| # Vietnamese translation for GLib. |
| # Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese. |
| # T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: glib 2.9.2 Gnome HEAD\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
| "POT-Creation-Date: 2006-05-26 09:45-0400\n" |
| "PO-Revision-Date: 2006-01-07 22:32+1030\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.5.1b\n" |
| |
| #: glib/gconvert.c:408 glib/gconvert.c:486 glib/giochannel.c:1150 |
| #, c-format |
| msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển đổi từ bộ ký tự « %s » sang « %s »" |
| |
| #: glib/gconvert.c:412 glib/gconvert.c:490 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'" |
| msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »" |
| |
| #: glib/gconvert.c:606 glib/gconvert.c:995 glib/giochannel.c:1322 |
| #: glib/giochannel.c:1364 glib/giochannel.c:2206 glib/gutf8.c:943 |
| #: glib/gutf8.c:1392 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid byte sequence in conversion input" |
| msgstr "Gặp dây byte không hợp lệ trong dữ liệu nhập chuyển đổi" |
| |
| #: glib/gconvert.c:612 glib/gconvert.c:922 glib/giochannel.c:1329 |
| #: glib/giochannel.c:2218 |
| #, c-format |
| msgid "Error during conversion: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s" |
| |
| #: glib/gconvert.c:647 glib/gutf8.c:939 glib/gutf8.c:1143 glib/gutf8.c:1284 |
| #: glib/gutf8.c:1388 |
| #, c-format |
| msgid "Partial character sequence at end of input" |
| msgstr "Dây ký tự riêng phần ở cuối dữ liệu nhập" |
| |
| #: glib/gconvert.c:897 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'" |
| msgstr "Không thể chuyển đổi đồ dữ trữ « %s » thành bộ mã « %s »" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1706 |
| #, c-format |
| msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme" |
| msgstr "URI « %s » không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ « file » (tập tin)" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1716 |
| #, c-format |
| msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'" |
| msgstr "URI tập tin cục bộ « %s » có thể không bao gồm « # »" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1733 |
| #, c-format |
| msgid "The URI '%s' is invalid" |
| msgstr "URI « %s » không hợp lệ" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1745 |
| #, c-format |
| msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid" |
| msgstr "Tên máy của URI « %s » không hợp lệ" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1761 |
| #, c-format |
| msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters" |
| msgstr "URI « %s » chứa một số ký tự đã thoát một cách không hợp lệ" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1855 |
| #, c-format |
| msgid "The pathname '%s' is not an absolute path" |
| msgstr "Tên đường dẫn « %s » không phải một đường dẫn tuyệt đối" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1865 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid hostname" |
| msgstr "Tên máy không hợp lệ" |
| |
| #: glib/gdir.c:121 glib/gdir.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "Error opening directory '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục « %s »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:576 glib/gfileutils.c:649 |
| #, c-format |
| msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\"" |
| msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin « %s »" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:591 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading file '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin « %s »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:673 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read from file '%s': %s" |
| msgstr "Không đọc được từ tập tin « %s »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:724 glib/gfileutils.c:811 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open file '%s': %s" |
| msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:741 glib/gmappedfile.c:133 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s" |
| msgstr "" |
| "Không lấy các thuộc tính của tập tin « %s » được: « fstat() » không được: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:775 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s" |
| msgstr "Không mở tập tin « %s » được: « fdopen() » không được: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:909 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s" |
| msgstr "" |
| "Không đổi tên tập tin « %s » thành « %s » được: « g_rename() » không được: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:950 glib/gfileutils.c:1415 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to create file '%s': %s" |
| msgstr "Lỗi tạo tập tin« %s »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:964 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s" |
| msgstr "Không mở tập tin « %s » được: « fdopen() » không được: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:989 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s" |
| msgstr "Không ghi tập tin « %s » được: « fdopen() » không được: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:1008 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s" |
| msgstr "Không đóng tập tin « %s » được: « fclose() » không được: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:1126 |
| #, c-format |
| msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s" |
| msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: « g_unlink() » thất bại: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:1376 |
| #, c-format |
| msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'" |
| msgstr "Biểu mẫu « %s » không hợp lệ, không nên chứa « %s »" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:1390 |
| #, c-format |
| msgid "Template '%s' doesn't end with XXXXXX" |
| msgstr "Biểu mẫu « %s » không kết thúc bằng XXXXXX" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:1865 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s" |
| msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng « %s »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:1886 |
| #, c-format |
| msgid "Symbolic links not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng" |
| |
| #: glib/giochannel.c:1154 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s" |
| msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »: %s" |
| |
| #: glib/giochannel.c:1499 |
| #, c-format |
| msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string" |
| msgstr "" |
| "Không thể thực hiện đọc thô trong « g_io_channel_read_line_string » (g nhập/" |
| "xuất kênh dòng chuỗi)" |
| |
| #: glib/giochannel.c:1546 glib/giochannel.c:1803 glib/giochannel.c:1889 |
| #, c-format |
| msgid "Leftover unconverted data in read buffer" |
| msgstr "Cõ dữ liệu chưa được chuyển đổi còn lại đổi trong bộ đệm đọc" |
| |
| #: glib/giochannel.c:1626 glib/giochannel.c:1703 |
| #, c-format |
| msgid "Channel terminates in a partial character" |
| msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần" |
| |
| #: glib/giochannel.c:1689 |
| #, c-format |
| msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end" |
| msgstr "" |
| "Không thể thực hiện đọc thô trong « g_io_channel_read_to_end » (g nhập/xuất " |
| "kênh đọc đến cuối cùng)" |
| |
| #: glib/gmappedfile.c:116 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s" |
| msgstr "Không mở tập tin « %s » được: « fdopen() » không được: %s" |
| |
| #: glib/gmappedfile.c:193 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s" |
| msgstr "Không ánh xạ tập tin « %s » được: « mmap() » không được: %s" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:232 |
| #, c-format |
| msgid "Error on line %d char %d: %s" |
| msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: %s" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:330 |
| #, c-format |
| msgid "Error on line %d: %s" |
| msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:434 |
| msgid "" |
| "Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '" |
| msgstr "" |
| "Thấy thực thể rỗng « &; »; những mục nhập hợp lệ là: & " < > " |
| "'" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:444 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & character " |
| "begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an entity, escape " |
| "it as &" |
| msgstr "" |
| "Ký tự « %s » không hợp lệ ở đầu tên thực thể; ký tự « & » khởi đầu một thực " |
| "thể; nếu dấu (và) không được coi là một thực thể, hãy thoát khỏi nó như là « " |
| "& »" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:478 |
| #, c-format |
| msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name" |
| msgstr "Ký tự « %s » không hợp lệ bên trong tên thực thể" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:515 |
| #, c-format |
| msgid "Entity name '%s' is not known" |
| msgstr "Không biết tên thực thể « %s » ." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:526 |
| msgid "" |
| "Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand " |
| "character without intending to start an entity - escape ampersand as &" |
| msgstr "" |
| "Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự " |
| "(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể — hãy thoát khỏi dấu (và) như là « " |
| "& »" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:579 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character " |
| "reference (ê for example) - perhaps the digit is too large" |
| msgstr "" |
| "Không phân tách được « %-.*s », nó nên là một con số bên trong một tham " |
| "chiếu ký tự (v.d. « ê ») — có lẽ con số quá lớn." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:604 |
| #, c-format |
| msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character" |
| msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự cho phép." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:619 |
| msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž" |
| msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa con số như là « dž »." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:629 |
| msgid "" |
| "Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an " |
| "ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand " |
| "as &" |
| msgstr "" |
| "Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng " |
| "một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể — hãy thoát dấu (và) như " |
| "là « & »" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:715 |
| msgid "Unfinished entity reference" |
| msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn chỉnh" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:721 |
| msgid "Unfinished character reference" |
| msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn chỉnh" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:964 glib/gmarkup.c:992 glib/gmarkup.c:1023 |
| msgid "Invalid UTF-8 encoded text" |
| msgstr "Văn bản mã UTF-8 không hợp lệ" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1059 |
| msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)" |
| msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (v.d. <book> [quyển sách])" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1099 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an " |
| "element name" |
| msgstr "" |
| "« %s » không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự « < » ; nó có thể không bắt " |
| "đầu tên phần tử" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1163 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Odd character '%s', expected a '>' character to end the start tag of element " |
| "'%s'" |
| msgstr "" |
| "Ký tự lẻ « %s », mong muốn một ký tự « > » để kết thúc thẻ khởi đầu của phần " |
| "tử « %s »." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1252 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'" |
| msgstr "" |
| "Ký tự lẻ « %s », mong muốn « = » sau tên thuộc tính « %s » của phần tử « %s " |
| "»." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1294 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of " |
| "element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid " |
| "character in an attribute name" |
| msgstr "" |
| "Ký tự lẻ « %s », mong muốn một ký tự « > » hay « / » để kết thúc thẻ khởi " |
| "đầu của phần tử « %s », hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký " |
| "tự bát hợp lệ trong một tên thuộc tính." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1383 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when " |
| "giving value for attribute '%s' of element '%s'" |
| msgstr "" |
| "Ký tự lẻ « %s », mong muốn một dấu nháy kép mở sau dấu bằng khi nhận giá trị " |
| "cho thuộc tính « %s » của phần tử « %s »." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1528 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not " |
| "begin an element name" |
| msgstr "" |
| "« %s » không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự « </ » ; « %s » có thể " |
| "không khởi đầu một tên phần tử." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1568 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the " |
| "allowed character is '>'" |
| msgstr "" |
| "« %s » không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng « %s »; ký tự " |
| "được phép là « > »." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1579 |
| #, c-format |
| msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open" |
| msgstr "Phần tử « %s » đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1588 |
| #, c-format |
| msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'" |
| msgstr "Phần tử « %s » đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là « %s »." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1735 |
| msgid "Document was empty or contained only whitespace" |
| msgstr "Tài liệu rỗng hay chỉ chứa không gian trống." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1749 |
| msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'" |
| msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở « < »." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1757 glib/gmarkup.c:1801 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last " |
| "element opened" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ với các phần tử vẫn còn mở — « %s » là phần tử " |
| "đã mở cuối cùng." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1765 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending " |
| "the tag <%s/>" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu kết thúc bất ngờ, có ngờ thấy dấu ngoặc nhọn đóng có kết thúc thẻ « " |
| "<%s/> »." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1771 |
| msgid "Document ended unexpectedly inside an element name" |
| msgstr "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong tên phần tử." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1776 |
| msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name" |
| msgstr "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong tên thuộc tính." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1781 |
| msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag." |
| msgstr "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong thẻ của phần tử mở." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1787 |
| msgid "" |
| "Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute " |
| "name; no attribute value" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu kết thúc bất ngờ sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; không có " |
| "giá trị thuộc tính." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1794 |
| msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu được kết thúc bất ngờ trong khi nằm trong một giá trị thuộc tính." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1809 |
| #, c-format |
| msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'" |
| msgstr "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong thẻ đóng cho phần tử « %s »." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1815 |
| msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong một ghi chú hay hướng dẫn tiến " |
| "trình." |
| |
| #: glib/gshell.c:73 |
| #, c-format |
| msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark" |
| msgstr "Gặp văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn." |
| |
| #: glib/gshell.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text" |
| msgstr "" |
| "Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một văn bản được trích dẫn " |
| "trong hệ vỏ khác." |
| |
| #: glib/gshell.c:541 |
| #, c-format |
| msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')" |
| msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự « \\ » (văn bản đã là « %s »)." |
| |
| #: glib/gshell.c:548 |
| #, c-format |
| msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')" |
| msgstr "" |
| "Text đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép khớp cho « %c » (văn bản là « %" |
| "s »)." |
| |
| #: glib/gshell.c:560 |
| #, c-format |
| msgid "Text was empty (or contained only whitespace)" |
| msgstr "Văn bản rỗng (hay chỉ gồm các ký tự trắng)." |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:276 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read data from child process" |
| msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con." |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:291 glib/gspawn.c:1364 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)" |
| msgstr "Không tạo được ống dẫn để liên lạc với tiến trình con (%s)." |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:329 glib/gspawn.c:1028 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read from child pipe (%s)" |
| msgstr "Không đọc được từ ống dẫn con (%s)." |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:355 glib/gspawn.c:1233 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)" |
| msgstr "Không chuyển đổi được sang thư mục « %s » (%s)." |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:361 glib/gspawn-win32.c:581 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to execute child process (%s)" |
| msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)." |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:471 glib/gspawn-win32.c:527 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid program name: %s" |
| msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:481 glib/gspawn-win32.c:537 glib/gspawn-win32.c:780 |
| #: glib/gspawn-win32.c:835 glib/gspawn-win32.c:1370 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s" |
| msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:492 glib/gspawn-win32.c:548 glib/gspawn-win32.c:794 |
| #: glib/gspawn-win32.c:848 glib/gspawn-win32.c:1403 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid string in environment: %s" |
| msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:776 glib/gspawn-win32.c:831 glib/gspawn-win32.c:1351 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid working directory: %s" |
| msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:890 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to execute helper program (%s)" |
| msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:1090 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child " |
| "process" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi bất ngờ trong « g_io_channel_win32_poll() » khi đọc dữ liệu từ tiến " |
| "trình con." |
| |
| #: glib/gspawn.c:168 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read data from child process (%s)" |
| msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)." |
| |
| #: glib/gspawn.c:300 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi bất ngờ trong « select() » khi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)." |
| |
| #: glib/gspawn.c:383 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)" |
| msgstr "Gặp lỗi bất ngờ trong « waitpid() » (%s)." |
| |
| #: glib/gspawn.c:1093 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to fork (%s)" |
| msgstr "Không tạo tiến trình con được (%s)." |
| |
| #: glib/gspawn.c:1243 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)" |
| msgstr "Không thực thi được tiến trình con « %s » (%s)." |
| |
| #: glib/gspawn.c:1253 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)" |
| msgstr "Không chuyển tiếp dữ liệu nhập hoặc xuất tiến trình con được (%s)." |
| |
| #: glib/gspawn.c:1262 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to fork child process (%s)" |
| msgstr "Không tạo tiến trình con được (%s)." |
| |
| #: glib/gspawn.c:1270 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown error executing child process \"%s\"" |
| msgstr "Gặp lỗi không xác định khi thực thi tiến trình con « %s »." |
| |
| #: glib/gspawn.c:1292 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)" |
| msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ ống dẫn PID con (%s)." |
| |
| #: glib/gutf8.c:1017 |
| #, c-format |
| msgid "Character out of range for UTF-8" |
| msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vị UTF-8." |
| |
| #: glib/gutf8.c:1111 glib/gutf8.c:1120 glib/gutf8.c:1252 glib/gutf8.c:1261 |
| #: glib/gutf8.c:1402 glib/gutf8.c:1498 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid sequence in conversion input" |
| msgstr "Dây bất hợp lệ trong dữ liệu nhập việc chuyển đổi." |
| |
| #: glib/gutf8.c:1413 glib/gutf8.c:1509 |
| #, c-format |
| msgid "Character out of range for UTF-16" |
| msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vị UTF-16." |
| |
| #: glib/goption.c:484 |
| msgid "Usage:" |
| msgstr "Cách sử dụng:" |
| |
| #: glib/goption.c:484 |
| msgid "[OPTION...]" |
| msgstr "[TÙY_CHỌN...]" |
| |
| #: glib/goption.c:572 |
| msgid "Help Options:" |
| msgstr "Tùy chọn trợ giúp:" |
| |
| #: glib/goption.c:573 |
| msgid "Show help options" |
| msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp" |
| |
| #: glib/goption.c:578 |
| msgid "Show all help options" |
| msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp" |
| |
| #: glib/goption.c:628 |
| msgid "Application Options:" |
| msgstr "Tùy chọn ứng dụng:" |
| |
| #: glib/goption.c:669 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s" |
| msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s." |
| |
| #: glib/goption.c:679 |
| #, c-format |
| msgid "Integer value '%s' for %s out of range" |
| msgstr "Giá trị số nguyên « %s » cho %s ở ngoại phạm vị." |
| |
| #: glib/goption.c:942 |
| #, c-format |
| msgid "Error parsing option %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s" |
| |
| #: glib/goption.c:973 glib/goption.c:1084 |
| #, c-format |
| msgid "Missing argument for %s" |
| msgstr "Thiếu đối số cho %s" |
| |
| #: glib/goption.c:1467 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown option %s" |
| msgstr "Không biết tùy chọn %s." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:339 |
| #, c-format |
| msgid "Valid key file could not be found in data dirs" |
| msgstr "Không tìm thấy tập tin khóa hợp lệ trong thư mục dữ liệu." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:374 |
| #, c-format |
| msgid "Not a regular file" |
| msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:382 |
| #, c-format |
| msgid "File is empty" |
| msgstr "Tập tin rỗng." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:697 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment" |
| msgstr "" |
| "Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc " |
| "chú thích." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:765 |
| #, c-format |
| msgid "Key file does not start with a group" |
| msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:808 |
| #, c-format |
| msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'" |
| msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:1017 glib/gkeyfile.c:1176 glib/gkeyfile.c:2177 |
| #: glib/gkeyfile.c:2242 glib/gkeyfile.c:2361 glib/gkeyfile.c:2496 |
| #: glib/gkeyfile.c:2649 glib/gkeyfile.c:2825 glib/gkeyfile.c:2882 |
| #, c-format |
| msgid "Key file does not have group '%s'" |
| msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:1188 |
| #, c-format |
| msgid "Key file does not have key '%s'" |
| msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:1289 glib/gkeyfile.c:1398 |
| #, c-format |
| msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8" |
| msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị « %s » không phải là UTF-8." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:1307 glib/gkeyfile.c:1416 glib/gkeyfile.c:1788 |
| #, c-format |
| msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted." |
| msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị không có khả năng giải dịch." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:2004 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be " |
| "interpreted." |
| msgstr "" |
| "Tập tin khóa chứa khóa « %s » trong nhóm « %s » có giá trị không có khả năng " |
| "giải dịch." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:2192 glib/gkeyfile.c:2376 glib/gkeyfile.c:2893 |
| #, c-format |
| msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'" |
| msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa « %s » trong nhóm « %s »." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:3066 |
| #, c-format |
| msgid "Key file contains escape character at end of line" |
| msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:3088 |
| #, c-format |
| msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'" |
| msgstr "Tập tin khóa chứa sây thoát không hợp lệ « %s »." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:3229 |
| #, c-format |
| msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number." |
| msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:3239 |
| #, c-format |
| msgid "Integer value '%s' out of range" |
| msgstr "Giá trị số nguyên « %s » ở ngoại phạm vị." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:3269 |
| #, c-format |
| msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean." |
| msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng bun (đúng/sai)." |