| # Vietnamese translation for BFD. |
| # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
| # Phần Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: bfd 2.20.1\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
| "POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:03+0100\n" |
| "PO-Revision-Date: 2010-04-22 23:21+0930\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
| |
| #: aout-adobe.c:127 |
| msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n" |
| msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n" |
| |
| #: aout-cris.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d" |
| msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
| |
| #: aout-cris.c:247 |
| msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d" |
| msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
| |
| #: aout-cris.c:258 |
| msgid "%B: Bad relocation record imported: %d" |
| msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d" |
| |
| #: aoutx.h:1271 aoutx.h:1609 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format" |
| msgstr "%s: không thể đại diện phân « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.out" |
| |
| #: aoutx.h:1575 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format" |
| msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.ou" |
| |
| #: aoutx.h:1577 |
| msgid "*unknown*" |
| msgstr "• không rõ •" |
| |
| #: aoutx.h:3997 aoutx.h:4323 |
| msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n" |
| msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n" |
| |
| #: aoutx.h:5358 |
| #, c-format |
| msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported" |
| msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s" |
| |
| #: archive.c:2057 |
| msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n" |
| msgstr "Cảnh báo : ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n" |
| |
| #: archive.c:2344 |
| msgid "Reading archive file mod timestamp" |
| msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho" |
| |
| #: archive.c:2368 |
| msgid "Writing updated armap timestamp" |
| msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật" |
| |
| #: bfd.c:376 |
| msgid "No error" |
| msgstr "Không có lỗi" |
| |
| #: bfd.c:377 |
| msgid "System call error" |
| msgstr "Lỗi gọi hệ thống" |
| |
| #: bfd.c:378 |
| msgid "Invalid bfd target" |
| msgstr "Đích bfd không hợp lệ" |
| |
| #: bfd.c:379 |
| msgid "File in wrong format" |
| msgstr "Tập tin có định dạng không đúng" |
| |
| #: bfd.c:380 |
| msgid "Archive object file in wrong format" |
| msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng" |
| |
| #: bfd.c:381 |
| msgid "Invalid operation" |
| msgstr "Thao tác không hợp lệ" |
| |
| #: bfd.c:382 |
| msgid "Memory exhausted" |
| msgstr "Cạn bộ nhớ" |
| |
| #: bfd.c:383 |
| msgid "No symbols" |
| msgstr "Không có ký hiệu" |
| |
| #: bfd.c:384 |
| msgid "Archive has no index; run ranlib to add one" |
| msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm" |
| |
| #: bfd.c:385 |
| msgid "No more archived files" |
| msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa" |
| |
| #: bfd.c:386 |
| msgid "Malformed archive" |
| msgstr "Kho dạng sai" |
| |
| #: bfd.c:387 |
| msgid "File format not recognized" |
| msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" |
| |
| #: bfd.c:388 |
| msgid "File format is ambiguous" |
| msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ" |
| |
| #: bfd.c:389 |
| msgid "Section has no contents" |
| msgstr "Phần không có nội dung" |
| |
| #: bfd.c:390 |
| msgid "Nonrepresentable section on output" |
| msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được" |
| |
| #: bfd.c:391 |
| msgid "Symbol needs debug section which does not exist" |
| msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại" |
| |
| #: bfd.c:392 |
| msgid "Bad value" |
| msgstr "Giá trị sai" |
| |
| #: bfd.c:393 |
| msgid "File truncated" |
| msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" |
| |
| #: bfd.c:394 |
| msgid "File too big" |
| msgstr "Tập tin quá lớn" |
| |
| #: bfd.c:395 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading %s: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s" |
| |
| #: bfd.c:396 |
| msgid "#<Invalid error code>" |
| msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>" |
| |
| #: bfd.c:920 |
| #, c-format |
| msgid "BFD %s assertion fail %s:%d" |
| msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d" |
| |
| #: bfd.c:932 |
| #, c-format |
| msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n" |
| msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" |
| |
| #: bfd.c:936 |
| #, c-format |
| msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n" |
| msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n" |
| |
| #: bfd.c:938 |
| msgid "Please report this bug.\n" |
| msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n" |
| |
| #: bfdwin.c:206 |
| #, c-format |
| msgid "not mapping: data=%lx mapped=%d\n" |
| msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n" |
| |
| #: bfdwin.c:209 |
| #, c-format |
| msgid "not mapping: env var not set\n" |
| msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n" |
| |
| #: binary.c:284 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx." |
| msgstr "Cảnh báo : đang ghi phần « %s » vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx." |
| |
| #: bout.c:1150 elf-m10300.c:2078 elf32-avr.c:1639 elf32-frv.c:5743 |
| #: elfxx-sparc.c:2456 reloc.c:5386 reloc16.c:162 vms.c:1918 elf32-ia64.c:788 |
| #: elf64-ia64.c:788 |
| msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" |
| msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn « --relax » và « -r »\n" |
| |
| #: cache.c:226 |
| msgid "reopening %B: %s\n" |
| msgstr "đang mở lại %B: %s\n" |
| |
| #: coff-alpha.c:490 |
| msgid "" |
| "%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n" |
| " Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries." |
| msgstr "" |
| "%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n" |
| "\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén." |
| |
| #: coff-alpha.c:647 |
| msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d" |
| msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ : %d" |
| |
| #: coff-alpha.c:899 coff-alpha.c:936 coff-alpha.c:2024 coff-mips.c:1003 |
| msgid "GP relative relocation used when GP not defined" |
| msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP" |
| |
| #: coff-alpha.c:1501 |
| msgid "using multiple gp values" |
| msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP" |
| |
| #: coff-alpha.c:1560 |
| msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH" |
| msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELHIGH" |
| |
| #: coff-alpha.c:1567 |
| msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW" |
| msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELLOW" |
| |
| #: coff-alpha.c:1574 elf32-m32r.c:2477 elf64-alpha.c:3943 elf64-alpha.c:4098 |
| #: elf32-ia64.c:4462 elf64-ia64.c:4462 |
| msgid "%B: unknown relocation type %d" |
| msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d" |
| |
| #: coff-arm.c:1039 |
| #, c-format |
| msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'" |
| msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »" |
| |
| #: coff-arm.c:1068 |
| #, c-format |
| msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'" |
| msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »" |
| |
| #: coff-arm.c:1370 elf32-arm.c:6372 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
| " first occurrence: %B: arm call to thumb" |
| msgstr "" |
| "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
| " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb" |
| |
| #: coff-arm.c:1460 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
| " first occurrence: %B: thumb call to arm\n" |
| " consider relinking with --support-old-code enabled" |
| msgstr "" |
| "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
| " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n" |
| " coi như liên kết lại với « --support-old-code » được bật" |
| |
| #: coff-arm.c:1755 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3030 |
| msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'" |
| msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần « %A »" |
| |
| #: coff-arm.c:2080 |
| msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d" |
| msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d" |
| |
| #: coff-arm.c:2211 |
| #, c-format |
| msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d" |
| msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d" |
| |
| #: coff-arm.c:2227 elf32-arm.c:10334 |
| #, c-format |
| msgid "error: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers" |
| msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên" |
| |
| #: coff-arm.c:2230 elf32-arm.c:10338 |
| #, c-format |
| msgid "error: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers" |
| msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi" |
| |
| #: coff-arm.c:2244 |
| #, c-format |
| msgid "error: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position" |
| msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối" |
| |
| #: coff-arm.c:2247 |
| #, c-format |
| msgid "error: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent" |
| msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí" |
| |
| #: coff-arm.c:2275 elf32-arm.c:10403 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not" |
| msgstr "Cảnh báo : %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không" |
| |
| #: coff-arm.c:2278 elf32-arm.c:10409 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does" |
| msgstr "Cảnh báo : %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có" |
| |
| #: coff-arm.c:2302 |
| #, c-format |
| msgid "private flags = %x:" |
| msgstr "các cờ riêng = %x:" |
| |
| #: coff-arm.c:2310 elf32-arm.c:10460 |
| #, c-format |
| msgid " [floats passed in float registers]" |
| msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]" |
| |
| #: coff-arm.c:2312 |
| #, c-format |
| msgid " [floats passed in integer registers]" |
| msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]" |
| |
| #: coff-arm.c:2315 elf32-arm.c:10463 |
| #, c-format |
| msgid " [position independent]" |
| msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]" |
| |
| #: coff-arm.c:2317 |
| #, c-format |
| msgid " [absolute position]" |
| msgstr " [vị trí tuyệt đối]" |
| |
| #: coff-arm.c:2321 |
| #, c-format |
| msgid " [interworking flag not initialised]" |
| msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
| |
| #: coff-arm.c:2323 |
| #, c-format |
| msgid " [interworking supported]" |
| msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
| |
| #: coff-arm.c:2325 |
| #, c-format |
| msgid " [interworking not supported]" |
| msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
| |
| #: coff-arm.c:2371 elf32-arm.c:9367 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking" |
| msgstr "Cảnh báo : không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau" |
| |
| #: coff-arm.c:2375 elf32-arm.c:9371 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request" |
| msgstr "Cảnh báo : Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài" |
| |
| #: coff-h8300.c:1122 |
| #, c-format |
| msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output" |
| msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s" |
| |
| #: coff-i860.c:147 |
| #, c-format |
| msgid "Relocation `%s' not yet implemented\n" |
| msgstr "Chưa thực hiện định vị lại « %s »\n" |
| |
| #: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5143 |
| msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs" |
| msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" |
| |
| #: coff-i960.c:143 coff-i960.c:506 |
| msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol" |
| msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF" |
| |
| #: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5691 elf32-cr16.c:2965 elf32-m68k.c:4615 |
| msgid "unsupported reloc type" |
| msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ" |
| |
| #: coff-maxq.c:126 |
| msgid "Can't Make it a Short Jump" |
| msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn" |
| |
| #: coff-maxq.c:191 |
| msgid "Exceeds Long Jump Range" |
| msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài" |
| |
| #: coff-maxq.c:202 coff-maxq.c:276 |
| msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range" |
| msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit" |
| |
| #: coff-maxq.c:240 |
| msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range" |
| msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit" |
| |
| #: coff-maxq.c:333 |
| msgid "Unrecognized Reloc Type" |
| msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra" |
| |
| #: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1014 elf32-score.c:441 elf32-score7.c:341 |
| #: elf64-mips.c:2018 elfn32-mips.c:1832 |
| msgid "GP relative relocation when _gp not defined" |
| msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp" |
| |
| #: coff-or32.c:229 |
| msgid "Unrecognized reloc" |
| msgstr "Định vị lại không được nhận ra" |
| |
| #: coff-rs6000.c:2789 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x" |
| msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x" |
| |
| #: coff-rs6000.c:2882 |
| #, c-format |
| msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry" |
| msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu « %s » không có mục nhập TOC" |
| |
| #: coff-rs6000.c:3648 coff64-rs6000.c:2170 |
| msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d" |
| msgstr "%B: ký tự « %s » có smclas không nhận ra %d" |
| |
| #: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized reloc type 0x%x" |
| msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x" |
| |
| #: coff-tic4x.c:240 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs" |
| msgstr "%s: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại" |
| |
| #: coff-w65.c:367 |
| #, c-format |
| msgid "ignoring reloc %s\n" |
| msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n" |
| |
| #: coffcode.h:960 |
| msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'" |
| msgstr "%B: cảnh báo : ký hiệu COMDAT « %s » không tương ứng vơi tên phần « %s »" |
| |
| #. Generate a warning message rather using the 'unhandled' |
| #. variable as this will allow some .sys files generate by |
| #. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196. |
| #: coffcode.h:1176 |
| msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s" |
| msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s" |
| |
| #: coffcode.h:1240 |
| msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored" |
| msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)" |
| |
| #: coffcode.h:2382 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'" |
| msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF « 0x%x »" |
| |
| #: coffcode.h:2696 |
| msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld" |
| msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld" |
| |
| #: coffcode.h:3669 |
| msgid "%B: section %s: string table overflow at offset %ld" |
| msgstr "%B: phần %s: tràn bảng chuỗi ở hiệu %ld" |
| |
| #: coffcode.h:4477 |
| msgid "%B: warning: line number table read failed" |
| msgstr "%B: Cảnh bảo : lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" |
| |
| #: coffcode.h:4507 |
| msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers" |
| msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" |
| |
| #: coffcode.h:4521 |
| msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'" |
| msgstr "%B: cảnh báo : thông tin số thứ tự dòng trùng đối với « %s »" |
| |
| #: coffcode.h:4912 |
| msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'" |
| msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s « %s »" |
| |
| #: coffcode.h:5038 |
| msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section" |
| msgstr "cảnh báo : %B: ký hiệu cục bộ « %s » không có phần đoạn" |
| |
| #: coffcode.h:5181 |
| msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx" |
| msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx" |
| |
| #: coffgen.c:1573 |
| msgid "%B: bad string table size %lu" |
| msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu" |
| |
| #: cofflink.c:513 elflink.c:4308 |
| msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B" |
| msgstr "Cảnh báo : kiểu ký hiệu « %s » bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" |
| |
| #: cofflink.c:2308 |
| msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents" |
| msgstr "%B: định vị lại trong phần « %A », nhưng nó không có nội dung" |
| |
| #: cofflink.c:2639 coffswap.h:826 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff" |
| msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff" |
| |
| #: cofflink.c:2648 coffswap.h:812 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" |
| msgstr "%s: cảnh báo : %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
| |
| #: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200 |
| msgid "error: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale" |
| msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale" |
| |
| #: cpu-arm.c:332 |
| #, c-format |
| msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s" |
| msgstr "cảnh báo : không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s" |
| |
| #: dwarf2.c:436 |
| #, c-format |
| msgid "Dwarf Error: Can't find %s section." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s." |
| |
| #: dwarf2.c:463 |
| #, c-format |
| msgid "Dwarf Error: unable to decompress %s section." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: không thể giải nén phần %s." |
| |
| #: dwarf2.c:474 |
| #, c-format |
| msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)." |
| |
| #: dwarf2.c:871 |
| #, c-format |
| msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u." |
| |
| #: dwarf2.c:1085 |
| msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)." |
| |
| #: dwarf2.c:1419 |
| msgid "Dwarf Error: mangled line number section." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối." |
| |
| #: dwarf2.c:1698 dwarf2.c:1806 dwarf2.c:2078 |
| #, c-format |
| msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u." |
| |
| #: dwarf2.c:2039 |
| #, c-format |
| msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2 and 3 information." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản « %u », nhưng trình đọc này chỉ điều khiển thông tin của phiên bản 2 và 3." |
| |
| #: dwarf2.c:2046 |
| #, c-format |
| msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ « %u », nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn « %u »." |
| |
| #: dwarf2.c:2069 |
| #, c-format |
| msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u." |
| msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u." |
| |
| #: ecoff.c:1238 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown basic type %d" |
| msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d" |
| |
| #: ecoff.c:1495 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " End+1 symbol: %ld" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Ký hiệu End+1: %ld" |
| |
| #: ecoff.c:1502 ecoff.c:1505 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " First symbol: %ld" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Ký hiệu đầu tiên: %ld" |
| |
| #: ecoff.c:1517 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " End+1 symbol: %-7ld Type: %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu : %s" |
| |
| #: ecoff.c:1524 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Local symbol: %ld" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Ký hiệu cục bộ : %ld" |
| |
| #: ecoff.c:1532 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " struct; End+1 symbol: %ld" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld" |
| |
| #: ecoff.c:1537 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " union; End+1 symbol: %ld" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " kết hợp; ký hiệu End+1: %ld" |
| |
| #: ecoff.c:1542 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " enum; End+1 symbol: %ld" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " đếm; ký hiệu End+1: %ld" |
| |
| #: ecoff.c:1548 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Type: %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Kiểu : %s" |
| |
| #: elf-attrs.c:567 |
| msgid "error: %B: Must be processed by '%s' toolchain" |
| msgstr "lỗi: %B: Phải được dãy công cụ « %s » xử lý" |
| |
| #: elf-attrs.c:575 |
| msgid "error: %B: Object tag '%d, %s' is incompatible with tag '%d, %s'" |
| msgstr "lỗi: %B: thẻ đối tượng « %d, %s » không tương thích với thẻ « %d, %s »" |
| |
| #: elf-eh-frame.c:885 |
| msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n" |
| msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n" |
| |
| #: elf-eh-frame.c:1123 |
| msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n" |
| msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n" |
| |
| #: elf-ifunc.c:179 |
| msgid "%F%P: dynamic STT_GNU_IFUNC symbol `%s' with pointer equality in `%B' can not be used when making an executable; recompile with -fPIE and relink with -pie\n" |
| msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động « %s » với tình trạng chất lượng con trỏ trong « %B » thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với « -fPIE » và liên kết lại với « -pie »\n" |
| |
| #: elf-m10200.c:456 elf-m10300.c:1575 elf32-avr.c:1251 elf32-bfin.c:3204 |
| #: elf32-cr16.c:1517 elf32-cr16c.c:790 elf32-cris.c:2084 elf32-crx.c:933 |
| #: elf32-d10v.c:516 elf32-fr30.c:616 elf32-frv.c:4114 elf32-h8300.c:516 |
| #: elf32-i860.c:1218 elf32-ip2k.c:1499 elf32-iq2000.c:691 elf32-lm32.c:1171 |
| #: elf32-m32c.c:560 elf32-m32r.c:3102 elf32-m68hc1x.c:1136 elf32-mep.c:541 |
| #: elf32-microblaze.c:1226 elf32-moxie.c:291 elf32-msp430.c:493 elf32-mt.c:402 |
| #: elf32-openrisc.c:411 elf32-score.c:2752 elf32-score7.c:2591 |
| #: elf32-spu.c:5047 elf32-v850.c:1701 elf32-xstormy16.c:948 elf64-mmix.c:1533 |
| msgid "internal error: out of range error" |
| msgstr "lỗi nội bộ : lỗi ở ngoại phạm vi" |
| |
| #: elf-m10200.c:460 elf-m10300.c:1579 elf32-avr.c:1255 elf32-bfin.c:3208 |
| #: elf32-cr16.c:1521 elf32-cr16c.c:794 elf32-cris.c:2088 elf32-crx.c:937 |
| #: elf32-d10v.c:520 elf32-fr30.c:620 elf32-frv.c:4118 elf32-h8300.c:520 |
| #: elf32-i860.c:1222 elf32-iq2000.c:695 elf32-lm32.c:1175 elf32-m32c.c:564 |
| #: elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1140 elf32-mep.c:545 |
| #: elf32-microblaze.c:1230 elf32-moxie.c:295 elf32-msp430.c:497 |
| #: elf32-openrisc.c:415 elf32-score.c:2756 elf32-score7.c:2595 |
| #: elf32-spu.c:5051 elf32-v850.c:1705 elf32-xstormy16.c:952 elf64-mmix.c:1537 |
| #: elfxx-mips.c:9103 |
| msgid "internal error: unsupported relocation error" |
| msgstr "lỗi nội bộ : lỗi định vị lại không được hỗ trợ" |
| |
| #: elf-m10200.c:464 elf32-cr16.c:1525 elf32-cr16c.c:798 elf32-crx.c:941 |
| #: elf32-d10v.c:524 elf32-h8300.c:524 elf32-lm32.c:1179 elf32-m32r.c:3110 |
| #: elf32-m68hc1x.c:1144 elf32-microblaze.c:1234 elf32-score.c:2760 |
| #: elf32-score7.c:2599 elf32-spu.c:5055 |
| msgid "internal error: dangerous error" |
| msgstr "lỗi nội bộ : lỗi nguy hiểm" |
| |
| #: elf-m10200.c:468 elf-m10300.c:1592 elf32-avr.c:1263 elf32-bfin.c:3216 |
| #: elf32-cr16.c:1529 elf32-cr16c.c:802 elf32-cris.c:2096 elf32-crx.c:945 |
| #: elf32-d10v.c:528 elf32-fr30.c:628 elf32-frv.c:4126 elf32-h8300.c:528 |
| #: elf32-i860.c:1230 elf32-ip2k.c:1514 elf32-iq2000.c:703 elf32-lm32.c:1183 |
| #: elf32-m32c.c:572 elf32-m32r.c:3114 elf32-m68hc1x.c:1148 elf32-mep.c:553 |
| #: elf32-microblaze.c:1238 elf32-moxie.c:303 elf32-msp430.c:505 elf32-mt.c:410 |
| #: elf32-openrisc.c:423 elf32-score.c:2769 elf32-score7.c:2603 |
| #: elf32-spu.c:5059 elf32-v850.c:1725 elf32-xstormy16.c:960 elf64-mmix.c:1545 |
| msgid "internal error: unknown error" |
| msgstr "lỗi nội bộ : lỗi không rõ" |
| |
| #: elf-m10300.c:1512 elf32-arm.c:8970 elf32-i386.c:3986 elf32-m32r.c:2588 |
| #: elf32-m68k.c:4099 elf32-ppc.c:8116 elf32-s390.c:3015 elf32-sh.c:3429 |
| #: elf32-xtensa.c:3027 elf64-ppc.c:12252 elf64-s390.c:2974 elf64-sh64.c:1648 |
| #: elf64-x86-64.c:3658 elfxx-sparc.c:3317 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »" |
| |
| #: elf-m10300.c:1584 |
| msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)" |
| msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)" |
| |
| #: elf-m10300.c:1587 |
| msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library" |
| msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ" |
| |
| #: elf-m10300.c:4385 elf32-arm.c:11353 elf32-cr16.c:2519 elf32-cris.c:3025 |
| #: elf32-hppa.c:1891 elf32-i370.c:506 elf32-i386.c:1977 elf32-lm32.c:1873 |
| #: elf32-m32r.c:1921 elf32-m68k.c:3188 elf32-ppc.c:5026 elf32-s390.c:1650 |
| #: elf32-sh.c:2574 elf32-vax.c:1052 elf64-ppc.c:6394 elf64-s390.c:1623 |
| #: elf64-sh64.c:3396 elf64-x86-64.c:1822 elfxx-sparc.c:1802 |
| #, c-format |
| msgid "dynamic variable `%s' is zero size" |
| msgstr "biến động « %s » có kích cỡ số không" |
| |
| #: elf.c:329 |
| msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'" |
| msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần « %s »" |
| |
| #: elf.c:441 |
| msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section" |
| msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại" |
| |
| #: elf.c:597 |
| msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx" |
| msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx" |
| |
| #: elf.c:633 |
| msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry" |
| msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ" |
| |
| #: elf.c:703 |
| msgid "%B: no group info for section %A" |
| msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A" |
| |
| #: elf.c:732 elf.c:2979 elflink.c:9922 |
| msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'" |
| msgstr "%B: cảnh báo : « sh_link » chưa được đặt cho phần « %A »" |
| |
| #: elf.c:751 |
| msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect" |
| msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần « %A »" |
| |
| #: elf.c:786 |
| msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]" |
| msgstr "%B: không rõ [%d] phần « %s » trong nhóm [%s]" |
| |
| #: elf.c:1106 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Program Header:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần đầu chương trình:\n" |
| |
| #: elf.c:1148 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Dynamic Section:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần động:\n" |
| |
| #: elf.c:1284 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Version definitions:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần định nghĩa phiên bản:\n" |
| |
| #: elf.c:1309 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Version References:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tham chiếu phiên bản:\n" |
| |
| #: elf.c:1314 |
| #, c-format |
| msgid " required from %s:\n" |
| msgstr " cần thiết từ %s:\n" |
| |
| #: elf.c:1718 |
| msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)" |
| msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)" |
| |
| #: elf.c:1886 |
| msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]" |
| msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng « %s » [0x%8x]" |
| |
| #: elf.c:1898 |
| msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]" |
| msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý « %s » [0x%8x]" |
| |
| #: elf.c:1909 |
| msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]" |
| msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH « %s » [0x%8x]" |
| |
| #: elf.c:1919 |
| msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]" |
| msgstr "%B: không biết cách xử lý phần « %s » [0x%8x]" |
| |
| #: elf.c:2517 |
| #, c-format |
| msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS" |
| msgstr "cảnh báo : phần « %A » có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS" |
| |
| #: elf.c:2936 |
| msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'" |
| msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị hủy « %A » của « %B »" |
| |
| #: elf.c:2959 |
| msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'" |
| msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị gỡ bỏ « %A » của « %B »" |
| |
| #: elf.c:4333 |
| msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section" |
| msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic" |
| |
| #: elf.c:4360 |
| msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N" |
| msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với « -N »" |
| |
| #: elf.c:4442 |
| msgid "%B: section %A vma 0x%lx overlaps previous sections" |
| msgstr "%B: phần %A vma 0x%lx đè lên phần trước" |
| |
| #: elf.c:4537 |
| msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d" |
| msgstr "%B: phần « %A » không thể được cấp phát trong đoạn %d" |
| |
| #: elf.c:4587 |
| msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment" |
| msgstr "%B: cảnh báo : phần đã cấp phát « %s » không nằm trong đoạn" |
| |
| #: elf.c:5087 |
| msgid "%B: symbol `%s' required but not present" |
| msgstr "%B: ký hiệu « %s » cần thiết mà không có" |
| |
| #: elf.c:5426 |
| msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n" |
| msgstr "%B: cảnh báo : Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n" |
| |
| #: elf.c:6393 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'" |
| msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu « %s » từ phần « %s »" |
| |
| #: elf.c:7382 |
| msgid "%B: unsupported relocation type %s" |
| msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s" |
| |
| #: elf32-arm.c:3149 |
| msgid "" |
| "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
| " first occurrence: %B: Thumb call to ARM" |
| msgstr "" |
| "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
| " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM" |
| |
| #: elf32-arm.c:3190 |
| msgid "" |
| "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
| " first occurrence: %B: ARM call to Thumb" |
| msgstr "" |
| "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
| " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi ARM tới Thumb" |
| |
| #: elf32-arm.c:3387 elf32-arm.c:4692 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot create stub entry %s" |
| msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s" |
| |
| #: elf32-arm.c:4804 |
| #, c-format |
| msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'" |
| msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »" |
| |
| #: elf32-arm.c:4838 |
| #, c-format |
| msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'" |
| msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »" |
| |
| #: elf32-arm.c:5365 |
| msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode." |
| msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn." |
| |
| #. Give a warning, but do as the user requests anyway. |
| #: elf32-arm.c:5590 |
| msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture" |
| msgstr "%B: cảnh báo : sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích" |
| |
| #: elf32-arm.c:6130 elf32-arm.c:6150 |
| msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'" |
| msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 « %s »" |
| |
| #: elf32-arm.c:6196 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'." |
| msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ « %s »" |
| |
| #: elf32-arm.c:6281 |
| msgid "" |
| "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
| " first occurrence: %B: thumb call to arm" |
| msgstr "" |
| "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
| " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm" |
| |
| #: elf32-arm.c:7003 |
| msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'." |
| msgstr "\\%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm « %s »." |
| |
| #: elf32-arm.c:7408 |
| msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'." |
| msgstr "%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb « %s »." |
| |
| #: elf32-arm.c:8092 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung" |
| |
| #: elf32-arm.c:8307 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU" |
| |
| #: elf32-arm.c:8347 elf32-arm.c:8434 elf32-arm.c:8517 elf32-arm.c:8602 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s" |
| |
| #: elf32-arm.c:8828 elf32-sh.c:3325 elf64-sh64.c:1556 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE" |
| |
| #: elf32-arm.c:8946 elf32-m68k.c:4134 elf32-xtensa.c:2765 elf64-ppc.c:10939 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s" |
| |
| #: elf32-arm.c:8947 elf32-m68k.c:4135 elf32-xtensa.c:2766 elf64-ppc.c:10940 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s" |
| |
| #: elf32-arm.c:9004 |
| msgid "out of range" |
| msgstr "ở ngoại phạm vi" |
| |
| #: elf32-arm.c:9008 |
| msgid "unsupported relocation" |
| msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" |
| |
| #: elf32-arm.c:9016 |
| msgid "unknown error" |
| msgstr "lỗi không rõ" |
| |
| #: elf32-arm.c:9416 |
| msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it" |
| msgstr "Cảnh báo : Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó" |
| |
| #: elf32-arm.c:9659 |
| msgid "error: %B: Unknown CPU architecture" |
| msgstr "lỗi: %B: không rõ kiến trúc CPU" |
| |
| #: elf32-arm.c:9697 |
| msgid "error: %B: Conflicting CPU architectures %d/%d" |
| msgstr "lỗi: %B: Các kiến trúc CPU xung đột với nhau %d/%d" |
| |
| #: elf32-arm.c:9754 |
| msgid "error: %B uses VFP register arguments, %B does not" |
| msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không" |
| |
| #: elf32-arm.c:9904 |
| msgid "error: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c" |
| msgstr "lỗi: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c" |
| |
| #: elf32-arm.c:9928 |
| msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration" |
| msgstr "Cảnh báo : %B: cấu trúc nền tảng xung đột" |
| |
| #: elf32-arm.c:9937 |
| msgid "error: %B: Conflicting use of R9" |
| msgstr "lỗi; %B: Dùng R9 một cách xung đột" |
| |
| #: elf32-arm.c:9949 |
| msgid "error: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9" |
| msgstr "lỗi: %B: đạt địa chỉ tương đối SB cũng xung đột với cách dùng R9" |
| |
| #: elf32-arm.c:9962 |
| msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail" |
| msgstr "cảnh báo : %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng" |
| |
| #: elf32-arm.c:9993 |
| msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail" |
| msgstr "cảnh báo : %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng" |
| |
| #: elf32-arm.c:10005 |
| msgid "error: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not" |
| msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không" |
| |
| #: elf32-arm.c:10027 |
| msgid "error: fp16 format mismatch between %B and %B" |
| msgstr "lỗi: định dạng fp16 không tương ứng giữa %B và %B" |
| |
| #: elf32-arm.c:10070 elf32-arm.c:10163 |
| msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d" |
| msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
| |
| #: elf32-arm.c:10078 elf32-arm.c:10171 |
| msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" |
| msgstr "Cảnh báo : %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
| |
| #: elf32-arm.c:10231 |
| msgid "error: %B is already in final BE8 format" |
| msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng" |
| |
| #: elf32-arm.c:10307 |
| msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d" |
| msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d" |
| |
| #: elf32-arm.c:10323 |
| msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d" |
| msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d" |
| |
| #: elf32-arm.c:10348 |
| msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" |
| msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" |
| |
| #: elf32-arm.c:10352 |
| msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not" |
| msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không" |
| |
| #: elf32-arm.c:10362 |
| msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not" |
| msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không" |
| |
| #: elf32-arm.c:10366 |
| msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does" |
| msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có" |
| |
| #: elf32-arm.c:10385 |
| msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" |
| msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" |
| |
| #: elf32-arm.c:10389 |
| msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP" |
| msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm" |
| |
| #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field |
| #. containing valid data. |
| #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data. |
| #: elf32-arm.c:10436 elf32-bfin.c:5080 elf32-cris.c:4105 elf32-m68hc1x.c:1280 |
| #: elf32-m68k.c:1169 elf32-score.c:4039 elf32-score7.c:3876 elf32-vax.c:540 |
| #: elfxx-mips.c:12755 |
| #, c-format |
| msgid "private flags = %lx:" |
| msgstr "các cờ riêng = %lx:" |
| |
| #: elf32-arm.c:10445 |
| #, c-format |
| msgid " [interworking enabled]" |
| msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10453 |
| #, c-format |
| msgid " [VFP float format]" |
| msgstr " [Định dạng trôi VFP]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10455 |
| #, c-format |
| msgid " [Maverick float format]" |
| msgstr " [Định dạng trôi Maverick]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10457 |
| #, c-format |
| msgid " [FPA float format]" |
| msgstr " [Định dạng trôi FPA]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10466 |
| #, c-format |
| msgid " [new ABI]" |
| msgstr " [ABI mới]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10469 |
| #, c-format |
| msgid " [old ABI]" |
| msgstr " [ABI cũ]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10472 |
| #, c-format |
| msgid " [software FP]" |
| msgstr " [FP phần mềm]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10481 |
| #, c-format |
| msgid " [Version1 EABI]" |
| msgstr " [EABI phiên bản 1]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10484 elf32-arm.c:10495 |
| #, c-format |
| msgid " [sorted symbol table]" |
| msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10486 elf32-arm.c:10497 |
| #, c-format |
| msgid " [unsorted symbol table]" |
| msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10492 |
| #, c-format |
| msgid " [Version2 EABI]" |
| msgstr " [EABI phiên bản 2]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10500 |
| #, c-format |
| msgid " [dynamic symbols use segment index]" |
| msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10503 |
| #, c-format |
| msgid " [mapping symbols precede others]" |
| msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10510 |
| #, c-format |
| msgid " [Version3 EABI]" |
| msgstr " [EABI phiên bản 3]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10514 |
| #, c-format |
| msgid " [Version4 EABI]" |
| msgstr " [EABI phiên bản 4]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10518 |
| #, c-format |
| msgid " [Version5 EABI]" |
| msgstr " [EABI phiên bản 5]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10521 |
| #, c-format |
| msgid " [BE8]" |
| msgstr " [BE8]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10524 |
| #, c-format |
| msgid " [LE8]" |
| msgstr " [LE8]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10530 |
| #, c-format |
| msgid " <EABI version unrecognised>" |
| msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>" |
| |
| #: elf32-arm.c:10537 |
| #, c-format |
| msgid " [relocatable executable]" |
| msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10540 |
| #, c-format |
| msgid " [has entry point]" |
| msgstr " [có điểm vào]" |
| |
| #: elf32-arm.c:10545 |
| #, c-format |
| msgid "<Unrecognised flag bits set>" |
| msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>" |
| |
| #: elf32-arm.c:10790 elf32-i386.c:1300 elf32-s390.c:998 elf32-xtensa.c:1000 |
| #: elf64-s390.c:952 elf64-x86-64.c:1083 elfxx-sparc.c:1121 |
| msgid "%B: bad symbol index: %d" |
| msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d" |
| |
| #: elf32-arm.c:10911 elf64-x86-64.c:1243 elf64-x86-64.c:1412 elfxx-mips.c:7870 |
| msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
| msgstr "%B: định vị lại %s so với « %s » không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »" |
| |
| #: elf32-arm.c:11900 |
| #, c-format |
| msgid "Errors encountered processing file %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" |
| |
| #: elf32-arm.c:13346 |
| msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub is allocated in unsafe location" |
| msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 được cấp phát ở vị trí không an toàn" |
| |
| #. There's not much we can do apart from complain if this |
| #. happens. |
| #: elf32-arm.c:13373 |
| msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub out of range (input file too large)" |
| msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 ở ngoại phạm vi (tập tin nhập quá dài)" |
| |
| #: elf32-arm.c:13464 elf32-arm.c:13486 |
| msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range" |
| msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi" |
| |
| #: elf32-avr.c:1259 elf32-bfin.c:3212 elf32-cris.c:2092 elf32-fr30.c:624 |
| #: elf32-frv.c:4122 elf32-i860.c:1226 elf32-ip2k.c:1510 elf32-iq2000.c:699 |
| #: elf32-m32c.c:568 elf32-mep.c:549 elf32-moxie.c:299 elf32-msp430.c:501 |
| #: elf32-mt.c:406 elf32-openrisc.c:419 elf32-v850.c:1709 elf32-xstormy16.c:956 |
| #: elf64-mmix.c:1541 |
| msgid "internal error: dangerous relocation" |
| msgstr "lỗi nội bộ : định vị lại nguy hiểm" |
| |
| #: elf32-avr.c:2409 elf32-hppa.c:605 elf32-m68hc1x.c:165 elf64-ppc.c:4146 |
| msgid "%B: cannot create stub entry %s" |
| msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s" |
| |
| #: elf32-bfin.c:1581 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu « %s »" |
| |
| #: elf32-bfin.c:1614 elf32-i386.c:4028 elf32-m68k.c:4176 elf32-s390.c:3067 |
| #: elf64-s390.c:3026 elf64-x86-64.c:3698 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" |
| |
| #: elf32-bfin.c:2718 |
| msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend" |
| msgstr "%B: định vị lại ở « %A+0x%x » tham chiếu đến ký hiệu « %s » với số hạng khác không" |
| |
| #: elf32-bfin.c:2732 elf32-frv.c:2904 |
| msgid "relocation references symbol not defined in the module" |
| msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun" |
| |
| #: elf32-bfin.c:2829 |
| msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" |
| msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
| |
| #: elf32-bfin.c:2870 elf32-bfin.c:2993 elf32-frv.c:3641 elf32-frv.c:3762 |
| msgid "cannot emit fixups in read-only section" |
| msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc" |
| |
| #: elf32-bfin.c:2901 elf32-bfin.c:3031 elf32-frv.c:3672 elf32-frv.c:3806 |
| #: elf32-lm32.c:1104 |
| msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section" |
| msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc" |
| |
| #: elf32-bfin.c:2951 |
| msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" |
| msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
| |
| #: elf32-bfin.c:3116 |
| msgid "relocations between different segments are not supported" |
| msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau" |
| |
| #: elf32-bfin.c:3117 |
| msgid "warning: relocation references a different segment" |
| msgstr "cảnh báo : định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" |
| |
| #: elf32-bfin.c:4972 elf32-frv.c:6408 |
| msgid "%B: unsupported relocation type %i" |
| msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i" |
| |
| #: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6816 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable" |
| msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện" |
| |
| #: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6820 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable" |
| msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện" |
| |
| #: elf32-cris.c:1169 |
| msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'" |
| msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »" |
| |
| #: elf32-cris.c:1238 |
| msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'" |
| msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »" |
| |
| #: elf32-cris.c:1240 |
| msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'" |
| msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »" |
| |
| #: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1641 elf32-cris.c:1725 |
| #: elf32-cris.c:1878 |
| msgid "[whose name is lost]" |
| msgstr "[mất tên của ai]" |
| |
| #: elf32-cris.c:1365 |
| msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol" |
| msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ" |
| |
| #: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1719 elf32-cris.c:1872 |
| msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'" |
| msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu « %s »" |
| |
| #: elf32-cris.c:1399 |
| msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'" |
| msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: « %s »" |
| |
| #: elf32-cris.c:1415 |
| msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created" |
| msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT" |
| |
| #. We shouldn't get here for GCC-emitted code. |
| #: elf32-cris.c:1632 |
| msgid "%B, section %A: relocation %s has an undefined reference to `%s', perhaps a declaration mixup?" |
| msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến « %s », có thể khai báo không rõ ?" |
| |
| #: elf32-cris.c:2005 |
| msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for symbol: `%s' which is defined outside the program, perhaps a declaration mixup?" |
| msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu « %s » mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?" |
| |
| #: elf32-cris.c:2058 |
| msgid "(too many global variables for -fpic: recompile with -fPIC)" |
| msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với « -fpic »: hãy biên dịch lại với « -fPIC »)" |
| |
| #: elf32-cris.c:2065 |
| msgid "(thread-local data too big for -fpic or -msmall-tls: recompile with -fPIC or -mno-small-tls)" |
| msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với « fpic » hoặc « -msmall-tls »: hãy biên dịch lại với « -fPIC » hay « -mno-small-tls »)" |
| |
| #: elf32-cris.c:3199 |
| msgid "" |
| "%B, section %A:\n" |
| " v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation" |
| msgstr "" |
| "%B, phần %A:\n" |
| " đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC" |
| |
| #: elf32-cris.c:3304 |
| msgid "" |
| "%B, section %A:\n" |
| " relocation %s not valid in a shared object; typically an option mixup, recompile with -fPIC" |
| msgstr "" |
| "%B, phần %A:\n" |
| " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với « -fPIC »" |
| |
| #: elf32-cris.c:3518 |
| msgid "" |
| "%B, section %A:\n" |
| " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" |
| msgstr "" |
| "%B, phần %A:\n" |
| " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »" |
| |
| #: elf32-cris.c:3935 |
| msgid "" |
| "%B, section `%A', to symbol `%s':\n" |
| " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" |
| msgstr "" |
| "%B, phần « %A », tới ký hiệu « %s »:\n" |
| " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »" |
| |
| #: elf32-cris.c:4054 |
| msgid "Unexpected machine number" |
| msgstr "Số thứ tự máy bất thường" |
| |
| #: elf32-cris.c:4108 |
| #, c-format |
| msgid " [symbols have a _ prefix]" |
| msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]" |
| |
| #: elf32-cris.c:4111 |
| #, c-format |
| msgid " [v10 and v32]" |
| msgstr " [v10 và v32]" |
| |
| #: elf32-cris.c:4114 |
| #, c-format |
| msgid " [v32]" |
| msgstr " [v32]" |
| |
| #: elf32-cris.c:4159 |
| msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols" |
| msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố" |
| |
| #: elf32-cris.c:4160 |
| msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols" |
| msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _" |
| |
| #: elf32-cris.c:4179 |
| msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects" |
| msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
| |
| #: elf32-cris.c:4181 |
| msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects" |
| msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
| |
| #: elf32-frv.c:1507 elf32-frv.c:1656 |
| msgid "relocation requires zero addend" |
| msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không" |
| |
| #: elf32-frv.c:2891 |
| msgid "%B(%A+0x%x): relocation to `%s+%x' may have caused the error above" |
| msgstr "%B(%A+0x%x): định vị lại tới « %s+%x » có thể gây ra lỗi trên" |
| |
| #: elf32-frv.c:2980 |
| msgid "R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction" |
| msgstr "R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call" |
| |
| #: elf32-frv.c:3022 |
| msgid "R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction" |
| msgstr "R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi" |
| |
| #: elf32-frv.c:3093 |
| msgid "R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction" |
| msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" |
| |
| #: elf32-frv.c:3130 |
| msgid "R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction" |
| msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" |
| |
| #: elf32-frv.c:3178 |
| msgid "R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction" |
| msgstr "R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd" |
| |
| #: elf32-frv.c:3262 |
| msgid "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction" |
| msgstr "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll" |
| |
| #: elf32-frv.c:3317 |
| msgid "R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction" |
| msgstr "R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi" |
| |
| #: elf32-frv.c:3347 |
| msgid "R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction" |
| msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" |
| |
| #: elf32-frv.c:3376 |
| msgid "R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction" |
| msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" |
| |
| #: elf32-frv.c:3407 |
| msgid "R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction" |
| msgstr "R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld" |
| |
| #: elf32-frv.c:3452 |
| msgid "R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction" |
| msgstr "R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" |
| |
| #: elf32-frv.c:3479 |
| msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction" |
| msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" |
| |
| #: elf32-frv.c:3600 |
| msgid "R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" |
| msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
| |
| #: elf32-frv.c:3720 |
| msgid "R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" |
| msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
| |
| #: elf32-frv.c:3977 elf32-frv.c:4133 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': %s" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: %s" |
| |
| #: elf32-frv.c:3979 elf32-frv.c:3983 |
| msgid "relocation references a different segment" |
| msgstr "định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" |
| |
| #: elf32-frv.c:6730 |
| #, c-format |
| msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations" |
| msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic" |
| |
| #: elf32-frv.c:6783 elf32-iq2000.c:852 elf32-m32c.c:814 |
| #, c-format |
| msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s" |
| msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s" |
| |
| #: elf32-frv.c:6795 |
| #, c-format |
| msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
| msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)" |
| |
| #: elf32-frv.c:6845 elf32-iq2000.c:889 elf32-m32c.c:850 elf32-mt.c:583 |
| #, c-format |
| msgid "private flags = 0x%lx:" |
| msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" |
| |
| #: elf32-gen.c:69 elf64-gen.c:69 |
| msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)" |
| msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)" |
| |
| #: elf32-hppa.c:854 elf32-hppa.c:3570 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với « -ffunction-sections »" |
| |
| #: elf32-hppa.c:1286 |
| msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
| msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với « -fPIC »" |
| |
| #: elf32-hppa.c:2780 |
| msgid "%B: duplicate export stub %s" |
| msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s" |
| |
| #: elf32-hppa.c:3406 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ" |
| |
| #: elf32-hppa.c:4260 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s" |
| |
| #: elf32-hppa.c:4567 |
| msgid ".got section not immediately after .plt section" |
| msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit" |
| |
| #: elf32-i386.c:371 elf32-ppc.c:1674 elf32-s390.c:379 elf64-ppc.c:2283 |
| #: elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:234 |
| msgid "%B: invalid relocation type %d" |
| msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d" |
| |
| #: elf32-i386.c:1246 elf64-x86-64.c:1030 |
| msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed" |
| msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần « %A »" |
| |
| #: elf32-i386.c:1387 elf32-i386.c:2972 elf64-x86-64.c:1172 elf64-x86-64.c:2681 |
| msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' isn't handled by %s" |
| msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC « %s » không phải được %s quản lý" |
| |
| #: elf32-i386.c:1549 elf32-s390.c:1180 elf32-sh.c:5065 elf32-xtensa.c:1173 |
| #: elf64-s390.c:1143 elfxx-sparc.c:1257 |
| msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
| msgstr "%B: đã truy cập « %s » theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" |
| |
| #: elf32-i386.c:2807 |
| msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'" |
| msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần « %A »" |
| |
| #: elf32-i386.c:3221 elf64-x86-64.c:3082 |
| msgid "hidden symbol" |
| msgstr "ký hiệu bị ẩn" |
| |
| #: elf32-i386.c:3224 elf64-x86-64.c:3085 |
| msgid "internal symbol" |
| msgstr "ký hiệu nội bộ" |
| |
| #: elf32-i386.c:3227 elf64-x86-64.c:3088 |
| msgid "protected symbol" |
| msgstr "ký hiệu bị bảo vệ" |
| |
| #: elf32-i386.c:3230 elf64-x86-64.c:3091 |
| msgid "symbol" |
| msgstr "ký hiệu" |
| |
| #: elf32-i386.c:3235 |
| msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object" |
| msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
| |
| #: elf32-i386.c:3245 |
| msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
| msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
| |
| #: elf32-ip2k.c:868 elf32-ip2k.c:874 elf32-ip2k.c:941 elf32-ip2k.c:947 |
| msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information." |
| msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành." |
| |
| #: elf32-ip2k.c:891 elf32-ip2k.c:974 |
| msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt." |
| msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng." |
| |
| #: elf32-ip2k.c:1316 |
| #, c-format |
| msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." |
| msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
| |
| #: elf32-ip2k.c:1332 |
| #, c-format |
| msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." |
| msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
| |
| #. Only if it's not an unresolved symbol. |
| #: elf32-ip2k.c:1506 |
| msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces" |
| msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn" |
| |
| #: elf32-iq2000.c:865 elf32-m32c.c:826 |
| #, c-format |
| msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
| msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
| |
| #: elf32-lm32.c:698 |
| msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined" |
| msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp" |
| |
| #: elf32-lm32.c:753 |
| msgid "global pointer relative address out of range" |
| msgstr "địa chỉ tương đối với con trỏ toàn cục vẫn ở ngoại phạm vi" |
| |
| #: elf32-lm32.c:1058 |
| msgid "internal error: addend should be zero for R_LM32_16_GOT" |
| msgstr "lỗi nội bộ : phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT" |
| |
| #: elf32-m32r.c:1453 |
| msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined" |
| msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_" |
| |
| #: elf32-m32r.c:3039 |
| msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)" |
| msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)" |
| |
| #: elf32-m32r.c:3567 |
| msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules" |
| msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước" |
| |
| #: elf32-m32r.c:3588 |
| #, c-format |
| msgid "private flags = %lx" |
| msgstr "các cờ riêng — %lx" |
| |
| #: elf32-m32r.c:3593 |
| #, c-format |
| msgid ": m32r instructions" |
| msgstr ": chỉ dẫn m32r" |
| |
| #: elf32-m32r.c:3594 |
| #, c-format |
| msgid ": m32rx instructions" |
| msgstr ": chỉ dẫn m32rx" |
| |
| #: elf32-m32r.c:3595 |
| #, c-format |
| msgid ": m32r2 instructions" |
| msgstr ": chỉ dẫn m32r2" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1048 |
| #, c-format |
| msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution" |
| msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa « %s » khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1071 |
| #, c-format |
| msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)" |
| msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1090 |
| #, c-format |
| msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx" |
| msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1223 |
| msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers" |
| msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1230 |
| msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double" |
| msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1239 |
| msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12" |
| msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1255 elf32-ppc.c:4262 elf64-sparc.c:698 elfxx-mips.c:12617 |
| msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
| msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1283 |
| #, c-format |
| msgid "[abi=32-bit int, " |
| msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, " |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1285 |
| #, c-format |
| msgid "[abi=16-bit int, " |
| msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, " |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1288 |
| #, c-format |
| msgid "64-bit double, " |
| msgstr "64-bit đôi, " |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1290 |
| #, c-format |
| msgid "32-bit double, " |
| msgstr "32-bit đôi, " |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1293 |
| #, c-format |
| msgid "cpu=HC11]" |
| msgstr "cpu=HC11]" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1295 |
| #, c-format |
| msgid "cpu=HCS12]" |
| msgstr "cpu=HCS12]" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1297 |
| #, c-format |
| msgid "cpu=HC12]" |
| msgstr "cpu=HC12]" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1300 |
| #, c-format |
| msgid " [memory=bank-model]" |
| msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]" |
| |
| #: elf32-m68hc1x.c:1302 |
| #, c-format |
| msgid " [memory=flat]" |
| msgstr " [bộ nhớ=phẳng]" |
| |
| #: elf32-m68k.c:1184 elf32-m68k.c:1185 |
| msgid "unknown" |
| msgstr "không rõ" |
| |
| #: elf32-m68k.c:1645 |
| msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8-bit offset > %d" |
| msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit > %d" |
| |
| #: elf32-m68k.c:1651 |
| msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8- or 16-bit offset > %d" |
| msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit hay 16-bit > %d" |
| |
| #: elf32-m68k.c:3902 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng chia sẻ" |
| |
| #: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442 |
| msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n" |
| msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n" |
| |
| #: elf32-mcore.c:428 |
| msgid "%B: Unknown relocation type %d\n" |
| msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n" |
| |
| #: elf32-mep.c:654 |
| msgid "%B and %B are for different cores" |
| msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau" |
| |
| #: elf32-mep.c:671 |
| msgid "%B and %B are for different configurations" |
| msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau" |
| |
| #: elf32-mep.c:708 |
| #, c-format |
| msgid "private flags = 0x%lx" |
| msgstr "các cờ riêng = 0x%lx" |
| |
| #: elf32-microblaze.c:737 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unknown relocation type %d" |
| msgstr "%s: không rõ loại định vị lại %d" |
| |
| #: elf32-microblaze.c:862 elf32-microblaze.c:907 |
| #, c-format |
| msgid "%s: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%s)" |
| msgstr "%s: Đích (%s) của một sự định vị lại %s nằm trong phần không đúng (%s)" |
| |
| #: elf32-microblaze.c:1150 elfxx-sparc.c:2957 |
| msgid "%B: probably compiled without -fPIC?" |
| msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có « -fPIC » ?" |
| |
| #: elf32-microblaze.c:2086 elflink.c:12457 |
| msgid "%B: bad relocation section name `%s'" |
| msgstr "%B: tên phần định vị lại sai « %s »" |
| |
| #: elf32-mips.c:1045 elf64-mips.c:2083 elfn32-mips.c:1888 |
| msgid "literal relocation occurs for an external symbol" |
| msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" |
| |
| #: elf32-mips.c:1085 elf32-score.c:580 elf32-score7.c:480 elf64-mips.c:2126 |
| #: elfn32-mips.c:1929 |
| msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol" |
| msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" |
| |
| #: elf32-ppc.c:1739 |
| #, c-format |
| msgid "generic linker can't handle %s" |
| msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s" |
| |
| #: elf32-ppc.c:2219 |
| msgid "corrupt or empty %s section in %B" |
| msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B" |
| |
| #: elf32-ppc.c:2226 |
| msgid "unable to read in %s section from %B" |
| msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B" |
| |
| #: elf32-ppc.c:2232 |
| msgid "corrupt %s section in %B" |
| msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" |
| |
| #: elf32-ppc.c:2275 |
| msgid "warning: unable to set size of %s section in %B" |
| msgstr "cảnh báo : không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B" |
| |
| #: elf32-ppc.c:2323 |
| msgid "failed to allocate space for new APUinfo section." |
| msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới." |
| |
| #: elf32-ppc.c:2342 |
| msgid "failed to compute new APUinfo section." |
| msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới." |
| |
| #: elf32-ppc.c:2345 |
| msgid "failed to install new APUinfo section." |
| msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới." |
| |
| #: elf32-ppc.c:3379 |
| msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object" |
| msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
| |
| #. It does not make sense to have a procedure linkage |
| #. table entry for a local symbol. |
| #: elf32-ppc.c:3732 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against local symbol" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với ký hiệu cục bộ" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4074 elf32-ppc.c:4089 elfxx-mips.c:12324 elfxx-mips.c:12350 |
| #: elfxx-mips.c:12372 elfxx-mips.c:12398 |
| msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float" |
| msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4077 elf32-ppc.c:4081 |
| msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float" |
| msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4085 |
| msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float" |
| msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4092 elf32-ppc.c:4096 elfxx-mips.c:12304 elfxx-mips.c:12308 |
| msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" |
| msgstr "Cảnh báo : %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4138 elf32-ppc.c:4142 |
| msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d" |
| msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4146 |
| msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\"" |
| msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ ABI « %s », còn %B dùng « %s »" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4163 elf32-ppc.c:4166 |
| msgid "Warning: %B uses r3/r4 for small structure returns, %B uses memory" |
| msgstr "Cảnh báo : %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4169 elf32-ppc.c:4173 |
| msgid "Warning: %B uses unknown small structure return convention %d" |
| msgstr "Cảnh báo : %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4227 |
| msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally" |
| msgstr "%B: đã biên dịch với « -mrelocatable » và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4235 |
| msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable" |
| msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với « -mrelocatable »" |
| |
| #: elf32-ppc.c:4323 |
| msgid "Using bss-plt due to %B" |
| msgstr "Đang dùng biss-pit do %B" |
| |
| #: elf32-ppc.c:7219 elf64-ppc.c:11541 |
| msgid "%B: unknown relocation type %d for symbol %s" |
| msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d cho ký hiệu %s" |
| |
| #: elf32-ppc.c:7480 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): non-zero addend on %s reloc against `%s'" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): số hạng khác không trên định vị lại %s đối với « %s »" |
| |
| #: elf32-ppc.c:7678 elf64-ppc.c:12043 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): relocation %s for indirect function %s unsupported" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): không hỗ trợ sự định vị lại %s cho hàm gián tiếp %s" |
| |
| #: elf32-ppc.c:7908 elf32-ppc.c:7938 elf32-ppc.c:7985 |
| msgid "%B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)" |
| msgstr "%B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)" |
| |
| #: elf32-ppc.c:8057 |
| msgid "%B: relocation %s is not yet supported for symbol %s." |
| msgstr "%B: định vị lại %s chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s." |
| |
| #: elf32-ppc.c:8165 elf64-ppc.c:12299 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against `%s': error %d" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" |
| |
| #: elf32-ppc.c:8656 |
| #, c-format |
| msgid "%s not defined in linker created %s" |
| msgstr "%s chưa được xác định trong bộ liên kết được tạo %s" |
| |
| #: elf32-s390.c:2207 elf64-s390.c:2179 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s" |
| |
| #: elf32-score.c:1533 elf32-score7.c:1424 elfxx-mips.c:3299 |
| msgid "not enough GOT space for local GOT entries" |
| msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ" |
| |
| #: elf32-score.c:2765 |
| msgid "address not word align" |
| msgstr "địa chỉ không sắp hàng từ" |
| |
| #: elf32-score.c:2850 elf32-score7.c:2685 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s" |
| msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s" |
| |
| #: elf32-score.c:2901 elf32-score7.c:2736 |
| msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
| msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" |
| |
| #: elf32-score.c:4042 elf32-score7.c:3879 |
| #, c-format |
| msgid " [pic]" |
| msgstr " [ảnh]" |
| |
| #: elf32-score.c:4046 elf32-score7.c:3883 |
| #, c-format |
| msgid " [fix dep]" |
| msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]" |
| |
| #: elf32-score.c:4088 elf32-score7.c:3925 |
| msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files" |
| msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC" |
| |
| #: elf32-sh-symbian.c:130 |
| msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS" |
| msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước" |
| |
| #: elf32-sh-symbian.c:383 |
| msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s" |
| msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s" |
| |
| #: elf32-sh-symbian.c:503 |
| msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s" |
| msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s" |
| |
| #: elf32-sh.c:533 |
| msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset" |
| msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù R_SH_USES sai" |
| |
| #: elf32-sh.c:545 |
| msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x" |
| msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x" |
| |
| #: elf32-sh.c:562 |
| msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset" |
| msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù nạp R_SH_USES sai" |
| |
| #: elf32-sh.c:577 |
| msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc" |
| msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại mong đợi" |
| |
| #: elf32-sh.c:605 |
| msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section" |
| msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : ký hiệu nằm trong phần bất thường" |
| |
| #: elf32-sh.c:731 |
| msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc" |
| msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi" |
| |
| #: elf32-sh.c:740 |
| msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count" |
| msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : đếm sai" |
| |
| #: elf32-sh.c:1144 elf32-sh.c:1514 |
| msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing" |
| msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ" |
| |
| #: elf32-sh.c:3270 elf64-sh64.c:1526 |
| msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled" |
| msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ" |
| |
| #: elf32-sh.c:3507 |
| msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation" |
| msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ" |
| |
| #: elf32-sh.c:3540 elf32-sh.c:3555 |
| msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx" |
| msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx" |
| |
| #: elf32-sh.c:3569 |
| msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32" |
| msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
| |
| #: elf32-sh.c:3583 |
| msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32" |
| msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
| |
| #: elf32-sh.c:5256 elf64-alpha.c:4525 |
| msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects" |
| msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ" |
| |
| #: elf32-sh64.c:222 elf64-sh64.c:2333 |
| #, c-format |
| msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit" |
| msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit" |
| |
| #: elf32-sh64.c:225 elf64-sh64.c:2336 |
| #, c-format |
| msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit" |
| msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit" |
| |
| #: elf32-sh64.c:227 elf64-sh64.c:2338 |
| #, c-format |
| msgid "%s: object size does not match that of target %s" |
| msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s" |
| |
| #: elf32-sh64.c:450 elf64-sh64.c:2852 |
| #, c-format |
| msgid "%s: encountered datalabel symbol in input" |
| msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào" |
| |
| #: elf32-sh64.c:527 |
| msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)" |
| msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)" |
| |
| #: elf32-sh64.c:530 |
| msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)" |
| msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)" |
| |
| #: elf32-sh64.c:548 |
| #, c-format |
| msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16" |
| msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16" |
| |
| #: elf32-sh64.c:597 |
| msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n" |
| msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n" |
| |
| #: elf32-sh64.c:673 |
| #, c-format |
| msgid "%s: could not write out added .cranges entries" |
| msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm" |
| |
| #: elf32-sh64.c:733 |
| #, c-format |
| msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries" |
| msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp" |
| |
| #: elf32-sparc.c:89 |
| msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit" |
| msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit" |
| |
| #: elf32-sparc.c:102 |
| msgid "%B: linking little endian files with big endian files" |
| msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn" |
| |
| #: elf32-spu.c:713 |
| msgid "%X%P: overlay section %A does not start on a cache line.\n" |
| msgstr "%X%P: phần phủ %A không bắt đầu ở một dòng nhớ tạm.\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:721 |
| msgid "%X%P: overlay section %A is larger than a cache line.\n" |
| msgstr "%X%P: phần phủ %A lớn hơn một dòng nhớ tạm.\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:741 |
| msgid "%X%P: overlay section %A is not in cache area.\n" |
| msgstr "%X%P: phần phủ %A không phải trong vùng nhớ tạm.\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:781 |
| msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n" |
| msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:1005 |
| msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B" |
| msgstr "cảnh báo : cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B" |
| |
| #: elf32-spu.c:1355 |
| msgid "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) differs from analysis (%u)\n" |
| msgstr "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) khác với phân tích (%u)\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:1874 |
| msgid "%B is not allowed to define %s" |
| msgstr "không cho phép %B xác định %s" |
| |
| #: elf32-spu.c:1882 |
| #, c-format |
| msgid "you are not allowed to define %s in a script" |
| msgstr "không cho phép bạn xác định %s trong một văn lệnh" |
| |
| #: elf32-spu.c:1916 |
| #, c-format |
| msgid "%s in overlay section" |
| msgstr "%s trong phần phủ" |
| |
| #: elf32-spu.c:1945 |
| msgid "overlay stub relocation overflow" |
| msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ" |
| |
| #: elf32-spu.c:1954 elf64-ppc.c:10637 |
| msgid "stubs don't match calculated size" |
| msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính" |
| |
| #: elf32-spu.c:2536 |
| #, c-format |
| msgid "warning: %s overlaps %s\n" |
| msgstr "cảnh báo : %s đè lên %s\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:2552 |
| #, c-format |
| msgid "warning: %s exceeds section size\n" |
| msgstr "cảnh báo : %s vượt quá kích cỡ phần\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:2583 |
| msgid "%A:0x%v not found in function table\n" |
| msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:2723 |
| msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n" |
| msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:3291 |
| #, c-format |
| msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n" |
| msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:3982 |
| msgid " %s: 0x%v\n" |
| msgstr " %s: 0x%v\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:3983 |
| msgid "%s: 0x%v 0x%v\n" |
| msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:3988 |
| msgid " calls:\n" |
| msgstr " cuộc gọi:\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:3996 |
| #, c-format |
| msgid " %s%s %s\n" |
| msgstr " %s%s %s\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4301 |
| #, c-format |
| msgid "%s duplicated in %s\n" |
| msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4305 |
| #, c-format |
| msgid "%s duplicated\n" |
| msgstr "%s bị nhân đôi\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4312 |
| msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n" |
| msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4353 |
| msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n" |
| msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4509 |
| msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n" |
| msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4671 |
| msgid "Stack size for call graph root nodes.\n" |
| msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4672 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú :\n" |
| " *\tđống tối đa\n" |
| " t\tcuộc gọi đuôi\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4682 |
| msgid "Maximum stack required is 0x%v\n" |
| msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n" |
| |
| #: elf32-spu.c:4773 |
| msgid "fatal error while creating .fixup" |
| msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng trong khi tạo .fixup" |
| |
| #: elf32-spu.c:5011 |
| msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
| msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu « %s »" |
| |
| #: elf32-v850.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions" |
| msgstr "Biến « %s » không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ" |
| |
| #: elf32-v850.c:166 |
| #, c-format |
| msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions" |
| msgstr "Biến « %s » chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ" |
| |
| #: elf32-v850.c:169 |
| #, c-format |
| msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously" |
| msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không" |
| |
| #: elf32-v850.c:172 |
| #, c-format |
| msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously" |
| msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ" |
| |
| #: elf32-v850.c:175 |
| #, c-format |
| msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously" |
| msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không" |
| |
| #: elf32-v850.c:478 |
| #, c-format |
| msgid "FAILED to find previous HI16 reloc\n" |
| msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước\n" |
| |
| #: elf32-v850.c:1713 |
| msgid "could not locate special linker symbol __gp" |
| msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp" |
| |
| #: elf32-v850.c:1717 |
| msgid "could not locate special linker symbol __ep" |
| msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep" |
| |
| #: elf32-v850.c:1721 |
| msgid "could not locate special linker symbol __ctbp" |
| msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp" |
| |
| #: elf32-v850.c:1871 |
| msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules" |
| msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác" |
| |
| #: elf32-v850.c:1890 |
| #, c-format |
| msgid "private flags = %lx: " |
| msgstr "các cờ riêng — %lx: " |
| |
| #: elf32-v850.c:1895 |
| #, c-format |
| msgid "v850 architecture" |
| msgstr "Kiến trúc v850" |
| |
| #: elf32-v850.c:1896 |
| #, c-format |
| msgid "v850e architecture" |
| msgstr "Kiến trúc v850e" |
| |
| #: elf32-v850.c:1897 |
| #, c-format |
| msgid "v850e1 architecture" |
| msgstr "Kiến trúc v850e1" |
| |
| #: elf32-vax.c:543 |
| #, c-format |
| msgid " [nonpic]" |
| msgstr " [khác pic]" |
| |
| #: elf32-vax.c:546 |
| #, c-format |
| msgid " [d-float]" |
| msgstr " [trôi d]" |
| |
| #: elf32-vax.c:549 |
| #, c-format |
| msgid " [g-float]" |
| msgstr " [trôi g]" |
| |
| #: elf32-vax.c:666 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld" |
| msgstr "%s: cảnh báo : số hạng GOT của %ld cho « %s » không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld" |
| |
| #: elf32-vax.c:1608 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored" |
| msgstr "%s: cảnh báo : số hạng PLT của %d cho « %s » từ phần %s bị bỏ qua" |
| |
| #: elf32-vax.c:1735 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section" |
| msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s so với ký hiệu « %s » từ phần %s" |
| |
| #: elf32-vax.c:1741 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section" |
| msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s" |
| |
| #: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2791 elf64-ia64.c:2791 |
| msgid "non-zero addend in @fptr reloc" |
| msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:912 |
| msgid "%B(%A): invalid property table" |
| msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:2740 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:2819 elf32-xtensa.c:2940 |
| msgid "dynamic relocation in read-only section" |
| msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:2916 |
| msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections" |
| msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:3133 |
| msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section" |
| msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:3443 |
| msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x" |
| msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x." |
| |
| #: elf32-xtensa.c:4672 elf32-xtensa.c:4680 |
| msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed" |
| msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:6290 elf32-xtensa.c:6366 elf32-xtensa.c:7482 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:7222 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:8983 |
| msgid "invalid relocation address" |
| msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:9032 |
| msgid "overflow after relaxation" |
| msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ" |
| |
| #: elf32-xtensa.c:10163 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s" |
| |
| #: elf64-alpha.c:452 |
| msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions" |
| msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda" |
| |
| #: elf64-alpha.c:2389 |
| msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)" |
| msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4269 elf64-alpha.c:4281 |
| msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
| msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4307 elf64-alpha.c:4442 |
| msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s" |
| msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4335 |
| msgid "%B: change in gp: BRSGP %s" |
| msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4360 |
| msgid "<unknown>" |
| msgstr "<không rõ>" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4365 |
| msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s" |
| msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4417 |
| msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s" |
| msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4449 |
| msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s" |
| msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4509 |
| msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
| msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s" |
| |
| #: elf64-alpha.c:4532 |
| msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
| msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s" |
| |
| #: elf64-hppa.c:2091 |
| #, c-format |
| msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld" |
| msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld" |
| |
| #: elf64-hppa.c:3273 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s" |
| |
| #: elf64-mmix.c:1177 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: Internal inconsistency error for value for\n" |
| " linker-allocated global register: linked: 0x%lx%08lx != relaxed: 0x%lx%08lx\n" |
| msgstr "" |
| "%s: Gặp lỗi mâu thuẫn nội bộ cho giá trị của thanh ghi toàn cục\n" |
| "cấp phát cho bộ liên kết:\n" |
| "đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n" |
| |
| #: elf64-mmix.c:1618 |
| #, c-format |
| msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s" |
| msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
| |
| #: elf64-mmix.c:1623 |
| #, c-format |
| msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s" |
| msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s" |
| |
| #: elf64-mmix.c:1667 |
| #, c-format |
| msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s" |
| msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
| |
| #: elf64-mmix.c:1672 |
| #, c-format |
| msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s" |
| msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s" |
| |
| #: elf64-mmix.c:1709 |
| #, c-format |
| msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value" |
| msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối" |
| |
| #: elf64-mmix.c:1737 |
| #, c-format |
| msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld." |
| msgstr "" |
| "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n" |
| "Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld." |
| |
| #: elf64-mmix.c:2201 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n" |
| msgstr "" |
| "%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần « %s »; đầu của %s được đặt\n" |
| "trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n" |
| |
| #: elf64-mmix.c:2259 |
| msgid "Register section has contents\n" |
| msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n" |
| |
| #: elf64-mmix.c:2451 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n" |
| " Please report this bug." |
| msgstr "" |
| "Sự mâu thuẫn nội bộ : còn lại %u != tối đa %u.\n" |
| " Hãy thông báo lỗi này." |
| |
| #: elf64-ppc.c:2691 libbfd.c:978 |
| msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian" |
| msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ" |
| |
| #: elf64-ppc.c:2694 libbfd.c:980 |
| msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian" |
| msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn" |
| |
| #: elf64-ppc.c:6384 |
| #, c-format |
| msgid "copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc" |
| msgstr "định vị lại sao chép so với « %s » thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặtLD_BIND_NOW=1, hoặc nân cấp GCC" |
| |
| #: elf64-ppc.c:6811 |
| msgid "dynreloc miscount for %B, section %A" |
| msgstr "sai đếm định vị lại động cho %B, phần %A" |
| |
| #: elf64-ppc.c:6895 |
| msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries" |
| msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd" |
| |
| #: elf64-ppc.c:6904 |
| msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section" |
| msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd" |
| |
| #: elf64-ppc.c:6925 |
| msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section" |
| msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định « %s » trong phần .opd" |
| |
| #: elf64-ppc.c:7767 elf64-ppc.c:8144 |
| #, c-format |
| msgid "%s defined in removed toc entry" |
| msgstr "%s được xác định trong mục nhập toc bị gỡ bỏ" |
| |
| #: elf64-ppc.c:9085 |
| #, c-format |
| msgid "long branch stub `%s' offset overflow" |
| msgstr "mẩu nhánh dài « %s » tràn khoảng bù" |
| |
| #: elf64-ppc.c:9144 |
| #, c-format |
| msgid "can't find branch stub `%s'" |
| msgstr "không tìm thấy mẩu nhánh « %s »" |
| |
| #: elf64-ppc.c:9206 elf64-ppc.c:9342 |
| #, c-format |
| msgid "linkage table error against `%s'" |
| msgstr "lỗi bảng liên kết so với « %s »" |
| |
| #: elf64-ppc.c:9510 |
| #, c-format |
| msgid "can't build branch stub `%s'" |
| msgstr "không thể xây dựng mẩu nhánh « %s »" |
| |
| #: elf64-ppc.c:9995 |
| msgid "%B section %A exceeds stub group size" |
| msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu" |
| |
| #: elf64-ppc.c:10649 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "linker stubs in %u group%s\n" |
| " branch %lu\n" |
| " toc adjust %lu\n" |
| " long branch %lu\n" |
| " long toc adj %lu\n" |
| " plt call %lu" |
| msgstr "" |
| "các mẩu liên kết trong nhóm %u%s\n" |
| " nhánh\t\t\t\t%lu\n" |
| " điều chỉnh toc\t\t%lu\n" |
| " nhánh dài\t\t\t%lu\n" |
| " điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n" |
| " cuộc gọi pit\t\t\t%lu" |
| |
| #: elf64-ppc.c:11428 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc », hoặc nâng cấp GCC" |
| |
| #: elf64-ppc.c:11436 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern" |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ cho « %s » không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc » hoặc « -fno-optimize-sibling-calls », hoặc làm cho « %s » là bên ngoài" |
| |
| #: elf64-ppc.c:12150 |
| msgid "%B: relocation %s is not supported for symbol %s." |
| msgstr "%B: không hỗ trợ định vị lại %s cho ký hiệu %s." |
| |
| #: elf64-ppc.c:12233 |
| msgid "%B: error: relocation %s not a multiple of %d" |
| msgstr "%B: lỗi: định vị lại %s không phải là bội số cho %d" |
| |
| #: elf64-sh64.c:1701 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n" |
| msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n" |
| |
| #: elf64-sparc.c:439 |
| msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER" |
| msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER" |
| |
| #: elf64-sparc.c:459 |
| msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B" |
| msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b" |
| |
| #: elf64-sparc.c:482 |
| msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B" |
| msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B" |
| |
| #: elf64-sparc.c:527 |
| msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B" |
| msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B" |
| |
| #: elf64-sparc.c:679 |
| msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code" |
| msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL" |
| |
| #: elf64-x86-64.c:1338 |
| msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
| msgstr "%B; « %s » được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ" |
| |
| #: elf64-x86-64.c:2702 |
| msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' has non-zero addend: %d" |
| msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC « %s » có phần cộng khác số không: %d" |
| |
| #: elf64-x86-64.c:2981 |
| msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
| msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ « %s » thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
| |
| #: elf64-x86-64.c:3092 |
| msgid "; recompile with -fPIC" |
| msgstr "; biên dịch lại với « -fPIC »" |
| |
| #: elf64-x86-64.c:3097 |
| msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s" |
| msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" |
| |
| #: elf64-x86-64.c:3099 |
| msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s" |
| msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" |
| |
| #: elfcode.h:811 |
| #, c-format |
| msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring" |
| msgstr "cảnh báo : %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua" |
| |
| #: elfcode.h:1217 |
| #, c-format |
| msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)" |
| msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)" |
| |
| #: elfcode.h:1457 |
| #, c-format |
| msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld" |
| msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld" |
| |
| #: elfcore.h:251 |
| msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu." |
| msgstr "Cảnh báo : %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu." |
| |
| #: elflink.c:1113 |
| msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
| msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A" |
| |
| #: elflink.c:1117 |
| msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B" |
| msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
| |
| #: elflink.c:1121 |
| msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B" |
| msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
| |
| #: elflink.c:1125 |
| msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
| msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A" |
| |
| #: elflink.c:1764 |
| msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'" |
| msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản « %s »" |
| |
| #: elflink.c:2077 |
| msgid "%B: version node not found for symbol %s" |
| msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s" |
| |
| #: elflink.c:2167 |
| msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'" |
| msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần « %A »" |
| |
| #: elflink.c:2178 |
| msgid "%B: non-zero symbol index (0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A' when the object file has no symbol table" |
| msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần « %A » mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu" |
| |
| #: elflink.c:2376 |
| msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A" |
| msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A" |
| |
| #: elflink.c:2679 |
| #, c-format |
| msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined" |
| msgstr "cảnh báo : chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động « %s »" |
| |
| #: elflink.c:3425 |
| msgid "%P: alternate ELF machine code found (%d) in %B, expecting %d\n" |
| msgstr "%P: mã máy ELF luân phiên được tìm (%d) trong %B, còn mong đợi %d\n" |
| |
| #: elflink.c:4033 |
| msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)" |
| msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)" |
| |
| #: elflink.c:4069 |
| msgid "%B: %s: invalid needed version %d" |
| msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d" |
| |
| #: elflink.c:4254 |
| msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A" |
| msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung « %s » trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó" |
| |
| #: elflink.c:4260 |
| msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B" |
| msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu « %s » trong %B là nhỏ hơn %u trong %B" |
| |
| #: elflink.c:4275 |
| msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B" |
| msgstr "Cảnh báo : kích cỡ của ký hiệu « %s » đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B" |
| |
| #: elflink.c:4440 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition" |
| msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu « %s »" |
| |
| #: elflink.c:5692 |
| #, c-format |
| msgid "%s: undefined version: %s" |
| msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s" |
| |
| #: elflink.c:5760 |
| msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO" |
| msgstr "%B: không cho phép phần « .preinit_array » trong DSO" |
| |
| #: elflink.c:7493 |
| #, c-format |
| msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s" |
| msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s" |
| |
| #: elflink.c:7647 |
| #, c-format |
| msgid "unknown operator '%c' in complex symbol" |
| msgstr "không rõ toán tử « %c » trong ký hiệu phức tạp" |
| |
| #: elflink.c:7985 elflink.c:8002 elflink.c:8039 elflink.c:8056 |
| msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size" |
| msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau" |
| |
| #: elflink.c:8016 elflink.c:8070 |
| msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size" |
| msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ" |
| |
| #: elflink.c:8121 |
| msgid "Not enough memory to sort relocations" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại" |
| |
| #: elflink.c:8314 |
| msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)" |
| msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)" |
| |
| #: elflink.c:8550 |
| msgid "%B: %s symbol `%s' in %B is referenced by DSO" |
| msgstr "%B: %s ký hiệu « %s » trong %B được DSO tham chiếu" |
| |
| #: elflink.c:8635 |
| msgid "%B: could not find output section %A for input section %A" |
| msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A" |
| |
| #: elflink.c:8755 |
| msgid "%B: %s symbol `%s' isn't defined" |
| msgstr "%B: %s: chưa xác định ký hiệu « %s »" |
| |
| #: elflink.c:9311 |
| msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol" |
| msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại" |
| |
| #: elflink.c:9376 |
| msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n" |
| msgstr "%X« %s » được tham chiếu trong phần « %A » của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy « %A » của %B\n" |
| |
| #: elflink.c:10001 |
| msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections" |
| msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [« %A » trong %B] và chưa sắp xếp [« %A » trong %B]" |
| |
| #: elflink.c:10006 |
| #, c-format |
| msgid "%A has both ordered and unordered sections" |
| msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp" |
| |
| #: elflink.c:10882 elflink.c:10926 |
| msgid "%B: could not find output section %s" |
| msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s" |
| |
| #: elflink.c:10887 |
| #, c-format |
| msgid "warning: %s section has zero size" |
| msgstr "cảnh báo : phần %s có kích cỡ số không" |
| |
| #: elflink.c:10992 |
| msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n" |
| msgstr "%P: cảnh báo : đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" |
| |
| #: elflink.c:11175 |
| msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n" |
| msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" |
| |
| #: elflink.c:11494 |
| msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'" |
| msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng « %s » trong tập tin « %B »" |
| |
| #: elflink.c:11706 |
| msgid "Warning: gc-sections option ignored" |
| msgstr "Cảnh báo : tùy chọn gc-sections bị bỏ qua" |
| |
| #: elflink.c:12255 |
| msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'" |
| msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng « %A »" |
| |
| #: elflink.c:12262 elflink.c:12269 |
| msgid "%B: duplicate section `%A' has different size" |
| msgstr "%B: phần trùng « %A » có kích cỡ khác" |
| |
| #: elflink.c:12277 elflink.c:12282 |
| msgid "%B: warning: could not read contents of section `%A'" |
| msgstr "%B: cảnh báo : không thể đọc nội dung của phần « %A »" |
| |
| #: elflink.c:12286 |
| msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different contents" |
| msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có nội dung khác" |
| |
| #: elflink.c:12387 linker.c:3104 |
| msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n" |
| msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n" |
| |
| #: elfxx-mips.c:1222 |
| msgid "static procedure (no name)" |
| msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)" |
| |
| #: elfxx-mips.c:5588 |
| msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal" |
| msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal" |
| |
| #: elfxx-mips.c:6235 elfxx-mips.c:6458 |
| msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header" |
| msgstr "%B: Cảnh báo : kích cỡ tùy chọn « %s » sai: nhỏ hơn phần đầu của nó" |
| |
| #: elfxx-mips.c:7205 elfxx-mips.c:7330 |
| msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'" |
| msgstr "%B: cảnh báo : không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu « %s »" |
| |
| #: elfxx-mips.c:7459 |
| msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s" |
| msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s" |
| |
| #: elfxx-mips.c:7499 |
| msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables" |
| msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện" |
| |
| #: elfxx-mips.c:7602 |
| msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
| msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" |
| |
| #: elfxx-mips.c:8280 |
| #, c-format |
| msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s" |
| msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s" |
| |
| #: elfxx-mips.c:8985 |
| msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'" |
| msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với « %s » cho %s ở 0x%lx trong phần « %A »" |
| |
| #: elfxx-mips.c:9124 |
| msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)" |
| msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn « -G »)" |
| |
| #: elfxx-mips.c:11940 |
| #, c-format |
| msgid "%s: illegal section name `%s'" |
| msgstr "%s: tên phần cấm « %s »" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12318 elfxx-mips.c:12344 |
| msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float" |
| msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mdouble-float »" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12330 elfxx-mips.c:12386 |
| msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" |
| msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12356 elfxx-mips.c:12392 |
| msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" |
| msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -mdouble-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12434 |
| msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation" |
| msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12445 |
| msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation" |
| msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12526 |
| msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files" |
| msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12543 |
| msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code" |
| msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12571 |
| msgid "%B: linking %s module with previous %s modules" |
| msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12594 |
| msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules" |
| msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12758 |
| #, c-format |
| msgid " [abi=O32]" |
| msgstr " [abi=O32]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12760 |
| #, c-format |
| msgid " [abi=O64]" |
| msgstr " [abi=O64]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12762 |
| #, c-format |
| msgid " [abi=EABI32]" |
| msgstr " [abi=EABI32]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12764 |
| #, c-format |
| msgid " [abi=EABI64]" |
| msgstr " [abi=EABI64]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12766 |
| #, c-format |
| msgid " [abi unknown]" |
| msgstr " [abi không rõ]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12768 |
| #, c-format |
| msgid " [abi=N32]" |
| msgstr " [abi=N32]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12770 |
| #, c-format |
| msgid " [abi=64]" |
| msgstr " [abi=64]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12772 |
| #, c-format |
| msgid " [no abi set]" |
| msgstr " [chưa đặt abi]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12793 |
| #, c-format |
| msgid " [unknown ISA]" |
| msgstr " [không rõ ISA]" |
| |
| #: elfxx-mips.c:12804 |
| #, c-format |
| msgid " [not 32bitmode]" |
| msgstr " [không phải 32bitmode]" |
| |
| #: elfxx-sparc.c:440 |
| #, c-format |
| msgid "invalid relocation type %d" |
| msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d" |
| |
| #: i386linux.c:455 m68klinux.c:459 sparclinux.c:453 |
| #, c-format |
| msgid "Output file requires shared library `%s'\n" |
| msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s »\n" |
| |
| #: i386linux.c:463 m68klinux.c:467 sparclinux.c:461 |
| #, c-format |
| msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n" |
| msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s.so.%s »\n" |
| |
| #: i386linux.c:652 i386linux.c:702 m68klinux.c:659 m68klinux.c:707 |
| #: sparclinux.c:651 sparclinux.c:701 |
| #, c-format |
| msgid "Symbol %s not defined for fixups\n" |
| msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n" |
| |
| #: i386linux.c:726 m68klinux.c:731 sparclinux.c:725 |
| msgid "Warning: fixup count mismatch\n" |
| msgstr "Cảnh báo : sai khớp số đếm sự sửa chữa\n" |
| |
| #: ieee.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "%s: string too long (%d chars, max 65535)" |
| msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)" |
| |
| #: ieee.c:286 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x" |
| msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu « %s » các cờ 0x%x" |
| |
| #: ieee.c:788 |
| msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u" |
| msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u" |
| |
| #: ieee.c:812 |
| msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part" |
| msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài" |
| |
| #: ieee.c:834 |
| msgid "%B: unexpected type after ATN" |
| msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN" |
| |
| #: ihex.c:230 |
| msgid "%B:%d: unexpected character `%s' in Intel Hex file" |
| msgstr "%B:%d: gặp ký tự bất thường trong tập tin thập lục Intel" |
| |
| #: ihex.c:337 |
| msgid "%B:%u: bad checksum in Intel Hex file (expected %u, found %u)" |
| msgstr "%B:%d: gặp tổng kiểm sai trong tập tin thập lục Intel (đợi %u còn tìm %u)" |
| |
| #: ihex.c:392 |
| msgid "%B:%u: bad extended address record length in Intel Hex file" |
| msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
| |
| #: ihex.c:409 |
| msgid "%B:%u: bad extended start address length in Intel Hex file" |
| msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ đầu đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
| |
| #: ihex.c:426 |
| msgid "%B:%u: bad extended linear address record length in Intel Hex file" |
| msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
| |
| #: ihex.c:443 |
| msgid "%B:%u: bad extended linear start address length in Intel Hex file" |
| msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
| |
| #: ihex.c:460 |
| msgid "%B:%u: unrecognized ihex type %u in Intel Hex file" |
| msgstr "%B:%d: gặp kiểu ihex không được nhận ra %u trong tập tin thập lục Intel" |
| |
| #: ihex.c:579 |
| msgid "%B: internal error in ihex_read_section" |
| msgstr "%B: gặp lỗi nội bộ trong ihex_read_section" |
| |
| #: ihex.c:613 |
| msgid "%B: bad section length in ihex_read_section" |
| msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section" |
| |
| #: ihex.c:826 |
| #, c-format |
| msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file" |
| msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel" |
| |
| #: libbfd.c:1008 |
| #, c-format |
| msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n" |
| msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n" |
| |
| #: libbfd.c:1011 |
| #, c-format |
| msgid "Deprecated %s called\n" |
| msgstr "%s bị phản đối được gọi\n" |
| |
| #: linker.c:1877 |
| msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop" |
| msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp « %s » tới « %s » thì tạo một vòng lặp" |
| |
| #: linker.c:2744 |
| #, c-format |
| msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output" |
| msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s" |
| |
| #: linker.c:3071 |
| msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n" |
| msgstr "%B: cảnh báo : đang bỏ qua phần trùng « %A »\n" |
| |
| #: linker.c:3085 |
| msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n" |
| msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có kích cỡ khác\n" |
| |
| #: mach-o.c:3195 |
| #, c-format |
| msgid "Mach-O header:\n" |
| msgstr "Phần đầu Mach-O :\n" |
| |
| #: mach-o.c:3196 |
| #, c-format |
| msgid " magic : %08lx\n" |
| msgstr " ma thuật : %08lx\n" |
| |
| #: mach-o.c:3197 |
| #, c-format |
| msgid " cputype : %08lx (%s)\n" |
| msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n" |
| |
| #: mach-o.c:3199 |
| #, c-format |
| msgid " cpusubtype: %08lx\n" |
| msgstr " kiểu phụ CPU : %08lx\n" |
| |
| #: mach-o.c:3200 |
| #, c-format |
| msgid " filetype : %08lx (%s)\n" |
| msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n" |
| |
| #: mach-o.c:3203 |
| #, c-format |
| msgid " ncmds : %08lx\n" |
| msgstr " ncmds : %08lx\n" |
| |
| #: mach-o.c:3204 |
| #, c-format |
| msgid " sizeofcmds: %08lx\n" |
| msgstr " kích cỡ cmds : %08lx\n" |
| |
| #: mach-o.c:3205 |
| #, c-format |
| msgid " flags : %08lx (" |
| msgstr " cờ : %08lx (" |
| |
| #: mach-o.c:3207 |
| #, c-format |
| msgid ")\n" |
| msgstr ")\n" |
| |
| #: mach-o.c:3208 |
| #, c-format |
| msgid " reserved : %08x\n" |
| msgstr " dành riêng : %08x\n" |
| |
| #: mach-o.c:3218 |
| #, c-format |
| msgid "Segments and Sections:\n" |
| msgstr "Đoạn và Phần:\n" |
| |
| #: mach-o.c:3219 |
| #, c-format |
| msgid " #: Segment name Section name Address\n" |
| msgstr " #: Tên đoạn Tên phần Địa chỉ\n" |
| |
| #: merge.c:831 |
| #, c-format |
| msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)" |
| msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)" |
| |
| #: mmo.c:456 |
| #, c-format |
| msgid "%s: No core to allocate section name %s\n" |
| msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát tên phần %s\n" |
| |
| #: mmo.c:531 |
| #, c-format |
| msgid "%s: No core to allocate a symbol %d bytes long\n" |
| msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều dài %d byte\n" |
| |
| #: mmo.c:1187 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là « Main » (chính)\n" |
| |
| #: mmo.c:1332 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n" |
| msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với « %s »\n" |
| |
| #: mmo.c:1566 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ « %d »\n" |
| |
| #: mmo.c:1576 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n" |
| |
| #: mmo.c:1612 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n" |
| |
| #: mmo.c:1658 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_fixo\n" |
| |
| #: mmo.c:1697 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n" |
| |
| #: mmo.c:1706 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n" |
| |
| #: mmo.c:1729 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n" |
| |
| #: mmo.c:1752 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n" |
| msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n" |
| |
| #: mmo.c:1772 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d « %s » đã được nhập vào dạng « %s »\n" |
| |
| #: mmo.c:1785 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n" |
| |
| #: mmo.c:1892 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n" |
| |
| #: mmo.c:1928 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n" |
| |
| #: mmo.c:1941 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n" |
| msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n" |
| |
| #: mmo.c:2651 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n" |
| msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng « %s »\n" |
| |
| #: mmo.c:2894 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n" |
| msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu : « Main » (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n" |
| |
| #: mmo.c:2986 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n" |
| msgstr "%s: cảnh báo : bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra « Main » (chính).\n" |
| |
| #: mmo.c:3031 |
| #, c-format |
| msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n" |
| msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n" |
| |
| #: mmo.c:3083 |
| #, c-format |
| msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n" |
| msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n" |
| |
| #: mmo.c:3134 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n" |
| msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n" |
| |
| #: mmo.c:3140 |
| #, c-format |
| msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n" |
| msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n" |
| |
| #: mmo.c:3145 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n" |
| msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n" |
| |
| #: oasys.c:881 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys" |
| msgstr "%s: không thể đại diện phần « %s » theo oasys" |
| |
| #: osf-core.c:139 |
| #, c-format |
| msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n" |
| msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n" |
| |
| #: pe-mips.c:613 |
| msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" |
| msgstr "%B: « ld -r » không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" |
| |
| #. OK, at this point the following variables are set up: |
| #. src = VMA of the memory we're fixing up |
| #. mem = pointer to memory we're fixing up |
| #. val = VMA of what we need to refer to. |
| #: pe-mips.c:729 |
| msgid "%B: unimplemented %s\n" |
| msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" |
| |
| #: pe-mips.c:755 |
| msgid "%B: jump too far away\n" |
| msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" |
| |
| #: pe-mips.c:781 |
| msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" |
| msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" |
| |
| #: pei-x86_64.c:465 |
| #, c-format |
| msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" |
| msgstr "cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" |
| |
| #: pei-x86_64.c:469 peigen.c:1620 peigen.c:1799 pepigen.c:1620 pepigen.c:1799 |
| #: pex64igen.c:1620 pex64igen.c:1799 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n" |
| |
| #: pei-x86_64.c:471 |
| #, c-format |
| msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n" |
| msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" |
| |
| #. XXX code yet to be written. |
| #: peicode.h:751 |
| msgid "%B: Unhandled import type; %x" |
| msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x" |
| |
| #: peicode.h:756 |
| msgid "%B: Unrecognised import type; %x" |
| msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x" |
| |
| #: peicode.h:770 |
| msgid "%B: Unrecognised import name type; %x" |
| msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x" |
| |
| #: peicode.h:1160 |
| msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive" |
| msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" |
| |
| #: peicode.h:1172 |
| msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive" |
| msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" |
| |
| #: peicode.h:1190 |
| msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header" |
| msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập" |
| |
| #: peicode.h:1221 |
| msgid "%B: string not null terminated in ILF object file." |
| msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. " |
| |
| #: ppcboot.c:414 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "ppcboot header:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần đầu ppcboot:\n" |
| |
| #: ppcboot.c:415 |
| #, c-format |
| msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| |
| #: ppcboot.c:417 |
| #, c-format |
| msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| |
| #: ppcboot.c:421 |
| #, c-format |
| msgid "Flag field = 0x%.2x\n" |
| msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n" |
| |
| #: ppcboot.c:427 |
| #, c-format |
| msgid "Partition name = \"%s\"\n" |
| msgstr "Tên phân vùng = \"%s\"\n" |
| |
| #: ppcboot.c:446 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
| |
| #: ppcboot.c:452 |
| #, c-format |
| msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
| msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
| |
| #: ppcboot.c:458 |
| #, c-format |
| msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| |
| #: ppcboot.c:460 |
| #, c-format |
| msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n" |
| |
| #: som.c:5114 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Exec Auxiliary Header\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần đầu phụ thực hiện\n" |
| |
| #: som.c:5417 |
| msgid "som_sizeof_headers unimplemented" |
| msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" |
| |
| #: srec.c:261 |
| msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n" |
| msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường « %s » trong tập tin S-record\n" |
| |
| #: srec.c:567 srec.c:600 |
| msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n" |
| msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n" |
| |
| #: stabs.c:279 |
| msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index." |
| msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ." |
| |
| #: syms.c:1079 |
| msgid "Unsupported .stab relocation" |
| msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ" |
| |
| #: vms-gsd.c:350 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_make_section (%s) failed" |
| msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi" |
| |
| #: vms-gsd.c:365 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed" |
| msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi" |
| |
| #: vms-gsd.c:399 |
| #, c-format |
| msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx" |
| msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx" |
| |
| #: vms-gsd.c:754 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown GSD/EGSD subtype %d" |
| msgstr "Không rõ kiểu phụ GSD/EGSD %d" |
| |
| #: vms-hdr.c:364 |
| msgid "Object module NOT error-free !\n" |
| msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n" |
| |
| #: vms-hdr.c:878 |
| #, c-format |
| msgid "unknown source command %d" |
| msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d" |
| |
| #: vms-hdr.c:951 |
| msgid "DST_S_C_SET_LINUM_INCR not implemented" |
| msgstr "DST_S_C_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-hdr.c:957 |
| msgid "DST_S_C_SET_LINUM_INCR_W not implemented" |
| msgstr "DST_S_C_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-hdr.c:963 |
| msgid "DST_S_C_RESET_LINUM_INCR not implemented" |
| msgstr "DST_S_C_RESET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-hdr.c:969 |
| msgid "DST_S_C_BEG_STMT_MODE not implemented" |
| msgstr "DST_S_C_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-hdr.c:975 |
| msgid "DST_S_C_END_STMT_MODE not implemented" |
| msgstr "DST_S_C_END_STMT_MODE chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-hdr.c:1008 |
| msgid "DST_S_C_SET_PC not implemented" |
| msgstr "DST_S_C_SET_PC chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-hdr.c:1014 |
| msgid "DST_S_C_SET_PC_W not implemented" |
| msgstr "DST_S_C_SET_PC_W chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-hdr.c:1020 |
| msgid "DST_S_C_SET_PC_L not implemented" |
| msgstr "DST_S_C_SET_PC_L chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-hdr.c:1026 |
| msgid "DST_S_C_SET_STMTNUM not implemented" |
| msgstr "DST_S_C_SET_STMTNUM chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-hdr.c:1079 |
| #, c-format |
| msgid "unknown line command %d" |
| msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d" |
| |
| #: vms-misc.c:588 |
| #, c-format |
| msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push" |
| msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push" |
| |
| #: vms-misc.c:603 |
| msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop" |
| msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop" |
| |
| #: vms-misc.c:844 |
| msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes" |
| msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte" |
| |
| #: vms-misc.c:849 |
| msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes" |
| msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte" |
| |
| #: vms-misc.c:967 |
| #, c-format |
| msgid "Symbol %s replaced by %s\n" |
| msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n" |
| |
| #: vms-misc.c:1026 |
| #, c-format |
| msgid "failed to enter %s" |
| msgstr "lỗi vào %s" |
| |
| #: vms-tir.c:83 |
| msgid "No Mem !" |
| msgstr "Không có Mem !" |
| |
| #. These names have not yet been added to this switch statement. |
| #: vms-tir.c:346 |
| #, c-format |
| msgid "unknown ETIR command %d" |
| msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d" |
| |
| #: vms-tir.c:440 |
| #, c-format |
| msgid "bad section index in %s" |
| msgstr "chỉ mục phần sai trong %s" |
| |
| #: vms-tir.c:459 |
| #, c-format |
| msgid "unsupported STA cmd %s" |
| msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s" |
| |
| #: vms-tir.c:464 vms-tir.c:1304 |
| #, c-format |
| msgid "reserved STA cmd %d" |
| msgstr "câu lệnh STA dành riêng %d" |
| |
| #. Unsigned shift. |
| #. Rotate. |
| #. Redefine symbol to current location. |
| #. Define a literal. |
| #: vms-tir.c:655 vms-tir.c:774 vms-tir.c:894 vms-tir.c:1624 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not supported" |
| msgstr "%s: không được hỗ trợ" |
| |
| #: vms-tir.c:661 vms-tir.c:1481 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not implemented" |
| msgstr "%s: chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-tir.c:666 vms-tir.c:1485 |
| #, c-format |
| msgid "reserved STO cmd %d" |
| msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d" |
| |
| #: vms-tir.c:789 vms-tir.c:1629 |
| #, c-format |
| msgid "reserved OPR cmd %d" |
| msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d" |
| |
| #: vms-tir.c:852 vms-tir.c:1693 |
| #, c-format |
| msgid "reserved CTL cmd %d" |
| msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d" |
| |
| #: vms-tir.c:966 |
| #, c-format |
| msgid "reserved STC cmd %d" |
| msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d" |
| |
| #. stack byte from image |
| #. arg: none. |
| #: vms-tir.c:1212 |
| msgid "stack-from-image not implemented" |
| msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện" |
| |
| #: vms-tir.c:1230 |
| msgid "stack-entry-mask not fully implemented" |
| msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| |
| #. compare procedure argument |
| #. arg: cs symbol name |
| #. by argument index |
| #. da argument descriptor |
| #. |
| #. compare argument descriptor with symbol argument (ARG$V_PASSMECH) |
| #. and stack TRUE (args match) or FALSE (args dont match) value. |
| #: vms-tir.c:1244 |
| msgid "PASSMECH not fully implemented" |
| msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| |
| #: vms-tir.c:1263 |
| msgid "stack-local-symbol not fully implemented" |
| msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| |
| #: vms-tir.c:1276 |
| msgid "stack-literal not fully implemented" |
| msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| |
| #: vms-tir.c:1297 |
| msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented" |
| msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| |
| #: vms-tir.c:1571 vms-tir.c:1583 vms-tir.c:1595 vms-tir.c:1607 vms-tir.c:1672 |
| #: vms-tir.c:1680 vms-tir.c:1688 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not fully implemented" |
| msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| |
| #: vms-tir.c:1746 |
| #, c-format |
| msgid "obj code %d not found" |
| msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d" |
| |
| #: vms-tir.c:2019 |
| #, c-format |
| msgid "Reloc size error in section %s" |
| msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s" |
| |
| #: vms-tir.c:2112 vms-tir.c:2129 vms-tir.c:2147 vms-tir.c:2159 vms-tir.c:2170 |
| #: vms-tir.c:2182 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown reloc %s + %s" |
| msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s" |
| |
| #: vms-tir.c:2249 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown symbol %s in command %s" |
| msgstr "Gặp ký hiệu lạ %s trong câu lệnh %s" |
| |
| #: vms-tir.c:2504 |
| #, c-format |
| msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s" |
| msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s" |
| |
| #: vms-tir.c:2556 vms-tir.c:2783 |
| #, c-format |
| msgid "Size error in section %s" |
| msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s" |
| |
| #: vms-tir.c:2725 |
| msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc" |
| msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả" |
| |
| #: vms-tir.c:2770 |
| #, c-format |
| msgid "Unhandled relocation %s" |
| msgstr "Định vị lại không được quản lý %s" |
| |
| #: xcofflink.c:836 |
| #, c-format |
| msgid "%s: XCOFF shared object when not producing XCOFF output" |
| msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu XCOFF" |
| |
| #: xcofflink.c:857 |
| #, c-format |
| msgid "%s: dynamic object with no .loader section" |
| msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader" |
| |
| #: xcofflink.c:1415 |
| msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section" |
| msgstr "%B: « %s » có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc" |
| |
| #: xcofflink.c:1467 |
| msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries" |
| msgstr "%B: hạng %d ký hiệu « %s » không có mục nhập phụ" |
| |
| #: xcofflink.c:1489 |
| msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d" |
| msgstr "%B: ký hiệu « %s » có kiểu csect không được nhận ra %d" |
| |
| #: xcofflink.c:1501 |
| msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d" |
| msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai « %s » hạng %d scnum %d scnlen %d" |
| |
| #: xcofflink.c:1530 |
| msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d" |
| msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 « %s » là hạng %d scnlen %d" |
| |
| #: xcofflink.c:1676 |
| msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section" |
| msgstr "%B: csect « %s » không phải trong phần bao bọc" |
| |
| #: xcofflink.c:1783 |
| msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'" |
| msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD « %s »" |
| |
| #: xcofflink.c:2102 |
| msgid "%B: reloc %s:%d not in csect" |
| msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect" |
| |
| #: xcofflink.c:3177 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no such symbol" |
| msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy" |
| |
| #: xcofflink.c:3282 |
| #, c-format |
| msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'" |
| msgstr "cảnh báo : thử xuất ký hiệu chưa được xác định « %s »" |
| |
| #: xcofflink.c:3664 |
| msgid "error: undefined symbol __rtinit" |
| msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit" |
| |
| #: xcofflink.c:4041 |
| msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%s'" |
| msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra « %s »" |
| |
| #: xcofflink.c:4052 |
| msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym" |
| msgstr "%B: « %s » trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp" |
| |
| #: xcofflink.c:4068 |
| msgid "%B: loader reloc in read-only section %A" |
| msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A" |
| |
| #: xcofflink.c:5086 |
| #, c-format |
| msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling" |
| msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử « -mminimal-toc » khi biên dịch" |
| |
| #: elf32-ia64.c:1050 elf64-ia64.c:1050 |
| msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch." |
| msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần « %A ». Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp." |
| |
| #: elf32-ia64.c:2739 elf64-ia64.c:2739 |
| msgid "@pltoff reloc against local symbol" |
| msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ" |
| |
| #: elf32-ia64.c:4314 elf64-ia64.c:4314 |
| #, c-format |
| msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)" |
| msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)" |
| |
| #: elf32-ia64.c:4325 elf64-ia64.c:4325 |
| #, c-format |
| msgid "%s: __gp does not cover short data segment" |
| msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn" |
| |
| #: elf32-ia64.c:4595 elf64-ia64.c:4595 |
| msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'" |
| msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động « %s »" |
| |
| #: elf32-ia64.c:4662 elf64-ia64.c:4662 |
| msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s" |
| msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động « %s »" |
| |
| #: elf32-ia64.c:4725 elf64-ia64.c:4725 |
| msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable" |
| msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí" |
| |
| #: elf32-ia64.c:4862 elf64-ia64.c:4862 |
| msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s" |
| msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s" |
| |
| #: elf32-ia64.c:4864 elf64-ia64.c:4864 |
| msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s" |
| msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s" |
| |
| #: elf32-ia64.c:4866 elf64-ia64.c:4866 |
| msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s" |
| msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s" |
| |
| #: elf32-ia64.c:5063 elf64-ia64.c:5063 |
| msgid "unsupported reloc" |
| msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" |
| |
| #: elf32-ia64.c:5101 elf64-ia64.c:5101 |
| msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'." |
| msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần « %A »." |
| |
| #: elf32-ia64.c:5116 elf64-ia64.c:5116 |
| msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)." |
| msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới « %s » tại 0x%lx trong phần « %A » với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)." |
| |
| #: elf32-ia64.c:5372 elf64-ia64.c:5372 |
| msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files" |
| msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy" |
| |
| #: elf32-ia64.c:5381 elf64-ia64.c:5381 |
| msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files" |
| msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ" |
| |
| #: elf32-ia64.c:5390 elf64-ia64.c:5390 |
| msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files" |
| msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit" |
| |
| #: elf32-ia64.c:5399 elf64-ia64.c:5399 |
| msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files" |
| msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp" |
| |
| #: elf32-ia64.c:5409 elf64-ia64.c:5409 |
| msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files" |
| msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic" |
| |
| #: peigen.c:999 pepigen.c:999 pex64igen.c:999 |
| #, c-format |
| msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" |
| msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
| |
| #: peigen.c:1026 pepigen.c:1026 pex64igen.c:1026 |
| msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]" |
| msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]" |
| |
| #: peigen.c:1027 pepigen.c:1027 pex64igen.c:1027 |
| msgid "Import Directory [parts of .idata]" |
| msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]" |
| |
| #: peigen.c:1028 pepigen.c:1028 pex64igen.c:1028 |
| msgid "Resource Directory [.rsrc]" |
| msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]" |
| |
| #: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029 |
| msgid "Exception Directory [.pdata]" |
| msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]" |
| |
| #: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030 |
| msgid "Security Directory" |
| msgstr "Thư mục Bảo mật" |
| |
| #: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031 |
| msgid "Base Relocation Directory [.reloc]" |
| msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]" |
| |
| #: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032 |
| msgid "Debug Directory" |
| msgstr "Thư mục Gỡ lỗi" |
| |
| #: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033 |
| msgid "Description Directory" |
| msgstr "Thư mục Mô tả" |
| |
| #: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034 |
| msgid "Special Directory" |
| msgstr "Thư mục Đặc biệt" |
| |
| #: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035 |
| msgid "Thread Storage Directory [.tls]" |
| msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]" |
| |
| #: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036 |
| msgid "Load Configuration Directory" |
| msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp" |
| |
| #: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037 |
| msgid "Bound Import Directory" |
| msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết" |
| |
| #: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038 |
| msgid "Import Address Table Directory" |
| msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập" |
| |
| #: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039 |
| msgid "Delay Import Directory" |
| msgstr "Thư mục Nhập Hoãn" |
| |
| #: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040 |
| msgid "CLR Runtime Header" |
| msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR" |
| |
| #: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041 |
| msgid "Reserved" |
| msgstr "Dành riêng" |
| |
| #: peigen.c:1101 pepigen.c:1101 pex64igen.c:1101 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There is an import table, but the section containing it could not be found\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" |
| |
| #: peigen.c:1106 pepigen.c:1106 pex64igen.c:1106 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There is an import table in %s at 0x%lx\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n" |
| |
| #: peigen.c:1149 pepigen.c:1149 pex64igen.c:1149 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Function descriptor located at the start address: %04lx\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu : %04lx\n" |
| |
| #: peigen.c:1152 pepigen.c:1152 pex64igen.c:1152 |
| #, c-format |
| msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n" |
| msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n" |
| |
| #: peigen.c:1160 pepigen.c:1160 pex64igen.c:1160 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "No reldata section! Function descriptor not decoded.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n" |
| |
| #: peigen.c:1165 pepigen.c:1165 pex64igen.c:1165 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The Import Tables (interpreted %s section contents)\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n" |
| |
| #: peigen.c:1168 pepigen.c:1168 pex64igen.c:1168 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " vma: Hint Time Forward DLL First\n" |
| " Table Stamp Chain Name Thunk\n" |
| msgstr "" |
| " vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n" |
| " Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n" |
| |
| #: peigen.c:1216 pepigen.c:1216 pex64igen.c:1216 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tDLL Name: %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tTên DLL: %s\n" |
| |
| #: peigen.c:1227 pepigen.c:1227 pex64igen.c:1227 |
| #, c-format |
| msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n" |
| msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n" |
| |
| #: peigen.c:1252 pepigen.c:1252 pex64igen.c:1252 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There is a first thunk, but the section containing it could not be found\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" |
| |
| #: peigen.c:1417 pepigen.c:1417 pex64igen.c:1417 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There is an export table, but the section containing it could not be found\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" |
| |
| #: peigen.c:1426 pepigen.c:1426 pex64igen.c:1426 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There is an export table in %s, but it does not fit into that section\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n" |
| |
| #: peigen.c:1432 pepigen.c:1432 pex64igen.c:1432 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There is an export table in %s at 0x%lx\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n" |
| |
| #: peigen.c:1460 pepigen.c:1460 pex64igen.c:1460 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The Export Tables (interpreted %s section contents)\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n" |
| |
| #: peigen.c:1464 pepigen.c:1464 pex64igen.c:1464 |
| #, c-format |
| msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n" |
| msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n" |
| |
| #: peigen.c:1467 pepigen.c:1467 pex64igen.c:1467 |
| #, c-format |
| msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n" |
| msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n" |
| |
| #: peigen.c:1470 pepigen.c:1470 pex64igen.c:1470 |
| #, c-format |
| msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n" |
| msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n" |
| |
| #: peigen.c:1473 pepigen.c:1473 pex64igen.c:1473 |
| #, c-format |
| msgid "Name \t\t\t\t" |
| msgstr "Tên \t\t\t\t" |
| |
| #: peigen.c:1479 pepigen.c:1479 pex64igen.c:1479 |
| #, c-format |
| msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n" |
| msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n" |
| |
| #: peigen.c:1482 pepigen.c:1482 pex64igen.c:1482 |
| #, c-format |
| msgid "Number in:\n" |
| msgstr "Số trong:\n" |
| |
| #: peigen.c:1485 pepigen.c:1485 pex64igen.c:1485 |
| #, c-format |
| msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n" |
| msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n" |
| |
| #: peigen.c:1489 pepigen.c:1489 pex64igen.c:1489 |
| #, c-format |
| msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n" |
| msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n" |
| |
| #: peigen.c:1492 pepigen.c:1492 pex64igen.c:1492 |
| #, c-format |
| msgid "Table Addresses\n" |
| msgstr "Địa chỉ bảng\n" |
| |
| #: peigen.c:1495 pepigen.c:1495 pex64igen.c:1495 |
| #, c-format |
| msgid "\tExport Address Table \t\t" |
| msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t" |
| |
| #: peigen.c:1500 pepigen.c:1500 pex64igen.c:1500 |
| #, c-format |
| msgid "\tName Pointer Table \t\t" |
| msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t" |
| |
| #: peigen.c:1505 pepigen.c:1505 pex64igen.c:1505 |
| #, c-format |
| msgid "\tOrdinal Table \t\t\t" |
| msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t" |
| |
| #: peigen.c:1519 pepigen.c:1519 pex64igen.c:1519 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Export Address Table -- Ordinal Base %ld\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n" |
| |
| #: peigen.c:1538 pepigen.c:1538 pex64igen.c:1538 |
| msgid "Forwarder RVA" |
| msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA" |
| |
| #: peigen.c:1549 pepigen.c:1549 pex64igen.c:1549 |
| msgid "Export RVA" |
| msgstr "Xuất RVA" |
| |
| #: peigen.c:1556 pepigen.c:1556 pex64igen.c:1556 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "[Ordinal/Name Pointer] Table\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n" |
| |
| #: peigen.c:1616 peigen.c:1795 pepigen.c:1616 pepigen.c:1795 pex64igen.c:1616 |
| #: pex64igen.c:1795 |
| #, c-format |
| msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" |
| msgstr "Cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" |
| |
| #: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623 |
| #, c-format |
| msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n" |
| msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" |
| |
| #: peigen.c:1625 pepigen.c:1625 pex64igen.c:1625 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n" |
| " \t\tAddress Address Handler Data Address Mask\n" |
| msgstr "" |
| " vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n" |
| " \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n" |
| |
| #: peigen.c:1695 pepigen.c:1695 pex64igen.c:1695 |
| #, c-format |
| msgid " Register save millicode" |
| msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi" |
| |
| #: peigen.c:1698 pepigen.c:1698 pex64igen.c:1698 |
| #, c-format |
| msgid " Register restore millicode" |
| msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi" |
| |
| #: peigen.c:1701 pepigen.c:1701 pex64igen.c:1701 |
| #, c-format |
| msgid " Glue code sequence" |
| msgstr " Dãy mã nối lại" |
| |
| #: peigen.c:1801 pepigen.c:1801 pex64igen.c:1801 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n" |
| " \t\tAddress Length Length 32b exc Handler Data\n" |
| msgstr "" |
| " vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n" |
| " \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n" |
| |
| #: peigen.c:1933 pepigen.c:1933 pex64igen.c:1933 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "PE File Base Relocations (interpreted .reloc section contents)\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n" |
| |
| #: peigen.c:1963 pepigen.c:1963 pex64igen.c:1963 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Virtual Address: %08lx Chunk size %ld (0x%lx) Number of fixups %ld\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n" |
| |
| #: peigen.c:1976 pepigen.c:1976 pex64igen.c:1976 |
| #, c-format |
| msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s" |
| msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s" |
| |
| #. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before |
| #. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to |
| #. emulate it here. |
| #: peigen.c:2015 pepigen.c:2015 pex64igen.c:2015 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Characteristics 0x%x\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đặc tính 0x%x\n" |
| |
| #: peigen.c:2292 pepigen.c:2292 pex64igen.c:2292 |
| msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing" |
| msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu" |
| |
| #: peigen.c:2312 pepigen.c:2312 pex64igen.c:2312 |
| msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing" |
| msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu" |
| |
| #: peigen.c:2333 pepigen.c:2333 pex64igen.c:2333 |
| msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing" |
| msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu" |
| |
| #: peigen.c:2353 pepigen.c:2353 pex64igen.c:2353 |
| msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing" |
| msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu" |
| |
| #: peigen.c:2375 pepigen.c:2375 pex64igen.c:2375 |
| msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing" |
| msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu" |