| # Vietnamese translation for BinUtils. |
| # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: binutils-2.22.90\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
| "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n" |
| "PO-Revision-Date: 2012-07-31 14:15+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
| "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" |
| "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" |
| "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" |
| |
| #: addr2line.c:81 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" |
| |
| #: addr2line.c:82 |
| #, c-format |
| msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n" |
| msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n" |
| |
| #: addr2line.c:83 |
| #, c-format |
| msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n" |
| msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n" |
| |
| #: addr2line.c:84 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -a --addresses Show addresses\n" |
| " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n" |
| " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n" |
| " -i --inlines Unwind inlined functions\n" |
| " -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n" |
| " -p --pretty-print Make the output easier to read for humans\n" |
| " -s --basenames Strip directory names\n" |
| " -f --functions Show function names\n" |
| " -C --demangle[=style] Demangle function names\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| " -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n" |
| " -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là \"a.out\")\n" |
| " -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n" |
| " -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n" |
| " -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n" |
| " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n" |
| " -f --functions \tHiện tên các chức năng\n" |
| " -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n" |
| " -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n" |
| " -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n" |
| "\n" |
| |
| #: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938 |
| #: dllwrap.c:524 elfedit.c:653 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611 |
| #: readelf.c:3214 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653 |
| #: windmc.c:228 windres.c:695 |
| #, c-format |
| msgid "Report bugs to %s\n" |
| msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n" |
| |
| #. Note for translators: This printf is used to join the |
| #. function name just printed above to the line number/ |
| #. file name pair that is about to be printed below. Eg: |
| #. |
| #. foo at 123:bar.c |
| #: addr2line.c:276 |
| #, c-format |
| msgid " at " |
| msgstr " tại " |
| |
| #. Note for translators: This printf is used to join the |
| #. line number/file name pair that has just been printed with |
| #. the line number/file name pair that is going to be printed |
| #. by the next iteration of the while loop. Eg: |
| #. |
| #. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c |
| #: addr2line.c:308 |
| #, c-format |
| msgid " (inlined by) " |
| msgstr " (chung dòng bởi) " |
| |
| #: addr2line.c:341 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot get addresses from archive" |
| msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho" |
| |
| #: addr2line.c:358 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot find section %s" |
| msgstr "%s: không tìm thấy phần %s" |
| |
| #: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423 |
| #, c-format |
| msgid "unknown demangling style `%s'" |
| msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ \"%s\"" |
| |
| #: ar.c:238 |
| #, c-format |
| msgid "no entry %s in archive\n" |
| msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" |
| |
| #: ar.c:254 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <name>] [member-name] [count] archive-file file...\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" |
| |
| #: ar.c:260 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" |
| |
| #: ar.c:266 |
| #, c-format |
| msgid " %s -M [<mri-script]\n" |
| msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n" |
| |
| #: ar.c:267 |
| #, c-format |
| msgid " commands:\n" |
| msgstr " lệnh:\n" |
| |
| #: ar.c:268 |
| #, c-format |
| msgid " d - delete file(s) from the archive\n" |
| msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n" |
| |
| #: ar.c:269 |
| #, c-format |
| msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n" |
| msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n" |
| |
| #: ar.c:270 |
| #, c-format |
| msgid " p - print file(s) found in the archive\n" |
| msgstr " p • in tập tin được tìm trong kho\n" |
| |
| #: ar.c:271 |
| #, c-format |
| msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n" |
| msgstr " q[f] • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n" |
| |
| #: ar.c:272 |
| #, c-format |
| msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n" |
| msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n" |
| |
| #: ar.c:273 |
| #, c-format |
| msgid " s - act as ranlib\n" |
| msgstr " s - thực hiện như là thư viện ranlib\n" |
| |
| #: ar.c:274 |
| #, c-format |
| msgid " t - display contents of archive\n" |
| msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n" |
| |
| #: ar.c:275 |
| #, c-format |
| msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n" |
| msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n" |
| |
| #: ar.c:276 |
| #, c-format |
| msgid " command specific modifiers:\n" |
| msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n" |
| |
| #: ar.c:277 |
| #, c-format |
| msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n" |
| msgstr " [a] • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n" |
| |
| #: ar.c:278 |
| #, c-format |
| msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n" |
| msgstr " [b] • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n" |
| |
| #: ar.c:279 |
| #, c-format |
| msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n" |
| msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n" |
| |
| #: ar.c:280 |
| #, c-format |
| msgid " [N] - use instance [count] of name\n" |
| msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp tên\n" |
| |
| #: ar.c:281 |
| #, c-format |
| msgid " [f] - truncate inserted file names\n" |
| msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n" |
| |
| #: ar.c:282 |
| #, c-format |
| msgid " [P] - use full path names when matching\n" |
| msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n" |
| |
| #: ar.c:283 |
| #, c-format |
| msgid " [o] - preserve original dates\n" |
| msgstr " [o] • bảo tồn các ngày gốc\n" |
| |
| #: ar.c:284 |
| #, c-format |
| msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n" |
| msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n" |
| |
| #: ar.c:285 |
| #, c-format |
| msgid " generic modifiers:\n" |
| msgstr " bộ sửa đổi chung:\n" |
| |
| #: ar.c:286 |
| #, c-format |
| msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n" |
| msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n" |
| |
| #: ar.c:287 |
| #, c-format |
| msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n" |
| msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n" |
| |
| #: ar.c:288 |
| #, c-format |
| msgid " [S] - do not build a symbol table\n" |
| msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n" |
| |
| #: ar.c:289 |
| #, c-format |
| msgid " [T] - make a thin archive\n" |
| msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n" |
| |
| #: ar.c:290 |
| #, c-format |
| msgid " [v] - be verbose\n" |
| msgstr " [v] • xuất chi tiết\n" |
| |
| #: ar.c:291 |
| #, c-format |
| msgid " [V] - display the version number\n" |
| msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n" |
| |
| #: ar.c:292 |
| #, c-format |
| msgid " @<file> - read options from <file>\n" |
| msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| |
| #: ar.c:293 |
| #, c-format |
| msgid " --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n" |
| msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n" |
| |
| #: ar.c:295 |
| #, c-format |
| msgid " optional:\n" |
| msgstr " vẫn tùy chọn:\n" |
| |
| #: ar.c:296 |
| #, c-format |
| msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n" |
| msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n" |
| |
| #: ar.c:317 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [options] archive\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n" |
| |
| #: ar.c:318 |
| #, c-format |
| msgid " Generate an index to speed access to archives\n" |
| msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n" |
| |
| #: ar.c:319 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| msgstr "" |
| "Tùy:\n" |
| " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| |
| #: ar.c:322 |
| #, c-format |
| msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n" |
| msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" |
| |
| #: ar.c:325 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -t Update the archive's symbol map timestamp\n" |
| " -h --help Print this help message\n" |
| " -v --version Print version information\n" |
| msgstr "" |
| " -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n" |
| " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" |
| |
| #: ar.c:449 |
| msgid "two different operation options specified" |
| msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau" |
| |
| #: ar.c:538 nm.c:1643 |
| #, c-format |
| msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n" |
| msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n" |
| |
| #: ar.c:693 |
| msgid "no operation specified" |
| msgstr "chưa ghi rõ thao tác" |
| |
| #: ar.c:696 |
| msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." |
| msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"r\"." |
| |
| #: ar.c:699 |
| msgid "`u' is not meaningful with the `D' option." |
| msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"D\"." |
| |
| #: ar.c:707 |
| msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." |
| msgstr "\"N\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"x\" và \"d\"." |
| |
| #: ar.c:710 |
| msgid "Value for `N' must be positive." |
| msgstr "Giá trị cho \"N\" phải là số dương." |
| |
| #: ar.c:724 |
| msgid "`x' cannot be used on thin archives." |
| msgstr "không thể sử dụng \"x\" với kho mảnh." |
| |
| #: ar.c:771 |
| #, c-format |
| msgid "internal error -- this option not implemented" |
| msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này" |
| |
| #: ar.c:840 |
| #, c-format |
| msgid "creating %s" |
| msgstr "đang tạo %s" |
| |
| #: ar.c:889 ar.c:943 ar.c:1272 objcopy.c:2080 |
| #, c-format |
| msgid "internal stat error on %s" |
| msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s" |
| |
| #: ar.c:908 ar.c:976 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a valid archive" |
| msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" |
| |
| #: ar.c:1034 |
| msgid "could not create temporary file whilst writing archive" |
| msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ" |
| |
| #: ar.c:1177 |
| #, c-format |
| msgid "No member named `%s'\n" |
| msgstr "Không có bộ phận tên \"%s\"\n" |
| |
| #: ar.c:1227 |
| #, c-format |
| msgid "no entry %s in archive %s!" |
| msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." |
| |
| #: ar.c:1366 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no archive map to update" |
| msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật" |
| |
| #: arsup.c:89 |
| #, c-format |
| msgid "No entry %s in archive.\n" |
| msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n" |
| |
| #: arsup.c:114 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open file %s\n" |
| msgstr "Không thể mở tập tin %s\n" |
| |
| #: arsup.c:164 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Can't open output archive %s\n" |
| msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n" |
| |
| #: arsup.c:181 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Can't open input archive %s\n" |
| msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n" |
| |
| #: arsup.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "%s: file %s is not an archive\n" |
| msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n" |
| |
| #: arsup.c:230 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no output archive specified yet\n" |
| msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n" |
| |
| #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no open output archive\n" |
| msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n" |
| |
| #: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't open file %s\n" |
| msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n" |
| |
| #: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't find module file %s\n" |
| msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n" |
| |
| #: arsup.c:425 |
| #, c-format |
| msgid "Current open archive is %s\n" |
| msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n" |
| |
| #: arsup.c:449 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no open archive\n" |
| msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n" |
| |
| #: binemul.c:39 |
| #, c-format |
| msgid " No emulation specific options\n" |
| msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n" |
| |
| #. Macros for common output. |
| #: binemul.h:49 |
| #, c-format |
| msgid " emulation options: \n" |
| msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" |
| |
| #: bucomm.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" |
| msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành \"%s\": %s" |
| |
| #: bucomm.c:175 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Matching formats:" |
| msgstr "%s: định dạng khớp:" |
| |
| #: bucomm.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "Supported targets:" |
| msgstr "Đích được hỗ trợ :" |
| |
| #: bucomm.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "%s: supported targets:" |
| msgstr "%s: đích được hỗ trợ :" |
| |
| #: bucomm.c:210 |
| #, c-format |
| msgid "Supported architectures:" |
| msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :" |
| |
| #: bucomm.c:212 |
| #, c-format |
| msgid "%s: supported architectures:" |
| msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :" |
| |
| #: bucomm.c:228 |
| msgid "big endian" |
| msgstr "big endian" |
| |
| #: bucomm.c:229 |
| msgid "little endian" |
| msgstr "little endian" |
| |
| #: bucomm.c:230 |
| msgid "endianness unknown" |
| msgstr "không rõ endian" |
| |
| #: bucomm.c:251 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s\n" |
| " (header %s, data %s)\n" |
| msgstr "" |
| "%s\n" |
| " (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n" |
| |
| #: bucomm.c:407 |
| #, c-format |
| msgid "BFD header file version %s\n" |
| msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n" |
| |
| #: bucomm.c:559 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad number: %s" |
| msgstr "%s: con số sai: %s" |
| |
| #: bucomm.c:576 strings.c:409 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': No such file" |
| msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy" |
| |
| #: bucomm.c:578 strings.c:411 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" |
| msgstr "Cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Lý do : %s" |
| |
| #: bucomm.c:582 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" |
| msgstr "Cảnh báo : \"%s\" không phải là một tập tin chuẩn" |
| |
| #: bucomm.c:584 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large" |
| msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài" |
| |
| #: coffdump.c:107 |
| #, c-format |
| msgid "#lines %d " |
| msgstr "#dòng %d " |
| |
| #: coffdump.c:130 |
| #, c-format |
| msgid "size %d " |
| msgstr "kích cỡ %d" |
| |
| #: coffdump.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "section definition at %x size %x\n" |
| msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n" |
| |
| #: coffdump.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "pointer to" |
| msgstr "con trỏ tới" |
| |
| #: coffdump.c:146 |
| #, c-format |
| msgid "array [%d] of" |
| msgstr "mảng [%d] của" |
| |
| #: coffdump.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "function returning" |
| msgstr "trả về từ hàm" |
| |
| #: coffdump.c:155 |
| #, c-format |
| msgid "arguments" |
| msgstr "các đối số" |
| |
| #: coffdump.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "code" |
| msgstr "mã" |
| |
| #: coffdump.c:165 |
| #, c-format |
| msgid "structure definition" |
| msgstr "định nghĩa cấu trúc" |
| |
| #: coffdump.c:171 |
| #, c-format |
| msgid "structure ref to UNKNOWN struct" |
| msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-RÕ" |
| |
| #: coffdump.c:173 |
| #, c-format |
| msgid "structure ref to %s" |
| msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s" |
| |
| #: coffdump.c:176 |
| #, c-format |
| msgid "enum ref to %s" |
| msgstr "enum tham chiếu đến %s" |
| |
| #: coffdump.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "enum definition" |
| msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)" |
| |
| #: coffdump.c:252 |
| #, c-format |
| msgid "Stack offset %x" |
| msgstr "Khoảng bù stack %x" |
| |
| #: coffdump.c:255 |
| #, c-format |
| msgid "Memory section %s+%x" |
| msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x" |
| |
| #: coffdump.c:258 |
| #, c-format |
| msgid "Register %d" |
| msgstr "Thanh ghi %d" |
| |
| #: coffdump.c:261 |
| #, c-format |
| msgid "Struct Member offset %x" |
| msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x" |
| |
| #: coffdump.c:264 |
| #, c-format |
| msgid "Enum Member offset %x" |
| msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x" |
| |
| #: coffdump.c:267 |
| #, c-format |
| msgid "Undefined symbol" |
| msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa" |
| |
| #: coffdump.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "List of symbols" |
| msgstr "Danh sách ký hiệu" |
| |
| #: coffdump.c:341 |
| #, c-format |
| msgid "Symbol %s, tag %d, number %d" |
| msgstr "Ký hiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d" |
| |
| #: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289 |
| #, c-format |
| msgid "Type" |
| msgstr "Kiểu" |
| |
| #: coffdump.c:350 |
| #, c-format |
| msgid "Where" |
| msgstr "Tại" |
| |
| #: coffdump.c:354 |
| #, c-format |
| msgid "Visible" |
| msgstr "Khả dụng" |
| |
| #: coffdump.c:370 |
| msgid "List of blocks " |
| msgstr "danh sách các khối" |
| |
| #: coffdump.c:383 |
| #, c-format |
| msgid "vars %d" |
| msgstr "biến %d" |
| |
| #: coffdump.c:386 |
| #, c-format |
| msgid "blocks" |
| msgstr "khối" |
| |
| #: coffdump.c:404 |
| #, c-format |
| msgid "List of source files" |
| msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn." |
| |
| #: coffdump.c:410 |
| #, c-format |
| msgid "Source file %s" |
| msgstr "Tập tin mã nguồn %s" |
| |
| #: coffdump.c:424 |
| #, c-format |
| msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d" |
| msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d" |
| |
| #: coffdump.c:449 |
| #, c-format |
| msgid "#sources %d" |
| msgstr "#nguồn %d" |
| |
| #: coffdump.c:462 sysdump.c:646 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n" |
| |
| #: coffdump.c:463 |
| #, c-format |
| msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n" |
| msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n" |
| |
| #: coffdump.c:464 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn:\n" |
| " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n" |
| |
| #: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710 |
| msgid "no input file specified" |
| msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào" |
| |
| #: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "Report bugs to %s.\n" |
| msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n" |
| |
| #: debug.c:648 |
| msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file" |
| msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời" |
| |
| #: debug.c:727 |
| msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call" |
| msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)" |
| |
| #: debug.c:781 |
| msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call" |
| msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)" |
| |
| #: debug.c:833 |
| msgid "debug_record_parameter: no current function" |
| msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời" |
| |
| #: debug.c:865 |
| msgid "debug_end_function: no current function" |
| msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời" |
| |
| #: debug.c:871 |
| msgid "debug_end_function: some blocks were not closed" |
| msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng" |
| |
| #: debug.c:899 |
| msgid "debug_start_block: no current block" |
| msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời" |
| |
| #: debug.c:935 |
| msgid "debug_end_block: no current block" |
| msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời" |
| |
| #: debug.c:942 |
| msgid "debug_end_block: attempt to close top level block" |
| msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu" |
| |
| #: debug.c:965 |
| msgid "debug_record_line: no current unit" |
| msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời" |
| |
| #. FIXME |
| #: debug.c:1018 |
| msgid "debug_start_common_block: not implemented" |
| msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện" |
| |
| #. FIXME |
| #: debug.c:1029 |
| msgid "debug_end_common_block: not implemented" |
| msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện" |
| |
| #. FIXME. |
| #: debug.c:1113 |
| msgid "debug_record_label: not implemented" |
| msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện" |
| |
| #: debug.c:1135 |
| msgid "debug_record_variable: no current file" |
| msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời" |
| |
| #: debug.c:1663 |
| msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind" |
| msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: debug.c:1840 |
| msgid "debug_name_type: no current file" |
| msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời" |
| |
| #: debug.c:1885 |
| msgid "debug_tag_type: no current file" |
| msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời" |
| |
| #: debug.c:1893 |
| msgid "debug_tag_type: extra tag attempted" |
| msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung" |
| |
| #: debug.c:1930 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n" |
| msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" |
| |
| #: debug.c:1952 |
| msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit" |
| msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời" |
| |
| #: debug.c:2055 |
| #, c-format |
| msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n" |
| msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n" |
| |
| #: debug.c:2482 |
| msgid "debug_write_type: illegal type encountered" |
| msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép" |
| |
| #: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959 |
| #, c-format |
| msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" |
| msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d" |
| |
| #: dlltool.c:1000 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open def file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1005 |
| #, c-format |
| msgid "Processing def file: %s" |
| msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1009 |
| msgid "Processed def file" |
| msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa" |
| |
| #: dlltool.c:1033 |
| #, c-format |
| msgid "Syntax error in def file %s:%d" |
| msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" |
| |
| #: dlltool.c:1070 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." |
| msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, \"%s\"." |
| |
| #: dlltool.c:1088 |
| #, c-format |
| msgid "NAME: %s base: %x" |
| msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x" |
| |
| #: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112 |
| msgid "Can't have LIBRARY and NAME" |
| msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN" |
| |
| #: dlltool.c:1109 |
| #, c-format |
| msgid "LIBRARY: %s base: %x" |
| msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x" |
| |
| #: dlltool.c:1266 |
| #, c-format |
| msgid "VERSION %d.%d\n" |
| msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n" |
| |
| #: dlltool.c:1314 |
| #, c-format |
| msgid "run: %s %s" |
| msgstr "chạy: %s %s" |
| |
| #: dlltool.c:1354 resrc.c:293 |
| #, c-format |
| msgid "wait: %s" |
| msgstr "đợi: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1359 dllwrap.c:422 resrc.c:298 |
| #, c-format |
| msgid "subprocess got fatal signal %d" |
| msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d" |
| |
| #: dlltool.c:1365 dllwrap.c:429 resrc.c:305 |
| #, c-format |
| msgid "%s exited with status %d" |
| msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d" |
| |
| #: dlltool.c:1396 |
| #, c-format |
| msgid "Sucking in info from %s section in %s" |
| msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." |
| |
| #: dlltool.c:1536 |
| #, c-format |
| msgid "Excluding symbol: %s" |
| msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s" |
| |
| #: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no symbols" |
| msgstr "%s: không có ký hiệu" |
| |
| #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations. |
| #: dlltool.c:1662 |
| #, c-format |
| msgid "Done reading %s" |
| msgstr "Hoàn tất đọc %s" |
| |
| #: dlltool.c:1672 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open object file: %s: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1675 |
| #, c-format |
| msgid "Scanning object file %s" |
| msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s" |
| |
| #: dlltool.c:1690 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" |
| msgstr "Không thể cung cấp \"mcore-elf dll\" từ tập tin kho: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1792 |
| msgid "Adding exports to output file" |
| msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..." |
| |
| #: dlltool.c:1844 |
| msgid "Added exports to output file" |
| msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất" |
| |
| #: dlltool.c:1986 |
| #, c-format |
| msgid "Generating export file: %s" |
| msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1991 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open temporary assembler file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1994 |
| #, c-format |
| msgid "Opened temporary file: %s" |
| msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2171 |
| msgid "failed to read the number of entries from base file" |
| msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản" |
| |
| #: dlltool.c:2219 |
| msgid "Generated exports file" |
| msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra" |
| |
| #: dlltool.c:2428 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_open failed open stub file: %s: %s" |
| msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở tập tin stub: %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2432 |
| #, c-format |
| msgid "Creating stub file: %s" |
| msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2894 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_open failed reopen stub file: %s: %s" |
| msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở lại tập tin stub: %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2908 dlltool.c:2984 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open temporary head file: %s" |
| msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2970 dlltool.c:3050 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open temporary head file: %s: %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3064 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open temporary tail file: %s" |
| msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3121 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open temporary tail file: %s: %s" |
| msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3143 |
| #, c-format |
| msgid "Can't create .lib file: %s: %s" |
| msgstr "Không thể tạo tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3147 |
| #, c-format |
| msgid "Creating library file: %s" |
| msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3239 dlltool.c:3245 |
| #, c-format |
| msgid "cannot delete %s: %s" |
| msgstr "không thể xoá %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3250 |
| msgid "Created lib file" |
| msgstr "Đã tạo tập tin thư viện" |
| |
| #: dlltool.c:3462 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open .lib file: %s: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a library" |
| msgstr "%s không phải là một thư viện" |
| |
| #: dlltool.c:3510 |
| #, c-format |
| msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls" |
| msgstr "Thư viện nhập \"%s\" chỉ ra ít nhất hai dll" |
| |
| #: dlltool.c:3521 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)" |
| msgstr "Không thể quyết định tên dll cho \"%s\" (không phải thư viện nhập ?)" |
| |
| #: dlltool.c:3745 |
| #, c-format |
| msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d" |
| msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d" |
| |
| #: dlltool.c:3751 |
| #, c-format |
| msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s" |
| msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s" |
| |
| #: dlltool.c:3856 |
| msgid "Processing definitions" |
| msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa" |
| |
| #: dlltool.c:3888 |
| msgid "Processed definitions" |
| msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa" |
| |
| #. xgetext:c-format |
| #: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483 |
| #, c-format |
| msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n" |
| msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n" |
| |
| #. xgetext:c-format |
| #: dlltool.c:3897 |
| #, c-format |
| msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n" |
| msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n" |
| |
| #: dlltool.c:3898 |
| #, c-format |
| msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" |
| msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" |
| |
| #: dlltool.c:3899 |
| #, c-format |
| msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n" |
| msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3900 |
| #, c-format |
| msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n" |
| msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3901 |
| #, c-format |
| msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n" |
| msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3902 |
| #, c-format |
| msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" |
| msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n" |
| |
| #: dlltool.c:3903 |
| #, c-format |
| msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n" |
| msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3904 |
| #, c-format |
| msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n" |
| msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3905 |
| #, c-format |
| msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n" |
| msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3906 |
| #, c-format |
| msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" |
| msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n" |
| |
| #: dlltool.c:3907 |
| #, c-format |
| msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n" |
| msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" |
| |
| #: dlltool.c:3908 |
| #, c-format |
| msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n" |
| msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n" |
| |
| #: dlltool.c:3909 |
| #, c-format |
| msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" |
| msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" |
| |
| #: dlltool.c:3910 |
| #, c-format |
| msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n" |
| msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3911 |
| #, c-format |
| msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" |
| msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n" |
| |
| #: dlltool.c:3912 |
| #, c-format |
| msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" |
| msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n" |
| |
| #: dlltool.c:3913 |
| #, c-format |
| msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n" |
| msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3914 |
| #, c-format |
| msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n" |
| msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3915 |
| #, c-format |
| msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n" |
| msgstr "" |
| " --add-stdcall-underscore\n" |
| "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3916 |
| #, c-format |
| msgid " --no-leading-underscore All symbols shouldn't be prefixed by an underscore.\n" |
| msgstr " --no-leading-underscore Tất cả các ký kiệu không đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3917 |
| #, c-format |
| msgid " --leading-underscore All symbols should be prefixed by an underscore.\n" |
| msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3918 |
| #, c-format |
| msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n" |
| msgstr " -k --kill-at Giết \"@<n>\" từ các tên đã xuất ra.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3919 |
| #, c-format |
| msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n" |
| msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@<n>\".\n" |
| |
| #: dlltool.c:3920 |
| #, c-format |
| msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n" |
| msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3921 |
| #, c-format |
| msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n" |
| msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3922 |
| #, c-format |
| msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n" |
| msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3923 |
| #, c-format |
| msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n" |
| msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3924 |
| #, c-format |
| msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n" |
| msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3925 |
| #, c-format |
| msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n" |
| msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3926 |
| #, c-format |
| msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n" |
| msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3927 |
| #, c-format |
| msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n" |
| msgstr " --identify-strict Gây ra \"--identify\" thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3928 |
| #, c-format |
| msgid " -v --verbose Be verbose.\n" |
| msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3929 |
| #, c-format |
| msgid " -V --version Display the program version.\n" |
| msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3930 |
| #, c-format |
| msgid " -h --help Display this information.\n" |
| msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3931 |
| #, c-format |
| msgid " @<file> Read options from <file>.\n" |
| msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| |
| #: dlltool.c:3933 |
| #, c-format |
| msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n" |
| msgstr "" |
| " -M --mcore-elf <tập_tin>\n" |
| "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu \"mcore-elf\" vào tập tin này.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3934 |
| #, c-format |
| msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n" |
| msgstr " -L --linker <tên> \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3935 |
| #, c-format |
| msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n" |
| msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n" |
| |
| #: dlltool.c:4082 |
| #, c-format |
| msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." |
| msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, \"%s\"." |
| |
| #: dlltool.c:4130 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open base-file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s" |
| |
| #: dlltool.c:4165 |
| #, c-format |
| msgid "Machine '%s' not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ máy \"%s\"" |
| |
| #: dlltool.c:4245 |
| #, c-format |
| msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport." |
| msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport." |
| |
| #: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213 |
| #, c-format |
| msgid "Tried file: %s" |
| msgstr "Đã thử tập tin: %s" |
| |
| #: dlltool.c:4320 dllwrap.c:220 |
| #, c-format |
| msgid "Using file: %s" |
| msgstr "Đang dùng tập tin: %s" |
| |
| #: dllwrap.c:303 |
| #, c-format |
| msgid "Keeping temporary base file %s" |
| msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:305 |
| #, c-format |
| msgid "Deleting temporary base file %s" |
| msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:319 |
| #, c-format |
| msgid "Keeping temporary exp file %s" |
| msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "Deleting temporary exp file %s" |
| msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "Keeping temporary def file %s" |
| msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:336 |
| #, c-format |
| msgid "Deleting temporary def file %s" |
| msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:417 |
| #, c-format |
| msgid "pwait returns: %s" |
| msgstr "pwait trả về: %s" |
| |
| #: dllwrap.c:484 |
| #, c-format |
| msgid " Generic options:\n" |
| msgstr " Tùy chọn chung:\n" |
| |
| #: dllwrap.c:485 |
| #, c-format |
| msgid " @<file> Read options from <file>\n" |
| msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| |
| #: dllwrap.c:486 |
| #, c-format |
| msgid " --quiet, -q Work quietly\n" |
| msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n" |
| |
| #: dllwrap.c:487 |
| #, c-format |
| msgid " --verbose, -v Verbose\n" |
| msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n" |
| |
| #: dllwrap.c:488 |
| #, c-format |
| msgid " --version Print dllwrap version\n" |
| msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" |
| |
| #: dllwrap.c:489 |
| #, c-format |
| msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n" |
| msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng \"--output-lib\"\n" |
| |
| #: dllwrap.c:490 |
| #, c-format |
| msgid " Options for %s:\n" |
| msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" |
| |
| #: dllwrap.c:491 |
| #, c-format |
| msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n" |
| msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là \"gcc\"\n" |
| |
| #: dllwrap.c:492 |
| #, c-format |
| msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n" |
| msgstr " --driver-flags <các_cờ> Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n" |
| |
| #: dllwrap.c:493 |
| #, c-format |
| msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n" |
| msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là \"dlltool\"\n" |
| |
| #: dllwrap.c:494 |
| #, c-format |
| msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n" |
| msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n" |
| |
| #: dllwrap.c:495 |
| #, c-format |
| msgid " --image-base <base> Specify image base address\n" |
| msgstr " --image-base <cơ_bản> Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n" |
| |
| #: dllwrap.c:496 |
| #, c-format |
| msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n" |
| msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" |
| |
| #: dllwrap.c:497 |
| #, c-format |
| msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" |
| msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n" |
| |
| #: dllwrap.c:498 |
| #, c-format |
| msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n" |
| msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n" |
| |
| #: dllwrap.c:499 |
| #, c-format |
| msgid " Options passed to DLLTOOL:\n" |
| msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n" |
| |
| #: dllwrap.c:500 |
| #, c-format |
| msgid " --machine <machine>\n" |
| msgstr " --machine <máy>\n" |
| |
| #: dllwrap.c:501 |
| #, c-format |
| msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n" |
| msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:502 |
| #, c-format |
| msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n" |
| msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:503 |
| #, c-format |
| msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" |
| msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:504 |
| #, c-format |
| msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n" |
| msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:505 |
| #, c-format |
| msgid " --def <deffile> Name input .def file\n" |
| msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n" |
| |
| #: dllwrap.c:506 |
| #, c-format |
| msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n" |
| msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n" |
| |
| #: dllwrap.c:507 |
| #, c-format |
| msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" |
| msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (định nghĩa)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:508 |
| #, c-format |
| msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" |
| msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu \".drectve\".\n" |
| |
| #: dllwrap.c:509 |
| #, c-format |
| msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n" |
| msgstr "" |
| " --exclude-symbols <danh_sách>\n" |
| "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:510 |
| #, c-format |
| msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n" |
| msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:511 |
| #, c-format |
| msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n" |
| msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:512 |
| #, c-format |
| msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" |
| msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n" |
| |
| #: dllwrap.c:513 |
| #, c-format |
| msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" |
| msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n" |
| |
| #: dllwrap.c:514 |
| #, c-format |
| msgid " -U Add underscores to .lib\n" |
| msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:515 |
| #, c-format |
| msgid " -k Kill @<n> from exported names\n" |
| msgstr " -k Giết \"@<n>\" ra các tên đã xuất ra\n" |
| |
| #: dllwrap.c:516 |
| #, c-format |
| msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n" |
| msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@<n>\".\n" |
| |
| #: dllwrap.c:517 |
| #, c-format |
| msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n" |
| msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n" |
| |
| #: dllwrap.c:518 |
| #, c-format |
| msgid " --nodelete Keep temp files.\n" |
| msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:519 |
| #, c-format |
| msgid " --no-leading-underscore Entrypoint without underscore\n" |
| msgstr " --no-leading-underscore Entrypoint không có dấu gạch dưới\n" |
| |
| #: dllwrap.c:520 |
| #, c-format |
| msgid " --leading-underscore Entrypoint with underscore.\n" |
| msgstr " --leading-underscore Entrypoint với dấu gạch dưới.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:521 |
| #, c-format |
| msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n" |
| msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n" |
| |
| #: dllwrap.c:805 |
| msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" |
| msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn \"-o\" hay \"-dllname\"" |
| |
| #: dllwrap.c:834 |
| msgid "" |
| "no export definition file provided.\n" |
| "Creating one, but that may not be what you want" |
| msgstr "" |
| "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n" |
| "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" |
| |
| #: dllwrap.c:1023 |
| #, c-format |
| msgid "DLLTOOL name : %s\n" |
| msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n" |
| |
| #: dllwrap.c:1024 |
| #, c-format |
| msgid "DLLTOOL options : %s\n" |
| msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n" |
| |
| #: dllwrap.c:1025 |
| #, c-format |
| msgid "DRIVER name : %s\n" |
| msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" |
| |
| #: dllwrap.c:1026 |
| #, c-format |
| msgid "DRIVER options : %s\n" |
| msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:132 |
| msgid "Wrong size in print_dwarf_vma" |
| msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma" |
| |
| #: dwarf.c:256 dwarf.c:3027 |
| msgid "badly formed extended line op encountered!\n" |
| msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" |
| |
| #: dwarf.c:263 |
| #, c-format |
| msgid " Extended opcode %d: " |
| msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " |
| |
| #: dwarf.c:268 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "End of Sequence\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Kết thúc dãy\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:274 |
| #, c-format |
| msgid "set Address to 0x%s\n" |
| msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n" |
| |
| #: dwarf.c:280 |
| #, c-format |
| msgid " define new File Table entry\n" |
| msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n" |
| |
| #: dwarf.c:281 dwarf.c:2555 |
| #, c-format |
| msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" |
| msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" |
| |
| #: dwarf.c:295 |
| #, c-format |
| msgid "set Discriminator to %s\n" |
| msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:370 |
| #, c-format |
| msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n" |
| msgstr " KHÔNG RÕ mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n" |
| |
| #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to |
| #. the limited range of the unsigned char data type used |
| #. for op_code. |
| #. && op_code <= DW_LNE_hi_user |
| #: dwarf.c:387 |
| #, c-format |
| msgid "user defined: " |
| msgstr "người dùng định nghĩa:" |
| |
| #: dwarf.c:389 |
| #, c-format |
| msgid "UNKNOWN: " |
| msgstr "KHÔNG RÕ:" |
| |
| #: dwarf.c:390 |
| #, c-format |
| msgid "length %d [" |
| msgstr "độ dài %d [" |
| |
| #: dwarf.c:407 |
| msgid "<no .debug_str section>" |
| msgstr "<không có phần .debug_str>" |
| |
| #: dwarf.c:413 |
| #, c-format |
| msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n" |
| msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:415 |
| msgid "<offset is too big>" |
| msgstr "<khoảng bù quá lớn>" |
| |
| #: dwarf.c:655 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown TAG value: %lx" |
| msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx" |
| |
| #: dwarf.c:696 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown FORM value: %lx" |
| msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" |
| |
| #: dwarf.c:705 |
| #, c-format |
| msgid " %s byte block: " |
| msgstr " %s khối byte: " |
| |
| #: dwarf.c:1050 |
| #, c-format |
| msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)" |
| msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))" |
| |
| #: dwarf.c:1075 |
| #, c-format |
| msgid "size: %s " |
| msgstr "kích thước: %s" |
| |
| #: dwarf.c:1078 |
| #, c-format |
| msgid "offset: %s " |
| msgstr "khoảng bù: %s " |
| |
| #: dwarf.c:1098 |
| #, c-format |
| msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown" |
| msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown" |
| |
| #: dwarf.c:1122 |
| #, c-format |
| msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)" |
| msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)" |
| |
| #: dwarf.c:1234 |
| #, c-format |
| msgid "(User defined location op)" |
| msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" |
| |
| #: dwarf.c:1236 |
| #, c-format |
| msgid "(Unknown location op)" |
| msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" |
| |
| #: dwarf.c:1283 |
| msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n" |
| msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n" |
| |
| #: dwarf.c:1389 |
| msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n" |
| msgstr "Không hỗ trợ \"DW_FORM_data8\" khi \"sizeof (dwarf_vma) != 8\"\n" |
| |
| #: dwarf.c:1439 |
| #, c-format |
| msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s" |
| msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s" |
| |
| #: dwarf.c:1464 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized form: %lu\n" |
| msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" |
| |
| #: dwarf.c:1557 |
| #, c-format |
| msgid "(not inlined)" |
| msgstr "(không đặt trực tiếp)" |
| |
| #: dwarf.c:1560 |
| #, c-format |
| msgid "(inlined)" |
| msgstr "(đặt trực tiếp)" |
| |
| #: dwarf.c:1563 |
| #, c-format |
| msgid "(declared as inline but ignored)" |
| msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" |
| |
| #: dwarf.c:1566 |
| #, c-format |
| msgid "(declared as inline and inlined)" |
| msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" |
| |
| #: dwarf.c:1569 |
| #, c-format |
| msgid " (Unknown inline attribute value: %s)" |
| msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)" |
| |
| #: dwarf.c:1608 |
| #, c-format |
| msgid "(implementation defined: %s)" |
| msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)" |
| |
| #: dwarf.c:1611 |
| #, c-format |
| msgid "(Unknown: %s)" |
| msgstr "(Không rõ: %s)" |
| |
| #: dwarf.c:1649 |
| #, c-format |
| msgid "(user defined type)" |
| msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)" |
| |
| #: dwarf.c:1651 |
| #, c-format |
| msgid "(unknown type)" |
| msgstr "(không nhận ra kiểu)" |
| |
| #: dwarf.c:1663 |
| #, c-format |
| msgid "(unknown accessibility)" |
| msgstr "(không rõ khả năng truy cập)" |
| |
| #: dwarf.c:1674 |
| #, c-format |
| msgid "(unknown visibility)" |
| msgstr "(không rõ tính khả dụng)" |
| |
| #: dwarf.c:1684 |
| #, c-format |
| msgid "(unknown virtuality)" |
| msgstr "(không rõ tính ảo)" |
| |
| #: dwarf.c:1695 |
| #, c-format |
| msgid "(unknown case)" |
| msgstr "(không rõ trường hợp nào)" |
| |
| #: dwarf.c:1708 |
| #, c-format |
| msgid "(user defined)" |
| msgstr "(người dùng định nghĩa)" |
| |
| #: dwarf.c:1710 |
| #, c-format |
| msgid "(unknown convention)" |
| msgstr "(không rõ quy ước)" |
| |
| #: dwarf.c:1717 |
| #, c-format |
| msgid "(undefined)" |
| msgstr "(chưa định nghĩa)" |
| |
| #: dwarf.c:1740 |
| #, c-format |
| msgid "(location list)" |
| msgstr "(danh sách vị trí)" |
| |
| #: dwarf.c:1761 dwarf.c:4045 |
| #, c-format |
| msgid " [without DW_AT_frame_base]" |
| msgstr " [không có DW_AT_frame_base]" |
| |
| #: dwarf.c:1777 |
| #, c-format |
| msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n" |
| msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n" |
| |
| #: dwarf.c:1787 |
| #, c-format |
| msgid "[Abbrev Number: %ld" |
| msgstr "[Số Abbrev: %ld" |
| |
| #: dwarf.c:1978 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown AT value: %lx" |
| msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx" |
| |
| #: dwarf.c:2049 |
| #, c-format |
| msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n" |
| msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2061 |
| #, c-format |
| msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n" |
| msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2069 |
| #, c-format |
| msgid "No comp units in %s section ?" |
| msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?" |
| |
| #: dwarf.c:2078 |
| #, c-format |
| msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập" |
| |
| #: dwarf.c:2087 dwarf.c:3296 dwarf.c:3390 dwarf.c:3551 dwarf.c:3779 |
| #: dwarf.c:3911 dwarf.c:4081 dwarf.c:4150 dwarf.c:4354 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Contents of the %s section:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nội dung của phần %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:2095 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to locate %s section!\n" |
| msgstr "Không thể định vị phần %s !\n" |
| |
| #: dwarf.c:2176 |
| #, c-format |
| msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n" |
| msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2178 |
| #, c-format |
| msgid " Length: 0x%s (%s)\n" |
| msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2181 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2182 |
| #, c-format |
| msgid " Abbrev Offset: %s\n" |
| msgstr " Khoảng bù (Offset) Abbrev: %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2184 |
| #, c-format |
| msgid " Pointer Size: %d\n" |
| msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2188 |
| #, c-format |
| msgid " Signature: " |
| msgstr " Chữ ký: " |
| |
| #: dwarf.c:2192 |
| #, c-format |
| msgid " Type Offset: 0x%s\n" |
| msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2200 |
| #, c-format |
| msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n" |
| msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2213 |
| #, c-format |
| msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" |
| msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n" |
| |
| #: dwarf.c:2224 |
| #, c-format |
| msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n" |
| msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2274 |
| #, c-format |
| msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n" |
| msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần \".debug_info\"\n" |
| |
| #: dwarf.c:2278 |
| msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n" |
| msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n" |
| |
| #: dwarf.c:2297 |
| #, c-format |
| msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu" |
| msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu" |
| |
| #: dwarf.c:2301 |
| #, c-format |
| msgid " <%d><%lx>: ...\n" |
| msgstr " <%d><%lx>: ...\n" |
| |
| #: dwarf.c:2320 |
| #, c-format |
| msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n" |
| msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n" |
| |
| #: dwarf.c:2422 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Raw dump of debug contents of section %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:2460 |
| #, c-format |
| msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n" |
| msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n" |
| |
| #: dwarf.c:2472 dwarf.c:2840 |
| msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n" |
| msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n" |
| |
| #: dwarf.c:2486 dwarf.c:2855 |
| msgid "Invalid maximum operations per insn.\n" |
| msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n" |
| |
| #: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574 |
| #, c-format |
| msgid " Offset: 0x%lx\n" |
| msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:2506 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Dài: %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:2507 |
| #, c-format |
| msgid " DWARF Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2508 |
| #, c-format |
| msgid " Prologue Length: %d\n" |
| msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2509 |
| #, c-format |
| msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" |
| msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2511 |
| #, c-format |
| msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n" |
| msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2512 |
| #, c-format |
| msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" |
| msgstr " Giá trị đầu tiên của \"is_stmt\": %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2513 |
| #, c-format |
| msgid " Line Base: %d\n" |
| msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2514 |
| #, c-format |
| msgid " Line Range: %d\n" |
| msgstr " Phạm vi dòng: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2515 |
| #, c-format |
| msgid " Opcode Base: %d\n" |
| msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2524 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Opcodes:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Mã thao tác:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2527 |
| #, c-format |
| msgid " Opcode %d has %d args\n" |
| msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" |
| |
| #: dwarf.c:2533 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The Directory Table is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Thư Mục vẫn trống\n" |
| |
| #: dwarf.c:2536 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The Directory Table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Thư mục:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2551 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The File Name Table is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Tên Tập Tin trống:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2554 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The File Name Table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Tên Tập Tin:\n" |
| |
| #. Now display the statements. |
| #: dwarf.c:2584 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Line Number Statements:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Câu Số thứ tự Dòng:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2603 |
| #, c-format |
| msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s" |
| msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s" |
| |
| #: dwarf.c:2617 |
| #, c-format |
| msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]" |
| msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]" |
| |
| #: dwarf.c:2625 |
| #, c-format |
| msgid " and Line by %s to %d\n" |
| msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2635 |
| #, c-format |
| msgid " Copy\n" |
| msgstr " Chép\n" |
| |
| #: dwarf.c:2645 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n" |
| msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2658 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n" |
| msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n" |
| |
| #: dwarf.c:2669 |
| #, c-format |
| msgid " Advance Line by %s to %d\n" |
| msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2677 |
| #, c-format |
| msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n" |
| msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n" |
| |
| #: dwarf.c:2685 |
| #, c-format |
| msgid " Set column to %s\n" |
| msgstr " Đặt cột thành %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2693 |
| #, c-format |
| msgid " Set is_stmt to %s\n" |
| msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2698 |
| #, c-format |
| msgid " Set basic block\n" |
| msgstr " Lập khối cơ bản\n" |
| |
| #: dwarf.c:2708 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n" |
| msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2721 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n" |
| msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n" |
| |
| #: dwarf.c:2733 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n" |
| msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2739 |
| #, c-format |
| msgid " Set prologue_end to true\n" |
| msgstr " Lập \"prologue_end\" (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2743 |
| #, c-format |
| msgid " Set epilogue_begin to true\n" |
| msgstr " Lập \"epilogue_begin\" (đầu phần kết) là true (đúng)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2749 |
| #, c-format |
| msgid " Set ISA to %s\n" |
| msgstr " Đặt ISA thành %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168 |
| #, c-format |
| msgid " Unknown opcode %d with operands: " |
| msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " |
| |
| #: dwarf.c:2787 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Decoded dump of debug contents of section %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:2828 |
| msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" |
| msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" |
| |
| # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch |
| #: dwarf.c:2960 |
| #, c-format |
| msgid "CU: %s:\n" |
| msgstr "CU: %s:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972 |
| #, c-format |
| msgid "File name Line number Starting address\n" |
| msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n" |
| |
| #: dwarf.c:2968 |
| #, c-format |
| msgid "CU: %s/%s:\n" |
| msgstr "CU: %s/%s:\n" |
| |
| #: dwarf.c:3059 |
| #, c-format |
| msgid "UNKNOWN: length %d\n" |
| msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:3164 |
| #, c-format |
| msgid " Set ISA to %lu\n" |
| msgstr " Lập ISA thành %lu\n" |
| |
| #: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195 |
| #, c-format |
| msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n" |
| msgstr "Khoảng bù \".debug_info\" 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3344 |
| msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" |
| msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" |
| |
| #: dwarf.c:3351 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Chiều dài : %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:3353 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:3355 |
| #, c-format |
| msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n" |
| msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:3357 |
| #, c-format |
| msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" |
| msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần \".debug_info\": %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:3360 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Offset\tName\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bù\tTên\n" |
| |
| #: dwarf.c:3411 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:3417 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_end_file\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" |
| |
| #: dwarf.c:3425 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3434 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3446 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3566 |
| #, c-format |
| msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n" |
| msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3576 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản : %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:3577 |
| #, c-format |
| msgid " Offset size: %d\n" |
| msgstr " Kích thước bù: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:3582 |
| #, c-format |
| msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n" |
| msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:3593 |
| #, c-format |
| msgid " Extension opcode arguments:\n" |
| msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n" |
| |
| #: dwarf.c:3601 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n" |
| |
| #: dwarf.c:3604 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: " |
| msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: " |
| |
| #: dwarf.c:3628 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid extension opcode form %s\n" |
| msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3645 |
| msgid ".debug_macro section not zero terminated\n" |
| msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n" |
| |
| #: dwarf.c:3666 |
| msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n" |
| msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3672 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:3675 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3683 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n" |
| |
| #: dwarf.c:3691 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3700 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3710 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3720 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3727 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù : 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:3734 |
| #, c-format |
| msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n" |
| msgstr "Không rõ mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n" |
| |
| #: dwarf.c:3746 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n" |
| |
| #: dwarf.c:3749 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -" |
| msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -" |
| |
| #: dwarf.c:3790 |
| #, c-format |
| msgid " Number TAG\n" |
| msgstr " Số THẺ\n" |
| |
| #: dwarf.c:3799 |
| msgid "has children" |
| msgstr "có điều con" |
| |
| #: dwarf.c:3799 |
| msgid "no children" |
| msgstr "không có con" |
| |
| #: dwarf.c:3850 dwarf.c:4077 dwarf.c:4311 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The %s section is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần %s vẫn trống.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n" |
| msgstr "Không thể nạp/phân tích phần \".debug_info\" thì không thể đọc phần %s.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3900 |
| msgid "No location lists in .debug_info section!\n" |
| msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n" |
| |
| #: dwarf.c:3905 |
| #, c-format |
| msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n" |
| msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3912 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Begin End Expression\n" |
| msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n" |
| |
| #: dwarf.c:3961 |
| #, c-format |
| msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" |
| msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n" |
| |
| #: dwarf.c:3965 |
| #, c-format |
| msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" |
| msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n" |
| |
| #: dwarf.c:3973 |
| #, c-format |
| msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" |
| msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n" |
| |
| #: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027 |
| #, c-format |
| msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" |
| msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n" |
| |
| #: dwarf.c:4001 dwarf.c:4405 |
| #, c-format |
| msgid "<End of list>\n" |
| msgstr "<Kết thúc danh sách>\n" |
| |
| #: dwarf.c:4011 |
| #, c-format |
| msgid "(base address)\n" |
| msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n" |
| |
| #: dwarf.c:4048 |
| msgid " (start == end)" |
| msgstr " (đầu == cuối)" |
| |
| #: dwarf.c:4050 |
| msgid " (start > end)" |
| msgstr " (đầu > cuối)" |
| |
| #: dwarf.c:4060 |
| #, c-format |
| msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n" |
| msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:4206 |
| msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" |
| msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" |
| |
| #: dwarf.c:4210 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Dài: %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:4212 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:4213 |
| #, c-format |
| msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n" |
| msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:4215 |
| #, c-format |
| msgid " Pointer Size: %d\n" |
| msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:4216 |
| #, c-format |
| msgid " Segment Size: %d\n" |
| msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:4222 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid address size in %s section!\n" |
| msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n" |
| |
| #: dwarf.c:4232 |
| msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n" |
| msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n" |
| |
| #: dwarf.c:4237 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Address Length\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Địa chỉ Dài\n" |
| |
| #: dwarf.c:4239 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Address Length\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Địa chỉ Dài\n" |
| |
| #: dwarf.c:4327 |
| msgid "No range lists in .debug_info section!\n" |
| msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n" |
| |
| #: dwarf.c:4351 |
| #, c-format |
| msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n" |
| msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:4355 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Begin End\n" |
| msgstr " Bù Đầu Cuối\n" |
| |
| #: dwarf.c:4376 |
| #, c-format |
| msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" |
| msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" |
| |
| #: dwarf.c:4380 |
| #, c-format |
| msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" |
| msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" |
| |
| #: dwarf.c:4423 |
| msgid "(start == end)" |
| msgstr "(đầu == cuối)" |
| |
| #: dwarf.c:4425 |
| msgid "(start > end)" |
| msgstr "(đầu > cuối)" |
| |
| #: dwarf.c:4678 |
| msgid "bad register: " |
| msgstr "thanh ghi sai: " |
| |
| #. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c. |
| #: dwarf.c:4681 dwarf.c:5490 |
| #, c-format |
| msgid "Contents of the %s section:\n" |
| msgstr "Nội dung của phần %s:\n" |
| |
| #: dwarf.c:5451 |
| #, c-format |
| msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n" |
| msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n" |
| |
| #: dwarf.c:5453 |
| #, c-format |
| msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n" |
| msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n" |
| |
| #: dwarf.c:5494 |
| #, c-format |
| msgid "Truncated header in the %s section.\n" |
| msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n" |
| |
| #: dwarf.c:5499 |
| #, c-format |
| msgid "Version %ld\n" |
| msgstr "Phiên bản %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:5506 |
| msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n" |
| msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n" |
| |
| #: dwarf.c:5509 |
| msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n" |
| msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n" |
| |
| #: dwarf.c:5514 |
| #, c-format |
| msgid "Unsupported version %lu.\n" |
| msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n" |
| |
| #: dwarf.c:5530 |
| #, c-format |
| msgid "Corrupt header in the %s section.\n" |
| msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n" |
| |
| #: dwarf.c:5545 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "CU table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng CU:\n" |
| |
| #: dwarf.c:5551 |
| #, c-format |
| msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n" |
| msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:5556 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "TU table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng TU:\n" |
| |
| #: dwarf.c:5563 |
| #, c-format |
| msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx " |
| msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx " |
| |
| #: dwarf.c:5570 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Address table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng địa chỉ:\n" |
| |
| #: dwarf.c:5579 |
| #, c-format |
| msgid "%lu\n" |
| msgstr "%lu\n" |
| |
| #: dwarf.c:5582 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Symbol table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng ký hiệu:\n" |
| |
| #: dwarf.c:5616 |
| #, c-format |
| msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" |
| msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n" |
| |
| #: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" |
| msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi \"%s\"\n" |
| |
| #: elfcomm.c:39 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Error: " |
| msgstr "%s: Lỗi: " |
| |
| #: elfcomm.c:50 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Warning: " |
| msgstr "%s: Cảnh báo : " |
| |
| #: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216 |
| #, c-format |
| msgid "Unhandled data length: %d\n" |
| msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" |
| |
| #: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3683 readelf.c:3991 |
| #: readelf.c:4034 readelf.c:4108 readelf.c:4187 readelf.c:4965 readelf.c:4989 |
| #: readelf.c:7397 readelf.c:7443 readelf.c:7642 readelf.c:8863 readelf.c:8877 |
| #: readelf.c:9423 readelf.c:9439 readelf.c:9482 readelf.c:9507 readelf.c:11904 |
| #: readelf.c:12096 readelf.c:12929 |
| msgid "Out of memory\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" |
| |
| #: elfcomm.c:312 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek to first archive header\n" |
| msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n" |
| |
| #: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read archive header\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n" |
| |
| #: elfcomm.c:347 |
| #, c-format |
| msgid "%s: the archive index is empty\n" |
| msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n" |
| |
| #: elfcomm.c:355 elfcomm.c:381 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read archive index\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n" |
| |
| #: elfcomm.c:365 |
| #, c-format |
| msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n" |
| msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n" |
| |
| #: elfcomm.c:373 |
| msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" |
| |
| #: elfcomm.c:392 |
| msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" |
| |
| #: elfcomm.c:405 |
| #, c-format |
| msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n" |
| msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n" |
| |
| #: elfcomm.c:413 |
| msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" |
| |
| # Type: error |
| # Description |
| #: elfcomm.c:419 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" |
| |
| # Type: error |
| # Description |
| #: elfcomm.c:428 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" |
| msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n" |
| |
| #: elfcomm.c:440 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n" |
| |
| #: elfcomm.c:446 |
| #, c-format |
| msgid "%s has no archive index\n" |
| msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n" |
| |
| #: elfcomm.c:457 |
| msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" |
| |
| # Type: error |
| # Description |
| #: elfcomm.c:465 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n" |
| |
| #: elfcomm.c:605 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek to next file name\n" |
| msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n" |
| |
| #: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424 |
| #, c-format |
| msgid "%s: did not find a valid archive header\n" |
| msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n" |
| |
| #: elfedit.c:73 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Not an ELF file - wrong magic bytes at the start\n" |
| msgstr "%s: Không phải là tập tin ELF - có những byte ma thuật không đúng tại vị trí bắt đầu\n" |
| |
| #: elfedit.c:81 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unsupported EI_VERSION: %d is not %d\n" |
| msgstr "%s: Không hỗ trợ EI_VERSION: %d thì không %d\n" |
| |
| #: elfedit.c:97 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n" |
| msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n" |
| |
| #: elfedit.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unmatched e_machine: %d is not %d\n" |
| msgstr "%s: Không khớp e_machine: %d thì không %d\n" |
| |
| #: elfedit.c:119 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unmatched e_type: %d is not %d\n" |
| msgstr "%s: Không khớp e_type: %d thì không %d\n" |
| |
| #: elfedit.c:130 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n" |
| msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n" |
| |
| #: elfedit.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Failed to update ELF header: %s\n" |
| msgstr "%s: Gặp lỗi khi cập nhật phần đầu ELF: %s\n" |
| |
| #: elfedit.c:196 |
| #, c-format |
| msgid "Unsupported EI_CLASS: %d\n" |
| msgstr "Không hỗ trợ EI_CLASS: %d\n" |
| |
| #: elfedit.c:229 |
| msgid "" |
| "This executable has been built without support for a\n" |
| "64 bit data type and so it cannot process 64 bit ELF files.\n" |
| msgstr "" |
| "Chương trình thực thi mày không hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" |
| "nên nó không thể xử lý đượcc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" |
| |
| #: elfedit.c:270 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Failed to read ELF header\n" |
| msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n" |
| |
| #: elfedit.c:277 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n" |
| msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n" |
| |
| #: elfedit.c:331 readelf.c:13410 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" |
| msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n" |
| |
| #: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad archive file name\n" |
| msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n" |
| |
| #: elfedit.c:391 elfedit.c:483 |
| #, c-format |
| msgid "Input file '%s' is not readable\n" |
| msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không thể đọc được\n" |
| |
| #: elfedit.c:415 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek to archive member\n" |
| msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm tới thành viên kho lưu.\n" |
| |
| #: elfedit.c:454 readelf.c:13533 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': No such file\n" |
| msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy\n" |
| |
| #: elfedit.c:456 readelf.c:13535 |
| #, c-format |
| msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" |
| msgstr "Không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" |
| |
| #: elfedit.c:463 readelf.c:13542 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not an ordinary file\n" |
| msgstr "\"%s\" không phải là một tập tin thông thường\n" |
| |
| #: elfedit.c:489 readelf.c:13555 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Failed to read file's magic number\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n" |
| |
| #: elfedit.c:547 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown OSABI: %s\n" |
| msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n" |
| |
| #: elfedit.c:568 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown machine type: %s\n" |
| msgstr "Không rõ kiểu máy: %s\n" |
| |
| #: elfedit.c:587 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown machine type: %d\n" |
| msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n" |
| |
| #: elfedit.c:606 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown type: %s\n" |
| msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n" |
| |
| #: elfedit.c:637 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n" |
| |
| #: elfedit.c:639 |
| #, c-format |
| msgid " Update the ELF header of ELF files\n" |
| msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n" |
| |
| #: elfedit.c:640 objcopy.c:475 objcopy.c:585 |
| #, c-format |
| msgid " The options are:\n" |
| msgstr " Tùy chọn:\n" |
| |
| #: elfedit.c:641 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --input-mach <machine> Set input machine type to <machine>\n" |
| " --output-mach <machine> Set output machine type to <machine>\n" |
| " --input-type <type> Set input file type to <type>\n" |
| " --output-type <type> Set output file type to <type>\n" |
| " --input-osabi <osabi> Set input OSABI to <osabi>\n" |
| " --output-osabi <osabi> Set output OSABI to <osabi>\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the version number of %s\n" |
| msgstr "" |
| " --input-mach <machine> Đặt kiểu máy đầu vào là <machine>\n" |
| " --output-mach <machine> Đặt kiểu máy kết xuất là <machine>\n" |
| " --input-type <type> Đặt kiểu tập tin đầu vào thành <type>\n" |
| " --output-type <type> Đặt kiểu tập tin kết xuất thành <type>\n" |
| " --input-osabi <osabi> Đặt OSABI đầu vào thành <osabi>\n" |
| " --output-osabi <osabi> Đặt OSABI kết xuất thành <osabi>\n" |
| " -h --help Hiển thị thông tin này\n" |
| " -v --version Hiển thị số phiên bản của %s\n" |
| |
| #: emul_aix.c:45 |
| #, c-format |
| msgid " [-g] - 32 bit small archive\n" |
| msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n" |
| |
| #: emul_aix.c:46 |
| #, c-format |
| msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n" |
| msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n" |
| |
| #: emul_aix.c:47 |
| #, c-format |
| msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n" |
| msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n" |
| |
| #: emul_aix.c:48 |
| #, c-format |
| msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n" |
| msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n" |
| |
| #: ieee.c:311 |
| msgid "unexpected end of debugging information" |
| msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi" |
| |
| #: ieee.c:398 |
| msgid "invalid number" |
| msgstr "con số không hợp lệ" |
| |
| #: ieee.c:451 |
| msgid "invalid string length" |
| msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ" |
| |
| #: ieee.c:506 ieee.c:547 |
| msgid "expression stack overflow" |
| msgstr "tràn đống biểu thức" |
| |
| #: ieee.c:526 |
| msgid "unsupported IEEE expression operator" |
| msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:541 |
| msgid "unknown section" |
| msgstr "không rõ phần" |
| |
| #: ieee.c:562 |
| msgid "expression stack underflow" |
| msgstr "tràn ngược đống biểu thức" |
| |
| #: ieee.c:576 |
| msgid "expression stack mismatch" |
| msgstr "sai khớp đống biểu thức" |
| |
| #: ieee.c:613 |
| msgid "unknown builtin type" |
| msgstr "không rõ kiểu builtin" |
| |
| #: ieee.c:758 |
| msgid "BCD float type not supported" |
| msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:895 |
| msgid "unexpected number" |
| msgstr "con số bất thường" |
| |
| #: ieee.c:902 |
| msgid "unexpected record type" |
| msgstr "kiểu mục ghi bất thường" |
| |
| #: ieee.c:935 |
| msgid "blocks left on stack at end" |
| msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" |
| |
| #: ieee.c:1208 |
| msgid "unknown BB type" |
| msgstr "không rõ kiểu BB" |
| |
| #: ieee.c:1217 |
| msgid "stack overflow" |
| msgstr "tràn đống" |
| |
| #: ieee.c:1240 |
| msgid "stack underflow" |
| msgstr "tràn ngược đống" |
| |
| #: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120 |
| msgid "illegal variable index" |
| msgstr "chỉ mục biến không được phép" |
| |
| #: ieee.c:1400 |
| msgid "illegal type index" |
| msgstr "chỉ mục kiểu không được phép" |
| |
| #: ieee.c:1410 ieee.c:1447 |
| msgid "unknown TY code" |
| msgstr "không rõ mã TY" |
| |
| #: ieee.c:1429 |
| msgid "undefined variable in TY" |
| msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY" |
| |
| #. Pascal file name. FIXME. |
| #: ieee.c:1841 |
| msgid "Pascal file name not supported" |
| msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal" |
| |
| #: ieee.c:1889 |
| msgid "unsupported qualifier" |
| msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:2158 |
| msgid "undefined variable in ATN" |
| msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN" |
| |
| #: ieee.c:2201 |
| msgid "unknown ATN type" |
| msgstr "không rõ kiểu ATN" |
| |
| #. Reserved for FORTRAN common. |
| #: ieee.c:2323 |
| msgid "unsupported ATN11" |
| msgstr "ATN11 không được hỗ trơ" |
| |
| #. We have no way to record this information. FIXME. |
| #: ieee.c:2350 |
| msgid "unsupported ATN12" |
| msgstr "ATN12 không được hỗ trơ" |
| |
| #: ieee.c:2410 |
| msgid "unexpected string in C++ misc" |
| msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt" |
| |
| #: ieee.c:2423 |
| msgid "bad misc record" |
| msgstr "mục ghi linh tinh sai" |
| |
| #: ieee.c:2464 |
| msgid "unrecognized C++ misc record" |
| msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh" |
| |
| #: ieee.c:2579 |
| msgid "undefined C++ object" |
| msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa" |
| |
| #: ieee.c:2613 |
| msgid "unrecognized C++ object spec" |
| msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++" |
| |
| #: ieee.c:2649 |
| msgid "unsupported C++ object type" |
| msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:2659 |
| msgid "C++ base class not defined" |
| msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++" |
| |
| #: ieee.c:2671 ieee.c:2776 |
| msgid "C++ object has no fields" |
| msgstr "Đối tượng C++ không có trường" |
| |
| #: ieee.c:2690 |
| msgid "C++ base class not found in container" |
| msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa" |
| |
| #: ieee.c:2797 |
| msgid "C++ data member not found in container" |
| msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa" |
| |
| #: ieee.c:2838 ieee.c:2988 |
| msgid "unknown C++ visibility" |
| msgstr "không rõ độ thấy rõ C++" |
| |
| #: ieee.c:2872 |
| msgid "bad C++ field bit pos or size" |
| msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai" |
| |
| #: ieee.c:2964 |
| msgid "bad type for C++ method function" |
| msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++" |
| |
| #: ieee.c:2974 |
| msgid "no type information for C++ method function" |
| msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++" |
| |
| #: ieee.c:3013 |
| msgid "C++ static virtual method" |
| msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++" |
| |
| #: ieee.c:3108 |
| msgid "unrecognized C++ object overhead spec" |
| msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++" |
| |
| #: ieee.c:3147 |
| msgid "undefined C++ vtable" |
| msgstr "chưa định nghĩa vtable C++" |
| |
| #: ieee.c:3216 |
| msgid "C++ default values not in a function" |
| msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm" |
| |
| #: ieee.c:3256 |
| msgid "unrecognized C++ default type" |
| msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định" |
| |
| #: ieee.c:3287 |
| msgid "reference parameter is not a pointer" |
| msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ" |
| |
| #: ieee.c:3370 |
| msgid "unrecognized C++ reference type" |
| msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++" |
| |
| #: ieee.c:3452 |
| msgid "C++ reference not found" |
| msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++" |
| |
| #: ieee.c:3460 |
| msgid "C++ reference is not pointer" |
| msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ" |
| |
| #: ieee.c:3486 ieee.c:3494 |
| msgid "missing required ASN" |
| msgstr "thiếu ASN cần thiết" |
| |
| #: ieee.c:3521 ieee.c:3529 |
| msgid "missing required ATN65" |
| msgstr "thiếu ATN65 cần thiết" |
| |
| #: ieee.c:3543 |
| msgid "bad ATN65 record" |
| msgstr "mục ghi ATN65 sai" |
| |
| #: ieee.c:4171 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE numeric overflow: 0x" |
| msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x" |
| |
| #: ieee.c:4215 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE string length overflow: %u\n" |
| msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n" |
| |
| #: ieee.c:5213 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n" |
| msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| |
| #: ieee.c:5247 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE unsupported float type size %u\n" |
| msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| |
| #: ieee.c:5281 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" |
| msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| |
| #: mclex.c:241 |
| msgid "Duplicate symbol entered into keyword list." |
| msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá." |
| |
| #: nlmconv.c:274 srconv.c:1824 |
| msgid "input and output files must be different" |
| msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau" |
| |
| #: nlmconv.c:321 |
| msgid "input file named both on command line and with INPUT" |
| msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT" |
| |
| #: nlmconv.c:330 |
| msgid "no input file" |
| msgstr "không có tập tin nhập vào" |
| |
| #: nlmconv.c:360 |
| msgid "no name for output file" |
| msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất" |
| |
| #: nlmconv.c:374 |
| msgid "warning: input and output formats are not compatible" |
| msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" |
| |
| #: nlmconv.c:404 |
| msgid "make .bss section" |
| msgstr "tạo phần \".bss\"" |
| |
| #: nlmconv.c:414 |
| msgid "make .nlmsections section" |
| msgstr "tạo phần \".nlmsections\"" |
| |
| #: nlmconv.c:442 |
| msgid "set .bss vma" |
| msgstr "đặt vma .bss" |
| |
| #: nlmconv.c:449 |
| msgid "set .data size" |
| msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" |
| |
| #: nlmconv.c:629 |
| #, c-format |
| msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" |
| msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" |
| |
| #: nlmconv.c:649 |
| msgid "set start address" |
| msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" |
| |
| #: nlmconv.c:698 |
| #, c-format |
| msgid "warning: START procedure %s not defined" |
| msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" |
| |
| #: nlmconv.c:700 |
| #, c-format |
| msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" |
| msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" |
| |
| #: nlmconv.c:702 |
| #, c-format |
| msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" |
| msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" |
| |
| #: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908 |
| msgid "custom section" |
| msgstr "phần riêng" |
| |
| #: nlmconv.c:742 nlmconv.c:937 |
| msgid "help section" |
| msgstr "phần trợ giúp" |
| |
| #: nlmconv.c:764 nlmconv.c:955 |
| msgid "message section" |
| msgstr "phần thông điệp" |
| |
| #: nlmconv.c:779 nlmconv.c:988 |
| msgid "module section" |
| msgstr "phần mô-đun" |
| |
| #: nlmconv.c:798 nlmconv.c:1004 |
| msgid "rpc section" |
| msgstr "phần rpc" |
| |
| #. There is no place to record this information. |
| #: nlmconv.c:834 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" |
| msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" |
| |
| #: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023 |
| msgid "shared section" |
| msgstr "phần dùng chung" |
| |
| #: nlmconv.c:863 |
| msgid "warning: No version number given" |
| msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" |
| |
| #: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018 |
| #, c-format |
| msgid "%s: read: %s" |
| msgstr "%s: đọc: %s" |
| |
| #: nlmconv.c:925 |
| msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" |
| msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử \"ld -M\"" |
| |
| #: nlmconv.c:1101 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" |
| |
| #: nlmconv.c:1102 |
| #, c-format |
| msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n" |
| msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n" |
| |
| #: nlmconv.c:1103 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n" |
| " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n" |
| " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n" |
| " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n" |
| " -d --debug Display on stderr the linker command line\n" |
| " @<file> Read options from <file>.\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" |
| " -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" |
| " -T --header-file=<tập_tin>\n" |
| "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n" |
| " -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" |
| " -d --debug\n" |
| "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n" |
| " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" |
| |
| #: nlmconv.c:1144 |
| #, c-format |
| msgid "support not compiled in for %s" |
| msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s" |
| |
| #: nlmconv.c:1181 |
| msgid "make section" |
| msgstr "tạo phần" |
| |
| #: nlmconv.c:1195 |
| msgid "set section size" |
| msgstr "lập kích cỡ phần" |
| |
| #: nlmconv.c:1201 |
| msgid "set section alignment" |
| msgstr "lập canh lề phần" |
| |
| #: nlmconv.c:1205 |
| msgid "set section flags" |
| msgstr "lập các cờ phân" |
| |
| #: nlmconv.c:1216 |
| msgid "set .nlmsections size" |
| msgstr "lập kích cỡ \".nlmsections\"" |
| |
| #: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319 |
| msgid "set .nlmsection contents" |
| msgstr "lập nội dung \".nlmsections\"" |
| |
| #: nlmconv.c:1796 |
| msgid "stub section sizes" |
| msgstr "kích cỡ phần stub" |
| |
| #: nlmconv.c:1843 |
| msgid "writing stub" |
| msgstr "đang ghi stub" |
| |
| #: nlmconv.c:1927 |
| #, c-format |
| msgid "unresolved PC relative reloc against %s" |
| msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s" |
| |
| #: nlmconv.c:1991 |
| #, c-format |
| msgid "overflow when adjusting relocation against %s" |
| msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s" |
| |
| #: nlmconv.c:2118 |
| #, c-format |
| msgid "%s: execution of %s failed: " |
| msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: " |
| |
| #: nlmconv.c:2133 |
| #, c-format |
| msgid "Execution of %s failed" |
| msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi" |
| |
| #: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" |
| |
| #: nm.c:226 |
| #, c-format |
| msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n" |
| msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n" |
| |
| #: nm.c:227 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n" |
| " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n" |
| " -B Same as --format=bsd\n" |
| " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n" |
| " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n" |
| " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" |
| " or `gnat'\n" |
| " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n" |
| " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n" |
| " --defined-only Display only defined symbols\n" |
| " -e (ignored)\n" |
| " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n" |
| " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n" |
| " -g, --extern-only Display only external symbols\n" |
| " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n" |
| " line number for each symbol\n" |
| " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n" |
| " -o Same as -A\n" |
| " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n" |
| " -P, --portability Same as --format=posix\n" |
| " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n" |
| " -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n" |
| " -B \t\t\tBằng \"--format=bsd\"\n" |
| " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n" |
| "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n" |
| " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là \"auto\" (tự động: mặc định)\n" |
| "\t\"gnu\", \"lucid\", \"arm\", \"hp\", \"edg\", \"gnu-v3\", \"java\" hay \"gnat\".\n" |
| " --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n" |
| " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n" |
| " --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n" |
| " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n" |
| " -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\"bsd\" (mặc định), \"sysv\" hay \"posix\"\n" |
| " -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n" |
| " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" |
| "\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n" |
| " -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n" |
| " -o \t\t\tBằng \"-A\"\n" |
| " -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n" |
| " -P, --portability \t\tBằng \"--format=posix\"\n" |
| " -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n" |
| |
| #: nm.c:250 |
| #, c-format |
| msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n" |
| msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" |
| |
| #: nm.c:253 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -S, --print-size Print size of defined symbols\n" |
| " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" |
| " --size-sort Sort symbols by size\n" |
| " --special-syms Include special symbols in the output\n" |
| " --synthetic Display synthetic symbols as well\n" |
| " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n" |
| " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" |
| " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n" |
| " -X 32_64 (ignored)\n" |
| " @FILE Read options from FILE\n" |
| " -h, --help Display this information\n" |
| " -V, --version Display this program's version number\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n" |
| "\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n" |
| " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n" |
| " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n" |
| " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n" |
| " -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra giá trị các ký hiệu\n" |
| " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n" |
| " -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n" |
| " -X 32_64 (bị lờ đi)\n" |
| " @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n" |
| " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:301 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid radix" |
| msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" |
| |
| #: nm.c:325 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid output format" |
| msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ" |
| |
| #: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661 |
| #, c-format |
| msgid "<processor specific>: %d" |
| msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" |
| |
| #: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679 |
| #, c-format |
| msgid "<OS specific>: %d" |
| msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" |
| |
| #: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown>: %d" |
| msgstr "<không rõ>: %d" |
| |
| #: nm.c:390 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Archive index:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Chỉ mục kho lưu:\n" |
| |
| #: nm.c:1258 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Undefined symbols from %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1260 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Symbols from %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu từ %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1262 nm.c:1313 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Name Value Class Type Size Line Section\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1265 nm.c:1316 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Name Value Class Type Size Line Section\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1309 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Undefined symbols from %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1311 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Symbols from %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1403 |
| #, c-format |
| msgid "Print width has not been initialized (%d)" |
| msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)" |
| |
| #: nm.c:1631 |
| msgid "Only -X 32_64 is supported" |
| msgstr "Chỉ hỗ trợ \"-X 32_64\" thôi" |
| |
| #: nm.c:1660 |
| msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" |
| msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn \"--size-sort\" và \"--undefined-only\"" |
| |
| #: nm.c:1661 |
| msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." |
| msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ." |
| |
| #: nm.c:1689 |
| #, c-format |
| msgid "data size %ld" |
| msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld" |
| |
| #: objcopy.c:473 srconv.c:1732 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" |
| |
| #: objcopy.c:474 |
| #, c-format |
| msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" |
| msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n" |
| |
| #: objcopy.c:476 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" |
| " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n" |
| " -B --binary-architecture <arch> Set output arch, when input is arch-less\n" |
| " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n" |
| " --debugging Convert debugging information, if possible\n" |
| " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" |
| " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n" |
| " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n" |
| " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n" |
| " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" |
| " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" |
| " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" |
| " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n" |
| " --strip-unneeded-symbol <name>\n" |
| " Do not copy symbol <name> unless needed by\n" |
| " relocations\n" |
| " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" |
| " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n" |
| " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n" |
| " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" |
| " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n" |
| " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n" |
| " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n" |
| " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n" |
| " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n" |
| " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n" |
| " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" |
| " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" |
| " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" |
| " -i --interleave [<number>] Only copy N out of every <number> bytes\n" |
| " --interleave-width <number> Set N for --interleave\n" |
| " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n" |
| " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n" |
| " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n" |
| " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n" |
| " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n" |
| " Add <incr> to the start address\n" |
| " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n" |
| " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n" |
| " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n" |
| " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n" |
| " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n" |
| " Change the LMA of section <name> by <val>\n" |
| " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n" |
| " Change the VMA of section <name> by <val>\n" |
| " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" |
| " Warn if a named section does not exist\n" |
| " --set-section-flags <name>=<flags>\n" |
| " Set section <name>'s properties to <flags>\n" |
| " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n" |
| " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n" |
| " --long-section-names {enable|disable|keep}\n" |
| " Handle long section names in Coff objects.\n" |
| " --change-leading-char Force output format's leading character style\n" |
| " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n" |
| " --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n" |
| " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n" |
| " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n" |
| " listed in <file>\n" |
| " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n" |
| " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n" |
| " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n" |
| " --strip-unneeded-symbols <file>\n" |
| " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n" |
| " in <file>\n" |
| " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n" |
| " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n" |
| " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n" |
| " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n" |
| " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n" |
| " --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n" |
| " --writable-text Mark the output text as writable\n" |
| " --readonly-text Make the output text write protected\n" |
| " --pure Mark the output file as demand paged\n" |
| " --impure Mark the output file as impure\n" |
| " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n" |
| " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n" |
| " --prefix-alloc-sections <prefix>\n" |
| " Add <prefix> to start of every allocatable\n" |
| " section name\n" |
| " --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n" |
| " --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n" |
| " <commit>\n" |
| " --image-base <address> Set PE image base to <address>\n" |
| " --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n" |
| " --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n" |
| " <commit>\n" |
| " --subsystem <name>[:<version>]\n" |
| " Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n" |
| " --compress-debug-sections Compress DWARF debug sections using zlib\n" |
| " --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n" |
| " -v --verbose List all object files modified\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -V --version Display this program's version number\n" |
| " -h --help Display this output\n" |
| " --info List object formats & architectures supported\n" |
| msgstr "" |
| " -I --input-target <tên_bfd> Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n" |
| " -O --output-target <tên_bfd> Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n" |
| " -B --binary-architecture <kiến_trúc> Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n" |
| " -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n" |
| " --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n" |
| " -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n" |
| " -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n" |
| " --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần \".gnu_debuglink\" vào <tập_tin>\n" |
| " -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n" |
| " -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n" |
| " -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" |
| " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n" |
| " -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n" |
| " --strip-unneeded-symbol <tên>\n" |
| " Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để định vị lại\n" |
| " --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" |
| " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n" |
| " -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n" |
| " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n" |
| " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n" |
| " -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n" |
| " --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n" |
| " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n" |
| " -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n" |
| " --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n" |
| " -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n" |
| " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" |
| " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n" |
| " -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n" |
| " --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n" |
| " -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n" |
| " --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n" |
| " --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n" |
| " --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n" |
| " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n" |
| " Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n" |
| " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n" |
| " Thêm <tăng> LMA và VMA vào địa chỉ bắt đầu\n" |
| " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| " Thay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" |
| " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| " Thay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" |
| " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| " Thay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" |
| " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" |
| " Cảnh báo nếu không có phần có tên\n" |
| " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n" |
| " Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n" |
| " --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n" |
| " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>] Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n" |
| " --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n" |
| " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n" |
| " --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" |
| " --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n" |
| " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n" |
| " --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n" |
| " --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn \"--redefine-sym\" cho mọi cặp ký hiệu\n" |
| " được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" |
| " --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n" |
| " --strip-symbols <tập_tin> \"-N\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n" |
| " \"--strip-unneeded-symbol\" cho mọi ký hiệu\n" |
| " được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --keep-symbols <tập_tin>\n" |
| " \"-K\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --localize-symbols <tập_tin> \"-L\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --keep-global-symbols <tập_tin> \"-G\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --weaken-symbols <tập_tin> \"-W\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n" |
| " --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n" |
| " --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n" |
| " --pure\n" |
| " Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n" |
| " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n" |
| " --prefix-symbols <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n" |
| " --prefix-sections <tiền_tố>\n" |
| " Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n" |
| " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n" |
| " Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n" |
| " --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n" |
| " --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n" |
| " <commit>\n" |
| " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n" |
| " --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n" |
| " --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n" |
| " <commit>\n" |
| " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n" |
| " Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n" |
| " --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n" |
| " --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n" |
| " -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" |
| " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n" |
| |
| #: objcopy.c:583 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n" |
| |
| #: objcopy.c:584 |
| #, c-format |
| msgid " Removes symbols and sections from files\n" |
| msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" |
| |
| #: objcopy.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" |
| " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n" |
| " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n" |
| " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" |
| " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n" |
| " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" |
| " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" |
| " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" |
| " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" |
| " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n" |
| " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n" |
| " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" |
| " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" |
| " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" |
| " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" |
| " -v --verbose List all object files modified\n" |
| " -V --version Display this program's version number\n" |
| " -h --help Display this output\n" |
| " --info List object formats & architectures supported\n" |
| " -o <file> Place stripped output into <file>\n" |
| msgstr "" |
| " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n" |
| "\t\t(đích nhập)\n" |
| " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n" |
| "\t\t(đích xuất)\n" |
| " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n" |
| "\t\t(đích)\n" |
| " -p --preserve-dates\n" |
| "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" |
| "\t\t(bảo tồn các ngày)\n" |
| " -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n" |
| " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n" |
| "\t\t(tước hết)\n" |
| " -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" |
| "\t\t(tước gỡ lỗi)\n" |
| " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n" |
| "\t\t(tước không cần thiết)\n" |
| " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" |
| "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n" |
| " -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n" |
| "\t\t(tước ký hiệu)\n" |
| " -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n" |
| "\t\t(giữ ký hiệu)\n" |
| " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n" |
| "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" |
| " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n" |
| " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" |
| "\t\t(hủy hết)\n" |
| " -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n" |
| "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n" |
| " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n" |
| "\t\t(chi tiết)\n" |
| " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" |
| " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" |
| "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n" |
| " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" |
| |
| #: objcopy.c:659 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized section flag `%s'" |
| msgstr "không nhận ra cờ phần \"%s\"" |
| |
| #: objcopy.c:660 |
| #, c-format |
| msgid "supported flags: %s" |
| msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s" |
| |
| #: objcopy.c:761 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open '%s': %s" |
| msgstr "không thể mở \"%s\": %s" |
| |
| #: objcopy.c:764 objcopy.c:3417 |
| #, c-format |
| msgid "%s: fread failed" |
| msgstr "%s: fread bị lỗi" |
| |
| #: objcopy.c:837 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" |
| msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" |
| |
| #: objcopy.c:1153 |
| #, c-format |
| msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation" |
| msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu \"%s\" vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại" |
| |
| #: objcopy.c:1236 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" |
| msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" đã được định nghĩa lại nhiều lần" |
| |
| #: objcopy.c:1240 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" |
| msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" là đích của nhiều lời định nghĩa lại" |
| |
| #: objcopy.c:1268 |
| #, c-format |
| msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" |
| msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" |
| |
| #: objcopy.c:1346 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: garbage found at end of line" |
| msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" |
| |
| #: objcopy.c:1349 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: missing new symbol name" |
| msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" |
| |
| #: objcopy.c:1359 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: premature end of file" |
| msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" |
| |
| #: objcopy.c:1385 |
| #, c-format |
| msgid "stat returns negative size for `%s'" |
| msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho \"%s\"" |
| |
| #: objcopy.c:1397 |
| #, c-format |
| msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" |
| msgstr "chép từ \"%s\" [không rõ] sang \"%s\" [không rõ]\n" |
| |
| #: objcopy.c:1454 |
| msgid "Unable to change endianness of input file(s)" |
| msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào" |
| |
| #: objcopy.c:1463 |
| #, c-format |
| msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" |
| msgstr "chép từ \"%s\" [%s] sang \"%s\" [%s]\n" |
| |
| #: objcopy.c:1512 |
| #, c-format |
| msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter." |
| msgstr "Tập tin đầu vào `%s' bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân." |
| |
| #: objcopy.c:1520 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" |
| msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập \"%s\"" |
| |
| #: objcopy.c:1523 |
| #, c-format |
| msgid "Output file cannot represent architecture `%s'" |
| msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc `%s'" |
| |
| #: objcopy.c:1586 |
| #, c-format |
| msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)" |
| msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)" |
| |
| #: objcopy.c:1645 |
| #, c-format |
| msgid "can't add section '%s'" |
| msgstr "không thể thêm phần \"%s\"" |
| |
| #: objcopy.c:1659 |
| #, c-format |
| msgid "can't create section `%s'" |
| msgstr "không thể tạo phần \"%s\"" |
| |
| #: objcopy.c:1705 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create debug link section `%s'" |
| msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi \"%s\"" |
| |
| #: objcopy.c:1798 |
| msgid "Can't fill gap after section" |
| msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần" |
| |
| #: objcopy.c:1822 |
| msgid "can't add padding" |
| msgstr "không thể đệm thêm" |
| |
| #: objcopy.c:1913 |
| #, c-format |
| msgid "cannot fill debug link section `%s'" |
| msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi \"%s\"" |
| |
| #: objcopy.c:1976 |
| msgid "error copying private BFD data" |
| msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng" |
| |
| #: objcopy.c:1987 |
| #, c-format |
| msgid "this target does not support %lu alternative machine codes" |
| msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ" |
| |
| #: objcopy.c:1991 |
| msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead" |
| msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế" |
| |
| #: objcopy.c:1995 |
| msgid "ignoring the alternative value" |
| msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ" |
| |
| #: objcopy.c:2027 objcopy.c:2063 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)" |
| msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)" |
| |
| #: objcopy.c:2093 |
| msgid "Unable to recognise the format of file" |
| msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin" |
| |
| #: objcopy.c:2220 |
| #, c-format |
| msgid "error: the input file '%s' is empty" |
| msgstr "lỗi: tập tin nhập vào \"%s\" còn trống" |
| |
| #: objcopy.c:2364 |
| #, c-format |
| msgid "Multiple renames of section %s" |
| msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s" |
| |
| #: objcopy.c:2415 |
| msgid "error in private header data" |
| msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng" |
| |
| #: objcopy.c:2493 |
| msgid "failed to create output section" |
| msgstr "lỗi tạo phần kết xuất" |
| |
| #: objcopy.c:2507 |
| msgid "failed to set size" |
| msgstr "lỗi đặt kích cỡ" |
| |
| #: objcopy.c:2521 |
| msgid "failed to set vma" |
| msgstr "lỗi đặt vma" |
| |
| #: objcopy.c:2546 |
| msgid "failed to set alignment" |
| msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh" |
| |
| #: objcopy.c:2580 |
| msgid "failed to copy private data" |
| msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng" |
| |
| #: objcopy.c:2662 |
| msgid "relocation count is negative" |
| msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm" |
| |
| #. User must pad the section up in order to do this. |
| #: objcopy.c:2723 |
| #, c-format |
| msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d" |
| msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d" |
| |
| #: objcopy.c:2909 |
| msgid "can't create debugging section" |
| msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi" |
| |
| #: objcopy.c:2922 |
| msgid "can't set debugging section contents" |
| msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi" |
| |
| #: objcopy.c:2930 |
| #, c-format |
| msgid "don't know how to write debugging information for %s" |
| msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" |
| |
| #: objcopy.c:3073 |
| msgid "could not create temporary file to hold stripped copy" |
| msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước" |
| |
| #: objcopy.c:3145 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad version in PE subsystem" |
| msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE" |
| |
| #: objcopy.c:3175 |
| #, c-format |
| msgid "unknown PE subsystem: %s" |
| msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s" |
| |
| #: objcopy.c:3237 |
| msgid "byte number must be non-negative" |
| msgstr "số byte phải là khác âm" |
| |
| #: objcopy.c:3243 |
| #, c-format |
| msgid "architecture %s unknown" |
| msgstr "không rõ kiến trúc %s" |
| |
| #: objcopy.c:3251 |
| msgid "interleave must be positive" |
| msgstr "khoảng chen vào phải là dương" |
| |
| #: objcopy.c:3260 |
| msgid "interleave width must be positive" |
| msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương" |
| |
| #: objcopy.c:3280 objcopy.c:3288 |
| #, c-format |
| msgid "%s both copied and removed" |
| msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ" |
| |
| #: objcopy.c:3387 objcopy.c:3467 objcopy.c:3575 objcopy.c:3606 objcopy.c:3630 |
| #: objcopy.c:3634 objcopy.c:3654 |
| #, c-format |
| msgid "bad format for %s" |
| msgstr "định dạng sai cho %s" |
| |
| #: objcopy.c:3399 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open: %s: %s" |
| msgstr "không thể mở : %s: %s" |
| |
| #: objcopy.c:3544 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" |
| msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x" |
| |
| #: objcopy.c:3705 |
| #, c-format |
| msgid "unknown long section names option '%s'" |
| msgstr "không rõ tùy tên phần dài \"%s\"" |
| |
| #: objcopy.c:3723 |
| msgid "unable to parse alternative machine code" |
| msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ" |
| |
| #: objcopy.c:3768 |
| msgid "number of bytes to reverse must be positive and even" |
| msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn" |
| |
| #: objcopy.c:3771 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d" |
| msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị \"--reverse-bytes\" trước %d" |
| |
| #: objcopy.c:3786 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid reserve value for --heap" |
| msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--heap\"" |
| |
| #: objcopy.c:3792 |
|