| # Vietnamese translation for GLib. |
| # Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese. |
| # T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: glib GNOME TRUNK\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
| "POT-Creation-Date: 2007-06-29 13:30-0400\n" |
| "PO-Revision-Date: 2007-05-29 22:57+0930\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n" |
| |
| #: glib/gbookmarkfile.c:705 glib/gbookmarkfile.c:782 glib/gbookmarkfile.c:861 |
| #: glib/gbookmarkfile.c:908 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'" |
| msgstr "Thuộc tính bất ngờ « %s » cho yếu tố « %s »" |
| |
| #: glib/gbookmarkfile.c:716 glib/gbookmarkfile.c:793 glib/gbookmarkfile.c:803 |
| #: glib/gbookmarkfile.c:919 |
| #, c-format |
| msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found" |
| msgstr "Không tìm thấy thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »" |
| |
| #: glib/gbookmarkfile.c:1092 glib/gbookmarkfile.c:1157 |
| #: glib/gbookmarkfile.c:1221 glib/gbookmarkfile.c:1231 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected" |
| msgstr "Thẻ bất ngờ « %s », còn ngờ thẻ « %s »" |
| |
| #: glib/gbookmarkfile.c:1117 glib/gbookmarkfile.c:1131 |
| #: glib/gbookmarkfile.c:1199 glib/gbookmarkfile.c:1251 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'" |
| msgstr "Thẻ bất ngờ « %s » bên trong « %s »" |
| |
| #: glib/gbookmarkfile.c:1781 |
| #, c-format |
| msgid "No valid bookmark file found in data dirs" |
| msgstr "Không tìm thấy tập tin đánh dấu hợp lệ nằm trong các thư mục dữ liệu" |
| |
| #: glib/gbookmarkfile.c:1982 |
| #, c-format |
| msgid "A bookmark for URI '%s' already exists" |
| msgstr "Một đánh dấu cho URI « %s » đã có" |
| |
| #: glib/gbookmarkfile.c:2028 glib/gbookmarkfile.c:2185 |
| #: glib/gbookmarkfile.c:2270 glib/gbookmarkfile.c:2350 |
| #: glib/gbookmarkfile.c:2435 glib/gbookmarkfile.c:2518 |
| #: glib/gbookmarkfile.c:2596 glib/gbookmarkfile.c:2675 |
| #: glib/gbookmarkfile.c:2717 glib/gbookmarkfile.c:2814 |
| #: glib/gbookmarkfile.c:2940 glib/gbookmarkfile.c:3130 |
| #: glib/gbookmarkfile.c:3206 glib/gbookmarkfile.c:3371 |
| #: glib/gbookmarkfile.c:3460 glib/gbookmarkfile.c:3550 |
| #: glib/gbookmarkfile.c:3677 |
| #, c-format |
| msgid "No bookmark found for URI '%s'" |
| msgstr "Không tìm thấy tập tin đánh dấu cho URI « %s »" |
| |
| #: glib/gbookmarkfile.c:2359 |
| #, c-format |
| msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'" |
| msgstr "Chưa xác định kiểu MIME trong đánh dấu cho URI « %s »" |
| |
| #: glib/gbookmarkfile.c:2444 |
| #, c-format |
| msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'" |
| msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong đánh dấu cho URI « %s »" |
| |
| #: glib/gbookmarkfile.c:2823 |
| #, c-format |
| msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'" |
| msgstr "Chưa đặt nhóm trong đánh dấu cho URI « %s »" |
| |
| #: glib/gbookmarkfile.c:3224 glib/gbookmarkfile.c:3381 |
| #, c-format |
| msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'" |
| msgstr "Không có ứng dụng tên « %s » đã đăng ký một đánh dấu cho « %s »" |
| |
| #: glib/gbookmarkfile.c:3404 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'" |
| msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện « %s » bằng URI « %s »" |
| |
| #: glib/gconvert.c:424 glib/gconvert.c:502 glib/giochannel.c:1148 |
| #, c-format |
| msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ bộ ký tự « %s » sang « %s »" |
| |
| #: glib/gconvert.c:428 glib/gconvert.c:506 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'" |
| msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »" |
| |
| #: glib/gconvert.c:622 glib/gconvert.c:1011 glib/giochannel.c:1320 |
| #: glib/giochannel.c:1362 glib/giochannel.c:2204 glib/gutf8.c:950 |
| #: glib/gutf8.c:1399 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid byte sequence in conversion input" |
| msgstr "Gặp dây byte không hợp lệ trong dữ liệu nhập chuyển đổi" |
| |
| #: glib/gconvert.c:628 glib/gconvert.c:938 glib/giochannel.c:1327 |
| #: glib/giochannel.c:2216 |
| #, c-format |
| msgid "Error during conversion: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s" |
| |
| #: glib/gconvert.c:663 glib/gutf8.c:946 glib/gutf8.c:1150 glib/gutf8.c:1291 |
| #: glib/gutf8.c:1395 |
| #, c-format |
| msgid "Partial character sequence at end of input" |
| msgstr "Dây ký tự riêng phần ở cuối dữ liệu nhập" |
| |
| #: glib/gconvert.c:913 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'" |
| msgstr "Không thể chuyển đổi đồ dữ trữ « %s » thành bộ mã « %s »" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1727 |
| #, c-format |
| msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme" |
| msgstr "" |
| "URI « %s » không phải là một URI tuyệt đối sử dụng lược đồ « file » (tập tin)" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1737 |
| #, c-format |
| msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'" |
| msgstr "Không cho phép URI tập tin cục bộ « %s » chứa dấu thăng « # »" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1754 |
| #, c-format |
| msgid "The URI '%s' is invalid" |
| msgstr "URI « %s » không phải là hợp lệ" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1766 |
| #, c-format |
| msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid" |
| msgstr "Tên máy của URI « %s » không phải là hợp lệ" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1782 |
| #, c-format |
| msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters" |
| msgstr "URI « %s » chứa một số ký tự đã thoát một cách không hợp lệ" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1877 |
| #, c-format |
| msgid "The pathname '%s' is not an absolute path" |
| msgstr "Tên đường dẫn « %s » không phải là một đường dẫn tuyệt đối" |
| |
| #: glib/gconvert.c:1887 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid hostname" |
| msgstr "Tên máy không hợp lệ" |
| |
| #: glib/gdir.c:104 glib/gdir.c:124 |
| #, c-format |
| msgid "Error opening directory '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục « %s »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:557 glib/gfileutils.c:630 |
| #, c-format |
| msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\"" |
| msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin « %s »" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:572 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading file '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin « %s »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:654 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read from file '%s': %s" |
| msgstr "Lỗi đọc từ tập tin « %s »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:705 glib/gfileutils.c:792 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open file '%s': %s" |
| msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:722 glib/gmappedfile.c:133 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s" |
| msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của tập tin « %s »: lỗi « fstat() »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:756 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s" |
| msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:890 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s" |
| msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: lỗi « g_rename() »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:931 glib/gfileutils.c:1389 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to create file '%s': %s" |
| msgstr "Lỗi tạo tập tin « %s »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:945 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s" |
| msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:970 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s" |
| msgstr "Lỗi ghi tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:989 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s" |
| msgstr "Lỗi đóng tập tin « %s »: lỗi « fclose() »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:1107 |
| #, c-format |
| msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s" |
| msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: lỗi « g_unlink() »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:1351 |
| #, c-format |
| msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'" |
| msgstr "Biểu mẫu « %s » không hợp lệ, không nên chứa « %s »" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:1364 |
| #, c-format |
| msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX" |
| msgstr "Biểu mẫu « %s » không chứa XXXXXX" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:1839 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s" |
| msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng « %s »: %s" |
| |
| #: glib/gfileutils.c:1860 |
| #, c-format |
| msgid "Symbolic links not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ khả năng sử dụng liên kết tượng trưng" |
| |
| #: glib/giochannel.c:1152 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s" |
| msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »: %s" |
| |
| #: glib/giochannel.c:1497 |
| #, c-format |
| msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string" |
| msgstr "" |
| "Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_line_string " |
| "»" |
| |
| #: glib/giochannel.c:1544 glib/giochannel.c:1801 glib/giochannel.c:1887 |
| #, c-format |
| msgid "Leftover unconverted data in read buffer" |
| msgstr "Có dữ liệu chưa được chuyển đổi còn lại nằm trong bộ đệm đọc" |
| |
| #: glib/giochannel.c:1624 glib/giochannel.c:1701 |
| #, c-format |
| msgid "Channel terminates in a partial character" |
| msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần" |
| |
| #: glib/giochannel.c:1687 |
| #, c-format |
| msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end" |
| msgstr "" |
| "Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_to_end »" |
| |
| #: glib/gmappedfile.c:116 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s" |
| msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" |
| |
| #: glib/gmappedfile.c:193 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s" |
| msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin « %s »: lỗi « mmap() »: %s" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:226 |
| #, c-format |
| msgid "Error on line %d char %d: %s" |
| msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: %s" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "Error on line %d: %s" |
| msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:428 |
| msgid "" |
| "Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '" |
| msgstr "" |
| "Thấy thực thể rỗng « &; »; những thực thể hợp lệ là: & " < > " |
| "'" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:438 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & character " |
| "begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an entity, escape " |
| "it as &" |
| msgstr "" |
| "Ký tự « %s » không phải là hợp lệ ở đầu của tên thực thể; ký tự « & » khởi " |
| "đầu một thực thể; nếu dấu và này không nên là một thực thể, hãy thoát nó như " |
| "là « & »" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:472 |
| #, c-format |
| msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name" |
| msgstr "Ký tự « %s » không phải là hợp lệ bên trong tên thực thể" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:509 |
| #, c-format |
| msgid "Entity name '%s' is not known" |
| msgstr "Không biết tên thực thể « %s »" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:520 |
| msgid "" |
| "Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand " |
| "character without intending to start an entity - escape ampersand as &" |
| msgstr "" |
| "Thực thể không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng dấu và mà " |
| "không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:573 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character " |
| "reference (ê for example) - perhaps the digit is too large" |
| msgstr "" |
| "Lỗi phân tách « %-.*s », nó nên là một chữ số bên trong một tham chiếu ký tự " |
| "(v.d. « ê ») — có lẽ chư số quá lớn." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:598 |
| #, c-format |
| msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character" |
| msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự được phép." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:613 |
| msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž" |
| msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa chữ số như là « dž »." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:623 |
| msgid "" |
| "Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an " |
| "ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand " |
| "as &" |
| msgstr "" |
| "Tham chiếu ký tự không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng một " |
| "dấu và mà không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:709 |
| msgid "Unfinished entity reference" |
| msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn thành" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:715 |
| msgid "Unfinished character reference" |
| msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn thành" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:958 glib/gmarkup.c:986 glib/gmarkup.c:1022 |
| msgid "Invalid UTF-8 encoded text" |
| msgstr "Đoạn chữ mã UTF-8 không hợp lệ" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1058 |
| msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)" |
| msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một yếu tố (v.d. <book> [quyển sách])" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1098 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an " |
| "element name" |
| msgstr "" |
| "« %s » không phải là một ký tự hợp lệ đi theo một dấu ngoặc nhọn mở « < » ; " |
| "không cho phép nó bắt đầu một tên yếu tố" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1162 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Odd character '%s', expected a '>' character to end the start tag of element " |
| "'%s'" |
| msgstr "" |
| "Ký tự lẻ « %s », còn ngờ một dấu ngoặc nhọn đóng « > » để kết thúc thẻ khởi " |
| "đầu của yếu tố « %s »" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1251 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'" |
| msgstr "" |
| "Ký tự lẻ « %s », còn ngờ một dấu bằng « = » nằm sau tên thuộc tính « %s » " |
| "của yếu tố « %s »" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1293 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of " |
| "element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid " |
| "character in an attribute name" |
| msgstr "" |
| "Ký tự lẻ « %s », còn ngờ một dấu ngoặc nhọn đóng « > » hay dấu xuyệc « / » " |
| "để kết thúc thẻ khởi đầu của yếu tố « %s », hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ " |
| "bạn đã dùng một ký tự không hợp lệ trong một tên thuộc tính." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1382 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when " |
| "giving value for attribute '%s' of element '%s'" |
| msgstr "" |
| "Ký tự lẻ « %s », còn ngờ một dấu nháy kép mở nằm sau dấu bằng khi đưa giá " |
| "trị cho thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1527 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not " |
| "begin an element name" |
| msgstr "" |
| "« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo các ký tự « </ » ; không cho " |
| "phép « %s » bắt đầu một tên yếu tố" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1567 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the " |
| "allowed character is '>'" |
| msgstr "" |
| "« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng « %s »; ký " |
| "tự được phép là « > »." |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1578 |
| #, c-format |
| msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open" |
| msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, không có yếu tố mở hiện thời" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1587 |
| #, c-format |
| msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'" |
| msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, nhưng yếu tố mở hiện thời là « %s »" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1753 |
| msgid "Document was empty or contained only whitespace" |
| msgstr "Tài liệu rỗng hay chứa chỉ khoảng trắng" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1767 |
| msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'" |
| msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở « < »" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1775 glib/gmarkup.c:1819 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last " |
| "element opened" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ với các yếu tố vẫn còn mở — « %s » là yếu tố đã " |
| "mở cuối cùng" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1783 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending " |
| "the tag <%s/>" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu kết thúc bất ngờ, khi ngờ thấy dấu ngoặc nhọn đóng kết thúc thẻ « <%" |
| "s/> »" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1789 |
| msgid "Document ended unexpectedly inside an element name" |
| msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ bên trong một tên yếu tố" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1794 |
| msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name" |
| msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ bên trong một tên thuộc tính" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1799 |
| msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag." |
| msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ bên trong một thẻ mở yếu tố" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1805 |
| msgid "" |
| "Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute " |
| "name; no attribute value" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ sau dấu bằng nằm sau một tên thuộc tính; không " |
| "có giá trị thuộc tính" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1812 |
| msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ trong khi nằm trong một giá trị thuộc tính" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1827 |
| #, c-format |
| msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'" |
| msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ bên trong thẻ đóng cho yếu tố « %s »" |
| |
| #: glib/gmarkup.c:1833 |
| msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ bên trong một chú thích hay hướng dẫn xử lý" |
| |
| #: glib/gregex.c:126 |
| msgid "corrupted object" |
| msgstr "đối tượng bị hỏng" |
| |
| #: glib/gregex.c:128 |
| msgid "internal error or corrupted object" |
| msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng" |
| |
| #: glib/gregex.c:130 |
| msgid "out of memory" |
| msgstr "hết bộ nhớ" |
| |
| #: glib/gregex.c:135 |
| msgid "backtracking limit reached" |
| msgstr "không thể rút lùi nữa" |
| |
| #: glib/gregex.c:147 glib/gregex.c:155 |
| msgid "the pattern contains items not supported for partial matching" |
| msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận" |
| |
| #: glib/gregex.c:149 |
| msgid "internal error" |
| msgstr "lỗi nội bộ" |
| |
| #: glib/gregex.c:157 |
| msgid "back references as conditions are not supported for partial matching" |
| msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện" |
| |
| #: glib/gregex.c:166 |
| msgid "recursion limit reached" |
| msgstr "không thể đề qui nữa" |
| |
| #: glib/gregex.c:168 |
| msgid "workspace limit for empty substrings reached" |
| msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa" |
| |
| #: glib/gregex.c:170 |
| msgid "invalid combination of newline flags" |
| msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ" |
| |
| #: glib/gregex.c:174 |
| msgid "unknown error" |
| msgstr "lỗi lạ" |
| |
| #: glib/gregex.c:315 glib/gregex.c:1343 |
| #, c-format |
| msgid "Error while matching regular expression %s: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s" |
| |
| #: glib/gregex.c:874 |
| msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support" |
| msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8" |
| |
| #: glib/gregex.c:883 |
| msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support" |
| msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ tài sản UTF-8" |
| |
| #: glib/gregex.c:928 |
| #, c-format |
| msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s" |
| |
| #: glib/gregex.c:950 |
| #, c-format |
| msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hoá biểu thức chính quy %s: %s" |
| |
| #: glib/gregex.c:1769 |
| msgid "hexadecimal digit or '}' expected" |
| msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng « } »" |
| |
| #: glib/gregex.c:1785 |
| msgid "hexadecimal digit expected" |
| msgstr "đợi chữ số thập lục" |
| |
| #: glib/gregex.c:1825 |
| msgid "missing '<' in symbolic reference" |
| msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở « < » trong tham chiếu tượng trưng" |
| |
| #: glib/gregex.c:1834 |
| msgid "unfinished symbolic reference" |
| msgstr "tham chiếu tượng trưng chưa hoàn thành" |
| |
| #: glib/gregex.c:1841 |
| msgid "zero-length symbolic reference" |
| msgstr "tham chiếu tượng trưng có độ dài số không" |
| |
| #: glib/gregex.c:1852 |
| msgid "digit expected" |
| msgstr "đợi chữ số" |
| |
| #: glib/gregex.c:1870 |
| msgid "illegal symbolic reference" |
| msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép" |
| |
| #: glib/gregex.c:1932 |
| msgid "stray final '\\'" |
| msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác « \\ »" |
| |
| #: glib/gregex.c:1936 |
| msgid "unknown escape sequence" |
| msgstr "dãy thoạt lạ" |
| |
| #: glib/gregex.c:1946 |
| #, c-format |
| msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế « %s » ở ký tự %lu: %s" |
| |
| #: glib/gshell.c:70 |
| #, c-format |
| msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark" |
| msgstr "Đoạn chữ trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn" |
| |
| #: glib/gshell.c:160 |
| #, c-format |
| msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text" |
| msgstr "" |
| "Dấu ngoặc kép không ăn khớp nằm trên dòng lệnh hay trong đoạn khác đã trích " |
| "dẫn trong trình bao" |
| |
| #: glib/gshell.c:538 |
| #, c-format |
| msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')" |
| msgstr "Đoạn chữ đã kết thúc ngay sau dấu xuyệc ngược « \\ » (đoạn là « %s »)" |
| |
| #: glib/gshell.c:545 |
| #, c-format |
| msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')" |
| msgstr "" |
| "Đoạn chữ đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép khớp với « %c » (đoạn là « %" |
| "s »)" |
| |
| #: glib/gshell.c:557 |
| #, c-format |
| msgid "Text was empty (or contained only whitespace)" |
| msgstr "Đoạn chữ rỗng (hay chưa chỉ khoảng trắng)" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:272 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read data from child process" |
| msgstr "Lỗi đọc dữ liệu từ tiến trình con" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:287 glib/gspawn.c:1395 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)" |
| msgstr "Lỗi tạo ống dẫn để liên lạc với tiến trình con (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:325 glib/gspawn.c:1059 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read from child pipe (%s)" |
| msgstr "Lỗi đọc từ ống dẫn con (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:351 glib/gspawn.c:1264 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)" |
| msgstr "Lỗi chuyển đổi sang thư mục « %s » (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:357 glib/gspawn-win32.c:481 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to execute child process (%s)" |
| msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình con (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:428 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid program name: %s" |
| msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:438 glib/gspawn-win32.c:678 glib/gspawn-win32.c:1218 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s" |
| msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong véc-tơ đối số tại %d: %s" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:449 glib/gspawn-win32.c:692 glib/gspawn-win32.c:1251 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid string in environment: %s" |
| msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong môi trường: %s" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:674 glib/gspawn-win32.c:1199 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid working directory: %s" |
| msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:738 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to execute helper program (%s)" |
| msgstr "Lỗi thực hiện chương trình bổ trợ (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn-win32.c:938 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child " |
| "process" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi bất ngờ nằm trong « g_io_channel_win32_poll() » khi đọc dữ liệu từ " |
| "tiến trình con" |
| |
| #: glib/gspawn.c:175 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read data from child process (%s)" |
| msgstr "Lỗi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn.c:307 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi bất ngờ nằm trong « select() » khi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn.c:390 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)" |
| msgstr "Gặp lỗi bất ngờ nằm trong « waitpid() » (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn.c:1124 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to fork (%s)" |
| msgstr "Lỗi tạo tiến trình con (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn.c:1274 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)" |
| msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình con « %s » (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn.c:1284 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)" |
| msgstr "Lỗi chuyển hướng kết nhập hay kết xuất của tiến trình con (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn.c:1293 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to fork child process (%s)" |
| msgstr "Lỗi tạo tiến trình con (%s)" |
| |
| #: glib/gspawn.c:1301 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown error executing child process \"%s\"" |
| msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện tiến trình con « %s »" |
| |
| #: glib/gspawn.c:1323 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)" |
| msgstr "Lỗi đọc đủ dữ liệu từ ống dẫn PID con (%s)" |
| |
| #: glib/gutf8.c:1024 |
| #, c-format |
| msgid "Character out of range for UTF-8" |
| msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-8" |
| |
| #: glib/gutf8.c:1118 glib/gutf8.c:1127 glib/gutf8.c:1259 glib/gutf8.c:1268 |
| #: glib/gutf8.c:1409 glib/gutf8.c:1505 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid sequence in conversion input" |
| msgstr "Dãy không hợp lệ nằm trong dữ liệu nhập việc chuyển đổi" |
| |
| #: glib/gutf8.c:1420 glib/gutf8.c:1516 |
| #, c-format |
| msgid "Character out of range for UTF-16" |
| msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-16" |
| |
| #: glib/goption.c:572 |
| msgid "Usage:" |
| msgstr "Cách sử dụng:" |
| |
| #: glib/goption.c:572 |
| msgid "[OPTION...]" |
| msgstr "[TÙY_CHỌN...]" |
| |
| #: glib/goption.c:676 |
| msgid "Help Options:" |
| msgstr "Tùy chọn trợ giúp:" |
| |
| #: glib/goption.c:677 |
| msgid "Show help options" |
| msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp" |
| |
| #: glib/goption.c:683 |
| msgid "Show all help options" |
| msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp" |
| |
| #: glib/goption.c:735 |
| msgid "Application Options:" |
| msgstr "Tùy chọn ứng dụng:" |
| |
| #: glib/goption.c:796 glib/goption.c:866 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s" |
| msgstr "Không thể phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s" |
| |
| #: glib/goption.c:806 glib/goption.c:874 |
| #, c-format |
| msgid "Integer value '%s' for %s out of range" |
| msgstr "Giá trị số nguyên « %s » cho %s ở ngoại phạm vi" |
| |
| #: glib/goption.c:831 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot parse double value '%s' for %s" |
| msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi « %s » cho %s" |
| |
| #: glib/goption.c:839 |
| #, c-format |
| msgid "Double value '%s' for %s out of range" |
| msgstr "Giá trị đôi « %s » cho %s ở ngoại phạm vi" |
| |
| #: glib/goption.c:1176 |
| #, c-format |
| msgid "Error parsing option %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s" |
| |
| #: glib/goption.c:1207 glib/goption.c:1318 |
| #, c-format |
| msgid "Missing argument for %s" |
| msgstr "Thiếu đối số cho %s" |
| |
| #: glib/goption.c:1713 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown option %s" |
| msgstr "Không biết tùy chọn %s" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:341 |
| #, c-format |
| msgid "Valid key file could not be found in search dirs" |
| msgstr "Không tìm thấy tập tin khoá hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:376 |
| #, c-format |
| msgid "Not a regular file" |
| msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:384 |
| #, c-format |
| msgid "File is empty" |
| msgstr "Tập tin rỗng" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:746 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment" |
| msgstr "" |
| "Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là một cặp giá trị khóa, nhóm, " |
| "hay chú thích" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:806 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid group name: %s" |
| msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:828 |
| #, c-format |
| msgid "Key file does not start with a group" |
| msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:854 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid key name: %s" |
| msgstr "Tên khoá không hợp lệ: %s" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:881 |
| #, c-format |
| msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'" |
| msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:1094 glib/gkeyfile.c:1253 glib/gkeyfile.c:2455 |
| #: glib/gkeyfile.c:2521 glib/gkeyfile.c:2640 glib/gkeyfile.c:2775 |
| #: glib/gkeyfile.c:2928 glib/gkeyfile.c:3108 glib/gkeyfile.c:3165 |
| #, c-format |
| msgid "Key file does not have group '%s'" |
| msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:1265 |
| #, c-format |
| msgid "Key file does not have key '%s'" |
| msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:1367 glib/gkeyfile.c:1477 |
| #, c-format |
| msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8" |
| msgstr "" |
| "Tập tin khóa chứa khóa « %s » với giá trị « %s » mà không phải là UTF-8" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:1387 glib/gkeyfile.c:1497 glib/gkeyfile.c:1866 |
| #, c-format |
| msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted." |
| msgstr "" |
| "Tập tin khóa chứa khóa « %s » mà có giá trị không có khả năng giải dịch." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:2078 glib/gkeyfile.c:2287 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be " |
| "interpreted." |
| msgstr "" |
| "Tập tin khóa chứa khóa « %s » trong nhóm « %s » mà có giá trị không có khả " |
| "năng giải dịch." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:2470 glib/gkeyfile.c:2655 glib/gkeyfile.c:3176 |
| #, c-format |
| msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'" |
| msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s » trong nhóm « %s »" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:3415 |
| #, c-format |
| msgid "Key file contains escape character at end of line" |
| msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoát tại kết thúc của dòng" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:3437 |
| #, c-format |
| msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'" |
| msgstr "Tập tin khóa chứa dãy thoát không hợp lệ « %s »" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:3579 |
| #, c-format |
| msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number." |
| msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:3593 |
| #, c-format |
| msgid "Integer value '%s' out of range" |
| msgstr "Giá trị số nguyên « %s » ở ngoại phạm vi" |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:3626 |
| #, c-format |
| msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number." |
| msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số nổi." |
| |
| #: glib/gkeyfile.c:3650 |
| #, c-format |
| msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean." |
| msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng bun (đúng/sai)." |