. |
| #. |
| msgid "-- Searching..." |
| msgstr "-- Tìm kiếm..." |
| |
| msgid "Back at original" |
| msgstr "Từ ban đầu" |
| |
| msgid "Word from other line" |
| msgstr "Từ của dòng khác" |
| |
| msgid "The only match" |
| msgstr "Tương ứng duy nhất" |
| |
| #, c-format |
| msgid "match %d of %d" |
| msgstr "Tương ứng %d của %d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "match %d" |
| msgstr "Tương ứng %d" |
| |
| #. Skip further arguments but do continue to |
| #. * search for a trailing command. |
| #, c-format |
| msgid "E106: Unknown variable: \"%s\"" |
| msgstr "E106: Biến không biết: \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E107: Missing parentheses: %s" |
| msgstr "E107: Thiếu dấu ngoặc: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E108: No such variable: \"%s\"" |
| msgstr "E108: Không có biến như vậy: \"%s\"" |
| |
| msgid "E109: Missing ':' after '?'" |
| msgstr "E109: Thiếu ':' sau '?'" |
| |
| msgid "E110: Missing ')'" |
| msgstr "E110: Thiếu ')'" |
| |
| msgid "E111: Missing ']'" |
| msgstr "E111: Thiếu ']'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E112: Option name missing: %s" |
| msgstr "E112: Không đưa ra tên tùy chọn: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E113: Unknown option: %s" |
| msgstr "E113: Tùy chọn không biết: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E114: Missing quote: %s" |
| msgstr "E114: Thiếu ngoặc kép: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E115: Missing quote: %s" |
| msgstr "E115: Thiếu ngoặc kép: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E116: Invalid arguments for function %s" |
| msgstr "E116: Tham số cho hàm %s đưa ra không đúng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E117: Unknown function: %s" |
| msgstr "E117: Hàm số không biết: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E118: Too many arguments for function: %s" |
| msgstr "E118: Quá nhiều tham số cho hàm: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E119: Not enough arguments for function: %s" |
| msgstr "E119: Không đủ tham số cho hàm: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E120: Using <SID> not in a script context: %s" |
| msgstr "E120: Sử dụng <SID> ngoài script: %s" |
| |
| #. |
| #. * Yes this is ugly, I don't particularly like it either. But doing it |
| #. * this way has the compelling advantage that translations need not to |
| #. * be touched at all. See below what 'ok' and 'ync' are used for. |
| #. |
| msgid "&Ok" |
| msgstr "&Ok" |
| |
| #, c-format |
| msgid "+-%s%3ld lines: " |
| msgstr "+-%s%3ld dòng: " |
| |
| msgid "" |
| "&OK\n" |
| "&Cancel" |
| msgstr "" |
| "&OK\n" |
| "&Hủy bỏ" |
| |
| msgid "called inputrestore() more often than inputsave()" |
| msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()" |
| |
| msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)" |
| msgstr "E655: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)" |
| |
| msgid "E240: No connection to Vim server" |
| msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim" |
| |
| msgid "E277: Unable to read a server reply" |
| msgstr "E277: Máy chủ không trả lời" |
| |
| msgid "E258: Unable to send to client" |
| msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E241: Unable to send to %s" |
| msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s" |
| |
| msgid "(Invalid)" |
| msgstr "(Không đúng)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E121: Undefined variable: %s" |
| msgstr "E121: Biến không xác định: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E461: Illegal variable name: %s" |
| msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it" |
| msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó." |
| |
| #, c-format |
| msgid "E123: Undefined function: %s" |
| msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E124: Missing '(': %s" |
| msgstr "E124: Thiếu '(': %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E125: Illegal argument: %s" |
| msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s" |
| |
| msgid "E126: Missing :endfunction" |
| msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use" |
| msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng" |
| |
| msgid "E129: Function name required" |
| msgstr "E129: Cần tên hàm số" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E128: Function name must start with a capital: %s" |
| msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E130: Undefined function: %s" |
| msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use" |
| msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng" |
| |
| msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'" |
| msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'" |
| |
| #. always scroll up, don't overwrite |
| #, c-format |
| msgid "calling %s" |
| msgstr "lời gọi %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s aborted" |
| msgstr "%s dừng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s returning #%ld" |
| msgstr "%s trả lại #%ld" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s returning \"%s\"" |
| msgstr "%s trả lại \"%s\"" |
| |
| #. always scroll up, don't overwrite |
| #, c-format |
| msgid "continuing in %s" |
| msgstr "tiếp tục trong %s" |
| |
| msgid "E133: :return not inside a function" |
| msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# global variables:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# biến toàn cầu:\n" |
| |
| msgid "Entering Debug mode. Type \"cont\" to continue." |
| msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục." |
| |
| #, c-format |
| msgid "line %ld: %s" |
| msgstr "dòng %ld: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cmd: %s" |
| msgstr "câu lệnh: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld" |
| msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E161: Breakpoint not found: %s" |
| msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s" |
| |
| msgid "No breakpoints defined" |
| msgstr "Điểm dừng không được xác định" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%3d %s %s line %ld" |
| msgstr "%3d %s %s dòng %ld" |
| |
| msgid "Save As" |
| msgstr "Ghi nhớ như" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Save changes to \"%.*s\"?" |
| msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?" |
| |
| msgid "Untitled" |
| msgstr "Chưa đặt tên" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\"" |
| msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\"" |
| |
| msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự " |
| "động)" |
| |
| msgid "E163: There is only one file to edit" |
| msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo" |
| |
| msgid "E164: Cannot go before first file" |
| msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên" |
| |
| msgid "E165: Cannot go beyond last file" |
| msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E666: compiler not supported: %s" |
| msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\"" |
| msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Searching for \"%s\"" |
| msgstr "Tìm kiếm \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\"" |
| msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\"" |
| |
| msgid "Source Vim script" |
| msgstr "Thực hiện script của Vim" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Cannot source a directory: \"%s\"" |
| msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not source \"%s\"" |
| msgstr "không thực hiện được \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "line %ld: could not source \"%s\"" |
| msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "sourcing \"%s\"" |
| msgstr "thực hiện \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "line %ld: sourcing \"%s\"" |
| msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "finished sourcing %s" |
| msgstr "thực hiện xong %s" |
| |
| msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing" |
| msgstr "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M" |
| |
| msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file" |
| msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script" |
| |
| msgid "E168: :finish used outside of a sourced file" |
| msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Page %d" |
| msgstr "Trang %d" |
| |
| msgid "No text to be printed" |
| msgstr "Không có gì để in" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Printing page %d (%d%%)" |
| msgstr "In trang %d (%d%%)" |
| |
| #, c-format |
| msgid " Copy %d of %d" |
| msgstr " Sao chép %d của %d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Printed: %s" |
| msgstr "Đã in: %s" |
| |
| msgid "Printing aborted" |
| msgstr "In bị dừng" |
| |
| msgid "E455: Error writing to PostScript output file" |
| msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E624: Can't open file \"%s\"" |
| msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\"" |
| msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file" |
| msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file" |
| msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version" |
| msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng" |
| |
| msgid "E324: Can't open PostScript output file" |
| msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E456: Can't open file \"%s\"" |
| msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\"" |
| |
| msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\"" |
| msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\"" |
| msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding" |
| msgstr "E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\"" |
| |
| msgid "Sending to printer..." |
| msgstr "Gửi tới máy in..." |
| |
| msgid "E365: Failed to print PostScript file" |
| msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công" |
| |
| msgid "Print job sent." |
| msgstr "Đã gửi công việc in." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Current %slanguage: \"%s\"" |
| msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E197: Cannot set language to \"%s\"" |
| msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" |
| msgstr "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" |
| |
| #, c-format |
| msgid "> %d, Hex %04x, Octal %o" |
| msgstr "> %d, Hex %04x, Octal %o" |
| |
| #, c-format |
| msgid "> %d, Hex %08x, Octal %o" |
| msgstr "> %d, Hex %08x, Octal %o" |
| |
| msgid "E134: Move lines into themselves" |
| msgstr "E134: Di chuyển các dòng lên chính chúng" |
| |
| msgid "1 line moved" |
| msgstr "Đã di chuyển 1 dòng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%ld lines moved" |
| msgstr "Đã di chuyển %ld dòng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%ld lines filtered" |
| msgstr "Đã lọc %ld dòng" |
| |
| msgid "E135: *Filter* Autocommands must not change current buffer" |
| msgstr "E135: Các lệnh tự động *Filter* không được thay đổi bộ đệm hiện thời" |
| |
| msgid "[No write since last change]\n" |
| msgstr "[Thay đổi chưa được ghi nhớ]\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%sviminfo: %s in line: " |
| msgstr "%sviminfo: %s trên dòng: " |
| |
| msgid "E136: viminfo: Too many errors, skipping rest of file" |
| msgstr "E136: viminfo: Quá nhiều lỗi, phần còn lại của tập tin sẽ được bỏ qua" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Reading viminfo file \"%s\"%s%s%s" |
| msgstr "Đọc tập tin viminfo \"%s\"%s%s%s" |
| |
| msgid " info" |
| msgstr " thông tin" |
| |
| msgid " marks" |
| msgstr " dấu hiệu" |
| |
| msgid " FAILED" |
| msgstr " KHÔNG THÀNH CÔNG" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E137: Viminfo file is not writable: %s" |
| msgstr "E137: Thiếu quyền ghi lên tập tin viminfo: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E138: Can't write viminfo file %s!" |
| msgstr "E138: Không thể ghi tập tin viminfo %s!" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Writing viminfo file \"%s\"" |
| msgstr "Ghi tập tin viminfo \"%s\"" |
| |
| #. Write the info: |
| #, c-format |
| msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n" |
| msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n" |
| |
| msgid "" |
| "# You may edit it if you're careful!\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n" |
| "\n" |
| |
| msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n" |
| msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n" |
| |
| msgid "Illegal starting char" |
| msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép" |
| |
| #. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a |
| #. * good idea. |
| msgid "E139: File is loaded in another buffer" |
| msgstr "E139: Tập tin được nạp trong bộ đệm khác" |
| |
| msgid "Write partial file?" |
| msgstr "Ghi nhớ một phần tập tin?" |
| |
| msgid "E140: Use ! to write partial buffer" |
| msgstr "E140: Sử dụng ! để ghi nhớ một phần bộ đệm" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Overwrite existing file \"%.*s\"?" |
| msgstr "Ghi đè lên tập tin đã có \"%.*s\"?" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E141: No file name for buffer %ld" |
| msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld" |
| |
| msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option" |
| msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'readonly' option is set for \"%.*s\".\n" |
| "Do you wish to write anyway?" |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n" |
| "Ghi nhớ bằng mọi giá?" |
| |
| msgid "Edit File" |
| msgstr "Soạn thảo tập tin" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s" |
| msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s" |
| |
| msgid "E144: non-numeric argument to :z" |
| msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số" |
| |
| msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim" |
| msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim." |
| |
| msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters" |
| msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái" |
| |
| #, c-format |
| msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?" |
| msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)" |
| |
| msgid "(Interrupted) " |
| msgstr "(bị dừng)" |
| |
| msgid "1 substitution" |
| msgstr "1 thay thế" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%ld substitutions" |
| msgstr "%ld thay thế" |
| |
| msgid " on 1 line" |
| msgstr " trên 1 dòng" |
| |
| #, c-format |
| msgid " on %ld lines" |
| msgstr " trên %ld dòng" |
| |
| msgid "E147: Cannot do :global recursive" |
| msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui" |
| |
| msgid "E148: Regular expression missing from global" |
| msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Pattern found in every line: %s" |
| msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# Last Substitute String:\n" |
| "$" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n" |
| "$" |
| |
| msgid "E478: Don't panic!" |
| msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s" |
| msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E149: Sorry, no help for %s" |
| msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Sorry, help file \"%s\" not found" |
| msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E150: Not a directory: %s" |
| msgstr "E150: %s không phải là một thư mục" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E152: Cannot open %s for writing" |
| msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E153: Unable to open %s for reading" |
| msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s" |
| msgstr "" |
| "E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s" |
| msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E160: Unknown sign command: %s" |
| msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s" |
| |
| msgid "E156: Missing sign name" |
| msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu" |
| |
| msgid "E612: Too many signs defined" |
| msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E239: Invalid sign text: %s" |
| msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E155: Unknown sign: %s" |
| msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s" |
| |
| msgid "E159: Missing sign number" |
| msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E158: Invalid buffer name: %s" |
| msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E157: Invalid sign ID: %ld" |
| msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld" |
| |
| msgid " (NOT FOUND)" |
| msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)" |
| |
| msgid " (not supported)" |
| msgstr " (không được hỗ trợ)" |
| |
| msgid "[Deleted]" |
| msgstr "[bị xóa]" |
| |
| msgid "Entering Ex mode. Type \"visual\" to go to Normal mode." |
| msgstr "" |
| "Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\"" |
| |
| #. must be at EOF |
| msgid "E501: At end-of-file" |
| msgstr "E501: Ở cuối tập tin" |
| |
| msgid "E169: Command too recursive" |
| msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E605: Exception not caught: %s" |
| msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s" |
| |
| msgid "End of sourced file" |
| msgstr "Kết thúc tập tin script" |
| |
| msgid "End of function" |
| msgstr "Kết thúc của hàm số" |
| |
| msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command" |
| msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa" |
| |
| msgid "E492: Not an editor command" |
| msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo" |
| |
| msgid "E493: Backwards range given" |
| msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại" |
| |
| msgid "Backwards range given, OK to swap" |
| msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn" |
| |
| msgid "E494: Use w or w>>" |
| msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>" |
| |
| msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version" |
| msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này" |
| |
| msgid "E172: Only one file name allowed" |
| msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin" |
| |
| msgid "1 more file to edit. Quit anyway?" |
| msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%d more files to edit. Quit anyway?" |
| msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?" |
| |
| msgid "E173: 1 more file to edit" |
| msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo." |
| |
| #, c-format |
| msgid "E173: %ld more files to edit" |
| msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo." |
| |
| msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it" |
| msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Name Args Range Complete Definition" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Tên\t\tTham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa" |
| |
| msgid "No user-defined commands found" |
| msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa" |
| |
| msgid "E175: No attribute specified" |
| msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra" |
| |
| msgid "E176: Invalid number of arguments" |
| msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng" |
| |
| msgid "E177: Count cannot be specified twice" |
| msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần" |
| |
| msgid "E178: Invalid default value for count" |
| msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng" |
| |
| msgid "E179: argument required for complete" |
| msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E180: Invalid complete value: %s" |
| msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s" |
| |
| msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion" |
| msgstr "" |
| "E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt" |
| |
| msgid "E467: Custom completion requires a function argument" |
| msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E181: Invalid attribute: %s" |
| msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s" |
| |
| msgid "E182: Invalid command name" |
| msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng" |
| |
| msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter" |
| msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E184: No such user-defined command: %s" |
| msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E185: Cannot find color scheme %s" |
| msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s" |
| |
| msgid "Greetings, Vim user!" |
| msgstr "Xin chào người dùng Vim!" |
| |
| msgid "Edit File in new window" |
| msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới" |
| |
| msgid "No swap file" |
| msgstr "Không có tập tin swap" |
| |
| msgid "Append File" |
| msgstr "Thêm tập tin" |
| |
| msgid "E186: No previous directory" |
| msgstr "E186: Không có thư mục trước" |
| |
| msgid "E187: Unknown" |
| msgstr "E187: Không rõ" |
| |
| msgid "E465: :winsize requires two number arguments" |
| msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Window position: X %d, Y %d" |
| msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d" |
| |
| msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform" |
| msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc" |
| |
| msgid "E466: :winpos requires two number arguments" |
| msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số" |
| |
| msgid "Save Redirection" |
| msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ" |
| |
| msgid "Save View" |
| msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài" |
| |
| msgid "Save Session" |
| msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc" |
| |
| msgid "Save Setup" |
| msgstr "Ghi nhớ cấu hình" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)" |
| msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing" |
| msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ" |
| |
| #. set mark |
| msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote" |
| msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược" |
| |
| msgid "E192: Recursive use of :normal too deep" |
| msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu" |
| |
| msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'" |
| msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'" |
| |
| msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\"" |
| msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\"" |
| |
| msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\"" |
| msgstr "" |
| "E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\"" |
| |
| msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\"" |
| msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\"" |
| |
| msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\"" |
| msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\"" |
| |
| #, no-c-format |
| msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\"" |
| msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\"" |
| |
| msgid "E500: Evaluates to an empty string" |
| msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng" |
| |
| msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading" |
| msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc" |
| |
| msgid "E196: No digraphs in this version" |
| msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ" |
| |
| msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix" |
| msgstr "" |
| "E608: Không thể thực hiện lệnh :throw cho những ngoại lệ với tiền tố 'Vim'" |
| |
| #. always scroll up, don't overwrite |
| #, c-format |
| msgid "Exception thrown: %s" |
| msgstr "Trường hợp ngoại lệ: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Exception finished: %s" |
| msgstr "Kết thúc việc xử lý trường hợp ngoại lệ: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Exception discarded: %s" |
| msgstr "Trường hợp ngoại lệ bị bỏ qua: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s, line %ld" |
| msgstr "%s, dòng %ld" |
| |
| #. always scroll up, don't overwrite |
| #, c-format |
| msgid "Exception caught: %s" |
| msgstr "Xử lý trường hợp ngoại lệ: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s made pending" |
| msgstr "%s thực hiện việc chờ đợi" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s resumed" |
| msgstr "%s được phục hồi lại" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s discarded" |
| msgstr "%s bị bỏ qua" |
| |
| msgid "Exception" |
| msgstr "Trường hợp ngoại lệ" |
| |
| msgid "Error and interrupt" |
| msgstr "Lỗi và sự gián đoạn" |
| |
| msgid "Error" |
| msgstr "Lỗi" |
| |
| #. if (pending & CSTP_INTERRUPT) |
| msgid "Interrupt" |
| msgstr "Sự gián đoạn" |
| |
| msgid "E579: :if nesting too deep" |
| msgstr "E579: :if xếp lồng vào nhau quá sâu" |
| |
| msgid "E580: :endif without :if" |
| msgstr "E580: :endif không có :if" |
| |
| msgid "E581: :else without :if" |
| msgstr "E581: :else không có :if" |
| |
| msgid "E582: :elseif without :if" |
| msgstr "E582: :elseif không có :if" |
| |
| msgid "E583: multiple :else" |
| msgstr "E583: phát hiện vài :else" |
| |
| msgid "E584: :elseif after :else" |
| msgstr "E584: :elseif sau :else" |
| |
| msgid "E585: :while nesting too deep" |
| msgstr "E585: :while xếp lồng vào nhau quá sâu" |
| |
| msgid "E586: :continue without :while" |
| msgstr "E586: :continue không có :while" |
| |
| msgid "E587: :break without :while" |
| msgstr "E587: :break không có :while" |
| |
| msgid "E601: :try nesting too deep" |
| msgstr "E601: :try xếp lồng vào nhau quá sâu" |
| |
| msgid "E603: :catch without :try" |
| msgstr "E603: :catch không có :try" |
| |
| #. Give up for a ":catch" after ":finally" and ignore it. |
| #. * Just parse. |
| msgid "E604: :catch after :finally" |
| msgstr "E604: :catch đứng sau :finally" |
| |
| msgid "E606: :finally without :try" |
| msgstr "E606: :finally không có :try" |
| |
| #. Give up for a multiple ":finally" and ignore it. |
| msgid "E607: multiple :finally" |
| msgstr "E607: phát hiện vài :finally" |
| |
| msgid "E602: :endtry without :try" |
| msgstr "E602: :endtry không có :try" |
| |
| msgid "E193: :endfunction not inside a function" |
| msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số" |
| |
| msgid "tagname" |
| msgstr "tên thẻ ghi" |
| |
| msgid " kind file\n" |
| msgstr " loại tập tin\n" |
| |
| msgid "'history' option is zero" |
| msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# %s History (newest to oldest):\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n" |
| |
| msgid "Command Line" |
| msgstr "Dòng lệnh" |
| |
| msgid "Search String" |
| msgstr "Chuỗi tìm kiếm" |
| |
| msgid "Expression" |
| msgstr "Biểu thức" |
| |
| msgid "Input Line" |
| msgstr "Dòng nhập" |
| |
| msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length" |
| msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh" |
| |
| msgid "E199: Active window or buffer deleted" |
| msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa" |
| |
| msgid "Illegal file name" |
| msgstr "Tên tập tin không cho phép" |
| |
| msgid "is a directory" |
| msgstr "là một thư mục" |
| |
| msgid "is not a file" |
| msgstr "không phải là một tập tin" |
| |
| msgid "[New File]" |
| msgstr "[Tập tin mới]" |
| |
| msgid "[Permission Denied]" |
| msgstr "[Truy cập bị từ chối]" |
| |
| msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable" |
| msgstr "" |
| "E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc" |
| |
| msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer" |
| msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động" |
| |
| msgid "Vim: Reading from stdin...\n" |
| msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n" |
| |
| msgid "Reading from stdin..." |
| msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..." |
| |
| #. Re-opening the original file failed! |
| msgid "E202: Conversion made file unreadable!" |
| msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!" |
| |
| msgid "[fifo/socket]" |
| msgstr "[fifo/socket]" |
| |
| msgid "[fifo]" |
| msgstr "[fifo]" |
| |
| msgid "[socket]" |
| msgstr "[socket]" |
| |
| msgid "[RO]" |
| msgstr "[Chỉ đọc]" |
| |
| msgid "[CR missing]" |
| msgstr "[thiếu ký tự CR]" |
| |
| msgid "[NL found]" |
| msgstr "[tìm thấy ký tự NL]" |
| |
| msgid "[long lines split]" |
| msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]" |
| |
| msgid "[NOT converted]" |
| msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]" |
| |
| msgid "[converted]" |
| msgstr "[đã chuyển bảng mã]" |
| |
| msgid "[crypted]" |
| msgstr "[đã mã hóa]" |
| |
| msgid "[CONVERSION ERROR]" |
| msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]" |
| |
| #, c-format |
| msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]" |
| msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]" |
| |
| msgid "[READ ERRORS]" |
| msgstr "[LỖI ĐỌC]" |
| |
| msgid "Can't find temp file for conversion" |
| msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã" |
| |
| msgid "Conversion with 'charconvert' failed" |
| msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện" |
| |
| msgid "can't read output of 'charconvert'" |
| msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'" |
| |
| msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written" |
| msgstr "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ" |
| |
| msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way" |
| msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn" |
| |
| msgid "NetBeans disallows writes of unmodified buffers" |
| msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào" |
| |
| msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers" |
| msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép" |
| |
| msgid "is not a file or writable device" |
| msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ" |
| |
| msgid "is read-only (add ! to override)" |
| msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)" |
| |
| msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)" |
| msgstr "" |
| "E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá" |
| |
| msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)" |
| msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" |
| |
| msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)" |
| msgstr "" |
| "E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" |
| |
| msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)" |
| msgstr "" |
| "E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" |
| |
| msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)" |
| msgstr "" |
| "E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" |
| |
| msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)" |
| msgstr "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" |
| |
| msgid "E214: Can't find temp file for writing" |
| msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ" |
| |
| msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)" |
| msgstr "" |
| "E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)" |
| |
| msgid "E166: Can't open linked file for writing" |
| msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ" |
| |
| msgid "E212: Can't open file for writing" |
| msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ" |
| |
| msgid "E667: Fsync failed" |
| msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()" |
| |
| msgid "E512: Close failed" |
| msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công" |
| |
| msgid "E513: write error, conversion failed" |
| msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công" |
| |
| msgid "E514: write error (file system full?)" |
| msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)" |
| |
| msgid " CONVERSION ERROR" |
| msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI" |
| |
| msgid "[Device]" |
| msgstr "[Thiết bị]" |
| |
| msgid "[New]" |
| msgstr "[Mới]" |
| |
| msgid " [a]" |
| msgstr " [a]" |
| |
| msgid " appended" |
| msgstr " đã thêm" |
| |
| msgid " [w]" |
| msgstr " [w]" |
| |
| msgid " written" |
| msgstr " đã ghi" |
| |
| msgid "E205: Patchmode: can't save original file" |
| msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc" |
| |
| msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file" |
| msgstr "" |
| "E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc " |
| "trống rỗng" |
| |
| msgid "E207: Can't delete backup file" |
| msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: Original file may be lost or damaged\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n" |
| |
| msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!" |
| msgstr "" |
| "đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng" |
| |
| msgid "[dos]" |
| msgstr "[dos]" |
| |
| msgid "[dos format]" |
| msgstr "[định dạng dos]" |
| |
| msgid "[mac]" |
| msgstr "[mac]" |
| |
| msgid "[mac format]" |
| msgstr "[định dạng mac]" |
| |
| msgid "[unix]" |
| msgstr "[unix]" |
| |
| msgid "[unix format]" |
| msgstr "[định dạng unix]" |
| |
| msgid "1 line, " |
| msgstr "1 dòng, " |
| |
| #, c-format |
| msgid "%ld lines, " |
| msgstr "%ld dòng, " |
| |
| msgid "1 character" |
| msgstr "1 ký tự" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%ld characters" |
| msgstr "%ld ký tự" |
| |
| msgid "[noeol]" |
| msgstr "[noeol]" |
| |
| msgid "[Incomplete last line]" |
| msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]" |
| |
| #. don't overwrite messages here |
| #. must give this prompt |
| #. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers |
| msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!" |
| msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!" |
| |
| msgid "Do you really want to write to it" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E208: Error writing to \"%s\"" |
| msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E209: Error closing \"%s\"" |
| msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E210: Error reading \"%s\"" |
| msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\"" |
| |
| msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer" |
| msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available" |
| msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as " |
| "well" |
| msgstr "" |
| "W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào " |
| "nhau" |
| |
| #, c-format |
| msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started" |
| msgstr "" |
| "W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu" |
| |
| #, c-format |
| msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started" |
| msgstr "" |
| "W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt " |
| "đầu soạn thảo" |
| |
| #, c-format |
| msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started" |
| msgstr "" |
| "W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu" |
| |
| msgid "See \":help W11\" for more info." |
| msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"." |
| |
| msgid "Warning" |
| msgstr "Cảnh báo" |
| |
| msgid "" |
| "&OK\n" |
| "&Load File" |
| msgstr "" |
| "&OK\n" |
| "&Nạp tập tin" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\"" |
| msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E321: Could not reload \"%s\"" |
| msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\"" |
| |
| msgid "--Deleted--" |
| msgstr "--Bị xóa--" |
| |
| #. the group doesn't exist |
| #, c-format |
| msgid "E367: No such group: \"%s\"" |
| msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E215: Illegal character after *: %s" |
| msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E216: No such event: %s" |
| msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E216: No such group or event: %s" |
| msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s" |
| |
| #. Highlight title |
| msgid "" |
| "\n" |
| "--- Auto-Commands ---" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "--- Câu lệnh tự động ---" |
| |
| msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events" |
| msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện" |
| |
| msgid "No matching autocommands" |
| msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng" |
| |
| msgid "E218: autocommand nesting too deep" |
| msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s Auto commands for \"%s\"" |
| msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Executing %s" |
| msgstr "Thực hiện %s" |
| |
| #. always scroll up, don't overwrite |
| #, c-format |
| msgid "autocommand %s" |
| msgstr "câu lệnh tự động %s" |
| |
| msgid "E219: Missing {." |
| msgstr "E219: Thiếu {." |
| |
| msgid "E220: Missing }." |
| msgstr "E220: Thiếu }." |
| |
| msgid "E490: No fold found" |
| msgstr "E490: Không tìm thấy nếp gấp" |
| |
| msgid "E350: Cannot create fold with current 'foldmethod'" |
| msgstr "" |
| "E350: Không thể tạo nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'" |
| |
| msgid "E351: Cannot delete fold with current 'foldmethod'" |
| msgstr "" |
| "E351: Không thể xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'" |
| |
| msgid "E222: Add to read buffer" |
| msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc" |
| |
| msgid "E223: recursive mapping" |
| msgstr "E223: ánh xạ đệ quy" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E224: global abbreviation already exists for %s" |
| msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E225: global mapping already exists for %s" |
| msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E226: abbreviation already exists for %s" |
| msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E227: mapping already exists for %s" |
| msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s" |
| |
| msgid "No abbreviation found" |
| msgstr "Không tìm thấy viết tắt" |
| |
| msgid "No mapping found" |
| msgstr "Không tìm thấy ánh xạ" |
| |
| msgid "E228: makemap: Illegal mode" |
| msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép" |
| |
| msgid "<cannot open> " |
| msgstr "<không thể mở> " |
| |
| #, c-format |
| msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s" |
| msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s" |
| |
| msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory" |
| msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời" |
| |
| msgid "Pathname:" |
| msgstr "Đường dẫn tới tập tin:" |
| |
| msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory" |
| msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời" |
| |
| msgid "OK" |
| msgstr "Đồng ý" |
| |
| msgid "Cancel" |
| msgstr "Hủy bỏ" |
| |
| msgid "Vim dialog" |
| msgstr "Hộp thoại Vim" |
| |
| msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap." |
| msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn." |
| |
| msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback" |
| msgstr "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại" |
| |
| msgid "E229: Cannot start the GUI" |
| msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E230: Cannot read from \"%s\"" |
| msgstr "E230: Không đọc được từ \"%s\"" |
| |
| msgid "E665: Cannot start GUI, no valid font found" |
| msgstr "" |
| "E665: Không chạy được giao diện đồ họa GUI, đưa ra phông chữ không đúng" |
| |
| msgid "E231: 'guifontwide' invalid" |
| msgstr "E231: 'guifontwide' có giá trị không đúng" |
| |
| msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid" |
| msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E254: Cannot allocate color %s" |
| msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s" |
| |
| msgid "Vim dialog..." |
| msgstr "Hộp thoại Vim..." |
| |
| msgid "" |
| "&Yes\n" |
| "&No\n" |
| "&Cancel" |
| msgstr "" |
| "&Có\n" |
| "&Không\n" |
| "&Dừng" |
| |
| msgid "Input _Methods" |
| msgstr "Phương pháp _nhập liệu" |
| |
| msgid "VIM - Search and Replace..." |
| msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..." |
| |
| msgid "VIM - Search..." |
| msgstr "VIM - Tìm kiếm..." |
| |
| msgid "Find what:" |
| msgstr "Tìm kiếm gì:" |
| |
| msgid "Replace with:" |
| msgstr "Thay thế bởi:" |
| |
| #. whole word only button |
| msgid "Match whole word only" |
| msgstr "Chỉ tìm tương ứng hoàn toàn với từ" |
| |
| #. match case button |
| msgid "Match case" |
| msgstr "Có tính kiểu chữ" |
| |
| msgid "Direction" |
| msgstr "Hướng" |
| |
| #. 'Up' and 'Down' buttons |
| msgid "Up" |
| msgstr "Lên" |
| |
| msgid "Down" |
| msgstr "Xuống" |
| |
| msgid "Find Next" |
| msgstr "Tìm tiếp" |
| |
| msgid "Replace" |
| msgstr "Thay thế" |
| |
| msgid "Replace All" |
| msgstr "Thay thế tất cả" |
| |
| msgid "Vim: Received \"die\" request from session manager\n" |
| msgstr "Vim: Nhận được yêu cầu \"chết\" (dừng) từ trình quản lý màn hình\n" |
| |
| msgid "Vim: Main window unexpectedly destroyed\n" |
| msgstr "Vim: Cửa sổ chính đã bị đóng đột ngột\n" |
| |
| msgid "Font Selection" |
| msgstr "Chọn phông chữ" |
| |
| msgid "Used CUT_BUFFER0 instead of empty selection" |
| msgstr "Sử dụng CUT_BUFFER0 thay cho lựa chọn trống rỗng" |
| |
| msgid "Filter" |
| msgstr "Đầu lọc" |
| |
| msgid "Directories" |
| msgstr "Thư mục" |
| |
| msgid "Help" |
| msgstr "Trợ giúp" |
| |
| msgid "Files" |
| msgstr "Tập tin" |
| |
| msgid "Selection" |
| msgstr "Lựa chọn" |
| |
| msgid "Undo" |
| msgstr "Hủy thao tác" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E671: Cannot find window title \"%s\"" |
| msgstr "E671: Không tìm được tiêu đề cửa sổ \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version." |
| msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE." |
| |
| msgid "E672: Unable to open window inside MDI application" |
| msgstr "E672: Không mở được cửa sổ bên trong ứng dụng MDI" |
| |
| msgid "Find string (use '\\\\' to find a '\\')" |
| msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" |
| |
| msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find a '\\')" |
| msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" |
| |
| msgid "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect" |
| msgstr "" |
| "Vim E458: Không chỉ định được bản ghi trong bảng màu, một vài màu có thể " |
| "hiển thị không chính xác" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E250: Fonts for the following charsets are missing in fontset %s:" |
| msgstr "E250: Trong bộ phông chữ %s thiếu phông cho các bảng mã sau:" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E252: Fontset name: %s" |
| msgstr "E252: Bộ phông chữ: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Font '%s' is not fixed-width" |
| msgstr "Phông chữ '%s' không phải là phông có độ rộng cố định (fixed-width)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E253: Fontset name: %s\n" |
| msgstr "E253: Bộ phông chữ: %s\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Font0: %s\n" |
| msgstr "Font0: %s\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Font1: %s\n" |
| msgstr "Font1: %s\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n" |
| msgstr "" |
| "Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Font0 width: %ld\n" |
| msgstr "Chiều rộng font0: %ld\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Font1 width: %ld\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Chiều rộng font1: %ld\n" |
| "\n" |
| |
| msgid "E256: Hangul automata ERROR" |
| msgstr "E256: LỖI máy tự động Hangual (tiếng Hàn)" |
| |
| msgid "Add a new database" |
| msgstr "Thêm một cơ sở dữ liệu mới" |
| |
| msgid "Query for a pattern" |
| msgstr "Yêu cầu theo một mẫu" |
| |
| msgid "Show this message" |
| msgstr "Hiển thị thông báo này" |
| |
| msgid "Kill a connection" |
| msgstr "Hủy kết nối" |
| |
| msgid "Reinit all connections" |
| msgstr "Khởi đầu lại tất cả các kết nối" |
| |
| msgid "Show connections" |
| msgstr "Hiển thị kết nối" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E560: Usage: cs[cope] %s" |
| msgstr "E560: Sử dụng: cs[cope] %s" |
| |
| msgid "This cscope command does not support splitting the window.\n" |
| msgstr "Câu lệnh cscope này không hỗ trợ việc chia (split) cửa sổ.\n" |
| |
| msgid "E562: Usage: cstag <ident>" |
| msgstr "E562: Sử dụng: cstag <tên>" |
| |
| msgid "E257: cstag: tag not found" |
| msgstr "E257: cstag: không tìm thấy thẻ ghi" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E563: stat(%s) error: %d" |
| msgstr "E563: lỗi stat(%s): %d" |
| |
| msgid "E563: stat error" |
| msgstr "E563: lỗi stat" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database" |
| msgstr "" |
| "E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Added cscope database %s" |
| msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E262: error reading cscope connection %ld" |
| msgstr "E262: lỗi lấy thông tin từ kết nối cscope %ld" |
| |
| msgid "E561: unknown cscope search type" |
| msgstr "E561: không rõ loại tìm kiếm cscope" |
| |
| msgid "E566: Could not create cscope pipes" |
| msgstr "E566: Không tạo được đường ống (pipe) cho cscope" |
| |
| msgid "E622: Could not fork for cscope" |
| msgstr "E622: Không thực hiện được fork() cho cscope" |
| |
| msgid "cs_create_connection exec failed" |
| msgstr "thực hiện cs_create_connection không thành công" |
| |
| msgid "E623: Could not spawn cscope process" |
| msgstr "E623: Chạy tiến trình cscope không thành công" |
| |
| msgid "cs_create_connection: fdopen for to_fp failed" |
| msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho to_fp không thành công" |
| |
| msgid "cs_create_connection: fdopen for fr_fp failed" |
| msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho fr_fp không thành công" |
| |
| msgid "E567: no cscope connections" |
| msgstr "E567: không có kết nối với cscope" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E259: no matches found for cscope query %s of %s" |
| msgstr "E259: không tìm thấy tương ứng với yêu cầu cscope %s cho %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E469: invalid cscopequickfix flag %c for %c" |
| msgstr "E469: cờ cscopequickfix %c cho %c không chính xác" |
| |
| msgid "cscope commands:\n" |
| msgstr "các lệnh cscope:\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%-5s: %-30s (Usage: %s)" |
| msgstr "%-5s: %-30s (Sử dụng: %s)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E625: cannot open cscope database: %s" |
| msgstr "E625: không mở được cơ sở dữ liệu cscope: %s" |
| |
| msgid "E626: cannot get cscope database information" |
| msgstr "E626: không lấy được thông tin về cơ sở dữ liệu cscope" |
| |
| msgid "E568: duplicate cscope database not added" |
| msgstr "E568: cơ sở dữ liệu này của cscope đã được gắn vào từ trước" |
| |
| msgid "E569: maximum number of cscope connections reached" |
| msgstr "E569: đã đạt tới số kết nối lớn nhất cho phép với cscope" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E261: cscope connection %s not found" |
| msgstr "E261: kết nối với cscope %s không được tìm thấy" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cscope connection %s closed" |
| msgstr "kết nối %s với cscope đã bị đóng" |
| |
| #. should not reach here |
| msgid "E570: fatal error in cs_manage_matches" |
| msgstr "E570: lỗi nặng trong cs_manage_matches" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Cscope tag: %s" |
| msgstr "Thẻ ghi cscope: %s" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| " # line" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " # dòng" |
| |
| msgid "filename / context / line\n" |
| msgstr "tên tập tin / nội dung / dòng\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E609: Cscope error: %s" |
| msgstr "E609: Lỗi cscope: %s" |
| |
| msgid "All cscope databases reset" |
| msgstr "Khởi động lại tất cả cơ sở dữ liệu cscope" |
| |
| msgid "no cscope connections\n" |
| msgstr "không có kết nối với cscope\n" |
| |
| msgid " # pid database name prepend path\n" |
| msgstr " # pid tên cơ sở dữ liệu đường dẫn ban đầu\n" |
| |
| msgid "" |
| "E263: Sorry, this command is disabled, the Python library could not be " |
| "loaded." |
| msgstr "" |
| "E263: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Python chưa được nạp." |
| |
| msgid "E659: Cannot invoke Python recursively" |
| msgstr "E659: Không thể gọi Python một cách đệ quy" |
| |
| msgid "can't delete OutputObject attributes" |
| msgstr "Không xóa được thuộc tính OutputObject" |
| |
| msgid "softspace must be an integer" |
| msgstr "giá trị softspace phải là một số nguyên" |
| |
| msgid "invalid attribute" |
| msgstr "thuộc tính không đúng" |
| |
| msgid "writelines() requires list of strings" |
| msgstr "writelines() yêu cầu một danh sách các chuỗi" |
| |
| msgid "E264: Python: Error initialising I/O objects" |
| msgstr "E264: Python: Lỗi khi bắt đầu sử dụng vật thể I/O" |
| |
| msgid "invalid expression" |
| msgstr "biểu thức không đúng" |
| |
| msgid "expressions disabled at compile time" |
| msgstr "biểu thức bị tắt khi biên dịch" |
| |
| msgid "attempt to refer to deleted buffer" |
| msgstr "cố chỉ đến bộ đệm đã bị xóa" |
| |
| msgid "line number out of range" |
| msgstr "số thứ tự của dòng vượt quá giới hạn" |
| |
| #, c-format |
| msgid "<buffer object (deleted) at %8lX>" |
| msgstr "<vật thể của bộ đệm (bị xóa) tại %8lX>" |
| |
| msgid "invalid mark name" |
| msgstr "tên dấu hiệu không đúng" |
| |
| msgid "no such buffer" |
| msgstr "không có bộ đệm như vậy" |
| |
| msgid "attempt to refer to deleted window" |
| msgstr "cố chỉ đến cửa sổ đã bị đóng" |
| |
| msgid "readonly attribute" |
| msgstr "thuộc tính chỉ đọc" |
| |
| msgid "cursor position outside buffer" |
| msgstr "vị trí con trỏ nằm ngoài bộ đệm" |
| |
| #, c-format |
| msgid "<window object (deleted) at %.8lX>" |
| msgstr "<vật thể của cửa sổ (bị xóa) tại %.8lX>" |
| |
| #, c-format |
| msgid "<window object (unknown) at %.8lX>" |
| msgstr "<vật thể của cửa sổ (không rõ) tại %.8lX>" |
| |
| #, c-format |
| msgid "<window %d>" |
| msgstr "<cửa sổ %d>" |
| |
| msgid "no such window" |
| msgstr "không có cửa sổ như vậy" |
| |
| msgid "cannot save undo information" |
| msgstr "không ghi được thông tin về việc hủy thao tác" |
| |
| msgid "cannot delete line" |
| msgstr "không xóa được dòng" |
| |
| msgid "cannot replace line" |
| msgstr "không thay thế được dòng" |
| |
| msgid "cannot insert line" |
| msgstr "không chèn được dòng" |
| |
| msgid "string cannot contain newlines" |
| msgstr "chuỗi không thể chứa ký tự dòng mới" |
| |
| msgid "" |
| "E266: Sorry, this command is disabled, the Ruby library could not be loaded." |
| msgstr "" |
| "E266: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Ruby chưa đượcnạp." |
| |
| #, c-format |
| msgid "E273: unknown longjmp status %d" |
| msgstr "E273: không rõ trạng thái của longjmp %d" |
| |
| msgid "Toggle implementation/definition" |
| msgstr "Bật tắt giữa thi hành/định nghĩa" |
| |
| msgid "Show base class of" |
| msgstr "Hiển thị hạng cơ bản của" |
| |
| msgid "Show overridden member function" |
| msgstr "Hiển thị hàm số bị nạp đè lên" |
| |
| msgid "Retrieve from file" |
| msgstr "Nhận từ tập tin" |
| |
| msgid "Retrieve from project" |
| msgstr "Nhận từ dự án" |
| |
| msgid "Retrieve from all projects" |
| msgstr "Nhận từ tất cả các dự án" |
| |
| msgid "Retrieve" |
| msgstr "Nhận" |
| |
| msgid "Show source of" |
| msgstr "Hiển thị mã nguồn" |
| |
| msgid "Find symbol" |
| msgstr "Tìm ký hiệu" |
| |
| msgid "Browse class" |
| msgstr "Duyệt hạng" |
| |
| msgid "Show class in hierarchy" |
| msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc" |
| |
| msgid "Show class in restricted hierarchy" |
| msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc giới hạn" |
| |
| msgid "Xref refers to" |
| msgstr "Xref chỉ đến" |
| |
| msgid "Xref referred by" |
| msgstr "Liên kết đến xref từ" |
| |
| msgid "Xref has a" |
| msgstr "Xref có một" |
| |
| msgid "Xref used by" |
| msgstr "Xref được sử dụng bởi" |
| |
| msgid "Show docu of" |
| msgstr "Hiển thị docu của" |
| |
| msgid "Generate docu for" |
| msgstr "Tạo docu cho" |
| |
| msgid "" |
| "Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in " |
| "$PATH).\n" |
| msgstr "" |
| "Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường.(sniffemacs " |
| "phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n" |
| |
| msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected" |
| msgstr "E274: Sniff: Lỗi trong thời gian đọc. Ngắt kết nối" |
| |
| msgid "SNiFF+ is currently " |
| msgstr "Trong thời điểm hiện nay SNiFF+ " |
| |
| msgid "not " |
| msgstr "không " |
| |
| msgid "connected" |
| msgstr "được kết nối" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E275: Unknown SNiFF+ request: %s" |
| msgstr "E275: không rõ yêu cầu của SNiFF+: %s" |
| |
| msgid "E276: Error connecting to SNiFF+" |
| msgstr "E276: Lỗi kết nối với SNiFF+" |
| |
| msgid "E278: SNiFF+ not connected" |
| msgstr "E278: SNiFF+ chưa được kết nối" |
| |
| msgid "E279: Not a SNiFF+ buffer" |
| msgstr "E279: Đây không phải là bộ đệm SNiFF+" |
| |
| msgid "Sniff: Error during write. Disconnected" |
| msgstr "Sniff: Lỗi trong thời gian ghi nhớ. Ngắt kết nối" |
| |
| msgid "invalid buffer number" |
| msgstr "số của bộ đệm không đúng" |
| |
| msgid "not implemented yet" |
| msgstr "tạm thời chưa được thực thi" |
| |
| msgid "unknown option" |
| msgstr "tùy chọn không rõ" |
| |
| #. ??? |
| msgid "cannot set line(s)" |
| msgstr "không thể đặt (các) dòng" |
| |
| msgid "mark not set" |
| msgstr "dấu hiệu chưa được đặt" |
| |
| #, c-format |
| msgid "row %d column %d" |
| msgstr "hàng %d cột %d" |
| |
| msgid "cannot insert/append line" |
| msgstr "không thể chèn hoặc thêm dòng" |
| |
| msgid "unknown flag: " |
| msgstr "cờ không biết: " |
| |
| msgid "unknown vimOption" |
| msgstr "không rõ tùy chọn vimOption" |
| |
| msgid "keyboard interrupt" |
| msgstr "sự gián đoạn của bàn phím" |
| |
| msgid "vim error" |
| msgstr "lỗi của vim" |
| |
| msgid "cannot create buffer/window command: object is being deleted" |
| msgstr "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa" |
| |
| msgid "" |
| "cannot register callback command: buffer/window is already being deleted" |
| msgstr "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa" |
| |
| #. This should never happen. Famous last word? |
| msgid "" |
| "E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim." |
| "org" |
| msgstr "" |
| "E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc " |
| "nàyđến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org" |
| |
| msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found" |
| msgstr "" |
| "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm " |
| "hoặc cửa sổ" |
| |
| msgid "" |
| "E571: Sorry, this command is disabled: the Tcl library could not be loaded." |
| msgstr "" |
| "E571: Rất tiếc là câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Tcl chưa được nạp" |
| |
| msgid "" |
| "E281: TCL ERROR: exit code is not int!? Please report this to vim-dev@vim.org" |
| msgstr "" |
| "E281: LỖI TCL: mã thoát ra không phải là một số nguyên!? Hãy thông báo điều " |
| "này đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org" |
| |
| msgid "cannot get line" |
| msgstr "không nhận được dòng" |
| |
| msgid "Unable to register a command server name" |
| msgstr "Không đăng ký được một tên cho máy chủ câu lệnh" |
| |
| msgid "E248: Failed to send command to the destination program" |
| msgstr "E248: Gửi câu lệnh vào chương trình khác không thành công" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E573: Invalid server id used: %s" |
| msgstr "E573: Sử dụng id máy chủ không đúng: %s" |
| |
| msgid "E251: VIM instance registry property is badly formed. Deleted!" |
| msgstr "E251: Thuộc tính đăng ký của Vim được định dạng không đúng. Xóa!" |
| |
| msgid "Unknown option" |
| msgstr "Tùy chọn không biết" |
| |
| msgid "Too many edit arguments" |
| msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo" |
| |
| msgid "Argument missing after" |
| msgstr "Thiếu tham số sau" |
| |
| msgid "Garbage after option" |
| msgstr "Rác sau tùy chọn" |
| |
| msgid "Too many \"+command\", \"-c command\" or \"--cmd command\" arguments" |
| msgstr "" |
| "Quá nhiều tham số \"+câu lệnh\", \"-c câu lệnh\" hoặc \"--cmd câu lệnh\"" |
| |
| msgid "Invalid argument for" |
| msgstr "Tham số không được phép cho" |
| |
| msgid "This Vim was not compiled with the diff feature." |
| msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)." |
| |
| msgid "Attempt to open script file again: \"" |
| msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \"" |
| |
| msgid "Cannot open for reading: \"" |
| msgstr "Không mở để đọc được: \"" |
| |
| msgid "Cannot open for script output: \"" |
| msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%d files to edit\n" |
| msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n" |
| |
| msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n" |
| msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n" |
| |
| msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n" |
| msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n" |
| |
| #. just in case.. |
| msgid "pre-vimrc command line" |
| msgstr "dòng lệnh chạy trước khi thực hiện vimrc" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E282: Cannot read from \"%s\"" |
| msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\"" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "More info with: \"vim -h\"\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n" |
| |
| msgid "[file ..] edit specified file(s)" |
| msgstr "[tập tin ..] soạn thảo (các) tập tin chỉ ra" |
| |
| msgid "- read text from stdin" |
| msgstr "- đọc văn bản từ đầu vào stdin" |
| |
| msgid "-t tag edit file where tag is defined" |
| msgstr "-t thẻ ghi soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra" |
| |
| msgid "-q [errorfile] edit file with first error" |
| msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "usage:" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Sử dụng:" |
| |
| msgid " vim [arguments] " |
| msgstr " vim [các tham số] " |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| " or:" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " hoặc:" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Arguments:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Tham số:\n" |
| |
| msgid "--\t\t\tOnly file names after this" |
| msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin" |
| |
| msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards" |
| msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard" |
| |
| msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE" |
| msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE" |
| |
| msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE" |
| msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE" |
| |
| msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")" |
| msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")" |
| |
| msgid "-f or --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI" |
| msgstr "" |
| "-f hoặc --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi " |
| "chạy GUI" |
| |
| msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")" |
| msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")" |
| |
| msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")" |
| msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")" |
| |
| msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")" |
| msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")" |
| |
| msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")" |
| msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")" |
| |
| msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)" |
| msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)" |
| |
| msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")" |
| msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")" |
| |
| msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")" |
| msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")" |
| |
| msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed" |
| msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)" |
| |
| msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed" |
| msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản" |
| |
| msgid "-b\t\t\tBinary mode" |
| msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)" |
| |
| msgid "-l\t\t\tLisp mode" |
| msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp" |
| |
| msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'" |
| msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'" |
| |
| msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'" |
| msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'" |
| |
| msgid "-V[N]\t\tVerbose level" |
| msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo" |
| |
| msgid "-D\t\t\tDebugging mode" |
| msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)" |
| |
| msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only" |
| msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ" |
| |
| msgid "-r\t\t\tList swap files and exit" |
| msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát" |
| |
| msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session" |
| msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố" |
| |
| msgid "-L\t\t\tSame as -r" |
| msgstr "-L\t\t\tGiống với -r" |
| |
| msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window" |
| msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ" |
| |
| msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O" |
| msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O" |
| |
| msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode" |
| msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập" |
| |
| msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode" |
| msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái" |
| |
| msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode" |
| msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi" |
| |
| msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>" |
| msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>" |
| |
| msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc" |
| msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc" |
| |
| msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc" |
| msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc" |
| |
| msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts" |
| msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào" |
| |
| msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)" |
| msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)" |
| |
| msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically" |
| msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng" |
| |
| msgid "+\t\t\tStart at end of file" |
| msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin" |
| |
| msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>" |
| msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)" |
| |
| msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file" |
| msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc" |
| |
| msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file" |
| msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên" |
| |
| msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file" |
| msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên" |
| |
| msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>" |
| msgstr "" |
| "-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>" |
| |
| msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>" |
| msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" |
| |
| msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>" |
| msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" |
| |
| msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files" |
| msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa" |
| |
| msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server" |
| msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra" |
| |
| msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server" |
| msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X" |
| |
| msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible" |
| msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể" |
| |
| msgid "--remote-silent <files> Same, don't complain if there is no server" |
| msgstr "" |
| "--remote-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ" |
| |
| msgid "" |
| "--remote-wait <files> As --remote but wait for files to have been edited" |
| msgstr "--remote-wait <tập tin> Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc" |
| |
| msgid "" |
| "--remote-wait-silent <files> Same, don't complain if there is no server" |
| msgstr "" |
| "--remote-wait-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy " |
| "chủ" |
| |
| msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit" |
| msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát" |
| |
| msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result" |
| msgstr "" |
| "--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả" |
| |
| msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit" |
| msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát" |
| |
| msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>" |
| msgstr "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>" |
| |
| msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo" |
| msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo" |
| |
| msgid "-h or --help\tPrint Help (this message) and exit" |
| msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát" |
| |
| msgid "--version\t\tPrint version information and exit" |
| msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Arguments recognised by gvim (Motif version):\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Arguments recognised by gvim (Athena version):\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n" |
| |
| msgid "-display <display>\tRun vim on <display>" |
| msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra" |
| |
| msgid "-iconic\t\tStart vim iconified" |
| msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ" |
| |
| msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>" |
| msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>" |
| |
| msgid "\t\t\t (Unimplemented)\n" |
| msgstr "\t\t\t (Chưa được thực thi)\n" |
| |
| msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)" |
| msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)" |
| |
| msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)" |
| msgstr "" |
| "-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)" |
| |
| msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)" |
| msgstr "" |
| "-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)" |
| |
| msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text" |
| msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm" |
| |
| msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text" |
| msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng" |
| |
| msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)" |
| msgstr "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)" |
| |
| msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)" |
| msgstr "" |
| "-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)" |
| |
| msgid "-scrollbarwidth <width> Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)" |
| msgstr "" |
| "-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)" |
| |
| msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)" |
| msgstr "" |
| "-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)" |
| |
| msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)" |
| msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)" |
| |
| msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)" |
| msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)" |
| |
| msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource" |
| msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n" |
| |
| msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns" |
| msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột" |
| |
| msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows" |
| msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n" |
| |
| msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)" |
| msgstr "" |
| "-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)" |
| |
| msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window" |
| msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính" |
| |
| msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget" |
| msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác" |
| |
| msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application" |
| msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ" |
| |
| msgid "No display" |
| msgstr "Không có màn hình" |
| |
| #. Failed to send, abort. |
| msgid ": Send failed.\n" |
| msgstr ": Gửi không thành công.\n" |
| |
| #. Let vim start normally. |
| msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n" |
| msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%d of %d edited" |
| msgstr "đã soạn thảo %d từ %d" |
| |
| msgid "No display: Send expression failed.\n" |
| msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n" |
| |
| msgid ": Send expression failed.\n" |
| msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n" |
| |
| msgid "No marks set" |
| msgstr "Không có dấu hiệu nào được đặt." |
| |
| #, c-format |
| msgid "E283: No marks matching \"%s\"" |
| msgstr "E283: Không có dấu hiệu tương ứng với \"%s\"" |
| |
| #. Highlight title |
| msgid "" |
| "\n" |
| "mark line col file/text" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "nhãn dòng cột tập tin/văn bản" |
| |
| #. Highlight title |
| msgid "" |
| "\n" |
| " jump line col file/text" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " bước_nhảy dòng cột tập tin/văn bản" |
| |
| #. Highlight title |
| msgid "" |
| "\n" |
| "change line col text" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "thay_đổi dòng cột văn_bản" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# File marks:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Nhãn của tập tin:\n" |
| |
| #. Write the jumplist with -' |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# Jumplist (newest first):\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# History of marks within files (newest to oldest):\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Lịch sử các nhãn trong tập tin (từ mới nhất đến cũ nhất):\n" |
| |
| msgid "Missing '>'" |
| msgstr "Thiếu '>'" |
| |
| msgid "E543: Not a valid codepage" |
| msgstr "E543: Bảng mã không cho phép" |
| |
| msgid "E284: Cannot set IC values" |
| msgstr "E284: Không đặt được giá trị nội dung nhập vào (IC)" |
| |
| msgid "E285: Failed to create input context" |
| msgstr "E285: Không tạo được nội dung nhập vào" |
| |
| msgid "E286: Failed to open input method" |
| msgstr "E286: Việc thử mở phương pháp nhập không thành công" |
| |
| msgid "E287: Warning: Could not set destroy callback to IM" |
| msgstr "" |
| "E287: Cảnh báo: không đặt được sự gọi ngược hủy diệt thành phương pháp nhập" |
| |
| msgid "E288: input method doesn't support any style" |
| msgstr "E288: phương pháp nhập không hỗ trợ bất kỳ phong cách (style) nào" |
| |
| msgid "E289: input method doesn't support my preedit type" |
| msgstr "E289: phương pháp nhập không hỗ trợ loại soạn thảo trước của Vim" |
| |
| msgid "E290: over-the-spot style requires fontset" |
| msgstr "E290: phong cách over-the-spot yêu cầu một bộ phông chữ" |
| |
| msgid "E291: Your GTK+ is older than 1.2.3. Status area disabled" |
| msgstr "E291: GTK+ cũ hơn 1.2.3. Vùng chỉ trạng thái không làm việc" |
| |
| msgid "E292: Input Method Server is not running" |
| msgstr "E292: Máy chủ phương pháp nhập liệu chưa được chạy" |
| |
| msgid "E293: block was not locked" |
| msgstr "E293: khối chưa bị khóa" |
| |
| msgid "E294: Seek error in swap file read" |
| msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)" |
| |
| msgid "E295: Read error in swap file" |
| msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)" |
| |
| msgid "E296: Seek error in swap file write" |
| msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" |
| |
| msgid "E297: Write error in swap file" |
| msgstr "E297: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" |
| |
| msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)" |
| msgstr "" |
| "E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)" |
| |
| msgid "E298: Didn't get block nr 0?" |
| msgstr "E298: Chưa lấy khối số 0?" |
| |
| msgid "E298: Didn't get block nr 1?" |
| msgstr "E298: Chưa lấy khối số 12?" |
| |
| msgid "E298: Didn't get block nr 2?" |
| msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?" |
| |
| #. could not (re)open the swap file, what can we do???? |
| msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!" |
| msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!" |
| |
| msgid "E302: Could not rename swap file" |
| msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible" |
| msgstr "" |
| "E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục " |
| "hồi" |
| |
| msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??" |
| msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E305: No swap file found for %s" |
| msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s" |
| |
| msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): " |
| msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): " |
| |
| #, c-format |
| msgid "E306: Cannot open %s" |
| msgstr "E306: Không mở được %s" |
| |
| msgid "Unable to read block 0 from " |
| msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ " |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)" |
| |
| msgid " cannot be used with this version of Vim.\n" |
| msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n" |
| |
| msgid "Use Vim version 3.0.\n" |
| msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file" |
| msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim" |
| |
| msgid " cannot be used on this computer.\n" |
| msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n" |
| |
| msgid "The file was created on " |
| msgstr "Tập tin đã được tạo trên " |
| |
| msgid "" |
| ",\n" |
| "or the file has been damaged." |
| msgstr "" |
| ",\n" |
| "hoặc tập tin đã bị hỏng." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Using swap file \"%s\"" |
| msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Original file \"%s\"" |
| msgstr "Tập tin gốc \"%s\"" |
| |
| msgid "E308: Warning: Original file may have been changed" |
| msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E309: Unable to read block 1 from %s" |
| msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s" |
| |
| msgid "???MANY LINES MISSING" |
| msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG" |
| |
| msgid "???LINE COUNT WRONG" |
| msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI" |
| |
| msgid "???EMPTY BLOCK" |
| msgstr "???KHỐI RỖNG" |
| |
| msgid "???LINES MISSING" |
| msgstr "???THIẾU DÒNG" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)" |
| msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)" |
| |
| msgid "???BLOCK MISSING" |
| msgstr "???THIẾU KHỐI" |
| |
| msgid "??? from here until ???END lines may be messed up" |
| msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng" |
| |
| msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted" |
| msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa" |
| |
| msgid "???END" |
| msgstr "???CUỐI" |
| |
| msgid "E311: Recovery Interrupted" |
| msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn" |
| |
| msgid "" |
| "E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???" |
| msgstr "" |
| "E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???" |
| |
| msgid "See \":help E312\" for more information." |
| msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\"" |
| |
| msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK." |
| msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không." |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "(You might want to write out this file under another name\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n" |
| |
| msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n" |
| msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n" |
| |
| msgid "" |
| "Delete the .swp file afterwards.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Sau đó hãy xóa tập tin .swp.\n" |
| "\n" |
| |
| #. use msg() to start the scrolling properly |
| msgid "Swap files found:" |
| msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):" |
| |
| msgid " In current directory:\n" |
| msgstr " Trong thư mục hiện thời:\n" |
| |
| msgid " Using specified name:\n" |
| msgstr " Với tên chỉ ra:\n" |
| |
| msgid " In directory " |
| msgstr " Trong thư mục " |
| |
| msgid " -- none --\n" |
| msgstr " -- không --\n" |
| |
| msgid " owned by: " |
| msgstr " người sở hữu: " |
| |
| msgid " dated: " |
| msgstr " ngày: " |
| |
| msgid " dated: " |
| msgstr " ngày: " |
| |
| msgid " [from Vim version 3.0]" |
| msgstr " [từ Vim phiên bản 3.0]" |
| |
| msgid " [does not look like a Vim swap file]" |
| msgstr " [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]" |
| |
| msgid " file name: " |
| msgstr " tên tập tin: " |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| " modified: " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " thay đổi: " |
| |
| msgid "YES" |
| msgstr "CÓ" |
| |
| msgid "no" |
| msgstr "không" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| " user name: " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " tên người dùng: " |
| |
| msgid " host name: " |
| msgstr " tên máy: " |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| " host name: " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " tên máy: " |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| " process ID: " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " ID tiến trình: " |
| |
| msgid " (still running)" |
| msgstr " (vẫn đang chạy)" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| " [not usable with this version of Vim]" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| " [not usable on this computer]" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " [không sử dụng được trên máy tính này]" |
| |
| msgid " [cannot be read]" |
| msgstr " [không đọc được]" |
| |
| msgid " [cannot be opened]" |
| msgstr " [không mở được]" |
| |
| msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file" |
| msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó" |
| |
| msgid "File preserved" |
| msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)" |
| |
| msgid "E314: Preserve failed" |
| msgstr "E314: Cập nhật không thành công" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld" |
| msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld" |
| msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld" |
| |
| msgid "E317: pointer block id wrong 3" |
| msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng" |
| |
| msgid "stack_idx should be 0" |
| msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0" |
| |
| msgid "E318: Updated too many blocks?" |
| msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?" |
| |
| msgid "E317: pointer block id wrong 4" |
| msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng" |
| |
| msgid "deleted block 1?" |
| msgstr "đã xóa khối số 1?" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E320: Cannot find line %ld" |
| msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld" |
| |
| msgid "E317: pointer block id wrong" |
| msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng" |
| |
| msgid "pe_line_count is zero" |
| msgstr "giá trị pe_line_count bằng không" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E322: line number out of range: %ld past the end" |
| msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E323: line count wrong in block %ld" |
| msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld" |
| |
| msgid "Stack size increases" |
| msgstr "Kích thước của đống tăng lên" |
| |
| msgid "E317: pointer block id wrong 2" |
| msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng" |
| |
| msgid "E325: ATTENTION" |
| msgstr "E325: CHÚ Ý" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Found a swap file by the name \"" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \"" |
| |
| msgid "While opening file \"" |
| msgstr "Khi mở tập tin: \"" |
| |
| msgid " NEWER than swap file!\n" |
| msgstr " MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n" |
| |
| #. Some of these messages are long to allow translation to |
| #. * other languages. |
| msgid "" |
| "\n" |
| "(1) Another program may be editing the same file.\n" |
| " If this is the case, be careful not to end up with two\n" |
| " different instances of the same file when making changes.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "(1) Rất có thể một chương trình khác đang soạn thảo tập tin.\n" |
| " Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n" |
| " được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n" |
| |
| msgid " Quit, or continue with caution.\n" |
| msgstr " Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "(2) An edit session for this file crashed.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n" |
| |
| msgid " If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r " |
| msgstr "" |
| " Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r " |
| |
| msgid "" |
| "\"\n" |
| " to recover the changes (see \":help recovery\").\n" |
| msgstr "" |
| "\"\n" |
| " để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n" |
| |
| msgid " If you did this already, delete the swap file \"" |
| msgstr "" |
| " Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \"" |
| |
| msgid "" |
| "\"\n" |
| " to avoid this message.\n" |
| msgstr "" |
| "\"\n" |
| " để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n" |
| |
| msgid "Swap file \"" |
| msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \"" |
| |
| msgid "\" already exists!" |
| msgstr "\" đã có rồi!" |
| |
| msgid "VIM - ATTENTION" |
| msgstr "VIM - CHÚ Ý" |
| |
| msgid "Swap file already exists!" |
| msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!" |
| |
| msgid "" |
| "&Open Read-Only\n" |
| "&Edit anyway\n" |
| "&Recover\n" |
| "&Quit\n" |
| "&Abort" |
| msgstr "" |
| "&O Mở chỉ để đọc\n" |
| "&E Vẫn soạn thảo\n" |
| "&R Phục hồi\n" |
| "&Q Thoát\n" |
| "&A Gián đoạn" |
| |
| msgid "" |
| "&Open Read-Only\n" |
| "&Edit anyway\n" |
| "&Recover\n" |
| "&Quit\n" |
| "&Abort\n" |
| "&Delete it" |
| msgstr "" |
| "&O Mở chỉ để đọc\n" |
| "&E Vẫn soạn thảo\n" |
| "&R Phục hồi\n" |
| "&Q Thoát\n" |
| "&A Gián đoạn&D Xóa nó" |
| |
| msgid "E326: Too many swap files found" |
| msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)" |
| |
| msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu" |
| msgstr "" |
| "E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình " |
| "đơn con" |
| |
| msgid "E328: Menu only exists in another mode" |
| msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác" |
| |
| msgid "E329: No menu of that name" |
| msgstr "E329: Không có trình đơn với tên như vậy" |
| |
| msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu" |
| msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con" |
| |
| msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar" |
| msgstr "" |
| "E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn" |
| |
| msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path" |
| msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn" |
| |
| #. Now we have found the matching menu, and we list the mappings |
| #. Highlight title |
| msgid "" |
| "\n" |
| "--- Menus ---" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "--- Trình đơn ---" |
| |
| msgid "Tear off this menu" |
| msgstr "Chia cắt trình đơn này" |
| |
| msgid "E333: Menu path must lead to a menu item" |
| msgstr "E333: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một phần tử cuả trình đơn" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E334: Menu not found: %s" |
| msgstr "E334: Không tìm thấy trình đơn: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E335: Menu not defined for %s mode" |
| msgstr "E335: Trình đơn không được định nghĩa cho chế độ %s" |
| |
| msgid "E336: Menu path must lead to a sub-menu" |
| msgstr "E336: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một trình đơn con" |
| |
| msgid "E337: Menu not found - check menu names" |
| msgstr "E337: Không tìm thấy trình đơn - hãy kiểm tra tên trình đơn" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Error detected while processing %s:" |
| msgstr "Phát hiện lỗi khi xử lý %s:" |
| |
| #, c-format |
| msgid "line %4ld:" |
| msgstr "dòng %4ld:" |
| |
| msgid "[string too long]" |
| msgstr "[chuỗi quá dài]" |
| |
| msgid "Messages maintainer: Bram Moolenaar <Bram@vim.org>" |
| msgstr "" |
| "Bản dịch các thông báo sang tiếng Việt: Phan Vĩnh Thịnh <teppi@vnlinux.org>" |
| |
| msgid "Interrupt: " |
| msgstr "Gián đoạn: " |
| |
| msgid "Hit ENTER to continue" |
| msgstr "Nhấn phím ENTER để tiếp tục" |
| |
| msgid "Hit ENTER or type command to continue" |
| msgstr "Nhấn phím ENTER hoặc nhập câu lệnh để tiếp tục" |
| |
| msgid "-- More --" |
| msgstr "-- Còn nữa --" |
| |
| msgid " (RET/BS: line, SPACE/b: page, d/u: half page, q: quit)" |
| msgstr " (RET/BS: dòng, SPACE/b: trang, d/u: nửa trang, q: thoát)" |
| |
| msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)" |
| msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)" |
| |
| msgid "Question" |
| msgstr "Câu hỏi" |
| |
| msgid "" |
| "&Yes\n" |
| "&No" |
| msgstr "" |
| "&Có\n" |
| "&Không" |
| |
| msgid "" |
| "&Yes\n" |
| "&No\n" |
| "Save &All\n" |
| "&Discard All\n" |
| "&Cancel" |
| msgstr "" |
| "&Có\n" |
| "&Không&Ghi nhớ tất cả\n" |
| "&Vứt bỏ tất cả\n" |
| "&Dừng lại" |
| |
| msgid "Save File dialog" |
| msgstr "Ghi nhớ tập tin" |
| |
| msgid "Open File dialog" |
| msgstr "Mở tập tin" |
| |
| #. TODO: non-GUI file selector here |
| msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode" |
| msgstr "" |
| "E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác " |
| "(console)" |
| |
| msgid "W10: Warning: Changing a readonly file" |
| msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc" |
| |
| msgid "1 more line" |
| msgstr "Thêm 1 dòng" |
| |
| msgid "1 line less" |
| msgstr "Bớt 1 dòng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%ld more lines" |
| msgstr "Thêm %ld dòng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%ld fewer lines" |
| msgstr "Bớt %ld dòng" |
| |
| msgid " (Interrupted)" |
| msgstr " (Bị gián đoạn)" |
| |
| msgid "Vim: preserving files...\n" |
| msgstr "Vim: ghi nhớ các tập tin...\n" |
| |
| #. close all memfiles, without deleting |
| msgid "Vim: Finished.\n" |
| msgstr "Vim: Đã xong.\n" |
| |
| msgid "ERROR: " |
| msgstr "LỖI: " |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "[bytes] total alloc-freed %lu-%lu, in use %lu, peak use %lu\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "[byte] tổng phân phối-còn trống %lu-%lu, sử dụng %lu, píc sử dụng %lu\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "[calls] total re/malloc()'s %lu, total free()'s %lu\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "[gọi] tổng re/malloc() %lu, tổng free() %lu\n" |
| "\n" |
| |
| msgid "E340: Line is becoming too long" |
| msgstr "E340: Dòng đang trở thành quá dài" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E341: Internal error: lalloc(%ld, )" |
| msgstr "E341: Lỗi nội bộ: lalloc(%ld, )" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E342: Out of memory! (allocating %lu bytes)" |
| msgstr "E342: Không đủ bộ nhớ! (phân chia %lu byte)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Calling shell to execute: \"%s\"" |
| msgstr "Gọi shell để thực hiện: \"%s\"" |
| |
| msgid "E545: Missing colon" |
| msgstr "E545: Thiếu dấu hai chấm" |
| |
| msgid "E546: Illegal mode" |
| msgstr "E546: Chế độ không cho phép" |
| |
| msgid "E547: Illegal mouseshape" |
| msgstr "E547: Dạng trỏ chuột không cho phép" |
| |
| msgid "E548: digit expected" |
| msgstr "E548: yêu cầu một số" |
| |
| msgid "E549: Illegal percentage" |
| msgstr "E549: Tỷ lệ phần trăm không cho phép" |
| |
| msgid "Enter encryption key: " |
| msgstr "Nhập mật khẩu để mã hóa: " |
| |
| msgid "Enter same key again: " |
| msgstr " Nhập lại mật khẩu:" |
| |
| msgid "Keys don't match!" |
| msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau!" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be " |
| "followed by '%s'." |
| msgstr "" |
| "E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc theo " |
| "sau bởi '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath" |
| msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E345: Can't find file \"%s\" in path" |
| msgstr "E345: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E346: No more directory \"%s\" found in cdpath" |
| msgstr "E346: Trong đường dẫn thay đổi thư mục không còn có thư mục \"%s\" nữa" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E347: No more file \"%s\" found in path" |
| msgstr "E347: Trong đường dẫn path không còn có tập tin \"%s\" nữa" |
| |
| msgid "E550: Missing colon" |
| msgstr "E550: Thiếu dấu hai chấm" |
| |
| msgid "E551: Illegal component" |
| msgstr "E551: Thành phần không cho phép" |
| |
| msgid "E552: digit expected" |
| msgstr "E552: Cần chỉ ra một số" |
| |
| #. Get here when the server can't be found. |
| msgid "Cannot connect to Netbeans #2" |
| msgstr "Không kết nối được với Netbeans #2" |
| |
| msgid "Cannot connect to Netbeans" |
| msgstr "Không kết nối được với NetBeans" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E668: Wrong access mode for NetBeans connection info file: \"%s\"" |
| msgstr "" |
| "E668: Chế độ truy cập thông tin về liên kết với NetBeans không đúng: \"%s\"" |
| |
| msgid "read from Netbeans socket" |
| msgstr "đọc từ socket NetBeans" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld" |
| msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld" |
| |
| msgid "Warning: terminal cannot highlight" |
| msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng" |
| |
| msgid "E348: No string under cursor" |
| msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ" |
| |
| msgid "E349: No identifier under cursor" |
| msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ" |
| |
| msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'" |
| msgstr "" |
| "E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn " |
| "'foldmethod'" |
| |
| msgid "E664: changelist is empty" |
| msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng" |
| |
| msgid "E662: At start of changelist" |
| msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi" |
| |
| msgid "E663: At end of changelist" |
| msgstr "E663: Ở cuối danh sách những thay đổi" |
| |
| msgid "Type :quit<Enter> to exit Vim" |
| msgstr "Gõ :quit<Enter> để thoát khỏi Vim" |
| |
| #, c-format |
| msgid "1 line %sed 1 time" |
| msgstr "Trên 1 dòng %s 1 lần" |
| |
| #, c-format |
| msgid "1 line %sed %d times" |
| msgstr "Trên 1 dòng %s %d lần" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%ld lines %sed 1 time" |
| msgstr "Trên %ld dòng %s 1 lần" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%ld lines %sed %d times" |
| msgstr "Trên %ld dòng %s %d lần" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%ld lines to indent... " |
| msgstr "Thụt đầu %ld dòng..." |
| |
| msgid "1 line indented " |
| msgstr "Đã thụt đầu 1 dòng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%ld lines indented " |
| msgstr "%ld dòng đã thụt đầu" |
| |
| #. must display the prompt |
| msgid "cannot yank; delete anyway" |
| msgstr "sao chép không thành công; đã xóa" |
| |
| msgid "1 line changed" |
| msgstr "1 dòng đã thay đổi" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%ld lines changed" |
| msgstr "%ld đã thay đổi" |
| |
| #, c-format |
| msgid "freeing %ld lines" |
| msgstr "đã làm sạch %ld dòng" |
| |
| msgid "1 line yanked" |
| msgstr "đã sao chép 1 dòng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%ld lines yanked" |
| msgstr "đã sao chép %ld dòng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E353: Nothing in register %s" |
| msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết" |
| |
| #. Highlight title |
| msgid "" |
| "\n" |
| "--- Registers ---" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "--- Sổ đăng ký ---" |
| |
| msgid "Illegal register name" |
| msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# Registers:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Sổ đăng ký:\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E574: Unknown register type %d" |
| msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E354: Invalid register name: '%s'" |
| msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%ld Cols; " |
| msgstr "%ld Cột; " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes" |
| msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld" |
| msgstr "Cột %s của %s; Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld" |
| |
| #, c-format |
| msgid "(+%ld for BOM)" |
| msgstr "(+%ld cho BOM)" |
| |
| msgid "%<%f%h%m%=Page %N" |
| msgstr "%<%f%h%m%=Trang %N" |
| |
| msgid "Thanks for flying Vim" |
| msgstr "Xin cảm ơn đã sử dụng Vim" |
| |
| msgid "E518: Unknown option" |
| msgstr "E518: Tùy chọn không biết" |
| |
| msgid "E519: Option not supported" |
| msgstr "E519: Tùy chọn không được hỗ trợ" |
| |
| msgid "E520: Not allowed in a modeline" |
| msgstr "E520: Không cho phép trên dòng chế độ (modeline)" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tLast set from " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tLần cuối cùng tùy chọn thay đổi vào " |
| |
| msgid "E521: Number required after =" |
| msgstr "E521: Sau dấu = cần đưa ra một số" |
| |
| msgid "E522: Not found in termcap" |
| msgstr "E522: Không tìm thấy trong termcap" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E539: Illegal character <%s>" |
| msgstr "E539: Ký tự không cho phép <%s>" |
| |
| msgid "E529: Cannot set 'term' to empty string" |
| msgstr "E529: Giá trị của tùy chọn 'term' không thể là một chuỗi trống rỗng" |
| |
| msgid "E530: Cannot change term in GUI" |
| msgstr "E530: Không thể thay đổi terminal trong giao diện đồ họa GUI" |
| |
| msgid "E531: Use \":gui\" to start the GUI" |
| msgstr "E531: Hãy sử dụng \":gui\" để chạy giao diện đồ họa GUI" |
| |
| msgid "E589: 'backupext' and 'patchmode' are equal" |
| msgstr "E589: giá trị của tùy chọn 'backupext' và 'patchmode' bằng nhau" |
| |
| msgid "E617: Cannot be changed in the GTK+ 2 GUI" |
| msgstr "E617: Không thể thay đổi trong giao diện đồ họa GTK+ 2" |
| |
| msgid "E524: Missing colon" |
| msgstr "E524: Thiếu dấu hai chấm" |
| |
| msgid "E525: Zero length string" |
| msgstr "E525: Chuỗi có độ dài bằng không" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E526: Missing number after <%s>" |
| msgstr "E526: Thiếu một số sau <%s>" |
| |
| msgid "E527: Missing comma" |
| msgstr "E527: Thiếu dấu phẩy" |
| |
| msgid "E528: Must specify a ' value" |
| msgstr "E528: Cần đưa ra một giá trị cho '" |
| |
| msgid "E595: contains unprintable or wide character" |
| msgstr "E595: chứa ký tự không in ra hoặc ký tự với chiều rộng gấp đôi" |
| |
| msgid "E596: Invalid font(s)" |
| msgstr "E596: Phông chữ không đúng" |
| |
| msgid "E597: can't select fontset" |
| msgstr "E597: không chọn được bộ phông chữ" |
| |
| msgid "E598: Invalid fontset" |
| msgstr "E598: Bộ phông chữ không đúng" |
| |
| msgid "E533: can't select wide font" |
| msgstr "E533: không chọn được phông chữ với các ký tự có chiều rộng gấp đôi" |
| |
| msgid "E534: Invalid wide font" |
| msgstr "E534: Phông chữ, với ký tự có chiều rộng gấp đôi, không đúng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E535: Illegal character after <%c>" |
| msgstr "E535: Ký tự sau <%c> không chính xác" |
| |
| msgid "E536: comma required" |
| msgstr "E536: cầu có dấu phẩy" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s" |
| msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s" |
| |
| msgid "E538: No mouse support" |
| msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ" |
| |
| msgid "E540: Unclosed expression sequence" |
| msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng" |
| |
| msgid "E541: too many items" |
| msgstr "E541: quá nhiều phần tử" |
| |
| msgid "E542: unbalanced groups" |
| msgstr "E542: các nhóm không cân bằng" |
| |
| msgid "E590: A preview window already exists" |
| msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có" |
| |
| msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'" |
| msgstr "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E593: Need at least %d lines" |
| msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E594: Need at least %d columns" |
| msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E355: Unknown option: %s" |
| msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "--- Terminal codes ---" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "--- Mã terminal ---" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "--- Global option values ---" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "--- Local option values ---" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "--- Options ---" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "--- Tùy chọn ---" |
| |
| msgid "E356: get_varp ERROR" |
| msgstr "E356: LỖI get_varp" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s" |
| msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s" |
| msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s" |
| |
| msgid "cannot open " |
| msgstr "không mở được " |
| |
| msgid "VIM: Can't open window!\n" |
| msgstr "VIM: Không mở được cửa sổ!\n" |
| |
| msgid "Need Amigados version 2.04 or later\n" |
| msgstr "Cần Amigados phiên bản 2.04 hoặc mới hơn\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Need %s version %ld\n" |
| msgstr "Cần %s phiên bản %ld\n" |
| |
| msgid "Cannot open NIL:\n" |
| msgstr "Không mở được NIL:\n" |
| |
| msgid "Cannot create " |
| msgstr "Không tạo được " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Vim exiting with %d\n" |
| msgstr "Thoát Vim với mã %d\n" |
| |
| msgid "cannot change console mode ?!\n" |
| msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n" |
| |
| msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n" |
| msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n" |
| |
| #. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes |
| msgid "E360: Cannot execute shell with -f option" |
| msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f" |
| |
| msgid "Cannot execute " |
| msgstr "Không chạy được " |
| |
| msgid "shell " |
| msgstr "shell " |
| |
| msgid " returned\n" |
| msgstr " thoát\n" |
| |
| msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small." |
| msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ." |
| |
| msgid "I/O ERROR" |
| msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)" |
| |
| msgid "...(truncated)" |
| msgstr "...(bị cắt bớt)" |
| |
| msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands" |
| msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện" |
| |
| msgid "E237: Printer selection failed" |
| msgstr "E237: Chọn máy in không thành công" |
| |
| #, c-format |
| msgid "to %s on %s" |
| msgstr "tới %s trên %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E613: Unknown printer font: %s" |
| msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E238: Print error: %s" |
| msgstr "E238: Lỗi in: %s" |
| |
| msgid "Unknown" |
| msgstr "Không rõ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Printing '%s'" |
| msgstr "Đang in '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\"" |
| msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\"" |
| msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\"" |
| |
| msgid "Vim: Double signal, exiting\n" |
| msgstr "Vim: Tín hiệu đôi, thoát\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n" |
| msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n" |
| |
| msgid "Vim: Caught deadly signal\n" |
| msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Opening the X display took %ld msec" |
| msgstr "Mở màn hình X mất %ld mili giây" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Vim: Got X error\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Vim: Lỗi X\n" |
| |
| msgid "Testing the X display failed" |
| msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công" |
| |
| msgid "Opening the X display timed out" |
| msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Cannot execute shell " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không chạy được shell " |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Cannot execute shell sh\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không chạy được shell sh\n" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "shell returned " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "shell dừng làm việc " |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Cannot create pipes\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không tạo được đường ống (pipe)\n" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Cannot fork\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không thực hiện được fork()\n" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Command terminated\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Câu lệnh bị gián đoạn\n" |
| |
| msgid "XSMP lost ICE connection" |
| msgstr "XSMP mất kết nối ICE" |
| |
| msgid "Opening the X display failed" |
| msgstr "Mở màn hình X không thành công" |
| |
| msgid "XSMP handling save-yourself request" |
| msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ" |
| |
| msgid "XSMP opening connection" |
| msgstr "XSMP mở kết nối" |
| |
| msgid "XSMP ICE connection watch failed" |
| msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE" |
| |
| #, c-format |
| msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s" |
| msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s" |
| |
| msgid "At line" |
| msgstr "Tại dòng" |
| |
| msgid "Could not allocate memory for command line." |
| msgstr "Không phân chia được bộ nhớ cho dòng lệnh." |
| |
| msgid "VIM Error" |
| msgstr "Lỗi VIM" |
| |
| msgid "Could not load vim32.dll!" |
| msgstr "Không nạp được vim32.dll!" |
| |
| msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!" |
| msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!" |
| |
| #, c-format |
| msgid "shell returned %d" |
| msgstr "thoát shell với mã %d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Vim: Caught %s event\n" |
| msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n" |
| |
| msgid "close" |
| msgstr "đóng" |
| |
| msgid "logoff" |
| msgstr "thoát" |
| |
| msgid "shutdown" |
| msgstr "tắt máy" |
| |
| msgid "E371: Command not found" |
| msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy" |
| |
| msgid "" |
| "VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n" |
| "External commands will not pause after completion.\n" |
| "See :help win32-vimrun for more information." |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy VIMRUN.EXE trong $PATH.\n" |
| "Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n" |
| "Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun" |
| |
| msgid "Vim Warning" |
| msgstr "Cảnh báo Vim" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E372: Too many %%%c in format string" |
| msgstr "E372: Quá nhiều %%%c trong chuỗi định dạng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E373: Unexpected %%%c in format string" |
| msgstr "E373: Không mong đợi %%%c trong chuỗi định dạng" |
| |
| msgid "E374: Missing ] in format string" |
| msgstr "E374: Thiếu ] trong chuỗi định dạng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E375: Unsupported %%%c in format string" |
| msgstr "E375: %%%c không được hỗ trợ trong chuỗi định dạng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E376: Invalid %%%c in format string prefix" |
| msgstr "E376: Không cho phép %%%c trong tiền tố của chuỗi định dạng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E377: Invalid %%%c in format string" |
| msgstr "E377: Không cho phép %%%c trong chuỗi định dạng" |
| |
| msgid "E378: 'errorformat' contains no pattern" |
| msgstr "E378: Trong giá trị 'errorformat' thiếu mẫu (pattern)" |
| |
| msgid "E379: Missing or empty directory name" |
| msgstr "E379: Tên thư mục không được đưa ra hoặc bằng một chuỗi rỗng" |
| |
| msgid "E553: No more items" |
| msgstr "E553: Không còn phần tử nào nữa" |
| |
| #, c-format |
| msgid "(%d of %d)%s%s: " |
| msgstr "(%d của %d)%s%s: " |
| |
| msgid " (line deleted)" |
| msgstr " (dòng bị xóa)" |
| |
| msgid "E380: At bottom of quickfix stack" |
| msgstr "E380: Ở dưới của đống sửa nhanh" |
| |
| msgid "E381: At top of quickfix stack" |
| msgstr "E381: Ở đầu của đống sửa nhanh" |
| |
| #, c-format |
| msgid "error list %d of %d; %d errors" |
| msgstr "danh sách lỗi %d của %d; %d lỗi" |
| |
| msgid "E382: Cannot write, 'buftype' option is set" |
| msgstr "E382: Không ghi nhớ được, giá trị 'buftype' không phải là chuỗi rỗng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E369: invalid item in %s%%[]" |
| msgstr "E369: phần tử không cho phép trong %s%%[]" |
| |
| msgid "E339: Pattern too long" |
| msgstr "E339: Mẫu (pattern) quá dài" |
| |
| msgid "E50: Too many \\z(" |
| msgstr "E50: Quá nhiều \\z(" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E51: Too many %s(" |
| msgstr "E51: Quá nhiều %s(" |
| |
| msgid "E52: Unmatched \\z(" |
| msgstr "E52: Không có cặp cho \\z(" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E53: Unmatched %s%%(" |
| msgstr "E53: Không có cặp cho %s%%(" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E54: Unmatched %s(" |
| msgstr "E54: Không có cặp cho %s(" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E55: Unmatched %s)" |
| msgstr "E55: Không có cặp cho %s)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E56: %s* operand could be empty" |
| msgstr "E56: operand %s* không thể rỗng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E57: %s+ operand could be empty" |
| msgstr "E57: operand %s+ không thể rỗng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E59: invalid character after %s@" |
| msgstr "E59: ký tự không cho phép sau %s@" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E58: %s{ operand could be empty" |
| msgstr "E58: operand %s{ không thể rỗng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E60: Too many complex %s{...}s" |
| msgstr "E60: Quá nhiều cấu trúc phức tạp %s{...}" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E61: Nested %s*" |
| msgstr "E61: %s* lồng vào" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E62: Nested %s%c" |
| msgstr "E62: %s%c lồng vào" |
| |
| msgid "E63: invalid use of \\_" |
| msgstr "E63: không cho phép sử dụng \\_" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E64: %s%c follows nothing" |
| msgstr "E64: %s%c không theo sau gì cả" |
| |
| msgid "E65: Illegal back reference" |
| msgstr "E65: Không cho phép liên kết ngược lại" |
| |
| msgid "E66: \\z( not allowed here" |
| msgstr "E66: \\z( không thể sử dụng ở đây" |
| |
| msgid "E67: \\z1 et al. not allowed here" |
| msgstr "E67: \\z1 và tương tự không được sử dụng ở đây" |
| |
| msgid "E68: Invalid character after \\z" |
| msgstr "E68: Ký tự không cho phép sau \\z" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E69: Missing ] after %s%%[" |
| msgstr "E69: Thiếu ] sau %s%%[" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E70: Empty %s%%[]" |
| msgstr "E70: %s%%[] rỗng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E71: Invalid character after %s%%" |
| msgstr "E71: Ký tự không cho phép sau %s%%" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E554: Syntax error in %s{...}" |
| msgstr "E554: Lỗi cú pháp trong %s{...}" |
| |
| msgid "E361: Crash intercepted; regexp too complex?" |
| msgstr "E361: Sự cố được ngăn chặn; biểu thức chính quy quá phức tạp?" |
| |
| msgid "E363: pattern caused out-of-stack error" |
| msgstr "E363: sử dụng mẫu (pattern) gây ra lỗi out-of-stack" |
| |
| msgid "External submatches:\n" |
| msgstr "Sự tương ứng con ngoài:\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "+--%3ld lines folded " |
| msgstr "+--%3ld dòng được gấp" |
| |
| msgid " VREPLACE" |
| msgstr " THAY THẾ ẢO" |
| |
| msgid " REPLACE" |
| msgstr " THAY THẾ" |
| |
| msgid " REVERSE" |
| msgstr " NGƯỢC LẠI" |
| |
| msgid " INSERT" |
| msgstr " CHÈN" |
| |
| msgid " (insert)" |
| msgstr " (chèn)" |
| |
| msgid " (replace)" |
| msgstr " (thay thế)" |
| |
| msgid " (vreplace)" |
| msgstr " (thay thế ảo)" |
| |
| msgid " Hebrew" |
| msgstr " Do thái" |
| |
| msgid " Arabic" |
| msgstr " Ả rập" |
| |
| msgid " (lang)" |
| msgstr " (ngôn ngữ)" |
| |
| msgid " (paste)" |
| msgstr " (dán)" |
| |
| msgid " VISUAL" |
| msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL" |
| |
| msgid " VISUAL LINE" |
| msgstr " DÒNG VISUAL" |
| |
| msgid " VISUAL BLOCK" |
| msgstr " KHỐI VISUAL" |
| |
| msgid " SELECT" |
| msgstr " LỰA CHỌN" |
| |
| msgid " SELECT LINE" |
| msgstr " LỰA CHỌN DÒNG" |
| |
| msgid " SELECT BLOCK" |
| msgstr " LỰA CHỌN KHỐI" |
| |
| msgid "recording" |
| msgstr "đang ghi" |
| |
| msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM" |
| msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ CUỐI tài liệu" |
| |
| msgid "search hit BOTTOM, continuing at TOP" |
| msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ ĐẦU tài liệu" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E383: Invalid search string: %s" |
| msgstr "E383: Chuỗi tìm kiếm không đúng: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E384: search hit TOP without match for: %s" |
| msgstr "E384: tìm kiếm kết thúc ở ĐẦU tập tin; không tìm thấy %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E385: search hit BOTTOM without match for: %s" |
| msgstr "E385: tìm kiếm kết thúc ở CUỐI tập tin; không tìm thấy %s" |
| |
| msgid "E386: Expected '?' or '/' after ';'" |
| msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'" |
| |
| msgid " (includes previously listed match)" |
| msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)" |
| |
| #. cursor at status line |
| msgid "--- Included files " |
| msgstr "--- Tập tin tính đến " |
| |
| msgid "not found " |
| msgstr "không tìm thấy " |
| |
| msgid "in path ---\n" |
| msgstr "trong đường dẫn ---\n" |
| |
| msgid " (Already listed)" |
| msgstr " (Đã liệt kê)" |
| |
| msgid " NOT FOUND" |
| msgstr " KHÔNG TÌM THẤY" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Scanning included file: %s" |
| msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s" |
| |
| msgid "E387: Match is on current line" |
| msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại" |
| |
| msgid "All included files were found" |
| msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến" |
| |
| msgid "No included files" |
| msgstr "Không có tập tin được tính đến" |
| |
| msgid "E388: Couldn't find definition" |
| msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa" |
| |
| msgid "E389: Couldn't find pattern" |
| msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E390: Illegal argument: %s" |
| msgstr "E390: Tham số không cho phép: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E391: No such syntax cluster: %s" |
| msgstr "E391: Không có cụm cú pháp như vậy: %s" |
| |
| msgid "No Syntax items defined for this buffer" |
| msgstr "Không có phần tử cú pháp nào được định nghĩa cho bộ đệm này" |
| |
| msgid "syncing on C-style comments" |
| msgstr "Đồng bộ hóa theo chú thích kiểu C" |
| |
| msgid "no syncing" |
| msgstr "không đồng bộ hóa" |
| |
| msgid "syncing starts " |
| msgstr "đồng bộ hóa bắt đầu " |
| |
| msgid " lines before top line" |
| msgstr " dòng trước dòng đầu tiên" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "--- Syntax sync items ---" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "--- Phần tử đồng bộ hóa cú pháp ---" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "syncing on items" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "đồng bộ hóa theo phần tử" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "--- Syntax items ---" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "--- Phần tử cú pháp ---" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E392: No such syntax cluster: %s" |
| msgstr "E392: Không có cụm cú pháp như vậy: %s" |
| |
| msgid "minimal " |
| msgstr "nhỏ nhất " |
| |
| msgid "maximal " |
| msgstr "lớn nhất " |
| |
| msgid "; match " |
| msgstr "; tương ứng " |
| |
| msgid " line breaks" |
| msgstr " chuyển dòng" |
| |
| msgid "E393: group[t]here not accepted here" |
| msgstr "E393: không được sử dụng group[t]here ở đây" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E394: Didn't find region item for %s" |
| msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy" |
| |
| msgid "E395: contains argument not accepted here" |
| msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây" |
| |
| msgid "E396: containedin argument not accepted here" |
| msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây" |
| |
| msgid "E397: Filename required" |
| msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E398: Missing '=': %s" |
| msgstr "E398: Thiếu '=': %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E399: Not enough arguments: syntax region %s" |
| msgstr "E399: Không đủ tham số: vùng cú pháp %s" |
| |
| msgid "E400: No cluster specified" |
| msgstr "E400: Chưa chỉ ra cụm" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E401: Pattern delimiter not found: %s" |
| msgstr "E401: Không tìm thấy ký tự phân chia mẫu (pattern): %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E402: Garbage after pattern: %s" |
| msgstr "E402: Rác ở sau mẫu (pattern): %s" |
| |
| msgid "E403: syntax sync: line continuations pattern specified twice" |
| msgstr "E403: đồng bộ hóa cú pháp: mẫu tiếp tục của dòng chỉ ra hai lần" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E404: Illegal arguments: %s" |
| msgstr "E404: Tham số không cho phép: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E405: Missing equal sign: %s" |
| msgstr "E405: Thiếu dấu bằng: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E406: Empty argument: %s" |
| msgstr "E406: Tham số trống rỗng: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E407: %s not allowed here" |
| msgstr "E407: %s không được cho phép ở đây" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E408: %s must be first in contains list" |
| msgstr "E408: %s phải là đầu tiên trong danh sách contains" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E409: Unknown group name: %s" |
| msgstr "E409: Tên nhóm không biết: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E410: Invalid :syntax subcommand: %s" |
| msgstr "E410: Câu lệnh con :syntax không đúng: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E411: highlight group not found: %s" |
| msgstr "E411: không tìm thấy nhóm chiếu sáng cú pháp: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E412: Not enough arguments: \":highlight link %s\"" |
| msgstr "E412: Không đủ tham số: \":highlight link %s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E413: Too many arguments: \":highlight link %s\"" |
| msgstr "E413: Quá nhiều tham số: \":highlight link %s\"" |
| |
| msgid "E414: group has settings, highlight link ignored" |
| msgstr "E414: nhóm có thiết lập riêng, chiếu sáng liên kết bị bỏ qua" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E415: unexpected equal sign: %s" |
| msgstr "E415: dấu bằng không được mong đợi: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E416: missing equal sign: %s" |
| msgstr "E416: thiếu dấu bằng: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E417: missing argument: %s" |
| msgstr "E417: thiếu tham số: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E418: Illegal value: %s" |
| msgstr "E418: Giá trị không cho phép: %s" |
| |
| msgid "E419: FG color unknown" |
| msgstr "E419: Không rõ màu văn bản (FG)" |
| |
| msgid "E420: BG color unknown" |
| msgstr "E420: Không rõ màu nền sau (BG)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E421: Color name or number not recognized: %s" |
| msgstr "E421: Tên hoặc số của màu không được nhận ra: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E422: terminal code too long: %s" |
| msgstr "E422: mã terminal quá dài: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E423: Illegal argument: %s" |
| msgstr "E423: Tham số không cho phép: %s" |
| |
| msgid "E424: Too many different highlighting attributes in use" |
| msgstr "E424: Sử dụng quá nhiều thuộc tính chiếu sáng cú pháp" |
| |
| msgid "E669: Unprintable character in group name" |
| msgstr "E669: Ký tự không thể tin ra trong tên nhóm" |
| |
| #. This is an error, but since there previously was no check only |
| #. * give a warning. |
| msgid "W18: Invalid character in group name" |
| msgstr "W18: Ký tự không cho phép trong tên nhóm" |
| |
| msgid "E555: at bottom of tag stack" |
| msgstr "E555: ở cuối đống thẻ ghi" |
| |
| msgid "E556: at top of tag stack" |
| msgstr "E556: ở đầu đống thẻ ghi" |
| |
| msgid "E425: Cannot go before first matching tag" |
| msgstr "E425: Không chuyển được tới vị trí ở trước thẻ ghi tương ứng đầu tiên" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E426: tag not found: %s" |
| msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s" |
| |
| msgid " # pri kind tag" |
| msgstr " # pri loại thẻ ghi" |
| |
| msgid "file\n" |
| msgstr "tập tin\n" |
| |
| #. |
| #. * Ask to select a tag from the list. |
| #. * When using ":silent" assume that <CR> was entered. |
| #. |
| msgid "Enter nr of choice (<CR> to abort): " |
| msgstr "Hãy chọn số cần thiết (<CR> để dừng):" |
| |
| msgid "E427: There is only one matching tag" |
| msgstr "E427: Chỉ có một thẻ ghi tương ứng" |
| |
| msgid "E428: Cannot go beyond last matching tag" |
| msgstr "E428: Không chuyển được tới vị trí ở sau thẻ ghi tương ứng cuối cùng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "File \"%s\" does not exist" |
| msgstr "Tập tin \"%s\" không tồn tại" |
| |
| #. Give an indication of the number of matching tags |
| #, c-format |
| msgid "tag %d of %d%s" |
| msgstr "thẻ ghi %d của %d%s" |
| |
| msgid " or more" |
| msgstr " và hơn nữa" |
| |
| msgid " Using tag with different case!" |
| msgstr " Đang sử dụng thẻ ghi với kiểu chữ khác!" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E429: File \"%s\" does not exist" |
| msgstr "E429: Tập tin \"%s\" không tồn tại" |
| |
| #. Highlight title |
| msgid "" |
| "\n" |
| " # TO tag FROM line in file/text" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " # TỚI thẻ ghi TỪ dòng trong tập tin/văn bản" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Searching tags file %s" |
| msgstr "Tìm kiếm tập tin thẻ ghi %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E430: Tag file path truncated for %s\n" |
| msgstr "E430: Đường dẫn tới tập tin thẻ ghi bị cắt bớt cho %s\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E431: Format error in tags file \"%s\"" |
| msgstr "E431: Lỗi định dạng trong tập tin thẻ ghi \"%s\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Before byte %ld" |
| msgstr "Trước byte %ld" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E432: Tags file not sorted: %s" |
| msgstr "E432: Tập tin thẻ ghi chưa được sắp xếp: %s" |
| |
| #. never opened any tags file |
| msgid "E433: No tags file" |
| msgstr "E433: Không có tập tin thẻ ghi" |
| |
| msgid "E434: Can't find tag pattern" |
| msgstr "E434: Không tìm thấy mẫu thẻ ghi" |
| |
| msgid "E435: Couldn't find tag, just guessing!" |
| msgstr "E435: Không tìm thấy thẻ ghi, đang thử đoán!" |
| |
| msgid "' not known. Available builtin terminals are:" |
| msgstr "' không rõ. Có các terminal gắn sẵn (builtin) sau:" |
| |
| msgid "defaulting to '" |
| msgstr "theo mặc định '" |
| |
| msgid "E557: Cannot open termcap file" |
| msgstr "E557: Không thể mở tập tin termcap" |
| |
| msgid "E558: Terminal entry not found in terminfo" |
| msgstr "E558: Trong terminfo không có bản ghi nào về terminal này" |
| |
| msgid "E559: Terminal entry not found in termcap" |
| msgstr "E559: Trong termcap không có bản ghi nào về terminal này" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E436: No \"%s\" entry in termcap" |
| msgstr "E436: Trong termcap không có bản ghi \"%s\"" |
| |
| msgid "E437: terminal capability \"cm\" required" |
| msgstr "E437: cần khả năng của terminal \"cm\"" |
| |
| #. Highlight title |
| msgid "" |
| "\n" |
| "--- Terminal keys ---" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "--- Phím terminal ---" |
| |
| msgid "new shell started\n" |
| msgstr "đã chạy shell mới\n" |
| |
| msgid "Vim: Error reading input, exiting...\n" |
| msgstr "Vim: Lỗi đọc dữ liệu nhập, thoát...\n" |
| |
| #. must display the prompt |
| msgid "No undo possible; continue anyway" |
| msgstr "Không thể hủy thao tác; tiếp tục thực hiện" |
| |
| msgid "E438: u_undo: line numbers wrong" |
| msgstr "E438: u_undo: số thứ tự dòng không đúng" |
| |
| msgid "1 change" |
| msgstr "duy nhất 1 thay đổi" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%ld changes" |
| msgstr "%ld thay đổi" |
| |
| msgid "E439: undo list corrupt" |
| msgstr "E439: danh sách hủy thao tác (undo) bị hỏng" |
| |
| msgid "E440: undo line missing" |
| msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác" |
| |
| #. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s |
| msgid "" |
| "\n" |
| "MS-Windows 16/32-bit GUI version" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "MS-Windows 32-bit GUI version" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit" |
| |
| msgid " in Win32s mode" |
| msgstr " trong chế độ Win32" |
| |
| msgid " with OLE support" |
| msgstr " với hỗ trợ OLE" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "MS-Windows 32-bit console version" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "MS-Windows 16-bit version" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phiên bản cho MS-Windows 16 bit" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "32-bit MS-DOS version" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phiên bản cho MS-DOS 32 bit" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "16-bit MS-DOS version" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phiên bản cho MS-DOS 16 bit" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "MacOS X (unix) version" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phiên bản cho MacOS X (unix)" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "MacOS X version" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phiên bản cho MacOS X" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "MacOS version" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phiên bản cho MacOS" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "RISC OS version" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phiên bản cho RISC OS" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Included patches: " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bao gồm các bản vá lỗi: " |
| |
| msgid "Modified by " |
| msgstr "Với các thay đổi bởi " |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Compiled " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Được biên dịch " |
| |
| msgid "by " |
| msgstr "bởi " |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Huge version " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phiên bản khổng lồ " |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Big version " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phiên bản lớn " |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Normal version " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phiên bản thông thường " |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Small version " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phiên bản nhỏ " |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Tiny version " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phiên bản \"tí hon\" " |
| |
| msgid "without GUI." |
| msgstr "không có giao diện đồ họa GUI." |
| |
| msgid "with GTK2-GNOME GUI." |
| msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME." |
| |
| msgid "with GTK-GNOME GUI." |
| msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME." |
| |
| msgid "with GTK2 GUI." |
| msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2." |
| |
| msgid "with GTK GUI." |
| msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK." |
| |
| msgid "with X11-Motif GUI." |
| msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif." |
| |
| msgid "with X11-neXtaw GUI." |
| msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw." |
| |
| msgid "with X11-Athena GUI." |
| msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena." |
| |
| msgid "with BeOS GUI." |
| msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS." |
| |
| msgid "with Photon GUI." |
| msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon." |
| |
| msgid "with GUI." |
| msgstr "với giao diện đồ họa GUI." |
| |
| msgid "with Carbon GUI." |
| msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon." |
| |
| msgid "with Cocoa GUI." |
| msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa." |
| |
| msgid "with (classic) GUI." |
| msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI." |
| |
| msgid " Features included (+) or not (-):\n" |
| msgstr " Tính năng có (+) hoặc không (-):\n" |
| |
| msgid " system vimrc file: \"" |
| msgstr " tập tin vimrc chung cho hệ thống: \"" |
| |
| msgid " user vimrc file: \"" |
| msgstr " tập tin vimrc của người dùng: \"" |
| |
| msgid " 2nd user vimrc file: \"" |
| msgstr " tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \"" |
| |
| msgid " 3rd user vimrc file: \"" |
| msgstr " tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \"" |
| |
| msgid " user exrc file: \"" |
| msgstr " tập tin exrc của người dùng: \"" |
| |
| msgid " 2nd user exrc file: \"" |
| msgstr " tập tin exrc thứ hai của người dùng: \"" |
| |
| msgid " system gvimrc file: \"" |
| msgstr " tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \"" |
| |
| msgid " user gvimrc file: \"" |
| msgstr " tập tin gvimrc của người dùng: \"" |
| |
| msgid "2nd user gvimrc file: \"" |
| msgstr " tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \"" |
| |
| msgid "3rd user gvimrc file: \"" |
| msgstr " tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \"" |
| |
| msgid " system menu file: \"" |
| msgstr " tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \"" |
| |
| msgid " fall-back for $VIM: \"" |
| msgstr " giá trị $VIM theo mặc định: \"" |
| |
| msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \"" |
| msgstr " giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \"" |
| |
| msgid "Compilation: " |
| msgstr "Tham số biên dịch: " |
| |
| msgid "Compiler: " |
| msgstr "Trình biên dịch: " |
| |
| msgid "Linking: " |
| msgstr "Liên kết: " |
| |
| msgid " DEBUG BUILD" |
| msgstr " BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)" |
| |
| msgid "VIM - Vi IMproved" |
| msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt" |
| |
| msgid "version " |
| msgstr "phiên bản " |
| |
| msgid "by Bram Moolenaar et al." |
| msgstr "Do Bram Moolenaar và những người khác thực hiện" |
| |
| msgid "Vim is open source and freely distributable" |
| msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do" |
| |
| msgid "Help poor children in Uganda!" |
| msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!" |
| |
| msgid "type :help iccf<Enter> for information " |
| msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter> để biết thêm thông tin" |
| |
| msgid "type :q<Enter> to exit " |
| msgstr " hãy gõ :q<Enter> để thoát khỏi chương trình " |
| |
| msgid "type :help<Enter> or <F1> for on-line help" |
| msgstr " hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1> để có được trợ giúp " |
| |
| msgid "type :help version7<Enter> for version info" |
| msgstr "hãy gõ :help version7<Enter> để biết về phiên bản này " |
| |
| msgid "Running in Vi compatible mode" |
| msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi" |
| |
| msgid "type :set nocp<Enter> for Vim defaults" |
| msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter> để chuyển vào chế độ Vim " |
| |
| msgid "type :help cp-default<Enter> for info on this" |
| msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này" |
| |
| msgid "menu Help->Orphans for information " |
| msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi để có thêm thông tin " |
| |
| msgid "Running modeless, typed text is inserted" |
| msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn" |
| |
| msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode " |
| msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn " |
| |
| msgid " for two modes " |
| msgstr " cho hai chế độ " |
| |
| msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible" |
| msgstr "" |
| "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi " |
| |
| msgid " for Vim defaults " |
| msgstr "" |
| " để chuyển vào chế độ Vim mặc định " |
| |
| msgid "Sponsor Vim development!" |
| msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!" |
| |
| msgid "Become a registered Vim user!" |
| msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!" |
| |
| msgid "type :help sponsor<Enter> for information " |
| msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter> để biết thêm thông tin " |
| |
| msgid "type :help register<Enter> for information " |
| msgstr "hãy gõ :help register<Enter> để biết thêm thông tin " |
| |
| msgid "menu Help->Sponsor/Register for information " |
| msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin " |
| |
| msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected" |
| msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME" |
| |
| msgid "type :help windows95<Enter> for info on this" |
| msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter> để biết thêm thông tin " |
| |
| msgid "E441: There is no preview window" |
| msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước" |
| |
| msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time" |
| msgstr "" |
| "E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới" |
| |
| msgid "E443: Cannot rotate when another window is split" |
| msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia" |
| |
| msgid "E444: Cannot close last window" |
| msgstr "E444: Không được đóng cửa sổ cuối cùng" |
| |
| msgid "Already only one window" |
| msgstr "Chỉ có một cửa sổ" |
| |
| msgid "E445: Other window contains changes" |
| msgstr "E445: Cửa sổ khác có thay đổi chưa được ghi nhớ" |
| |
| msgid "E446: No file name under cursor" |
| msgstr "E446: Không có tên tập tin tại vị trí con trỏ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path" |
| msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E370: Could not load library %s" |
| msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s" |
| |
| msgid "Sorry, this command is disabled: the Perl library could not be loaded." |
| msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl." |
| |
| msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module" |
| msgstr "" |
| "E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An " |
| "toàn" |
| |
| msgid "Edit with &multiple Vims" |
| msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m" |
| |
| msgid "Edit with single &Vim" |
| msgstr "Soạn thảo trong một &Vim" |
| |
| msgid "&Diff with Vim" |
| msgstr "&So sánh (diff) qua Vim" |
| |
| msgid "Edit with &Vim" |
| msgstr "Soạn thảo trong &Vim" |
| |
| #. Now concatenate |
| msgid "Edit with existing Vim - &" |
| msgstr "Soạn thảo trong Vim đã chạy - &" |
| |
| msgid "Edits the selected file(s) with Vim" |
| msgstr "Soạn thảo (các) tập tin đã chọn trong Vim" |
| |
| msgid "Error creating process: Check if gvim is in your path!" |
| msgstr "Lỗi tạo tiến trình: Hãy kiểm tra xem gvim có trong đường dẫn không!" |
| |
| msgid "gvimext.dll error" |
| msgstr "lỗi gvimext.dll" |
| |
| msgid "Path length too long!" |
| msgstr "Đường dẫn quá dài!" |
| |
| msgid "--No lines in buffer--" |
| msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --" |
| |
| #. |
| #. * The error messages that can be shared are included here. |
| #. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages. |
| #. |
| msgid "E470: Command aborted" |
| msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng" |
| |
| msgid "E471: Argument required" |
| msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số" |
| |
| msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &" |
| msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &" |
| |
| msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits" |
| msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát" |
| |
| msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search" |
| msgstr "" |
| "E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc " |
| "trong tìm kiếm thẻ ghi" |
| |
| msgid "E171: Missing :endif" |
| msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif" |
| |
| msgid "E600: Missing :endtry" |
| msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry" |
| |
| msgid "E170: Missing :endwhile" |
| msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile" |
| |
| msgid "E588: :endwhile without :while" |
| msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)" |
| |
| msgid "E13: File exists (add ! to override)" |
| msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)" |
| |
| msgid "E472: Command failed" |
| msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E234: Unknown fontset: %s" |
| msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E235: Unknown font: %s" |
| msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width" |
| msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)" |
| |
| msgid "E473: Internal error" |
| msgstr "E473: Lỗi nội bộ" |
| |
| msgid "Interrupted" |
| msgstr "Bị gián đoạn" |
| |
| msgid "E14: Invalid address" |
| msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép" |
| |
| msgid "E474: Invalid argument" |
| msgstr "E474: Tham số không cho phép" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E475: Invalid argument: %s" |
| msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E15: Invalid expression: %s" |
| msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s" |
| |
| msgid "E16: Invalid range" |
| msgstr "E16: Vùng không cho phép" |
| |
| msgid "E476: Invalid command" |
| msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E17: \"%s\" is a directory" |
| msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục" |
| |
| msgid "E18: Unexpected characters before '='" |
| msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E364: Library call failed for \"%s()\"" |
| msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E448: Could not load library function %s" |
| msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công" |
| |
| msgid "E19: Mark has invalid line number" |
| msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng" |
| |
| msgid "E20: Mark not set" |
| msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định" |
| |
| msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off" |
| msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt" |
| |
| msgid "E22: Scripts nested too deep" |
| msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu" |
| |
| msgid "E23: No alternate file" |
| msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ" |
| |
| msgid "E24: No such abbreviation" |
| msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy" |
| |
| msgid "E477: No ! allowed" |
| msgstr "E477: Không cho phép !" |
| |
| msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time" |
| msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch" |
| |
| msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n" |
| msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n" |
| |
| msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n" |
| msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n" |
| |
| msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n" |
| msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E28: No such highlight group name: %s" |
| msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại" |
| |
| msgid "E29: No inserted text yet" |
| msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn" |
| |
| msgid "E30: No previous command line" |
| msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước" |
| |
| msgid "E31: No such mapping" |
| msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy" |
| |
| msgid "E479: No match" |
| msgstr "E479: Không có tương ứng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E480: No match: %s" |
| msgstr "E480: Không có tương ứng: %s" |
| |
| msgid "E32: No file name" |
| msgstr "E32: Không có tên tập tin" |
| |
| msgid "E33: No previous substitute regular expression" |
| msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế" |
| |
| msgid "E34: No previous command" |
| msgstr "E34: Không có câu lệnh trước" |
| |
| msgid "E35: No previous regular expression" |
| msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước" |
| |
| msgid "E481: No range allowed" |
| msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi" |
| |
| msgid "E36: Not enough room" |
| msgstr "E36: Không đủ chỗ trống" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E247: no registered server named \"%s\"" |
| msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E482: Can't create file %s" |
| msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s" |
| |
| msgid "E483: Can't get temp file name" |
| msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E484: Can't open file %s" |
| msgstr "E484: Không mở được tập tin %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E485: Can't read file %s" |
| msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s" |
| |
| msgid "E37: No write since last change (add ! to override)" |
| msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)" |
| |
| msgid "E38: Null argument" |
| msgstr "E38: Tham sô bằng 0" |
| |
| msgid "E39: Number expected" |
| msgstr "E39: Yêu cầu một số" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E40: Can't open errorfile %s" |
| msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s" |
| |
| msgid "E233: cannot open display" |
| msgstr "E233: không mở được màn hình" |
| |
| msgid "E41: Out of memory!" |
| msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!" |
| |
| msgid "Pattern not found" |
| msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E486: Pattern not found: %s" |
| msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s" |
| |
| msgid "E487: Argument must be positive" |
| msgstr "E487: Tham số phải là một số dương" |
| |
| msgid "E459: Cannot go back to previous directory" |
| msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó" |
| |
| msgid "E42: No Errors" |
| msgstr "E42: Không có lỗi" |
| |
| msgid "E43: Damaged match string" |
| msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng" |
| |
| msgid "E44: Corrupted regexp program" |
| msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng" |
| |
| msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)" |
| msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\"" |
| msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\"" |
| |
| msgid "E47: Error while reading errorfile" |
| msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi" |
| |
| msgid "E48: Not allowed in sandbox" |
| msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)" |
| |
| msgid "E523: Not allowed here" |
| msgstr "E523: Không cho phép ở đây" |
| |
| msgid "E359: Screen mode setting not supported" |
| msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ" |
| |
| msgid "E49: Invalid scroll size" |
| msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép" |
| |
| msgid "E91: 'shell' option is empty" |
| msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng" |
| |
| msgid "E255: Couldn't read in sign data!" |
| msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!" |
| |
| msgid "E72: Close error on swap file" |
| msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)" |
| |
| msgid "E73: tag stack empty" |
| msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng" |
| |
| msgid "E74: Command too complex" |
| msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp" |
| |
| msgid "E75: Name too long" |
| msgstr "E75: Tên quá dài" |
| |
| msgid "E76: Too many [" |
| msgstr "E76: Quá nhiều ký tự [" |
| |
| msgid "E77: Too many file names" |
| msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin" |
| |
| msgid "E488: Trailing characters" |
| msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi" |
| |
| msgid "E78: Unknown mark" |
| msgstr "E78: Dấu hiệu không biết" |
| |
| msgid "E79: Cannot expand wildcards" |
| msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard" |
| |
| msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'" |
| msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'" |
| |
| msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'" |
| msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'" |
| |
| msgid "E80: Error while writing" |
| msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ" |
| |
| msgid "Zero count" |
| msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0" |
| |
| msgid "E81: Using <SID> not in a script context" |
| msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script" |
| |
| msgid "E449: Invalid expression received" |
| msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép" |
| |
| msgid "E463: Region is guarded, cannot modify" |
| msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ" |