| # Glib in Vietnamese. |
| # Copyright (C) 2002 THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER |
| # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. |
| # T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002. |
| # XGenerator: Yudit 2.6-1" |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: 1.2\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
| "POT-Creation-Date: 2005-02-04 00:11-0500\n" |
| "PO-Revision-Date: 2004-06-25 05:12+0700\n" |
| "Last-Translator: T.M.Thanh <tmthanhmd@fptnet.com ; tmthanh@yahoo.com>\n" |
| "Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "X-Generator: Yudit 2.6-1\n" |
| |
| #: glib/gconvert.c:403 |
| #, c-format |
| msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự '%s' thành '%s'" |
| |
| #: glib/gconvert.c:407 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'" |
| msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ '%s' sang '%s'" |
| |
| #: glib/gconvert.c:605 glib/gconvert.c:892 glib/giochannel.c:1318 |
| #: glib/giochannel.c:1360 glib/giochannel.c:2202 glib/gutf8.c:911 |
| #: glib/gutf8.c:1361 |
| msgid "Invalid byte sequence in conversion input" |
| msgstr "Byte sequence không hợp lệ trong phần nhập chuyển đổi" |
| |
| #: glib/gconvert.c:610 glib/gconvert.c:825 glib/giochannel.c:1325 |
| #: glib/giochannel.c:2214 |
| #, c-format |
| msgid "Error during conversion: %s" |
| msgstr "Lỗi khi chuyển đổi: %s" |
| |
| #: glib/gconvert.c:628 glib/gutf8.c:907 glib/gutf8.c:1112 glib/gutf8.c:1253 |
| #: glib/gutf8.c:1357 |
| msgid "Partial character sequence at end of input" |
| msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào" |
| |
| #: glib/gconvert.c:801 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'" |
| msgstr "Không thể chuyển đổi fallback '%s' thành codeset '%s'" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1601 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme" |
| msgstr "URI '%s' không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1611 |
| #, c-format |
| msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'" |
| msgstr "URI tập tin cục bộ '%s' có thể không bao gồm '#'" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1628 |
| #, c-format |
| msgid "The URI '%s' is invalid" |
| msgstr "URI '%s' không hợp lệ" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1640 |
| #, c-format |
| msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid" |
| msgstr "Tên chủ của URI '%s' không hợp lệ" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1656 |
| #, c-format |
| msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters" |
| msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1750 |
| #, c-format |
| msgid "The pathname '%s' is not an absolute path" |
| msgstr "Tên đường dẫn '%s' không phải một đường dẫn tuyệt đối" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1760 |
| msgid "Invalid hostname" |
| msgstr "Tên chủ không hợp lệ" |
| |
| #: glib/gdir.c:120 glib/gdir.c:140 |
| #, c-format |
| msgid "Error opening directory '%s': %s" |
| msgstr "Lỗi khi mở thư mục '%s': %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:501 glib/gfileutils.c:569 |
| #, c-format |
| msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\"" |
| msgstr "Không thẻ cấp phát %lu bytes để đọc tập tin \"%s\"" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:514 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading file '%s': %s" |
| msgstr "Lỗi khi đọc tập tin '%s': %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:593 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read from file '%s': %s" |
| msgstr "Không đọc được từ tập tin '%s': %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:644 glib/gfileutils.c:733 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open file '%s': %s" |
| msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:661 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s" |
| msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin '%s': fstat() không được: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:695 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s" |
| msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:1032 |
| #, c-format |
| msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'" |
| msgstr "Template '%s' không hợp lệ, không nên chứa '%s'" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:1046 |
| #, c-format |
| msgid "Template '%s' doesn't end with XXXXXX" |
| msgstr "Template '%s' không kết thúc bằng XXXXXX" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:1071 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to create file '%s': %s" |
| msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:1449 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s" |
| msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng '%s': %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:1470 |
| msgid "Symbolic links not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng" |
| |
| #: glib/giochannel.c:1146 |
| #, c-format |
| msgid "Conversion from character set `%s' to `%s' is not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển đổi từ bộ ký tự `%s' thành `%s'" |
| |
| #: glib/giochannel.c:1150 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open converter from `%s' to `%s': %s" |
| msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ `%s' thành `%s': %s" |
| |
| #: glib/giochannel.c:1495 |
| msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string" |
| msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string" |
| |
| #: glib/giochannel.c:1542 glib/giochannel.c:1799 glib/giochannel.c:1885 |
| msgid "Leftover unconverted data in read buffer" |
| msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc" |
| |
| #: glib/giochannel.c:1622 glib/giochannel.c:1699 |
| msgid "Channel terminates in a partial character" |
| msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần" |
| |
| #: glib/giochannel.c:1685 |
| msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end" |
| msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:226 |
| #, c-format |
| msgid "Error on line %d char %d: %s" |
| msgstr "Lỗi trên dòng %d char %d: %s" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "Error on line %d: %s" |
| msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:428 |
| msgid "" |
| "Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '" |
| msgstr "" |
| "Thực thể trống '&;' được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < " |
| "> '" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:438 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & character " |
| "begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an entity, escape " |
| "it as &" |
| msgstr "" |
| "Ký tự '%s' không hợp lệ ở đầu tên thực thể; ký tự & khởi đầu một thực thể; " |
| "nếu dấu (và) không được coi là một thực thể, thoát khỏi nó như là &" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:472 |
| #, c-format |
| msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name" |
| msgstr "Ký tự '%s' không hợp lệ bên trong tên mục nhập" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:509 |
| #, c-format |
| msgid "Entity name '%s' is not known" |
| msgstr "Tên thực thể '%s' không được xác định" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:520 |
| msgid "" |
| "Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand " |
| "character without intending to start an entity - escape ampersand as &" |
| msgstr "" |
| "Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự " |
| "(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:573 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "" |
| "Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character " |
| "reference (ê for example) - perhaps the digit is too large" |
| msgstr "" |
| "Không phân tích được '%s', nó nên là một con số bên trong một tham chiếu ký " |
| "tự (vd: ê) - có lẽ con số quá lớn" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:598 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character" |
| msgstr "Tham chiếu ký tự '%s' không mã một ký tự cho phép" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:613 |
| msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž" |
| msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa digit như là dž" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:623 |
| msgid "" |
| "Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an " |
| "ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand " |
| "as &" |
| msgstr "" |
| "Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng " |
| "một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là " |
| "&" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:709 |
| msgid "Unfinished entity reference" |
| msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn chỉnh" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:715 |
| msgid "Unfinished character reference" |
| msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn chỉnh" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:958 glib/gmarkup.c:986 glib/gmarkup.c:1017 |
| msgid "Invalid UTF-8 encoded text" |
| msgstr "Văn bản mã UTF-8 bất hợp lệ" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1053 |
| msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)" |
| msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1093 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an " |
| "element name" |
| msgstr "" |
| "'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự '<' ; nó có thể không bắt đầu " |
| "tên phần tử" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1157 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Odd character '%s', expected a '>' character to end the start tag of element " |
| "'%s'" |
| msgstr "" |
| "Ký tự lẻ '%s', mong muốn một ký tự '>' để kết thúc tag khởi đầu của phần tử " |
| "'%s'" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1246 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'" |
| msgstr "Ký tự lẻ '%s', mong muốn '=' sau tên thuộc tính '%s' của phần tử '%s'" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1288 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of " |
| "element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid " |
| "character in an attribute name" |
| msgstr "" |
| "Ký tự lẻ '%s', mong muốn một ký tự '>' hay '/' để kết thúc tag khởi đầu của " |
| "phần ỷư '%s', hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp " |
| "lệ trong một tên thuộc tính" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1377 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when " |
| "giving value for attribute '%s' of element '%s'" |
| msgstr "" |
| "Ký tự lẻ '%s' , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị " |
| "cho thuộc tính '%s' của phần tử '%s'" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1522 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not " |
| "begin an element name" |
| msgstr "" |
| "'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự '</' ; '%s' có thể không " |
| "khởi đầu một tên phần tử" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1562 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the " |
| "allowed character is '>'" |
| msgstr "" |
| "'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng '%s'; ký tự được " |
| "phép là '>'" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1573 |
| #, c-format |
| msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open" |
| msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời " |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1582 |
| #, c-format |
| msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'" |
| msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là '%s'" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1729 |
| msgid "Document was empty or contained only whitespace" |
| msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1743 |
| msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở '<'" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1751 glib/gmarkup.c:1795 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last " |
| "element opened" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - '%s' là " |
| "phần tử đã mở cuối cùng" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1759 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending " |
| "the tag <%s/>" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc " |
| "tag <%s/>" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1765 |
| msgid "Document ended unexpectedly inside an element name" |
| msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1770 |
| msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name" |
| msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1775 |
| msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag." |
| msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1781 |
| msgid "" |
| "Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute " |
| "name; no attribute value" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; " |
| "không có giá trị thuộc tính" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1788 |
| msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc " |
| "tính" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1803 |
| #, c-format |
| msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử '%s'" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1809 |
| msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn " |
| "tiến trình" |
| |
| #: glib/gshell.c:73 |
| msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark" |
| msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn" |
| |
| #: glib/gshell.c:163 |
| msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text" |
| msgstr "" |
| "Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác" |
| |
| #: glib/gshell.c:541 |
| #, c-format |
| msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')" |
| msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự '\\'. (văn bản đã là '%s')" |
| |
| #: glib/gshell.c:548 |
| #, c-format |
| msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')" |
| msgstr "" |
| "Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là '%s')" |
| |
| #: glib/gshell.c:560 |
| msgid "Text was empty (or contained only whitespace)" |
| msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:264 |
| msgid "Failed to read data from child process" |
| msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:281 glib/gspawn.c:1350 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)" |
| msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:321 glib/gspawn.c:1014 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read from child pipe (%s)" |
| msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:349 glib/gspawn.c:1219 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)" |
| msgstr "Không thay đổi được thư mục '%s' (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:357 glib/gspawn-win32.c:442 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to execute child process (%s)" |
| msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:590 |
| msgid "Failed to execute helper program" |
| msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:789 |
| msgid "" |
| "Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child " |
| "process" |
| msgstr "" |
| "Lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến " |
| "trình con" |
| |
| #: glib/gspawn.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read data from child process (%s)" |
| msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn.c:310 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)" |
| msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn.c:393 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)" |
| msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn.c:1079 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to fork (%s)" |
| msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn.c:1229 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)" |
| msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn.c:1239 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)" |
| msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn.c:1248 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to fork child process (%s)" |
| msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn.c:1256 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown error executing child process \"%s\"" |
| msgstr "Lỗi không xác định khi thực thi tiến trình con \"%s\"" |
| |
| #: glib/gspawn.c:1278 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)" |
| msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)" |
| |
| #: glib/gutf8.c:986 |
| msgid "Character out of range for UTF-8" |
| msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8" |
| |
| #: glib/gutf8.c:1080 glib/gutf8.c:1089 glib/gutf8.c:1221 glib/gutf8.c:1230 |
| #: glib/gutf8.c:1371 glib/gutf8.c:1467 |
| msgid "Invalid sequence in conversion input" |
| msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi" |
| |
| #: glib/gutf8.c:1382 glib/gutf8.c:1478 |
| msgid "Character out of range for UTF-16" |
| msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16" |
| |
| #: glib/goption.c:405 |
| msgid "Usage:" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/goption.c:405 |
| msgid "[OPTION...]" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/goption.c:494 |
| msgid "Help Options:" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/goption.c:494 |
| msgid "Show help options" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/goption.c:498 |
| msgid "Show all help options" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/goption.c:547 |
| msgid "Application Options:" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/goption.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot parse integer value '%s' for --%s" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/goption.c:596 |
| #, c-format |
| msgid "Integer value '%s' for %s out of range" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/goption.c:1323 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown option %s" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:338 |
| msgid "Valid key file could not be found in data dirs" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:371 |
| msgid "Not a regular file" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:379 |
| msgid "File is empty" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:689 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:757 |
| msgid "Key file does not start with a group" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:800 |
| #, c-format |
| msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:1009 glib/gkeyfile.c:1155 glib/gkeyfile.c:2161 |
| #: glib/gkeyfile.c:2226 glib/gkeyfile.c:2344 glib/gkeyfile.c:2412 |
| #: glib/gkeyfile.c:2597 glib/gkeyfile.c:2771 glib/gkeyfile.c:2828 |
| #, c-format |
| msgid "Key file does not have group '%s'" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:1167 |
| #, c-format |
| msgid "Key file does not have key '%s'" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:1268 glib/gkeyfile.c:1377 |
| #, c-format |
| msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:1286 glib/gkeyfile.c:1395 glib/gkeyfile.c:1769 |
| #, c-format |
| msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted." |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:1986 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be " |
| "interpreted." |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:2176 glib/gkeyfile.c:2359 glib/gkeyfile.c:2839 |
| #, c-format |
| msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:3035 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'" |
| msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:3059 |
| msgid "Key file contains escape character at end of line" |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:3175 |
| #, c-format |
| msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number." |
| msgstr "" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:3203 |
| #, c-format |
| msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean." |
| msgstr "" |
| |
| #~ msgid "Incorrect message size" |
| #~ msgstr "Kích thước thông điệp sai" |
| |
| #~ msgid "Socket error" |
| #~ msgstr "Lỗi Socket" |
| |
| #~ msgid "Channel set flags unsupported" |
| #~ msgstr "Kênh đặt các flag không được hỗ trợ" |