| # Vietnamese Translation for Opcodes. |
| # Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: opcodes-2.15.96\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
| "POT-Creation-Date: 2005-03-05 20:32+1030\n" |
| "PO-Revision-Date: 2006-04-05 15:14+0930\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" |
| |
| #: alpha-opc.c:331 |
| msgid "branch operand unaligned" |
| msgstr "chưa canh lề tác tử cành" |
| |
| #: alpha-opc.c:353 alpha-opc.c:374 |
| msgid "jump hint unaligned" |
| msgstr "chưa canh lề lời gợi ý nhảy" |
| |
| #: arc-dis.c:76 |
| msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n" |
| msgstr "Không cho phép tham chiếu kiểu limm trong câu lệnh cuối cùng.\n" |
| |
| #: arm-dis.c:1267 |
| msgid "<illegal precision>" |
| msgstr "<không cho phép độ chính xác>" |
| |
| #. XXX - should break 'option' at following delimiter. |
| #: arm-dis.c:1912 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognised register name set: %s\n" |
| msgstr "Không chấp nhận tập hợp tên thanh ghi: %s\n" |
| |
| #. XXX - should break 'option' at following delimiter. |
| #: arm-dis.c:1920 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" |
| msgstr "Không chấp nhận tùy chọn rã: %s\n" |
| |
| #: arm-dis.c:2093 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n" |
| "the -M switch:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Hỗ trợ những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây để sử dụng với đối số -M:\n" |
| |
| #: avr-dis.c:112 avr-dis.c:122 |
| #, c-format |
| msgid "undefined" |
| msgstr "chưa định nghĩa" |
| |
| #: avr-dis.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "Internal disassembler error" |
| msgstr "lỗi rã nội bộ" |
| |
| #: avr-dis.c:227 |
| #, c-format |
| msgid "unknown constraint `%c'" |
| msgstr "không biết ràng buộc « %c »" |
| |
| #: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:197 frv-ibld.c:197 ip2k-ibld.c:197 |
| #: iq2000-ibld.c:197 m32r-ibld.c:197 openrisc-ibld.c:197 xstormy16-ibld.c:197 |
| #, c-format |
| msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" |
| msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%ld không phải ở giữa %ld và %ld)" |
| |
| #: cgen-asm.c:358 |
| #, c-format |
| msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)" |
| msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%lu không phải ở giữa %lu và %lu)" |
| |
| #: d30v-dis.c:312 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown register %d>" |
| msgstr "<không biết thanh ghi %d>" |
| |
| #. Can't happen. |
| #: dis-buf.c:57 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown error %d\n" |
| msgstr "Không biết lỗi %d\n" |
| |
| #: dis-buf.c:66 |
| #, c-format |
| msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n" |
| msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vị. \n" |
| |
| #: fr30-asm.c:323 frv-asm.c:1298 ip2k-asm.c:530 iq2000-asm.c:465 |
| #: m32r-asm.c:338 openrisc-asm.c:252 xstormy16-asm.c:284 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" |
| msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi phân tách.\n" |
| |
| #: fr30-asm.c:372 frv-asm.c:1347 ip2k-asm.c:579 iq2000-asm.c:514 |
| #: m32r-asm.c:387 openrisc-asm.c:301 xstormy16-asm.c:333 |
| msgid "missing mnemonic in syntax string" |
| msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" |
| |
| #. We couldn't parse it. |
| #: fr30-asm.c:507 fr30-asm.c:511 fr30-asm.c:598 fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1482 |
| #: frv-asm.c:1486 frv-asm.c:1573 frv-asm.c:1674 ip2k-asm.c:714 ip2k-asm.c:718 |
| #: ip2k-asm.c:805 ip2k-asm.c:906 iq2000-asm.c:649 iq2000-asm.c:653 |
| #: iq2000-asm.c:740 iq2000-asm.c:841 m32r-asm.c:522 m32r-asm.c:526 |
| #: m32r-asm.c:613 m32r-asm.c:714 openrisc-asm.c:436 openrisc-asm.c:440 |
| #: openrisc-asm.c:527 openrisc-asm.c:628 xstormy16-asm.c:468 |
| #: xstormy16-asm.c:472 xstormy16-asm.c:559 xstormy16-asm.c:660 |
| msgid "unrecognized instruction" |
| msgstr "không chấp nhận câu lệnh" |
| |
| #: fr30-asm.c:554 frv-asm.c:1529 ip2k-asm.c:761 iq2000-asm.c:696 |
| #: m32r-asm.c:569 openrisc-asm.c:483 xstormy16-asm.c:515 |
| #, c-format |
| msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" |
| msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm « %c »)" |
| |
| #: fr30-asm.c:564 frv-asm.c:1539 ip2k-asm.c:771 iq2000-asm.c:706 |
| #: m32r-asm.c:579 openrisc-asm.c:493 xstormy16-asm.c:525 |
| #, c-format |
| msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" |
| msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thức câu lệnh)" |
| |
| #: fr30-asm.c:592 frv-asm.c:1567 ip2k-asm.c:799 iq2000-asm.c:734 |
| #: m32r-asm.c:607 openrisc-asm.c:521 xstormy16-asm.c:553 |
| msgid "junk at end of line" |
| msgstr "gặp rác tại kết thức dòng" |
| |
| #: fr30-asm.c:698 frv-asm.c:1673 ip2k-asm.c:905 iq2000-asm.c:840 |
| #: m32r-asm.c:713 openrisc-asm.c:627 xstormy16-asm.c:659 |
| msgid "unrecognized form of instruction" |
| msgstr "không chấp nhận dạng câu lệnh" |
| |
| #: fr30-asm.c:710 frv-asm.c:1685 ip2k-asm.c:917 iq2000-asm.c:852 |
| #: m32r-asm.c:725 openrisc-asm.c:639 xstormy16-asm.c:671 |
| #, c-format |
| msgid "bad instruction `%.50s...'" |
| msgstr "câu lệnh sai « %.50s »" |
| |
| #: fr30-asm.c:713 frv-asm.c:1688 ip2k-asm.c:920 iq2000-asm.c:855 |
| #: m32r-asm.c:728 openrisc-asm.c:642 xstormy16-asm.c:674 |
| #, c-format |
| msgid "bad instruction `%.50s'" |
| msgstr "câu lệnh sai « %.50s »" |
| |
| #. Default text to print if an instruction isn't recognized. |
| #: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 m32r-dis.c:41 |
| #: mmix-dis.c:284 openrisc-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 |
| msgid "*unknown*" |
| msgstr " • không rõ •" |
| |
| #: fr30-dis.c:319 frv-dis.c:410 ip2k-dis.c:313 iq2000-dis.c:191 m32r-dis.c:262 |
| #: openrisc-dis.c:137 xstormy16-dis.c:170 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n" |
| msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n" |
| |
| #: fr30-ibld.c:168 frv-ibld.c:168 ip2k-ibld.c:168 iq2000-ibld.c:168 |
| #: m32r-ibld.c:168 openrisc-ibld.c:168 xstormy16-ibld.c:168 |
| #, c-format |
| msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)" |
| msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%ld không phải ở giữa %ld và %lu)" |
| |
| #: fr30-ibld.c:181 frv-ibld.c:181 ip2k-ibld.c:181 iq2000-ibld.c:181 |
| #: m32r-ibld.c:181 openrisc-ibld.c:181 xstormy16-ibld.c:181 |
| #, c-format |
| msgid "operand out of range (%lu not between 0 and %lu)" |
| msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (%lu không phải ở giữa 0 và %lu)" |
| |
| #: fr30-ibld.c:732 frv-ibld.c:858 ip2k-ibld.c:609 iq2000-ibld.c:715 |
| #: m32r-ibld.c:667 openrisc-ibld.c:635 xstormy16-ibld.c:680 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n" |
| msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n" |
| |
| #: fr30-ibld.c:939 frv-ibld.c:1177 ip2k-ibld.c:686 iq2000-ibld.c:892 |
| #: m32r-ibld.c:806 openrisc-ibld.c:737 xstormy16-ibld.c:828 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n" |
| msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n" |
| |
| #: fr30-ibld.c:1088 frv-ibld.c:1458 ip2k-ibld.c:763 iq2000-ibld.c:1026 |
| #: m32r-ibld.c:922 openrisc-ibld.c:817 xstormy16-ibld.c:941 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n" |
| msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n" |
| |
| #: fr30-ibld.c:1217 frv-ibld.c:1719 ip2k-ibld.c:820 iq2000-ibld.c:1140 |
| #: m32r-ibld.c:1018 openrisc-ibld.c:877 xstormy16-ibld.c:1034 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n" |
| msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n" |
| |
| #: fr30-ibld.c:1351 frv-ibld.c:1989 ip2k-ibld.c:882 iq2000-ibld.c:1263 |
| #: m32r-ibld.c:1122 openrisc-ibld.c:946 xstormy16-ibld.c:1136 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n" |
| msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n" |
| |
| #: fr30-ibld.c:1473 frv-ibld.c:2247 ip2k-ibld.c:932 iq2000-ibld.c:1374 |
| #: m32r-ibld.c:1214 openrisc-ibld.c:1003 xstormy16-ibld.c:1226 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n" |
| msgstr "Không chấp nhận trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n" |
| |
| #: frv-asm.c:978 |
| msgid "register number must be even" |
| msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn" |
| |
| #: h8300-dis.c:358 |
| #, c-format |
| msgid "Hmmmm 0x%x" |
| msgstr "Ừm 0x%x" |
| |
| #: h8300-dis.c:744 |
| #, c-format |
| msgid "Don't understand 0x%x \n" |
| msgstr "Không hiểu 0x%x \n" |
| |
| #: h8500-dis.c:143 |
| #, c-format |
| msgid "can't cope with insert %d\n" |
| msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n" |
| |
| #. Couldn't understand anything. |
| #: h8500-dis.c:342 |
| #, c-format |
| msgid "%02x\t\t*unknown*" |
| msgstr "%02x\t\t • không rõ •" |
| |
| #: i386-dis.c:1733 |
| msgid "<internal disassembler error>" |
| msgstr "<lỗi rã nội bộ>" |
| |
| #: ia64-gen.c:297 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Error: " |
| msgstr "%s: Lỗi" |
| |
| #: ia64-gen.c:310 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Warning: " |
| msgstr "%s: Cảnh báo : " |
| |
| #: ia64-gen.c:496 ia64-gen.c:730 |
| #, c-format |
| msgid "multiple note %s not handled\n" |
| msgstr "không xử lý được đa chú thích %s\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:607 |
| msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n" |
| msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:812 |
| #, c-format |
| msgid "can't find %s for reading\n" |
| msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:1036 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "most recent format '%s'\n" |
| "appears more restrictive than '%s'\n" |
| msgstr "" |
| "dạng thức gần đây nhất « %s »\n" |
| "có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:1047 |
| #, c-format |
| msgid "overlapping field %s->%s\n" |
| msgstr "trường chồng lấp %s → %s\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:1244 |
| #, c-format |
| msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n" |
| msgstr "đang ghi đè chú thích %d bằng chú thích %d (IC:%s)\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:1443 |
| #, c-format |
| msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n" |
| msgstr "không biết cách ghi rõ %% dạng phụ thuộc %s\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:1465 |
| #, c-format |
| msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n" |
| msgstr "Không biết cách ghi rõ # dạng phụ thuộc %s\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:1504 |
| #, c-format |
| msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n" |
| msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con nào\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:1507 |
| #, c-format |
| msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n" |
| msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con nào\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:1516 |
| #, c-format |
| msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]" |
| msgstr "không ảnh xạ câu lệnh nào trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]" |
| |
| #: ia64-gen.c:1519 |
| #, c-format |
| msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n" |
| msgstr "không ảnh xạ câu lệnh nào trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:1530 |
| #, c-format |
| msgid "class %s is defined but not used\n" |
| msgstr "đã định nghĩa còn chưa sử dụng hạng %s\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:1541 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks%s\n" |
| msgstr "Cảnh báo : tài nguyên %s (%s) không có cản trở %s\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:1545 |
| #, c-format |
| msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n" |
| msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có tàì nguyên con\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:2444 |
| #, c-format |
| msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" |
| msgstr "Chú thích IC %d trong opcode (mã thi hành) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s chú thích %d\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:2472 |
| #, c-format |
| msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" |
| msgstr "Chú thích IC %d cho opcode (mã thi hành) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s chú thích %d\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:2486 |
| #, c-format |
| msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n" |
| msgstr "opcode (mã thi hành) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n" |
| |
| #: ia64-gen.c:2816 |
| #, c-format |
| msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" |
| msgstr "không thể chuyển đổi thư mục thành « %s », số lỗi = %s\n" |
| |
| #. We've been passed a w. Return with an error message so that |
| #. cgen will try the next parsing option. |
| #: ip2k-asm.c:92 |
| msgid "W keyword invalid in FR operand slot." |
| msgstr "Tử khóa W không hợp lệ trong vị trí tác tử FR." |
| |
| #. Invalid offset present. |
| #: ip2k-asm.c:117 |
| msgid "offset(IP) is not a valid form" |
| msgstr "offset(IP) (hiệu số) không phải là dạng hợp lệ" |
| |
| #. Found something there in front of (DP) but it's out |
| #. of range. |
| #: ip2k-asm.c:165 |
| msgid "(DP) offset out of range." |
| msgstr "(DP) hiệu số ở ngoại phạm vị." |
| |
| #. Found something there in front of (SP) but it's out |
| #. of range. |
| #: ip2k-asm.c:206 |
| msgid "(SP) offset out of range." |
| msgstr "(SP) hiệu số ở ngoại phạm vị." |
| |
| #: ip2k-asm.c:222 |
| msgid "illegal use of parentheses" |
| msgstr "không cho phép cách sử dụng ngoặc" |
| |
| #: ip2k-asm.c:229 |
| msgid "operand out of range (not between 1 and 255)" |
| msgstr "tác tử ở ngoại phạm vị (không phải ở giữa số 1 và số 255)" |
| |
| #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above. |
| #: ip2k-asm.c:254 |
| msgid "parse_addr16: invalid opindex." |
| msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợp lệ." |
| |
| #: ip2k-asm.c:309 |
| msgid "Byte address required. - must be even." |
| msgstr "Cần đến địa chỉ byte — phải là số chẵn." |
| |
| #: ip2k-asm.c:318 |
| msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required." |
| msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả gởi một ký hiệu: còn cần đến điều nghĩa chữ." |
| |
| #: ip2k-asm.c:376 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "%operator operand is not a symbol" |
| msgstr "%toán tử tác tử không phải là một ký hiệu" |
| |
| #: ip2k-asm.c:430 |
| msgid "Attempt to find bit index of 0" |
| msgstr "Cố tìm ra chỉ mục bit của số 0" |
| |
| #: iq2000-asm.c:115 iq2000-asm.c:146 |
| msgid "immediate value cannot be register" |
| msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi" |
| |
| #: iq2000-asm.c:126 iq2000-asm.c:156 |
| msgid "immediate value out of range" |
| msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vị" |
| |
| #: iq2000-asm.c:185 |
| msgid "21-bit offset out of range" |
| msgstr "hiệu số 21-bit ở ngoại phạm vị" |
| |
| #: iq2000-asm.c:210 iq2000-asm.c:240 iq2000-asm.c:277 iq2000-asm.c:310 |
| #: openrisc-asm.c:90 openrisc-asm.c:144 |
| msgid "missing `)'" |
| msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »" |
| |
| #: m10200-dis.c:199 |
| #, c-format |
| msgid "unknown\t0x%02x" |
| msgstr "\t0x%02x không rõ" |
| |
| #: m10200-dis.c:339 |
| #, c-format |
| msgid "unknown\t0x%04lx" |
| msgstr "\t0x%04lx không rõ" |
| |
| #: m10300-dis.c:767 |
| #, c-format |
| msgid "unknown\t0x%04x" |
| msgstr "\t0x%04x không rõ" |
| |
| #: m68k-dis.c:295 |
| #, c-format |
| msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n" |
| msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thi hành): %s %s>\n" |
| |
| #: m68k-dis.c:1089 |
| #, c-format |
| msgid "<function code %d>" |
| msgstr "<mã hàm %d>" |
| |
| #: m88k-dis.c:746 |
| #, c-format |
| msgid "# <dis error: %08x>" |
| msgstr "# <lỗi rã: %08x>" |
| |
| #: mips-dis.c:720 |
| msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" |
| msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" |
| |
| #: mips-dis.c:779 |
| #, c-format |
| msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" |
| msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)" |
| |
| #: mips-dis.c:1037 |
| #, c-format |
| msgid "# internal error, undefined modifier(%c)" |
| msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi(%c)" |
| |
| #: mips-dis.c:1793 |
| #, c-format |
| msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" |
| msgstr "# lỗi rã nội bộ, không chấp nhận điều sửa đổi (%c)" |
| |
| #: mips-dis.c:1805 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n" |
| "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Hỗ trợ sử dụng những tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây\n" |
| "với đối số -M (hãy phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
| |
| #: mips-dis.c:1809 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n" |
| " Default: based on binary being disassembled.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " gpr-names=ABI In ra các _tên GPR_ theo ABI được ghi rõ.\n" |
| " Mặc định: trên cơ sở mã nhi phân đang bị rã\n" |
| |
| #: mips-dis.c:1813 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n" |
| " Default: numeric.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " fpr-names=ABI In ra các _tên FPR_ theo ABI được ghi rõ..\n" |
| " Mặc định: dạng số\n" |
| |
| #: mips-dis.c:1817 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n" |
| " specified architecture.\n" |
| " Default: based on binary being disassembled.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " cp0-names=ARCH In ra các _tên CP0_ theo kiến trức được ghi rõ\n" |
| " Mặc định: trên cơ sở mã nhi phân đang bị rã.\n" |
| |
| #: mips-dis.c:1822 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n" |
| "\t\t\t architecture.\n" |
| " Default: based on binary being disassembled.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " hwr-names=ARCH In ra các _tên HWR_ theo kiến trức \t\t\t được ghi rõ.\n" |
| " Mặc định: trên cơ sở mã nhi phân đang bị rã.\n" |
| |
| #: mips-dis.c:1827 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n" |
| " specified ABI.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " reg-names=ABI In ra các _tên_ cả hai loại GPR và FPR theo ABI được ghi rõ.\n" |
| |
| #: mips-dis.c:1831 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n" |
| " specified architecture.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " reg-names=ARCH In ra các _tên_ HWR và thanh ghi CP0 theo\n" |
| "\t\t\t\t\t\tkiến trức đươc ghi rõ.\n" |
| |
| #: mips-dis.c:1835 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n" |
| " " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Với những tùy chọn ở trên, hỗ trợ những giá trị theo đây cho « ABI »:\n" |
| " " |
| |
| #: mips-dis.c:1840 mips-dis.c:1848 mips-dis.c:1850 |
| #, c-format |
| msgid "\n" |
| msgstr "\n" |
| |
| #: mips-dis.c:1842 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n" |
| " " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Với những tùy chọn ở trên, hỗ trợ những giá trị theo đây cho « ARCH »:\n" |
| " " |
| |
| #: mmix-dis.c:34 |
| #, c-format |
| msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n" |
| msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n" |
| |
| #: mmix-dis.c:44 |
| #, c-format |
| msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d" |
| msgstr "Nội bộ : chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d" |
| |
| #: mmix-dis.c:53 |
| msgid "(unknown)" |
| msgstr "(không rõ)" |
| |
| #: mmix-dis.c:519 |
| #, c-format |
| msgid "*unknown operands type: %d*" |
| msgstr "• không biết kiểu tác tử: %d •" |
| |
| #. I and Z are output operands and can`t be immediate |
| #. * A is an address and we can`t have the address of |
| #. * an immediate either. We don't know how much to increase |
| #. * aoffsetp by since whatever generated this is broken |
| #. * anyway! |
| #. |
| #: ns32k-dis.c:631 |
| #, c-format |
| msgid "$<undefined>" |
| msgstr "$<chưa định nghĩa>" |
| |
| #: ppc-opc.c:794 ppc-opc.c:822 |
| msgid "invalid conditional option" |
| msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" |
| |
| #: ppc-opc.c:824 |
| msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" |
| msgstr "cố lập « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -" |
| |
| #: ppc-opc.c:852 |
| msgid "offset not a multiple of 16" |
| msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 16" |
| |
| #: ppc-opc.c:871 |
| msgid "offset not a multiple of 2" |
| msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 2" |
| |
| #: ppc-opc.c:873 |
| msgid "offset greater than 62" |
| msgstr "hiệu số hơn 62" |
| |
| #: ppc-opc.c:892 ppc-opc.c:937 ppc-opc.c:981 |
| msgid "offset not a multiple of 4" |
| msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 4" |
| |
| #: ppc-opc.c:894 |
| msgid "offset greater than 124" |
| msgstr "hiệu số hơn 124" |
| |
| #: ppc-opc.c:913 |
| msgid "offset not a multiple of 8" |
| msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 8" |
| |
| #: ppc-opc.c:915 |
| msgid "offset greater than 248" |
| msgstr "hiệu số hơn 248" |
| |
| #: ppc-opc.c:958 |
| msgid "offset not between -2048 and 2047" |
| msgstr "hiệu số không phải ở giữa -2048 và 2047" |
| |
| #: ppc-opc.c:979 |
| msgid "offset not between -8192 and 8191" |
| msgstr "hiệu số không phải ở giữa -8192 và 8191" |
| |
| #: ppc-opc.c:1007 |
| msgid "invalid mask field" |
| msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" |
| |
| #: ppc-opc.c:1033 |
| msgid "ignoring invalid mfcr mask" |
| msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" |
| |
| #: ppc-opc.c:1075 |
| msgid "ignoring least significant bits in branch offset" |
| msgstr "đang bỏ qua các bit trọng đai ít nhất trong hiệu số cành" |
| |
| #: ppc-opc.c:1105 ppc-opc.c:1140 |
| msgid "illegal bitmask" |
| msgstr "không cho phép mặt nặ bit" |
| |
| #: ppc-opc.c:1205 |
| msgid "value out of range" |
| msgstr "giá trị ở ngoại phạm vị" |
| |
| #: ppc-opc.c:1273 |
| msgid "index register in load range" |
| msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vị tải" |
| |
| #: ppc-opc.c:1289 |
| msgid "source and target register operands must be different" |
| msgstr "tác tử thanh ghi kiểu cả nguồn lẫn đích đều phải là khác nhau" |
| |
| #: ppc-opc.c:1304 |
| msgid "invalid register operand when updating" |
| msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" |
| |
| #: ppc-opc.c:1343 |
| msgid "target register operand must be even" |
| msgstr "tác tử thanh ghi đích phải là số chẵn" |
| |
| #: ppc-opc.c:1357 |
| msgid "source register operand must be even" |
| msgstr "tác tử thanh ghi nguồn phải là số chẵn" |
| |
| #. Mark as non-valid instruction. |
| #: sparc-dis.c:760 |
| msgid "unknown" |
| msgstr "không rõ" |
| |
| #: sparc-dis.c:835 |
| #, c-format |
| msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" |
| msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n" |
| |
| #: sparc-dis.c:846 |
| #, c-format |
| msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" |
| msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n" |
| |
| #: sparc-dis.c:895 |
| #, c-format |
| msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" |
| msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n" |
| |
| #: v850-dis.c:225 |
| #, c-format |
| msgid "unknown operand shift: %x\n" |
| msgstr "không biết cách dịch tác tử: %x\n" |
| |
| #: v850-dis.c:237 |
| #, c-format |
| msgid "unknown pop reg: %d\n" |
| msgstr "không biết thanh ghi trong câu lệnh pop đống: %d\n" |
| |
| #. The functions used to insert and extract complicated operands. |
| #. Note: There is a conspiracy between these functions and |
| #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages |
| #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a |
| #. specific command line option is given to GAS. |
| #: v850-opc.c:69 |
| msgid "displacement value is not in range and is not aligned" |
| msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vị và chưa được canh lề" |
| |
| #: v850-opc.c:70 |
| msgid "displacement value is out of range" |
| msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vị" |
| |
| #: v850-opc.c:71 |
| msgid "displacement value is not aligned" |
| msgstr "chưa canh lề giá trị di chuyển" |
| |
| #: v850-opc.c:73 |
| msgid "immediate value is out of range" |
| msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vị" |
| |
| #: v850-opc.c:84 |
| msgid "branch value not in range and to odd offset" |
| msgstr "giá trị cành ở ngoại phạm vị và đối với hiệu số lẻ" |
| |
| #: v850-opc.c:86 v850-opc.c:118 |
| msgid "branch value out of range" |
| msgstr "giá trị cành ở ngoại phạm vị" |
| |
| #: v850-opc.c:89 v850-opc.c:121 |
| msgid "branch to odd offset" |
| msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ" |
| |
| #: v850-opc.c:116 |
| msgid "branch value not in range and to an odd offset" |
| msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vị và đối với hiệu số lẻ" |
| |
| #: v850-opc.c:347 |
| msgid "invalid register for stack adjustment" |
| msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống" |
| |
| #: v850-opc.c:371 |
| msgid "immediate value not in range and not even" |
| msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vị và không là số chẵn" |
| |
| #: v850-opc.c:376 |
| msgid "immediate value must be even" |
| msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn" |
| |
| #: xstormy16-asm.c:76 |
| msgid "Bad register in preincrement" |
| msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia" |
| |
| #: xstormy16-asm.c:81 |
| msgid "Bad register in postincrement" |
| msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia" |
| |
| #: xstormy16-asm.c:83 |
| msgid "Bad register name" |
| msgstr "Tên thanh ghi sai" |
| |
| #: xstormy16-asm.c:87 |
| msgid "Label conflicts with register name" |
| msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi" |
| |
| #: xstormy16-asm.c:91 |
| msgid "Label conflicts with `Rx'" |
| msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »" |
| |
| #: xstormy16-asm.c:93 |
| msgid "Bad immediate expression" |
| msgstr "Biểu thức trực tiếp sai" |
| |
| #: xstormy16-asm.c:115 |
| msgid "No relocation for small immediate" |
| msgstr "Không có điều bố trí lại số nhỏ trực tiếp" |
| |
| #: xstormy16-asm.c:125 |
| msgid "Small operand was not an immediate number" |
| msgstr "Tác tử nhỏ không phải đã là số trực tiếp" |
| |
| #: xstormy16-asm.c:164 |
| msgid "Operand is not a symbol" |
| msgstr "Tác tử không phải là một ký hiệu" |
| |
| #: xstormy16-asm.c:172 |
| msgid "Syntax error: No trailing ')'" |
| msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo" |