| # Vietnamese translation for BinUtils. |
| # Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2007. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: binutils-2.17.90\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
| "POT-Creation-Date: 2007-07-02 15:55+0930\n" |
| "PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:02+0930\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" |
| |
| #: addr2line.c:74 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" |
| |
| #: addr2line.c:75 |
| #, c-format |
| msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n" |
| msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n" |
| |
| #: addr2line.c:76 |
| #, c-format |
| msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n" |
| msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ thiết bị nhập chuẩn\n" |
| |
| #: addr2line.c:77 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n" |
| " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n" |
| " -i --inlines Unwind inlined functions\n" |
| " -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n" |
| " -s --basenames Strip directory names\n" |
| " -f --functions Show function names\n" |
| " -C --demangle[=style] Demangle function names\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| " -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n" |
| " -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tập tin thực hiện được_)\n" |
| " -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n" |
| " -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với _phần_ thay cho địa chỉ\n" |
| " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n" |
| " -f --functions \tHiện tên _các chức năng_\n" |
| " -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ các tên chức năng\n" |
| " -h --help \tHiện thông tin _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n" |
| "\n" |
| |
| #: addr2line.c:92 ar.c:264 coffdump.c:467 dlltool.c:3172 dllwrap.c:510 |
| #: nlmconv.c:1115 objcopy.c:515 objcopy.c:550 readelf.c:2797 size.c:103 |
| #: srconv.c:1734 strings.c:722 sysdump.c:647 windmc.c:232 windres.c:698 |
| #, c-format |
| msgid "Report bugs to %s\n" |
| msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n" |
| |
| #: addr2line.c:279 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot get addresses from archive" |
| msgstr "%s: không thể lấy các địa chỉ từ kho" |
| |
| #: addr2line.c:296 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot find section %s" |
| msgstr "%s: không tìm thấy phần %s" |
| |
| #: addr2line.c:362 nm.c:1534 objdump.c:3099 |
| #, c-format |
| msgid "unknown demangling style `%s'" |
| msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »" |
| |
| #: ar.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "no entry %s in archive\n" |
| msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" |
| |
| #: ar.c:220 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên bộ phạn] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" |
| |
| #: ar.c:223 |
| #, c-format |
| msgid " %s -M [<mri-script]\n" |
| msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n" |
| |
| #: ar.c:224 |
| #, c-format |
| msgid " commands:\n" |
| msgstr " lệnh:\n" |
| |
| #: ar.c:225 |
| #, c-format |
| msgid " d - delete file(s) from the archive\n" |
| msgstr " d • _xóa_ tập tin ra kho\n" |
| |
| #: ar.c:226 |
| #, c-format |
| msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n" |
| msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n" |
| |
| #: ar.c:227 |
| #, c-format |
| msgid " p - print file(s) found in the archive\n" |
| msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n" |
| |
| #: ar.c:228 |
| #, c-format |
| msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n" |
| msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n" |
| |
| #: ar.c:229 |
| #, c-format |
| msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n" |
| msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n" |
| |
| #: ar.c:230 |
| #, c-format |
| msgid " t - display contents of archive\n" |
| msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n" |
| |
| #: ar.c:231 |
| #, c-format |
| msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n" |
| msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n" |
| |
| #: ar.c:232 |
| #, c-format |
| msgid " command specific modifiers:\n" |
| msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n" |
| |
| #: ar.c:233 |
| #, c-format |
| msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n" |
| msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên bộ phạn]\n" |
| |
| #: ar.c:234 |
| #, c-format |
| msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n" |
| msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên bộ phạn] (bằng [i])\n" |
| |
| #: ar.c:235 |
| #, c-format |
| msgid " [N] - use instance [count] of name\n" |
| msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n" |
| |
| #: ar.c:236 |
| #, c-format |
| msgid " [f] - truncate inserted file names\n" |
| msgstr " [f] • cắt ngắn tên _tập tin_ đã chèn\n" |
| |
| #: ar.c:237 |
| #, c-format |
| msgid " [P] - use full path names when matching\n" |
| msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n" |
| |
| #: ar.c:238 |
| #, c-format |
| msgid " [o] - preserve original dates\n" |
| msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n" |
| |
| #: ar.c:239 |
| #, c-format |
| msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n" |
| msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n" |
| |
| #: ar.c:240 |
| #, c-format |
| msgid " generic modifiers:\n" |
| msgstr " bộ sửa đổi chung:\n" |
| |
| #: ar.c:241 |
| #, c-format |
| msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n" |
| msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được _tạo_\n" |
| |
| #: ar.c:242 |
| #, c-format |
| msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n" |
| msgstr " [s] • tạo chỉ mục kho (như ranlib)\n" |
| |
| #: ar.c:243 |
| #, c-format |
| msgid " [S] - do not build a symbol table\n" |
| msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng _ký hiệu_\n" |
| |
| #: ar.c:244 |
| #, c-format |
| msgid " [v] - be verbose\n" |
| msgstr " [v] • _xuất chi tiết_\n" |
| |
| #: ar.c:245 |
| #, c-format |
| msgid " [V] - display the version number\n" |
| msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n" |
| |
| #: ar.c:246 |
| #, c-format |
| msgid " @<file> - read options from <file>\n" |
| msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| |
| #: ar.c:253 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [options] archive\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n" |
| |
| #: ar.c:254 |
| #, c-format |
| msgid " Generate an index to speed access to archives\n" |
| msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n" |
| |
| #: ar.c:255 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Print this help message\n" |
| " -V --version Print version information\n" |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn:\n" |
| " @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| " -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -V, --version \tin ra thông tin _phiên bản_\n" |
| |
| #: ar.c:487 |
| msgid "two different operation options specified" |
| msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau" |
| |
| #: ar.c:562 |
| #, c-format |
| msgid "illegal option -- %c" |
| msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »" |
| |
| #: ar.c:605 |
| msgid "no operation specified" |
| msgstr "chưa ghi rõ thao tác" |
| |
| #: ar.c:608 |
| msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." |
| msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »." |
| |
| #: ar.c:616 |
| msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." |
| msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »." |
| |
| #: ar.c:619 |
| msgid "Value for `N' must be positive." |
| msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương." |
| |
| #: ar.c:669 |
| #, c-format |
| msgid "internal error -- this option not implemented" |
| msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này" |
| |
| #: ar.c:738 |
| #, c-format |
| msgid "creating %s" |
| msgstr "đang tạo %s" |
| |
| #: ar.c:787 ar.c:842 ar.c:1164 objcopy.c:1869 |
| #, c-format |
| msgid "internal stat error on %s" |
| msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về tập tin) nôi bộ trên %s" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: ar.c:791 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "<%s>\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "<%s>\n" |
| "\n" |
| |
| #: ar.c:807 ar.c:875 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a valid archive" |
| msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" |
| |
| #: ar.c:1069 |
| #, c-format |
| msgid "No member named `%s'\n" |
| msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n" |
| |
| #: ar.c:1119 |
| #, c-format |
| msgid "no entry %s in archive %s!" |
| msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." |
| |
| #: ar.c:1257 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no archive map to update" |
| msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật" |
| |
| #: arsup.c:88 |
| #, c-format |
| msgid "No entry %s in archive.\n" |
| msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n" |
| |
| #: arsup.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open file %s\n" |
| msgstr "Không thể mở tập tin %s\n" |
| |
| #: arsup.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Can't open output archive %s\n" |
| msgstr "%s: Không thể mở kho xuất ra %s\n" |
| |
| #: arsup.c:180 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Can't open input archive %s\n" |
| msgstr "%s: Không thể mở kho nhập vào %s\n" |
| |
| #: arsup.c:189 |
| #, c-format |
| msgid "%s: file %s is not an archive\n" |
| msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho\n" |
| |
| #: arsup.c:228 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no output archive specified yet\n" |
| msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n" |
| |
| #: arsup.c:248 arsup.c:286 arsup.c:328 arsup.c:348 arsup.c:414 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no open output archive\n" |
| msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n" |
| |
| #: arsup.c:259 arsup.c:369 arsup.c:395 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't open file %s\n" |
| msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n" |
| |
| #: arsup.c:313 arsup.c:391 arsup.c:472 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't find module file %s\n" |
| msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n" |
| |
| #: arsup.c:423 |
| #, c-format |
| msgid "Current open archive is %s\n" |
| msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n" |
| |
| #: arsup.c:447 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no open archive\n" |
| msgstr "%s: không có kho đã mở\n" |
| |
| #: bin2c.c:84 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n" |
| |
| #: bin2c.c:85 |
| #, c-format |
| msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n" |
| msgstr "In ra các byte từ thiết bị nhập chuẩn theo định dạng thập lục.\n" |
| |
| #: binemul.c:37 |
| #, c-format |
| msgid " No emulation specific options\n" |
| msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n" |
| |
| #. Macros for common output. |
| #: binemul.h:41 |
| #, c-format |
| msgid " emulation options: \n" |
| msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" |
| |
| #: bucomm.c:111 |
| #, c-format |
| msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" |
| msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s" |
| |
| #: bucomm.c:122 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Matching formats:" |
| msgstr "%s: định dạng khớp:" |
| |
| #: bucomm.c:137 |
| #, c-format |
| msgid "Supported targets:" |
| msgstr "Đích hỗ trợ :" |
| |
| #: bucomm.c:139 |
| #, c-format |
| msgid "%s: supported targets:" |
| msgstr "%s: đích hỗ trợ :" |
| |
| #: bucomm.c:155 |
| #, c-format |
| msgid "Supported architectures:" |
| msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :" |
| |
| #: bucomm.c:157 |
| #, c-format |
| msgid "%s: supported architectures:" |
| msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :" |
| |
| #: bucomm.c:350 |
| #, c-format |
| msgid "BFD header file version %s\n" |
| msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n" |
| |
| #: bucomm.c:499 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad number: %s" |
| msgstr "%s: số sai: %s" |
| |
| #: bucomm.c:516 strings.c:435 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': No such file" |
| msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy" |
| |
| #: bucomm.c:518 strings.c:437 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" |
| msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s" |
| |
| #: bucomm.c:522 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" |
| msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn" |
| |
| #: coffdump.c:104 |
| #, c-format |
| msgid "#lines %d " |
| msgstr "#dòng %d " |
| |
| #: coffdump.c:458 sysdump.c:640 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n" |
| |
| #: coffdump.c:459 |
| #, c-format |
| msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" |
| msgstr " In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n" |
| |
| #: coffdump.c:460 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn:\n" |
| " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n" |
| |
| #: coffdump.c:529 srconv.c:1824 sysdump.c:704 |
| msgid "no input file specified" |
| msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập" |
| |
| #: cxxfilt.c:119 nm.c:252 objdump.c:234 |
| #, c-format |
| msgid "Report bugs to %s.\n" |
| msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n" |
| |
| #: debug.c:646 |
| msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file" |
| msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời" |
| |
| #: debug.c:725 |
| msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call" |
| msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" |
| |
| #: debug.c:781 |
| msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call" |
| msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" |
| |
| #: debug.c:833 |
| msgid "debug_record_parameter: no current function" |
| msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời" |
| |
| #: debug.c:865 |
| msgid "debug_end_function: no current function" |
| msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời" |
| |
| #: debug.c:871 |
| msgid "debug_end_function: some blocks were not closed" |
| msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng" |
| |
| #: debug.c:899 |
| msgid "debug_start_block: no current block" |
| msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời" |
| |
| #: debug.c:935 |
| msgid "debug_end_block: no current block" |
| msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời" |
| |
| #: debug.c:942 |
| msgid "debug_end_block: attempt to close top level block" |
| msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu" |
| |
| #: debug.c:965 |
| msgid "debug_record_line: no current unit" |
| msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời" |
| |
| #. FIXME |
| #: debug.c:1018 |
| msgid "debug_start_common_block: not implemented" |
| msgstr "debug_start_common_block: not implemented" |
| |
| #. FIXME |
| #: debug.c:1029 |
| msgid "debug_end_common_block: not implemented" |
| msgstr "debug_end_common_block: not implemented" |
| |
| #. FIXME. |
| #: debug.c:1113 |
| msgid "debug_record_label: not implemented" |
| msgstr "debug_record_label: not implemented" |
| |
| #: debug.c:1135 |
| msgid "debug_record_variable: no current file" |
| msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file" |
| |
| #: debug.c:1663 |
| msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind" |
| msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: debug.c:1840 |
| msgid "debug_name_type: no current file" |
| msgstr "debug_name_type: no current file" |
| |
| #: debug.c:1885 |
| msgid "debug_tag_type: no current file" |
| msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thờiLưu tập tin hiện" |
| |
| #: debug.c:1893 |
| msgid "debug_tag_type: extra tag attempted" |
| msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã cố thẻ thêm" |
| |
| #: debug.c:1930 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n" |
| msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" |
| |
| #: debug.c:1952 |
| msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit" |
| msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời" |
| |
| #: debug.c:2055 |
| #, c-format |
| msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n" |
| msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n" |
| |
| #: debug.c:2482 |
| msgid "debug_write_type: illegal type encountered" |
| msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép" |
| |
| #: dlltool.c:797 dlltool.c:823 dlltool.c:854 |
| #, c-format |
| msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" |
| msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d" |
| |
| #: dlltool.c:890 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open def file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s" |
| |
| #: dlltool.c:895 |
| #, c-format |
| msgid "Processing def file: %s" |
| msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s" |
| |
| #: dlltool.c:899 |
| msgid "Processed def file" |
| msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa" |
| |
| #: dlltool.c:923 |
| #, c-format |
| msgid "Syntax error in def file %s:%d" |
| msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" |
| |
| #: dlltool.c:958 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." |
| msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »." |
| |
| #: dlltool.c:967 |
| #, c-format |
| msgid "NAME: %s base: %x" |
| msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x" |
| |
| #: dlltool.c:970 dlltool.c:986 |
| msgid "Can't have LIBRARY and NAME" |
| msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều" |
| |
| #: dlltool.c:983 |
| #, c-format |
| msgid "LIBRARY: %s base: %x" |
| msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x" |
| |
| #: dlltool.c:1219 resrc.c:293 |
| #, c-format |
| msgid "wait: %s" |
| msgstr "đợi: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1224 dllwrap.c:410 resrc.c:298 |
| #, c-format |
| msgid "subprocess got fatal signal %d" |
| msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d" |
| |
| #: dlltool.c:1230 dllwrap.c:417 resrc.c:305 |
| #, c-format |
| msgid "%s exited with status %d" |
| msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d" |
| |
| #: dlltool.c:1261 |
| #, c-format |
| msgid "Sucking in info from %s section in %s" |
| msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." |
| |
| #: dlltool.c:1386 |
| #, c-format |
| msgid "Excluding symbol: %s" |
| msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s" |
| |
| #: dlltool.c:1475 dlltool.c:1486 nm.c:984 nm.c:995 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no symbols" |
| msgstr "%s: không có ký hiệu" |
| |
| #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations. |
| #: dlltool.c:1512 |
| #, c-format |
| msgid "Done reading %s" |
| msgstr "Đã đọc xong %s" |
| |
| #: dlltool.c:1522 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open object file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1525 |
| #, c-format |
| msgid "Scanning object file %s" |
| msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..." |
| |
| #: dlltool.c:1540 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" |
| msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1626 |
| msgid "Adding exports to output file" |
| msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..." |
| |
| #: dlltool.c:1674 |
| msgid "Added exports to output file" |
| msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất" |
| |
| #: dlltool.c:1813 |
| #, c-format |
| msgid "Generating export file: %s" |
| msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1818 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open temporary assembler file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1821 |
| #, c-format |
| msgid "Opened temporary file: %s" |
| msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2043 |
| msgid "Generated exports file" |
| msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất" |
| |
| #: dlltool.c:2251 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_open failed open stub file: %s" |
| msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2254 |
| #, c-format |
| msgid "Creating stub file: %s" |
| msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2672 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open temporary head file: %s" |
| msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2734 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open temporary tail file: %s" |
| msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2809 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open .lib file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s" |
| |
| #: dlltool.c:2812 |
| #, c-format |
| msgid "Creating library file: %s" |
| msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2895 dlltool.c:2901 |
| #, c-format |
| msgid "cannot delete %s: %s" |
| msgstr "không thể xóa bỏ %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2906 |
| msgid "Created lib file" |
| msgstr "Đã tạo tập tin thư viện" |
| |
| #: dlltool.c:2985 |
| #, c-format |
| msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d" |
| msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d" |
| |
| #: dlltool.c:2991 |
| #, c-format |
| msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s" |
| msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s" |
| |
| #: dlltool.c:3096 |
| msgid "Processing definitions" |
| msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..." |
| |
| #: dlltool.c:3128 |
| msgid "Processed definitions" |
| msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa" |
| |
| #. xgetext:c-format |
| #: dlltool.c:3135 dllwrap.c:471 |
| #, c-format |
| msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n" |
| msgstr "Cách sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n" |
| |
| #. xgetext:c-format |
| #: dlltool.c:3137 |
| #, c-format |
| msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n" |
| msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n" |
| |
| #: dlltool.c:3138 |
| #, c-format |
| msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" |
| msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" |
| |
| #: dlltool.c:3139 |
| #, c-format |
| msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n" |
| msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin _xuất_.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3140 |
| #, c-format |
| msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n" |
| msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo _ra thư viện_ giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3141 |
| #, c-format |
| msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" |
| msgstr " -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n" |
| |
| #: dlltool.c:3142 |
| #, c-format |
| msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n" |
| msgstr " -D --dllname <tên> _Tên dll_ nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3143 |
| #, c-format |
| msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n" |
| msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3144 |
| #, c-format |
| msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n" |
| msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n" |
| |
| #: dlltool.c:3145 |
| #, c-format |
| msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" |
| msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n" |
| |
| #: dlltool.c:3146 |
| #, c-format |
| msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n" |
| msgstr "" |
| " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3147 |
| #, c-format |
| msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n" |
| msgstr "" |
| " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất danh sách này\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3148 |
| #, c-format |
| msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" |
| msgstr "" |
| " --no-default-excludes Xóa các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3149 |
| #, c-format |
| msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n" |
| msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3150 |
| #, c-format |
| msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" |
| msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" |
| |
| #: dlltool.c:3151 |
| #, c-format |
| msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" |
| msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" |
| |
| #: dlltool.c:3152 |
| #, c-format |
| msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n" |
| msgstr "" |
| " -U --add-underscore \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n" |
| "\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3153 |
| #, c-format |
| msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n" |
| msgstr "" |
| " --add-stdcall-underscore\n" |
| "\t\tThêm dấu gạch dưới vào ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3154 |
| #, c-format |
| msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n" |
| msgstr "" |
| " -k --kill-at Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất.\n" |
| "\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3155 |
| #, c-format |
| msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n" |
| msgstr "" |
| " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n" |
| "\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3156 |
| #, c-format |
| msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n" |
| msgstr "" |
| " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n" |
| "\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3157 |
| #, c-format |
| msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n" |
| msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3158 |
| #, c-format |
| msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n" |
| msgstr "" |
| " -f --as-flags <các_cờ> Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3159 |
| #, c-format |
| msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n" |
| msgstr " -C --compat-implib \tTạo _thư viện nhập tương thích_ ngược.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3160 |
| #, c-format |
| msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n" |
| msgstr "" |
| " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" |
| "\t\t\t\t\t\t(_không xóa bỏ_)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3161 |
| #, c-format |
| msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n" |
| msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3162 |
| #, c-format |
| msgid " -v --verbose Be verbose.\n" |
| msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3163 |
| #, c-format |
| msgid " -V --version Display the program version.\n" |
| msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3164 |
| #, c-format |
| msgid " -h --help Display this information.\n" |
| msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3165 |
| #, c-format |
| msgid " @<file> Read options from <file>.\n" |
| msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| |
| #: dlltool.c:3167 |
| #, c-format |
| msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n" |
| msgstr "" |
| " -M --mcore-elf <tên_tập_tin>\n" |
| "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3168 |
| #, c-format |
| msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n" |
| msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3169 |
| #, c-format |
| msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n" |
| msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3292 |
| #, c-format |
| msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." |
| msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »." |
| |
| #: dlltool.c:3337 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open base-file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3369 |
| #, c-format |
| msgid "Machine '%s' not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »" |
| |
| #: dlltool.c:3473 dllwrap.c:201 |
| #, c-format |
| msgid "Tried file: %s" |
| msgstr "Đã thử tập tin: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3480 dllwrap.c:208 |
| #, c-format |
| msgid "Using file: %s" |
| msgstr "Đang dùng tập tin: %s" |
| |
| #: dllwrap.c:291 |
| #, c-format |
| msgid "Keeping temporary base file %s" |
| msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:293 |
| #, c-format |
| msgid "Deleting temporary base file %s" |
| msgstr "Đang xóa bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..." |
| |
| #: dllwrap.c:307 |
| #, c-format |
| msgid "Keeping temporary exp file %s" |
| msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:309 |
| #, c-format |
| msgid "Deleting temporary exp file %s" |
| msgstr "Đang xóa bỏ tập tin xuất tạm thời %s..." |
| |
| #: dllwrap.c:322 |
| #, c-format |
| msgid "Keeping temporary def file %s" |
| msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "Deleting temporary def file %s" |
| msgstr "Đang xóa bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..." |
| |
| #: dllwrap.c:472 |
| #, c-format |
| msgid " Generic options:\n" |
| msgstr " Tùy chọn chung:\n" |
| |
| #: dllwrap.c:473 |
| #, c-format |
| msgid " @<file> Read options from <file>\n" |
| msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| |
| #: dllwrap.c:474 |
| #, c-format |
| msgid " --quiet, -q Work quietly\n" |
| msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:475 |
| #, c-format |
| msgid " --verbose, -v Verbose\n" |
| msgstr " --verbose, -v Xuất _chi tiết_\n" |
| |
| #: dllwrap.c:476 |
| #, c-format |
| msgid " --version Print dllwrap version\n" |
| msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" |
| |
| #: dllwrap.c:477 |
| #, c-format |
| msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n" |
| msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n" |
| |
| #: dllwrap.c:478 |
| #, c-format |
| msgid " Options for %s:\n" |
| msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" |
| |
| #: dllwrap.c:479 |
| #, c-format |
| msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n" |
| msgstr "" |
| " --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:480 |
| #, c-format |
| msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n" |
| msgstr "" |
| " --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:481 |
| #, c-format |
| msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n" |
| msgstr "" |
| " --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:482 |
| #, c-format |
| msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n" |
| msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n" |
| |
| #: dllwrap.c:483 |
| #, c-format |
| msgid " --image-base <base> Specify image base address\n" |
| msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n" |
| |
| #: dllwrap.c:484 |
| #, c-format |
| msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n" |
| msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" |
| |
| #: dllwrap.c:485 |
| #, c-format |
| msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" |
| msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:486 |
| #, c-format |
| msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n" |
| msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n" |
| |
| #: dllwrap.c:487 |
| #, c-format |
| msgid " Options passed to DLLTOOL:\n" |
| msgstr " Các tùy chọn được gởi qua cho DLLTOOL:\n" |
| |
| #: dllwrap.c:488 |
| #, c-format |
| msgid " --machine <machine>\n" |
| msgstr " --machine <máy>\n" |
| |
| #: dllwrap.c:489 |
| #, c-format |
| msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n" |
| msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:490 |
| #, c-format |
| msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n" |
| msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo _ra thư viện_ nhập.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:491 |
| #, c-format |
| msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" |
| msgstr " --add-indirect \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:492 |
| #, c-format |
| msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n" |
| msgstr " --dllname <tên> \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viện xuất.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:493 |
| #, c-format |
| msgid " --def <deffile> Name input .def file\n" |
| msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n" |
| |
| #: dllwrap.c:494 |
| #, c-format |
| msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n" |
| msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n" |
| |
| #: dllwrap.c:495 |
| #, c-format |
| msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" |
| msgstr " --export-all-symbols _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n" |
| |
| #: dllwrap.c:496 |
| #, c-format |
| msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" |
| msgstr "" |
| " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:497 |
| #, c-format |
| msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n" |
| msgstr "" |
| " --exclude-symbols <danh sách>\n" |
| "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:498 |
| #, c-format |
| msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n" |
| msgstr "" |
| " --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:499 |
| #, c-format |
| msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n" |
| msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:500 |
| #, c-format |
| msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" |
| msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" |
| |
| #: dllwrap.c:501 |
| #, c-format |
| msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" |
| msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" |
| |
| #: dllwrap.c:502 |
| #, c-format |
| msgid " -U Add underscores to .lib\n" |
| msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viện\n" |
| |
| #: dllwrap.c:503 |
| #, c-format |
| msgid " -k Kill @<n> from exported names\n" |
| msgstr "" |
| " -k Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất\n" |
| "\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:504 |
| #, c-format |
| msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n" |
| msgstr "" |
| " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:505 |
| #, c-format |
| msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n" |
| msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:506 |
| #, c-format |
| msgid " --nodelete Keep temp files.\n" |
| msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xóa bỏ_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:507 |
| #, c-format |
| msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n" |
| msgstr " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n" |
| |
| #: dllwrap.c:781 |
| msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" |
| msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »" |
| |
| #: dllwrap.c:810 |
| msgid "" |
| "no export definition file provided.\n" |
| "Creating one, but that may not be what you want" |
| msgstr "" |
| "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n" |
| "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" |
| |
| #: dllwrap.c:969 |
| #, c-format |
| msgid "DLLTOOL name : %s\n" |
| msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n" |
| |
| #: dllwrap.c:970 |
| #, c-format |
| msgid "DLLTOOL options : %s\n" |
| msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n" |
| |
| #: dllwrap.c:971 |
| #, c-format |
| msgid "DRIVER name : %s\n" |
| msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" |
| |
| #: dllwrap.c:972 |
| #, c-format |
| msgid "DRIVER options : %s\n" |
| msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:93 dwarf.c:137 readelf.c:377 readelf.c:570 |
| #, c-format |
| msgid "Unhandled data length: %d\n" |
| msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:237 |
| msgid "badly formed extended line op encountered!\n" |
| msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" |
| |
| #: dwarf.c:244 |
| #, c-format |
| msgid " Extended opcode %d: " |
| msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " |
| |
| #: dwarf.c:249 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "End of Sequence\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Kết thúc dãy\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:255 |
| #, c-format |
| msgid "set Address to 0x%lx\n" |
| msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:260 |
| #, c-format |
| msgid " define new File Table entry\n" |
| msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n" |
| |
| #: dwarf.c:261 dwarf.c:1928 |
| #, c-format |
| msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" |
| msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:263 |
| #, c-format |
| msgid " %d\t" |
| msgstr " %d\t" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:266 dwarf.c:268 dwarf.c:270 dwarf.c:1940 dwarf.c:1942 dwarf.c:1944 |
| #, c-format |
| msgid "%lu\t" |
| msgstr "%lu\t" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:271 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "%s\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:275 |
| #, c-format |
| msgid "UNKNOWN: length %d\n" |
| msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:288 |
| msgid "<no .debug_str section>" |
| msgstr "<no .debug_str section>" |
| |
| #: dwarf.c:294 |
| #, c-format |
| msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n" |
| msgstr "DW_FORM_strp hiệu số quá lớn: %lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:295 |
| msgid "<offset is too big>" |
| msgstr "<offset is too big>" |
| |
| #: dwarf.c:528 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown TAG value: %lx" |
| msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx" |
| |
| #: dwarf.c:564 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown FORM value: %lx" |
| msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" |
| |
| #: dwarf.c:573 |
| #, c-format |
| msgid " %lu byte block: " |
| msgstr " Khối %lu byte: " |
| |
| #: dwarf.c:910 |
| #, c-format |
| msgid "(User defined location op)" |
| msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" |
| |
| #: dwarf.c:912 |
| #, c-format |
| msgid "(Unknown location op)" |
| msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" |
| |
| #: dwarf.c:958 |
| msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n" |
| msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n" |
| |
| #: dwarf.c:1056 |
| msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n" |
| msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n" |
| |
| #: dwarf.c:1105 |
| #, c-format |
| msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s" |
| msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s" |
| |
| #: dwarf.c:1114 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized form: %lu\n" |
| msgstr "Không nhận diện dạng: %lu\n" |
| |
| #: dwarf.c:1199 |
| #, c-format |
| msgid "(not inlined)" |
| msgstr "(không đặt trực tiếp)" |
| |
| #: dwarf.c:1202 |
| #, c-format |
| msgid "(inlined)" |
| msgstr "(đặt trực tiếp)" |
| |
| #: dwarf.c:1205 |
| #, c-format |
| msgid "(declared as inline but ignored)" |
| msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" |
| |
| #: dwarf.c:1208 |
| #, c-format |
| msgid "(declared as inline and inlined)" |
| msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" |
| |
| #: dwarf.c:1211 |
| #, c-format |
| msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)" |
| msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)" |
| |
| #: dwarf.c:1368 dwarf.c:2462 |
| #, c-format |
| msgid " [without DW_AT_frame_base]" |
| msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]" |
| |
| #: dwarf.c:1371 |
| #, c-format |
| msgid "(location list)" |
| msgstr "(danh sách địa điểm)" |
| |
| #: dwarf.c:1489 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown AT value: %lx" |
| msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx" |
| |
| #: dwarf.c:1558 |
| #, c-format |
| msgid "No comp units in %s section ?" |
| msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?" |
| |
| #: dwarf.c:1567 |
| #, c-format |
| msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u" |
| |
| #: dwarf.c:1575 dwarf.c:2550 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The section %s contains:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Phần %s chứa:\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:1583 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to locate %s section!\n" |
| msgstr "Không thể định vị phần %s !\n" |
| |
| #: dwarf.c:1646 |
| #, c-format |
| msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n" |
| msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n" |
| |
| #: dwarf.c:1647 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Dài: %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:1648 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:1649 |
| #, c-format |
| msgid " Abbrev Offset: %ld\n" |
| msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:1650 |
| #, c-format |
| msgid " Pointer Size: %d\n" |
| msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:1656 |
| #, c-format |
| msgid "Debug info is corrupted, length is invalid (section is %lu bytes)\n" |
| msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, độ dài không hợp lệ (phần là %lu byte)\n" |
| |
| #: dwarf.c:1665 |
| msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n" |
| msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n" |
| |
| #: dwarf.c:1674 |
| #, c-format |
| msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset is invalid (section is %lu bytes)\n" |
| msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu đã viết tắt không hợp lệ (phần là %lu byte)\n" |
| |
| #: dwarf.c:1702 |
| #, c-format |
| msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu" |
| msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu" |
| |
| #: dwarf.c:1722 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n" |
| msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:1728 |
| #, c-format |
| msgid " (%s)\n" |
| msgstr " (%s)\n" |
| |
| #: dwarf.c:1813 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Dump of debug contents of section %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" |
| |
| #: dwarf.c:1851 |
| msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" |
| msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" |
| |
| #: dwarf.c:1860 |
| msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n" |
| msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n" |
| |
| #: dwarf.c:1881 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Dài: %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:1882 |
| #, c-format |
| msgid " DWARF Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:1883 |
| #, c-format |
| msgid " Prologue Length: %d\n" |
| msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:1884 |
| #, c-format |
| msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" |
| msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:1885 |
| #, c-format |
| msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" |
| msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:1886 |
| #, c-format |
| msgid " Line Base: %d\n" |
| msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:1887 |
| #, c-format |
| msgid " Line Range: %d\n" |
| msgstr " Phạm vị dòng: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:1888 |
| #, c-format |
| msgid " Opcode Base: %d\n" |
| msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:1897 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Opcodes:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Mã thao tác:\n" |
| |
| #: dwarf.c:1900 |
| #, c-format |
| msgid " Opcode %d has %d args\n" |
| msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" |
| |
| #: dwarf.c:1906 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The Directory Table is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Thư mục rỗng\n" |
| |
| #: dwarf.c:1909 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The Directory Table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Thư mục:\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:1913 |
| #, c-format |
| msgid " %s\n" |
| msgstr " %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:1924 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The File Name Table is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Tên Tập tin rỗng:\n" |
| |
| #: dwarf.c:1927 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The File Name Table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Tên Tập tin:\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:1935 |
| #, c-format |
| msgid " %d\t" |
| msgstr " %d\t" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:1946 |
| #, c-format |
| msgid "%s\n" |
| msgstr "%s\n" |
| |
| #. Now display the statements. |
| #: dwarf.c:1954 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Line Number Statements:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Câu Số thứ tự Dòng:\n" |
| |
| #: dwarf.c:1970 |
| #, c-format |
| msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx" |
| msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx" |
| |
| #: dwarf.c:1974 |
| #, c-format |
| msgid " and Line by %d to %d\n" |
| msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:1984 |
| #, c-format |
| msgid " Copy\n" |
| msgstr " Chép\n" |
| |
| #: dwarf.c:1992 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n" |
| msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:2000 |
| #, c-format |
| msgid " Advance Line by %d to %d\n" |
| msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2007 |
| #, c-format |
| msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n" |
| msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n" |
| |
| #: dwarf.c:2015 |
| #, c-format |
| msgid " Set column to %lu\n" |
| msgstr " Lập cột thành %lu\n" |
| |
| #: dwarf.c:2022 |
| #, c-format |
| msgid " Set is_stmt to %d\n" |
| msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2027 |
| #, c-format |
| msgid " Set basic block\n" |
| msgstr " Lập khối cơ bản\n" |
| |
| #: dwarf.c:2035 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n" |
| msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:2043 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n" |
| msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:2048 |
| #, c-format |
| msgid " Set prologue_end to true\n" |
| msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2052 |
| #, c-format |
| msgid " Set epilogue_begin to true\n" |
| msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2058 |
| #, c-format |
| msgid " Set ISA to %lu\n" |
| msgstr " Lập ISA thành %lu\n" |
| |
| #: dwarf.c:2062 |
| #, c-format |
| msgid " Unknown opcode %d with operands: " |
| msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " |
| |
| #: dwarf.c:2088 dwarf.c:2174 dwarf.c:2248 dwarf.c:2360 dwarf.c:2492 |
| #: dwarf.c:2731 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Contents of the %s section:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nội dung của phần %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:2128 |
| msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" |
| msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" |
| |
| #: dwarf.c:2135 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Length: %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:2137 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Version: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2139 |
| #, c-format |
| msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n" |
| msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:2141 |
| #, c-format |
| msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" |
| msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:2144 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Offset\tName\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Hiệu\tTên\n" |
| |
| #: dwarf.c:2195 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2201 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_end_file\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2209 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2218 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2230 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2259 |
| #, c-format |
| msgid " Number TAG\n" |
| msgstr " Số THẺ\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:2265 |
| #, c-format |
| msgid " %ld %s [%s]\n" |
| msgstr " %ld %s [%s]\n" |
| |
| #: dwarf.c:2268 |
| msgid "has children" |
| msgstr "có điều con" |
| |
| #: dwarf.c:2268 |
| msgid "no children" |
| msgstr "không có con" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:2271 |
| #, c-format |
| msgid " %-18s %s\n" |
| msgstr " %-18s %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2304 dwarf.c:2488 dwarf.c:2675 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The %s section is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần %s là rỗng.\n" |
| |
| #. FIXME: Should we handle this case? |
| #: dwarf.c:2349 |
| msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" |
| msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n" |
| |
| #: dwarf.c:2352 |
| msgid "No location lists in .debug_info section!\n" |
| msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n" |
| |
| #: dwarf.c:2357 |
| #, c-format |
| msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n" |
| msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:2361 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Begin End Expression\n" |
| msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n" |
| |
| #: dwarf.c:2392 |
| #, c-format |
| msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" |
| msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" |
| |
| #: dwarf.c:2395 |
| #, c-format |
| msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" |
| msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" |
| |
| #: dwarf.c:2402 |
| #, c-format |
| msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" |
| msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n" |
| |
| #: dwarf.c:2411 dwarf.c:2438 dwarf.c:2448 |
| #, c-format |
| msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" |
| msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n" |
| |
| #: dwarf.c:2423 dwarf.c:2776 |
| #, c-format |
| msgid " %8.8lx <End of list>\n" |
| msgstr " %8.8lx <Kết thúc danh sách>\n" |
| |
| #: dwarf.c:2431 |
| #, c-format |
| msgid " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (base address)\n" |
| msgstr " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (địa chỉ cơ bản)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2465 dwarf.c:2793 |
| msgid " (start == end)" |
| msgstr " (start == end)" |
| |
| #: dwarf.c:2467 dwarf.c:2795 |
| msgid " (start > end)" |
| msgstr " (start > end)" |
| |
| #: dwarf.c:2596 |
| msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" |
| msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" |
| |
| #: dwarf.c:2600 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Dài: %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:2601 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2602 |
| #, c-format |
| msgid " Offset into .debug_info: %lx\n" |
| msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:2603 |
| #, c-format |
| msgid " Pointer Size: %d\n" |
| msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2604 |
| #, c-format |
| msgid " Segment Size: %d\n" |
| msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2613 |
| msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n" |
| msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n" |
| |
| #: dwarf.c:2618 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Address Length\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Địa chỉ Độ dài\n" |
| |
| #: dwarf.c:2620 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Address Length\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Địa chỉ Độ dài\n" |
| |
| #. FIXME: Should we handle this case? |
| #: dwarf.c:2720 |
| msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" |
| msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n" |
| |
| #: dwarf.c:2723 |
| msgid "No range lists in .debug_info section!\n" |
| msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n" |
| |
| #: dwarf.c:2728 |
| #, c-format |
| msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n" |
| msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:2732 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Begin End\n" |
| msgstr " HIệu Đầu Cuối\n" |
| |
| #: dwarf.c:2757 |
| #, c-format |
| msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" |
| msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" |
| |
| #: dwarf.c:2761 |
| #, c-format |
| msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" |
| msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" |
| |
| #: dwarf.c:2963 |
| #, c-format |
| msgid "The section %s contains:\n" |
| msgstr "Phần %s chứa:\n" |
| |
| #: dwarf.c:3650 |
| #, c-format |
| msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n" |
| msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n" |
| |
| #: dwarf.c:3652 |
| #, c-format |
| msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n" |
| msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n" |
| |
| #: dwarf.c:3676 |
| #, c-format |
| msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" |
| msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3718 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Error: " |
| msgstr "%s: Lỗi: " |
| |
| #: dwarf.c:3729 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Warning: " |
| msgstr "%s: Cảnh báo : " |
| |
| #: emul_aix.c:51 |
| #, c-format |
| msgid " [-g] - 32 bit small archive\n" |
| msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n" |
| |
| #: emul_aix.c:52 |
| #, c-format |
| msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n" |
| msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n" |
| |
| #: emul_aix.c:53 |
| #, c-format |
| msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n" |
| msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n" |
| |
| #: emul_aix.c:54 |
| #, c-format |
| msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n" |
| msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n" |
| |
| #: ieee.c:309 |
| msgid "unexpected end of debugging information" |
| msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất thường" |
| |
| #: ieee.c:396 |
| msgid "invalid number" |
| msgstr "số không hợp lệ" |
| |
| #: ieee.c:449 |
| msgid "invalid string length" |
| msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ" |
| |
| #: ieee.c:504 ieee.c:545 |
| msgid "expression stack overflow" |
| msgstr "trán đống biểu thức" |
| |
| #: ieee.c:524 |
| msgid "unsupported IEEE expression operator" |
| msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:539 |
| msgid "unknown section" |
| msgstr "không rõ phần" |
| |
| #: ieee.c:560 |
| msgid "expression stack underflow" |
| msgstr "trán ngược đống biểu thức" |
| |
| #: ieee.c:574 |
| msgid "expression stack mismatch" |
| msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau" |
| |
| #: ieee.c:611 |
| msgid "unknown builtin type" |
| msgstr "không rõ kiểu builtin" |
| |
| #: ieee.c:756 |
| msgid "BCD float type not supported" |
| msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:893 |
| msgid "unexpected number" |
| msgstr "số bất thường" |
| |
| #: ieee.c:900 |
| msgid "unexpected record type" |
| msgstr "kiểu mục ghi bất thường" |
| |
| #: ieee.c:933 |
| msgid "blocks left on stack at end" |
| msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" |
| |
| #: ieee.c:1196 |
| msgid "unknown BB type" |
| msgstr "không rõ kiểu BB" |
| |
| #: ieee.c:1205 |
| msgid "stack overflow" |
| msgstr "trán đống" |
| |
| #: ieee.c:1228 |
| msgid "stack underflow" |
| msgstr "trán ngược đống" |
| |
| #: ieee.c:1340 ieee.c:1410 ieee.c:2107 |
| msgid "illegal variable index" |
| msgstr "chỉ mục biến không được phép" |
| |
| #: ieee.c:1388 |
| msgid "illegal type index" |
| msgstr "chỉ mục kiểu không được phép" |
| |
| #: ieee.c:1398 ieee.c:1435 |
| msgid "unknown TY code" |
| msgstr "không rõ mã TY" |
| |
| #: ieee.c:1417 |
| msgid "undefined variable in TY" |
| msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY" |
| |
| #. Pascal file name. FIXME. |
| #: ieee.c:1828 |
| msgid "Pascal file name not supported" |
| msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal" |
| |
| #: ieee.c:1876 |
| msgid "unsupported qualifier" |
| msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:2145 |
| msgid "undefined variable in ATN" |
| msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN" |
| |
| #: ieee.c:2188 |
| msgid "unknown ATN type" |
| msgstr "không rõ kiểu ATN" |
| |
| #. Reserved for FORTRAN common. |
| #: ieee.c:2310 |
| msgid "unsupported ATN11" |
| msgstr "ATN11 không được hỗ trơ" |
| |
| #. We have no way to record this information. FIXME. |
| #: ieee.c:2337 |
| msgid "unsupported ATN12" |
| msgstr "ATN12 không được hỗ trơ" |
| |
| #: ieee.c:2397 |
| msgid "unexpected string in C++ misc" |
| msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt" |
| |
| #: ieee.c:2410 |
| msgid "bad misc record" |
| msgstr "mục ghi lặt vặt sai" |
| |
| #: ieee.c:2451 |
| msgid "unrecognized C++ misc record" |
| msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt" |
| |
| #: ieee.c:2566 |
| msgid "undefined C++ object" |
| msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa" |
| |
| #: ieee.c:2600 |
| msgid "unrecognized C++ object spec" |
| msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++" |
| |
| #: ieee.c:2636 |
| msgid "unsupported C++ object type" |
| msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:2646 |
| msgid "C++ base class not defined" |
| msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++" |
| |
| #: ieee.c:2658 ieee.c:2763 |
| msgid "C++ object has no fields" |
| msgstr "Đối tượng C++ không có trường" |
| |
| #: ieee.c:2677 |
| msgid "C++ base class not found in container" |
| msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa" |
| |
| #: ieee.c:2784 |
| msgid "C++ data member not found in container" |
| msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa" |
| |
| #: ieee.c:2825 ieee.c:2975 |
| msgid "unknown C++ visibility" |
| msgstr "không rõ độ thấy rõ C++" |
| |
| #: ieee.c:2859 |
| msgid "bad C++ field bit pos or size" |
| msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai" |
| |
| #: ieee.c:2951 |
| msgid "bad type for C++ method function" |
| msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++" |
| |
| #: ieee.c:2961 |
| msgid "no type information for C++ method function" |
| msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++" |
| |
| #: ieee.c:3000 |
| msgid "C++ static virtual method" |
| msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++" |
| |
| #: ieee.c:3095 |
| msgid "unrecognized C++ object overhead spec" |
| msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++" |
| |
| #: ieee.c:3134 |
| msgid "undefined C++ vtable" |
| msgstr "chưa định nghĩa vtable C++" |
| |
| #: ieee.c:3203 |
| msgid "C++ default values not in a function" |
| msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm" |
| |
| #: ieee.c:3243 |
| msgid "unrecognized C++ default type" |
| msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định" |
| |
| #: ieee.c:3274 |
| msgid "reference parameter is not a pointer" |
| msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ" |
| |
| #: ieee.c:3357 |
| msgid "unrecognized C++ reference type" |
| msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++" |
| |
| #: ieee.c:3439 |
| msgid "C++ reference not found" |
| msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++" |
| |
| #: ieee.c:3447 |
| msgid "C++ reference is not pointer" |
| msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ" |
| |
| #: ieee.c:3473 ieee.c:3481 |
| msgid "missing required ASN" |
| msgstr "thiếu ASN cần thiết" |
| |
| #: ieee.c:3508 ieee.c:3516 |
| msgid "missing required ATN65" |
| msgstr "thiếu ATN65 cần thiết" |
| |
| #: ieee.c:3530 |
| msgid "bad ATN65 record" |
| msgstr "mục ghi ATN65 sai" |
| |
| #: ieee.c:4158 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE numeric overflow: 0x" |
| msgstr "trán thuộc số IEEE: 0x" |
| |
| #: ieee.c:4202 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE string length overflow: %u\n" |
| msgstr "Trán độ dài chuỗi IEEE: %u\n" |
| |
| #: ieee.c:5203 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n" |
| msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| |
| #: ieee.c:5237 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE unsupported float type size %u\n" |
| msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| |
| #: ieee.c:5271 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" |
| msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| |
| #: mclex.c:241 |
| msgid "Duplicate symbol entered into keyword list." |
| msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá." |
| |
| #: nlmconv.c:271 srconv.c:1815 |
| msgid "input and output files must be different" |
| msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau" |
| |
| #: nlmconv.c:318 |
| msgid "input file named both on command line and with INPUT" |
| msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều" |
| |
| #: nlmconv.c:327 |
| msgid "no input file" |
| msgstr "không có tập tin nhập vào" |
| |
| #: nlmconv.c:357 |
| msgid "no name for output file" |
| msgstr "không có tên cho tập tin nhập vào" |
| |
| #: nlmconv.c:371 |
| msgid "warning: input and output formats are not compatible" |
| msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" |
| |
| #: nlmconv.c:400 |
| msgid "make .bss section" |
| msgstr "tạo phần « .bss »" |
| |
| #: nlmconv.c:409 |
| msgid "make .nlmsections section" |
| msgstr "tạo phần « .nlmsections »" |
| |
| #: nlmconv.c:411 |
| msgid "set .nlmsections flags" |
| msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »" |
| |
| #: nlmconv.c:439 |
| msgid "set .bss vma" |
| msgstr "đặt vma .bss" |
| |
| #: nlmconv.c:446 |
| msgid "set .data size" |
| msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" |
| |
| #: nlmconv.c:626 |
| #, c-format |
| msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" |
| msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" |
| |
| #: nlmconv.c:646 |
| msgid "set start address" |
| msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" |
| |
| #: nlmconv.c:695 |
| #, c-format |
| msgid "warning: START procedure %s not defined" |
| msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" |
| |
| #: nlmconv.c:697 |
| #, c-format |
| msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" |
| msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" |
| |
| #: nlmconv.c:699 |
| #, c-format |
| msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" |
| msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" |
| |
| #: nlmconv.c:720 nlmconv.c:909 |
| msgid "custom section" |
| msgstr "phần tự chọn" |
| |
| #: nlmconv.c:741 nlmconv.c:938 |
| msgid "help section" |
| msgstr "phần trợ giúp" |
| |
| #: nlmconv.c:763 nlmconv.c:956 |
| msgid "message section" |
| msgstr "phần thông điệp" |
| |
| #: nlmconv.c:779 nlmconv.c:989 |
| msgid "module section" |
| msgstr "phần mô-đun" |
| |
| #: nlmconv.c:799 nlmconv.c:1005 |
| msgid "rpc section" |
| msgstr "phần rpc" |
| |
| #. There is no place to record this information. |
| #: nlmconv.c:835 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" |
| msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" |
| |
| #: nlmconv.c:856 nlmconv.c:1024 |
| msgid "shared section" |
| msgstr "phần dùng chung" |
| |
| #: nlmconv.c:864 |
| msgid "warning: No version number given" |
| msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" |
| |
| #: nlmconv.c:904 nlmconv.c:933 nlmconv.c:951 nlmconv.c:1000 nlmconv.c:1019 |
| #, c-format |
| msgid "%s: read: %s" |
| msgstr "%s: đọc: %s" |
| |
| #: nlmconv.c:926 |
| msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" |
| msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »" |
| |
| #: nlmconv.c:1102 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" |
| |
| #: nlmconv.c:1103 |
| #, c-format |
| msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n" |
| msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable Module)\n" |
| |
| #: nlmconv.c:1104 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n" |
| " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n" |
| " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n" |
| " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n" |
| " -d --debug Display on stderr the linker command line\n" |
| " @<file> Read options from <file>.\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" |
| " -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" |
| " -T --header-file=<tập_tin>\n" |
| "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n" |
| " -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" |
| " -d --debug\n" |
| "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n" |
| " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" |
| |
| #: nlmconv.c:1145 |
| #, c-format |
| msgid "support not compiled in for %s" |
| msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s" |
| |
| #: nlmconv.c:1182 |
| msgid "make section" |
| msgstr "tạo phần" |
| |
| #: nlmconv.c:1196 |
| msgid "set section size" |
| msgstr "lập kích cỡ phần" |
| |
| #: nlmconv.c:1202 |
| msgid "set section alignment" |
| msgstr "lập canh lề phần" |
| |
| #: nlmconv.c:1206 |
| msgid "set section flags" |
| msgstr "lập các cờ phân" |
| |
| #: nlmconv.c:1217 |
| msgid "set .nlmsections size" |
| msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »" |
| |
| #: nlmconv.c:1298 nlmconv.c:1306 nlmconv.c:1315 nlmconv.c:1320 |
| msgid "set .nlmsection contents" |
| msgstr "lập nội dung « .nlmsections »" |
| |
| #: nlmconv.c:1799 |
| msgid "stub section sizes" |
| msgstr "kích cỡ phần stub" |
| |
| #: nlmconv.c:1846 |
| msgid "writing stub" |
| msgstr "đang ghi stub..." |
| |
| #: nlmconv.c:1930 |
| #, c-format |
| msgid "unresolved PC relative reloc against %s" |
| msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s" |
| |
| #: nlmconv.c:1994 |
| #, c-format |
| msgid "overflow when adjusting relocation against %s" |
| msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s" |
| |
| #: nlmconv.c:2121 |
| #, c-format |
| msgid "%s: execution of %s failed: " |
| msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: " |
| |
| #: nlmconv.c:2136 |
| #, c-format |
| msgid "Execution of %s failed" |
| msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi" |
| |
| #: nm.c:213 size.c:83 strings.c:705 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" |
| |
| #: nm.c:214 |
| #, c-format |
| msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n" |
| msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n" |
| |
| #: nm.c:215 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n" |
| " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n" |
| " -B Same as --format=bsd\n" |
| " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n" |
| " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n" |
| " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" |
| " or `gnat'\n" |
| " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n" |
| " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n" |
| " --defined-only Display only defined symbols\n" |
| " -e (ignored)\n" |
| " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n" |
| " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n" |
| " -g, --extern-only Display only external symbols\n" |
| " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n" |
| " line number for each symbol\n" |
| " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n" |
| " -o Same as -A\n" |
| " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n" |
| " -P, --portability Same as --format=posix\n" |
| " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n" |
| " -S, --print-size Print size of defined symbols\n" |
| " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" |
| " --size-sort Sort symbols by size\n" |
| " --special-syms Include special symbols in the output\n" |
| " --synthetic Display synthetic symbols as well\n" |
| " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n" |
| " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" |
| " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n" |
| " -X 32_64 (ignored)\n" |
| " @FILE Read options from FILE\n" |
| " -h, --help Display this information\n" |
| " -V, --version Display this program's version number\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -a, --debug-syms \tHiển thị _ký hiệu_ chỉ kiểu bộ _gỡ lỗi_ thôi\n" |
| " -A, --print-file-name \t_In ra tên tập tin_ nhập trước mỗi ký hiệu\n" |
| " -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n" |
| " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n" |
| "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n" |
| " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n" |
| "\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n" |
| " --no-demangle \t\t_Đừng tháo gỡ_ tên ký hiệu cấp thấp\n" |
| " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu _động_ thay vào ký hiệu chuẩn\n" |
| " --defined-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _được định nghĩa_\n" |
| " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n" |
| " -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _định dạng_ xuất này, một của\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n" |
| " -g, --extern-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _bên ngoài_\n" |
| " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" |
| "\t\t\t\t\t\tvà _số thứ tự dòng_ cho mỗi ký hiệu\n" |
| " -n, --numeric-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu một cách _thuộc số_ theo địa chỉ\n" |
| " -o \t\t\tBằng « -A »\n" |
| " -p, --no-sort \t\t_Đừng sắp xếp_ ký hiệu\n" |
| " -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n" |
| " -r, --reverse-sort \t\t_Sắp xếp ngược_\n" |
| " -S, --print-size \t\tIn ra kích cỡ của các ký hiệu được định nghĩa\n" |
| " -s, --print-armap \t\tGồm chỉ mục cho ký hiệu từ bộ phạn kho\n" |
| " --size-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu theo _kích cỡ_\n" |
| " --special-syms \t\tGồm _ký hiệu đặc biệt_ trong dữ liệu xuất\n" |
| " --synthetic \t\tCũng hiển thị ký hiệu _tổng hợp_\n" |
| " -t, --radix=CƠ_SỞ \tDùng _cơ sở_ này để in ra giá trị ký hiệu\n" |
| " --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là tên BFD này\n" |
| " -u, --undefined-only \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n" |
| " -X 32_64 \t\t(bị bỏ qua)\n" |
| " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h, --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:276 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid radix" |
| msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" |
| |
| #: nm.c:300 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid output format" |
| msgstr "%s: định dạng xuất không hợp lệ" |
| |
| #: nm.c:321 readelf.c:6853 readelf.c:6891 |
| #, c-format |
| msgid "<processor specific>: %d" |
| msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" |
| |
| #: nm.c:323 readelf.c:6856 readelf.c:6903 |
| #, c-format |
| msgid "<OS specific>: %d" |
| msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" |
| |
| #: nm.c:325 readelf.c:6858 readelf.c:6906 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown>: %d" |
| msgstr "<không rõ>: %d" |
| |
| #: nm.c:365 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Archive index:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Chỉ mục kho:\n" |
| |
| #: nm.c:1225 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Undefined symbols from %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1227 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Symbols from %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu từ %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1229 nm.c:1280 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Name Value Class Type Size Line Section\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1232 nm.c:1283 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Name Value Class Type Size Line Section\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Name Value Class Type Size Line Section\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1276 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Undefined symbols from %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1278 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Symbols from %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1370 |
| #, c-format |
| msgid "Print width has not been initialized (%d)" |
| msgstr "Chưa sở khởi độ rộng in (%d)" |
| |
| #: nm.c:1595 |
| msgid "Only -X 32_64 is supported" |
| msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »" |
| |
| #: nm.c:1615 |
| msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" |
| msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều" |
| |
| #: nm.c:1616 |
| msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." |
| msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ." |
| |
| #: nm.c:1644 |
| #, c-format |
| msgid "data size %ld" |
| msgstr "cỡ dữ liệu %ld" |
| |
| #: objcopy.c:426 srconv.c:1723 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" |
| |
| #: objcopy.c:427 |
| #, c-format |
| msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" |
| msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n" |
| |
| #: objcopy.c:428 objcopy.c:524 |
| #, c-format |
| msgid " The options are:\n" |
| msgstr " Tùy chọn:\n" |
| |
| #: objcopy.c:429 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" |
| " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n" |
| " -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is binary\n" |
| " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n" |
| " --debugging Convert debugging information, if possible\n" |
| " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" |
| " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n" |
| " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n" |
| " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n" |
| " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" |
| " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" |
| " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" |
| " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n" |
| " --strip-unneeded-symbol <name>\n" |
| " Do not copy symbol <name> unless needed by\n" |
| " relocations\n" |
| " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" |
| " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n" |
| " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n" |
| " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" |
| " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n" |
| " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n" |
| " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n" |
| " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n" |
| " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n" |
| " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n" |
| " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" |
| " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" |
| " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" |
| " -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> bytes\n" |
| " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n" |
| " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n" |
| " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n" |
| " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n" |
| " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n" |
| " Add <incr> to the start address\n" |
| " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n" |
| " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n" |
| " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n" |
| " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n" |
| " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n" |
| " Change the LMA of section <name> by <val>\n" |
| " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n" |
| " Change the VMA of section <name> by <val>\n" |
| " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" |
| " Warn if a named section does not exist\n" |
| " --set-section-flags <name>=<flags>\n" |
| " Set section <name>'s properties to <flags>\n" |
| " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n" |
| " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n" |
| " --change-leading-char Force output format's leading character style\n" |
| " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n" |
| " --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n" |
| " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n" |
| " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n" |
| " listed in <file>\n" |
| " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n" |
| " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n" |
| " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n" |
| " --strip-unneeded-symbols <file>\n" |
| " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n" |
| " in <file>\n" |
| " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n" |
| " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n" |
| " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n" |
| " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n" |
| " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n" |
| " --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n" |
| " --writable-text Mark the output text as writable\n" |
| " --readonly-text Make the output text write protected\n" |
| " --pure Mark the output file as demand paged\n" |
| " --impure Mark the output file as impure\n" |
| " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n" |
| " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n" |
| " --prefix-alloc-sections <prefix>\n" |
| " Add <prefix> to start of every allocatable\n" |
| " section name\n" |
| " -v --verbose List all object files modified\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -V --version Display this program's version number\n" |
| " -h --help Display this output\n" |
| " --info List object formats & architectures supported\n" |
| msgstr "" |
| " -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" |
| " -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" |
| " -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n" |
| "\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n" |
| " -F --target <tên_bfd>\n" |
| "\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n" |
| " --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n" |
| " -p --preserve-dates\n" |
| "\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n" |
| " -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết xuất\n" |
| " --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n" |
| "\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n" |
| " -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n" |
| " -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n" |
| " -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n" |
| " --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n" |
| " -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n" |
| " --strip-unneeded-symbol <tên>\n" |
| "\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n" |
| " --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n" |
| " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n" |
| "\t\t(_rút ký hiệu_)\n" |
| " -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n" |
| " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n" |
| "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" |
| " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n" |
| "\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n" |
| " -L --localize-symbol <tên>\n" |
| "\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n" |
| " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n" |
| " -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều yếu\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n" |
| " --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n" |
| " -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n" |
| " -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n" |
| " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n" |
| " -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n" |
| " -b --byte <số>\n" |
| "\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n" |
| " --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n" |
| " --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n" |
| " --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n" |
| " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n" |
| "\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n" |
| " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n" |
| " \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n" |
| " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| "\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n" |
| " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| " \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n" |
| " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| " \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n" |
| " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" |
| " \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n" |
| "\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n" |
| " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n" |
| " \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n" |
| " --add-section <tên>=<tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n" |
| " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n" |
| " --change-leading-char\n" |
| "\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n" |
| " --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n" |
| " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần,\n" |
| "\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n" |
| " --redefine-sym <cũ>=<mới>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n" |
| " --redefine-syms <tập_tin>\n" |
| "\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" |
| " --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n" |
| " --strip-symbols <tập_tin>\n" |
| "\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n" |
| " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n" |
| " \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --keep-symbols <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n" |
| " --localize-symbols <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n" |
| " --keep-global-symbols <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n" |
| " --weaken-symbols <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n" |
| " --alt-machine-code <số_mũ> Dùng máy xen kẽ thứ <số_mũ> của đích\n" |
| " --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n" |
| " --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n" |
| " --pure\n" |
| "\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n" |
| " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n" |
| " --prefix-symbols <tiền_tố>\n" |
| "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n" |
| " --prefix-sections <tiền_tố>\n" |
| "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n" |
| " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n" |
| "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n" |
| " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n" |
| " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" |
| " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n" |
| |
| #: objcopy.c:522 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin_nhập...\n" |
| |
| #: objcopy.c:523 |
| #, c-format |
| msgid " Removes symbols and sections from files\n" |
| msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" |
| |
| #: objcopy.c:525 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" |
| " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n" |
| " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n" |
| " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" |
| " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n" |
| " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" |
| " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" |
| " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" |
| " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" |
| " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n" |
| " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n" |
| " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" |
| " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" |
| " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" |
| " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" |
| " -v --verbose List all object files modified\n" |
| " -V --version Display this program's version number\n" |
| " -h --help Display this output\n" |
| " --info List object formats & architectures supported\n" |
| " -o <file> Place stripped output into <file>\n" |
| msgstr "" |
| " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n" |
| "\t\t(đích nhập)\n" |
| " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n" |
| "\t\t(đích xuất)\n" |
| " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n" |
| "\t\t(đích)\n" |
| " -p --preserve-dates\n" |
| "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" |
| "\t\t(bảo tồn các ngày)\n" |
| " -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n" |
| " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n" |
| "\t\t(tước hết)\n" |
| " -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" |
| "\t\t(tước gỡ lỗi)\n" |
| " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n" |
| "\t\t(tước không cần thiết)\n" |
| " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" |
| "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n" |
| " -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n" |
| "\t\t(tước ký hiệu)\n" |
| " -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n" |
| "\t\t(giữ ký hiệu)\n" |
| " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n" |
| "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" |
| " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n" |
| " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" |
| "\t\t(hủy hết)\n" |
| " -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n" |
| "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n" |
| " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n" |
| "\t\t(chi tiết)\n" |
| " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" |
| " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" |
| "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n" |
| " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" |
| |
| #: objcopy.c:598 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized section flag `%s'" |
| msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »" |
| |
| #: objcopy.c:599 |
| #, c-format |
| msgid "supported flags: %s" |
| msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s" |
| |
| #: objcopy.c:679 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open '%s': %s" |
| msgstr "không thể mở « %s »: %s" |
| |
| #: objcopy.c:682 objcopy.c:2987 |
| #, c-format |
| msgid "%s: fread failed" |
| msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi" |
| |
| #: objcopy.c:755 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" |
| msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" |
| |
| #: objcopy.c:1033 |
| #, c-format |
| msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation" |
| msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại" |
| |
| #: objcopy.c:1116 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" |
| msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần" |
| |
| #: objcopy.c:1120 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" |
| msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại" |
| |
| #: objcopy.c:1148 |
| #, c-format |
| msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" |
| msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" |
| |
| #: objcopy.c:1226 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: garbage found at end of line" |
| msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" |
| |
| #: objcopy.c:1229 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: missing new symbol name" |
| msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" |
| |
| #: objcopy.c:1239 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: premature end of file" |
| msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" |
| |
| #: objcopy.c:1265 |
| #, c-format |
| msgid "stat returns negative size for `%s'" |
| msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho « %s »" |
| |
| #: objcopy.c:1277 |
| #, c-format |
| msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" |
| msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n" |
| |
| #: objcopy.c:1332 |
| msgid "Unable to change endianness of input file(s)" |
| msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập" |
| |
| #: objcopy.c:1341 |
| #, c-format |
| msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" |
| msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n" |
| |
| #: objcopy.c:1383 objcopy.c:1908 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" |
| msgstr "Không thể nhận diện định dạng của tập tin nhập « %s »" |
| |
| #: objcopy.c:1386 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'" |
| msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »" |
| |
| #: objcopy.c:1449 |
| #, c-format |
| msgid "can't add section '%s' - it already exists!" |
| msgstr "không thể thêm phần « %s » vì nó đã có." |
| |
| #: objcopy.c:1457 |
| #, c-format |
| msgid "can't create section `%s': %s" |
| msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s" |
| |
| #: objcopy.c:1593 |
| #, c-format |
| msgid "Can't fill gap after %s: %s" |
| msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s" |
| |
| #: objcopy.c:1618 |
| #, c-format |
| msgid "Can't add padding to %s: %s" |
| msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s" |
| |
| #: objcopy.c:1771 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error copying private BFD data: %s" |
| msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s" |
| |
| #: objcopy.c:1784 |
| #, c-format |
| msgid "this target does not support %lu alternative machine codes" |
| msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ" |
| |
| #: objcopy.c:1788 |
| msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead" |
| msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối thay thế" |
| |
| #: objcopy.c:1792 |
| msgid "ignoring the alternative value" |
| msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ" |
| |
| #: objcopy.c:1822 objcopy.c:1852 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)" |
| msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho (lỗi: %s)" |
| |
| #: objcopy.c:2088 |
| #, c-format |
| msgid "Multiple renames of section %s" |
| msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần" |
| |
| #: objcopy.c:2139 |
| msgid "private header data" |
| msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng" |
| |
| #: objcopy.c:2147 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error in %s: %s" |
| msgstr "%s: lỗi trong %s: %s" |
| |
| #: objcopy.c:2208 |
| msgid "making" |
| msgstr "làm" |
| |
| #: objcopy.c:2228 |
| msgid "size" |
| msgstr "cỡ" |
| |
| #: objcopy.c:2242 |
| msgid "vma" |
| msgstr "vma" |
| |
| #: objcopy.c:2267 |
| msgid "alignment" |
| msgstr "canh lề" |
| |
| #: objcopy.c:2289 |
| msgid "private data" |
| msgstr "dữ liệu riêng" |
| |
| #: objcopy.c:2304 |
| #, c-format |
| msgid "%s: section `%s': error in %s: %s" |
| msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s" |
| |
| #. User must pad the section up in order to do this. |
| #: objcopy.c:2429 |
| #, c-format |
| msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d" |
| msgstr "không thể đảo ngược byte: độ dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d" |
| |
| #: objcopy.c:2605 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't create debugging section: %s" |
| msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s" |
| |
| #: objcopy.c:2619 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't set debugging section contents: %s" |
| msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s" |
| |
| #: objcopy.c:2628 |
| #, c-format |
| msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s" |
| msgstr "%s: không rõ cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" |
| |
| #: objcopy.c:2769 |
| #, c-format |
| msgid "could not create temporary file to hold stripped copy of '%s'" |
| msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để giữ bản sao bị tước của « %s »" |
| |
| #: objcopy.c:2819 |
| msgid "byte number must be non-negative" |
| msgstr "số byte phải là không âm" |
| |
| #: objcopy.c:2829 |
| msgid "interleave must be positive" |
| msgstr "chen vào phải là dương" |
| |
| #: objcopy.c:2849 objcopy.c:2857 |
| #, c-format |
| msgid "%s both copied and removed" |
| msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều" |
| |
| #: objcopy.c:2958 objcopy.c:3032 objcopy.c:3132 objcopy.c:3163 objcopy.c:3187 |
| #: objcopy.c:3191 objcopy.c:3211 |
| #, c-format |
| msgid "bad format for %s" |
| msgstr "định dạng sai cho %s" |
| |
| #: objcopy.c:2982 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open: %s: %s" |
| msgstr "không thể mở : %s: %s" |
| |
| #: objcopy.c:3101 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" |
| msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x" |
| |
| #: objcopy.c:3269 |
| msgid "unable to parse alternative machine code" |
| msgstr "không thể dán mã máy xen kẽ" |
| |
| #: objcopy.c:3314 |
| msgid "number of bytes to reverse must be positive and even" |
| msgstr "số byte cần đảo ngược phải là số dương chẵn" |
| |
| #: objcopy.c:3317 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d" |
| msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d" |
| |
| #: objcopy.c:3345 |
| msgid "byte number must be less than interleave" |
| msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào" |
| |
| #: objcopy.c:3375 |
| #, c-format |
| msgid "architecture %s unknown" |
| msgstr "không rõ kiến trúc %s" |
| |
| #: objcopy.c:3379 |
| msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter." |
| msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân." |
| |
| #: objcopy.c:3380 |
| #, c-format |
| msgid " Argument %s ignored" |
| msgstr " Đối số %s bị bỏ qua" |
| |
| #: objcopy.c:3386 |
| #, c-format |
| msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" |
| msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s" |
| |
| #: objcopy.c:3397 |
| #, c-format |
| msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)" |
| msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)" |
| |
| #: objcopy.c:3424 objcopy.c:3438 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s%c0x%s never used" |
| msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" |
| |
| #: objdump.c:176 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n" |
| |
| #: objdump.c:177 |
| #, c-format |
| msgid " Display information from object <file(s)>.\n" |
| msgstr " Hiển thị thông tin từ <tập_tin...> đối tượng.\n" |
| |
| #: objdump.c:178 |
| #, c-format |
| msgid " At least one of the following switches must be given:\n" |
| msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n" |
| |
| #: objdump.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -a, --archive-headers Display archive header information\n" |
| " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n" |
| " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n" |
| " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n" |
| " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n" |
| " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n" |
| " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n" |
| " -S, --source Intermix source code with disassembly\n" |
| " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n" |
| " -g, --debugging Display debug information in object file\n" |
| " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n" |
| " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n" |
| " -W, --dwarf Display DWARF info in the file\n" |
| " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n" |
| " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n" |
| " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n" |
| " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -v, --version Display this program's version number\n" |
| " -i, --info List object formats and architectures supported\n" |
| " -H, --help Display this information\n" |
| msgstr "" |
| " -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n" |
| " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n" |
| " -p, --private-headers\n" |
| "\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n" |
| "\t\t(các phần đầu riêng)\n" |
| " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n" |
| " -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n" |
| " -d, --disassemble\n" |
| "\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n" |
| "\t\t(rã)\n" |
| " -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n" |
| "\t\t(rã hết)\n" |
| " -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n" |
| " -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n" |
| " -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n" |
| " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" |
| "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n" |
| " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n" |
| " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" |
| "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n" |
| " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" |
| "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n" |
| " -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n" |
| "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n" |
| " -R, --dynamic-reloc\n" |
| "\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n" |
| "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n" |
| " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n" |
| " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" |
| "\t\t(thông tin [viết tắt])\n" |
| " -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| |
| #: objdump.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The following switches are optional:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n" |
| |
| #: objdump.c:205 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" |
| " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n" |
| " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n" |
| " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n" |
| " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n" |
| " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n" |
| " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n" |
| " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n" |
| " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n" |
| " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n" |
| " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n" |
| " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" |
| " or `gnat'\n" |
| " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n" |
| " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n" |
| " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n" |
| " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n" |
| " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n" |
| " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n" |
| " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n" |
| " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n" |
| " -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n" |
| " -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n" |
| " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n" |
| "\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n" |
| "\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n" |
| " -EB --endian=big\n" |
| "\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n" |
| " -EL --endian=little\n" |
| "\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n" |
| " --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n" |
| " -I, --include=THƯ_MỤC\n" |
| "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" |
| "\t\t(bao gồm)\n" |
| " -l, --line-numbers\n" |
| "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" |
| " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" |
| "\t\t(tháo gỡ)\n" |
| "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" |
| "\t\t • auto\t\ttự động\n" |
| "\t\t • gnu\n" |
| " \t • lucid\t\trõ ràng\n" |
| "\t\t • arm\n" |
| "\t\t • hp\n" |
| "\t\t • edg\n" |
| "\t\t • gnu-v3\n" |
| " \t\t • java\n" |
| " \t • gnat\n" |
| " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n" |
| "\t\t(rộng)\n" |
| " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" |
| "\t\t(rã các số không)\n" |
| " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n" |
| " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n" |
| " --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n" |
| "\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n" |
| " --[no-]show-raw-insn\n" |
| "\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n" |
| "hông] hiển thị câu lệnh thô)\n" |
| " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n" |
| "\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" |
| "\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" |
| "\n" |
| |
| #: objdump.c:387 |
| #, c-format |
| msgid "Sections:\n" |
| msgstr "Phần:\n" |
| |
| #: objdump.c:390 objdump.c:394 |
| #, c-format |
| msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" |
| msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" |
| |
| #: objdump.c:396 |
| #, c-format |
| msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" |
| msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" |
| |
| #: objdump.c:400 |
| #, c-format |
| msgid " Flags" |
| msgstr " Cờ" |
| |
| #: objdump.c:402 |
| #, c-format |
| msgid " Pg" |
| msgstr " Tr" |
| |
| #: objdump.c:445 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not a dynamic object" |
| msgstr "%s không phải là môt đối tượng động" |
| |
| #: objdump.c:1778 |
| #, c-format |
| msgid "Disassembly of section %s:\n" |
| msgstr "Việc rã phần %s:\n" |
| |
| #: objdump.c:1940 |
| #, c-format |
| msgid "Can't use supplied machine %s" |
| msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s" |
| |
| #: objdump.c:1959 |
| #, c-format |
| msgid "Can't disassemble for architecture %s\n" |
| msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n" |
| |
| #: objdump.c:2064 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Can't get contents for section '%s'.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n" |
| |
| #: objdump.c:2201 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "No %s section present\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Không có phần %s ở\n" |
| "\n" |
| |
| #: objdump.c:2210 |
| #, c-format |
| msgid "Reading %s section of %s failed: %s" |
| msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s" |
| |
| #: objdump.c:2254 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Contents of %s section:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nội dung phần %s\n" |
| "\n" |
| |
| #: objdump.c:2381 |
| #, c-format |
| msgid "architecture: %s, " |
| msgstr "kiến trúc: %s, " |
| |
| #: objdump.c:2384 |
| #, c-format |
| msgid "flags 0x%08x:\n" |
| msgstr "cờ 0x%08x:\n" |
| |
| #: objdump.c:2398 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "start address 0x" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "địa chỉ đầu 0x" |
| |
| #: objdump.c:2438 |
| #, c-format |
| msgid "Contents of section %s:\n" |
| msgstr "Nội dung phần %s:\n" |
| |
| #: objdump.c:2563 |
| #, c-format |
| msgid "no symbols\n" |
| msgstr "không có ký hiệu\n" |
| |
| #: objdump.c:2570 |
| #, c-format |
| msgid "no information for symbol number %ld\n" |
| msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" |
| |
| #: objdump.c:2573 |
| #, c-format |
| msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n" |
| msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n" |
| |
| #: objdump.c:2850 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%s: file format %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%s: định dạng tập tin %s\n" |
| |
| #: objdump.c:2908 |
| #, c-format |
| msgid "%s: printing debugging information failed" |
| msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi" |
| |
| #: objdump.c:3002 |
| #, c-format |
| msgid "In archive %s:\n" |
| msgstr "Trong kho %s\n" |
| |
| #: objdump.c:3124 |
| msgid "unrecognized -E option" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »" |
| |
| #: objdump.c:3135 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized --endian type `%s'" |
| msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »" |
| |
| #: rclex.c:196 |
| msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n" |
| msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page ».\n" |
| |
| #: rdcoff.c:198 |
| #, c-format |
| msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x" |
| msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x" |
| |
| #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s" |
| msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s" |
| |
| #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s" |
| msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s" |
| |
| #: rdcoff.c:786 |
| #, c-format |
| msgid "%ld: .bf without preceding function" |
| msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước" |
| |
| #: rdcoff.c:836 |
| #, c-format |
| msgid "%ld: unexpected .ef\n" |
| msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n" |
| |
| #: rddbg.c:86 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no recognized debugging information" |
| msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" |
| |
| #: rddbg.c:400 |
| #, c-format |
| msgid "Last stabs entries before error:\n" |
| msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n" |
| |
| #: readelf.c:319 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n" |
| msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n" |
| |
| #: readelf.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" |
| msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" |
| |
| #: readelf.c:344 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n" |
| msgstr "Không thể đọc nhập 0x%lx byte của %s\n" |
| |
| #: readelf.c:683 |
| msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" |
| msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" |
| |
| #: readelf.c:703 readelf.c:731 readelf.c:775 readelf.c:803 |
| msgid "relocs" |
| msgstr "đ.v. lại" |
| |
| #: readelf.c:714 readelf.c:742 readelf.c:786 readelf.c:814 |
| msgid "out of memory parsing relocs\n" |
| msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách các việc định vị lại\n" |
| |
| #: readelf.c:868 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" |
| msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" |
| |
| #: readelf.c:870 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" |
| msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" |
| |
| #: readelf.c:875 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" |
| msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:877 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" |
| msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:885 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" |
| msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" |
| |
| #: readelf.c:887 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" |
| msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" |
| |
| #: readelf.c:892 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" |
| msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" |
| |
| #: readelf.c:894 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" |
| msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:1198 readelf.c:1200 readelf.c:1318 readelf.c:1320 readelf.c:1329 |
| #: readelf.c:1331 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized: %-7lx" |
| msgstr "không nhận ra: %-7lx" |
| |
| #: readelf.c:1226 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown addend: %lx>" |
| msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>" |
| |
| #: readelf.c:1288 |
| #, c-format |
| msgid "<string table index: %3ld>" |
| msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>" |
| |
| #: readelf.c:1290 |
| #, c-format |
| msgid "<corrupt string table index: %3ld>" |
| msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>" |
| |
| #: readelf.c:1625 |
| #, c-format |
| msgid "Processor Specific: %lx" |
| msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx" |
| |
| #: readelf.c:1646 |
| #, c-format |
| msgid "Operating System specific: %lx" |
| msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx" |
| |
| #: readelf.c:1650 readelf.c:2521 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown>: %lx" |
| msgstr "<không rõ>: %lx" |
| |
| #: readelf.c:1663 |
| msgid "NONE (None)" |
| msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)" |
| |
| #: readelf.c:1664 |
| msgid "REL (Relocatable file)" |
| msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)" |
| |
| #: readelf.c:1665 |
| msgid "EXEC (Executable file)" |
| msgstr "EXEC (Executable file)" |
| |
| #: readelf.c:1666 |
| msgid "DYN (Shared object file)" |
| msgstr "DYN (Shared object file)" |
| |
| #: readelf.c:1667 |
| msgid "CORE (Core file)" |
| msgstr "CORE (Core file)" |
| |
| #: readelf.c:1671 |
| #, c-format |
| msgid "Processor Specific: (%x)" |
| msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)" |
| |
| #: readelf.c:1673 |
| #, c-format |
| msgid "OS Specific: (%x)" |
| msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)" |
| |
| #: readelf.c:1675 readelf.c:2714 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown>: %x" |
| msgstr "<không rõ>: %x" |
| |
| #: readelf.c:1687 |
| msgid "None" |
| msgstr "Không có" |
| |
| #: readelf.c:1791 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown>: 0x%x" |
| msgstr "<không rõ>: 0x%x" |
| |
| #: readelf.c:2048 |
| msgid "unknown" |
| msgstr "không rõ" |
| |
| #: readelf.c:2049 |
| msgid "unknown mac" |
| msgstr "không rõ mac" |
| |
| #: readelf.c:2358 |
| msgid "Standalone App" |
| msgstr "Ứng dụng Độc lập" |
| |
| #: readelf.c:2361 readelf.c:3145 readelf.c:3161 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown: %x>" |
| msgstr "<không rõ : %x>" |
| |
| #: readelf.c:2759 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n" |
| |
| #: readelf.c:2760 |
| #, c-format |
| msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" |
| msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin định dạng ELF\n" |
| |
| #: readelf.c:2761 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " Options are:\n" |
| " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" |
| " -h --file-header Display the ELF file header\n" |
| " -l --program-headers Display the program headers\n" |
| " --segments An alias for --program-headers\n" |
| " -S --section-headers Display the sections' header\n" |
| " --sections An alias for --section-headers\n" |
| " -g --section-groups Display the section groups\n" |
| " -t --section-details Display the section details\n" |
| " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n" |
| " -s --syms Display the symbol table\n" |
| " --symbols An alias for --syms\n" |
| " -n --notes Display the core notes (if present)\n" |
| " -r --relocs Display the relocations (if present)\n" |
| " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n" |
| " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n" |
| " -V --version-info Display the version sections (if present)\n" |
| " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n" |
| " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n" |
| " -x --hex-dump=<number> Dump the contents of section <number>\n" |
| " -w[liaprmfFsoR] or\n" |
| " --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" |
| " Display the contents of DWARF2 debug sections\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" |
| "\t(hết)\n" |
| " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n" |
| " -l --program-headers \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n" |
| " --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n" |
| "\t(các phân đoạn)\n" |
| " -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n" |
| "\t(các dòng đầu phần)\n" |
| " --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n" |
| "\t(các phần)\n" |
| " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị _các nhóm phần_\n" |
| " -t --section-details\t\t\tHiển thị _chi tiết về phần_\n" |
| " -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n" |
| "\t(các dòng đầu)\n" |
| " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n" |
| " --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n" |
| "\t(các ký hiệu [« syms » là viết tắt])\n" |
| " -n --notes \t\t\tHiển thị _các ghi chú_ lõi (nếu có)\n" |
| " -r --relocs \t\tHiển thị _các việc định vị lại_ (nếu có)\n" |
| " -u --unwind \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n" |
| " -d --dynamic \t\tHiển thị phần _động_ (nếu có)\n" |
| " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" |
| "\t(thông tin phiên bản)\n" |
| " -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n" |
| " -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n" |
| " -x --hex-dump=<số> \t\t\tĐổ nội dung phần <số>\n" |
| "\t(đổ thập lục)\n" |
| " -w[liaprmfFsoR] or\n" |
| " --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" |
| "\t[line\t\t\tdòng\n" |
| "\tinfo\t\t\tthông tin\n" |
| "\tabbrev.\t\tviết tắt\n" |
| "\tpubnames\tcác tên công\n" |
| "\taranges\t\tcác phạm vị a\n" |
| "\tmacro\t\tbộ lệnh\n" |
| "\tframes\t\tcác khung\n" |
| "\tstr\t\t\tchuỗi\n" |
| "\tloc\t\t\tđịnh vị\n" |
| "\tRanges\t\tCác phạm vị]\n" |
| " Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n" |
| |
| #: readelf.c:2785 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -i --instruction-dump=<number>\n" |
| " Disassemble the contents of section <number>\n" |
| msgstr "" |
| " -i --instruction-dump=<số>\t\tTháo ra nội dung phần <số>\n" |
| "\t(đổ câu lệnh)\n" |
| |
| #: readelf.c:2789 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" |
| " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -H --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the version number of readelf\n" |
| msgstr "" |
| " -I --histogram\n" |
| "\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n" |
| " -W --wide Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n" |
| " @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n" |
| |
| #: readelf.c:2817 readelf.c:2845 readelf.c:2849 readelf.c:9898 |
| msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" |
| msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" |
| |
| #: readelf.c:3011 readelf.c:3079 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" |
| msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" |
| |
| #: readelf.c:3115 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid option '-%c'\n" |
| msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n" |
| |
| #: readelf.c:3129 |
| msgid "Nothing to do.\n" |
| msgstr "Không có gì cần làm.\n" |
| |
| #: readelf.c:3141 readelf.c:3157 readelf.c:6399 |
| msgid "none" |
| msgstr "không có" |
| |
| #: readelf.c:3158 |
| msgid "2's complement, little endian" |
| msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ" |
| |
| #: readelf.c:3159 |
| msgid "2's complement, big endian" |
| msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn" |
| |
| #: readelf.c:3177 |
| msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" |
| msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" |
| |
| #: readelf.c:3185 |
| #, c-format |
| msgid "ELF Header:\n" |
| msgstr "Dòng đầu ELF:\n" |
| |
| #: readelf.c:3186 |
| #, c-format |
| msgid " Magic: " |
| msgstr " Ma thuật: " |
| |
| #: readelf.c:3190 |
| #, c-format |
| msgid " Class: %s\n" |
| msgstr " Class: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3192 |
| #, c-format |
| msgid " Data: %s\n" |
| msgstr " Data: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3194 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d %s\n" |
| msgstr " Version: %d %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3201 |
| #, c-format |
| msgid " OS/ABI: %s\n" |
| msgstr " OS/ABI: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3203 |
| #, c-format |
| msgid " ABI Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:3205 |
| #, c-format |
| msgid " Type: %s\n" |
| msgstr " Type: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3207 |
| #, c-format |
| msgid " Machine: %s\n" |
| msgstr " Machine: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3209 |
| #, c-format |
| msgid " Version: 0x%lx\n" |
| msgstr " Version: 0x%lx\n" |
| |
| #: readelf.c:3212 |
| #, c-format |
| msgid " Entry point address: " |
| msgstr " Địa chỉ điểm vào : " |
| |
| #: readelf.c:3214 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Start of program headers: " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Điểm đầu các dòng đầu chương trình: " |
| |
| #: readelf.c:3216 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " (bytes into file)\n" |
| " Start of section headers: " |
| msgstr "" |
| " (byte vào tập tin)\n" |
| " Đầu các dòng đầu phần: " |
| |
| #: readelf.c:3218 |
| #, c-format |
| msgid " (bytes into file)\n" |
| msgstr " (byte vào tập tin)\n" |
| |
| #: readelf.c:3220 |
| #, c-format |
| msgid " Flags: 0x%lx%s\n" |
| msgstr " Flags: 0x%lx%s\n" |
| |
| #: readelf.c:3223 |
| #, c-format |
| msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" |
| msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n" |
| |
| #: readelf.c:3225 |
| #, c-format |
| msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" |
| msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" |
| |
| #: readelf.c:3227 |
| #, c-format |
| msgid " Number of program headers: %ld\n" |
| msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:3229 |
| #, c-format |
| msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" |
| msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" |
| |
| #: readelf.c:3231 |
| #, c-format |
| msgid " Number of section headers: %ld" |
| msgstr " Số dòng đầu phần: %ld" |
| |
| #: readelf.c:3236 |
| #, c-format |
| msgid " Section header string table index: %ld" |
| msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" |
| |
| #: readelf.c:3277 readelf.c:3310 |
| msgid "program headers" |
| msgstr "các dòng đầu chương trình" |
| |
| #: readelf.c:3348 readelf.c:3643 readelf.c:3684 readelf.c:3743 readelf.c:3806 |
| #: readelf.c:4429 readelf.c:4453 readelf.c:5731 readelf.c:5775 readelf.c:5973 |
| #: readelf.c:7007 readelf.c:7021 readelf.c:7378 readelf.c:7394 readelf.c:7533 |
| #: readelf.c:7558 readelf.c:8746 readelf.c:8938 readelf.c:9279 readelf.c:9690 |
| #: readelf.c:9757 |
| msgid "Out of memory\n" |
| msgstr "Hết bộ nhớ\n" |
| |
| #: readelf.c:3375 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no program headers in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:3381 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Elf file type is %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Kiểu tập tin Elf là %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3382 |
| #, c-format |
| msgid "Entry point " |
| msgstr "Điểm vào " |
| |
| #: readelf.c:3384 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are %d program headers, starting at offset " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số" |
| |
| #: readelf.c:3396 readelf.c:3398 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Program Headers:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Dòng đầu chương trình:\n" |
| |
| #: readelf.c:3402 |
| #, c-format |
| msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" |
| msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n" |
| |
| #: readelf.c:3405 |
| #, c-format |
| msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" |
| msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n" |
| |
| #: readelf.c:3409 |
| #, c-format |
| msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" |
| msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" |
| |
| #: readelf.c:3411 |
| #, c-format |
| msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" |
| msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n" |
| |
| #: readelf.c:3504 |
| msgid "more than one dynamic segment\n" |
| msgstr "hơn một phân đoạn động\n" |
| |
| #: readelf.c:3515 |
| msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n" |
| msgstr "không có đoạn « .dynamic » (động) trong đoạn động\n" |
| |
| #: readelf.c:3527 |
| msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n" |
| msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong đoạn động\n" |
| |
| #: readelf.c:3529 |
| msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n" |
| msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong đoạn động.\n" |
| |
| #: readelf.c:3543 |
| msgid "Unable to find program interpreter name\n" |
| msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" |
| |
| #: readelf.c:3550 |
| msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n" |
| msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" |
| |
| #: readelf.c:3554 |
| msgid "Unable to read program interpreter name\n" |
| msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n" |
| |
| #: readelf.c:3557 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " [Requesting program interpreter: %s]" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" |
| |
| #: readelf.c:3569 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Section to Segment mapping:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" |
| |
| #: readelf.c:3570 |
| #, c-format |
| msgid " Segment Sections...\n" |
| msgstr " Các phần phân đoạn...\n" |
| |
| #: readelf.c:3605 |
| msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" |
| msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" |
| |
| #: readelf.c:3621 |
| #, c-format |
| msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" |
| msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n" |
| |
| #: readelf.c:3635 readelf.c:3676 |
| msgid "section headers" |
| msgstr "dòng đầu phần" |
| |
| #: readelf.c:3720 readelf.c:3783 |
| msgid "symbols" |
| msgstr "ký hiệu" |
| |
| #: readelf.c:3730 readelf.c:3793 |
| msgid "symtab shndx" |
| msgstr "symtab shndx" |
| |
| #: readelf.c:4020 readelf.c:4413 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no sections in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có phần trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:4026 |
| #, c-format |
| msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" |
| msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n" |
| |
| #: readelf.c:4046 readelf.c:4530 readelf.c:4765 readelf.c:5073 readelf.c:5488 |
| #: readelf.c:7187 |
| msgid "string table" |
| msgstr "bảng chuỗi" |
| |
| #: readelf.c:4102 |
| #, c-format |
| msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" |
| msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n" |
| |
| #: readelf.c:4122 |
| msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" |
| msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" |
| |
| # Type: text |
| # Description |
| #: readelf.c:4135 |
| msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" |
| msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" |
| |
| #: readelf.c:4140 |
| msgid "dynamic strings" |
| msgstr "chuỗi động" |
| |
| #: readelf.c:4147 |
| msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" |
| msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" |
| |
| #: readelf.c:4194 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section Headers:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Dòng đầu phần:\n" |
| |
| #: readelf.c:4196 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section Header:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Dòng đầu phần:\n" |
| |
| #: readelf.c:4202 readelf.c:4213 readelf.c:4224 |
| #, c-format |
| msgid " [Nr] Name\n" |
| msgstr " [Nr] Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:4203 |
| #, c-format |
| msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n" |
| msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n" |
| |
| #: readelf.c:4207 |
| #, c-format |
| msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" |
| msgstr " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" |
| |
| #: readelf.c:4214 |
| #, c-format |
| msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n" |
| msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n" |
| |
| #: readelf.c:4218 |
| #, c-format |
| msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" |
| msgstr " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" |
| |
| #: readelf.c:4225 |
| #, c-format |
| msgid " Type Address Offset Link\n" |
| msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu số Liên kết\n" |
| |
| #: readelf.c:4226 |
| #, c-format |
| msgid " Size EntSize Info Align\n" |
| msgstr " Cỡ CỡEnt TTin Canh lề\n" |
| |
| #: readelf.c:4230 |
| #, c-format |
| msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" |
| msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n" |
| |
| #: readelf.c:4231 |
| #, c-format |
| msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" |
| msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n" |
| |
| #: readelf.c:4236 |
| #, c-format |
| msgid " Flags\n" |
| msgstr " Cờ\n" |
| |
| #: readelf.c:4371 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Key to Flags:\n" |
| " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n" |
| " I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n" |
| " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" |
| msgstr "" |
| "Cờ ey \tW\tghi\n" |
| " \tA\tcấp phát\n" |
| "\tX\tthực hiện\n" |
| "\tM\ttrộn\n" |
| "\tS\tcác chuỗi\n" |
| "\tI\tthông tin\n" |
| "\tL\tthứ tự liên kết\n" |
| "\tG\tnhóm\n" |
| "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" |
| "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" |
| "\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n" |
| |
| #: readelf.c:4389 |
| #, c-format |
| msgid "[<unknown>: 0x%x]" |
| msgstr "[<không rõ>: 0x%x]" |
| |
| #: readelf.c:4420 |
| msgid "Section headers are not available!\n" |
| msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" |
| |
| #: readelf.c:4444 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no section groups in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:4480 |
| #, c-format |
| msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" |
| msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n" |
| |
| #: readelf.c:4499 |
| #, c-format |
| msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" |
| msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n" |
| |
| #: readelf.c:4538 readelf.c:7690 |
| msgid "section data" |
| msgstr "dữ liệu phần" |
| |
| #: readelf.c:4550 |
| #, c-format |
| msgid " [Index] Name\n" |
| msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:4564 |
| #, c-format |
| msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n" |
| msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n" |
| |
| #: readelf.c:4570 |
| #, c-format |
| msgid "invalid section [%5u] in group section [%5u]\n" |
| msgstr "phần không hợp lệ [%5u] trong phần nhóm [%5u]\n" |
| |
| #: readelf.c:4580 |
| #, c-format |
| msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n" |
| msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" |
| |
| #: readelf.c:4593 |
| #, c-format |
| msgid "section 0 in group section [%5u]\n" |
| msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" |
| |
| #: readelf.c:4689 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n" |
| |
| #: readelf.c:4701 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no dynamic relocations in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:4725 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Relocation section " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần định vị lại" |
| |
| #: readelf.c:4730 readelf.c:5149 readelf.c:5163 readelf.c:5503 |
| #, c-format |
| msgid "'%s'" |
| msgstr "« %s »" |
| |
| #: readelf.c:4732 readelf.c:5165 readelf.c:5505 |
| #, c-format |
| msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" |
| msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:4784 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no relocations in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:4963 readelf.c:5345 |
| msgid "unwind table" |
| msgstr "tri ra bảng" |
| |
| #: readelf.c:5022 readelf.c:5435 |
| #, c-format |
| msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" |
| msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất thường %s\n" |
| |
| #: readelf.c:5081 readelf.c:5496 readelf.c:5547 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no unwind sections in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:5144 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Could not find unwind info section for " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " |
| |
| #: readelf.c:5156 |
| msgid "unwind info" |
| msgstr "thông tin tri ra" |
| |
| #: readelf.c:5158 readelf.c:5502 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Unwind section " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần tri ra " |
| |
| #: readelf.c:5712 readelf.c:5756 |
| msgid "dynamic section" |
| msgstr "phần động" |
| |
| #: readelf.c:5833 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There is no dynamic section in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có phần động trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:5871 |
| msgid "Unable to seek to end of file!\n" |
| msgstr "Không thể tìm tới kết thúc của tập tin.\n" |
| |
| #: readelf.c:5884 |
| msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" |
| msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" |
| |
| #: readelf.c:5919 |
| msgid "Unable to seek to end of file\n" |
| msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n" |
| |
| #: readelf.c:5926 |
| msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" |
| msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n" |
| |
| #: readelf.c:5931 |
| msgid "dynamic string table" |
| msgstr "bảng chuỗi động" |
| |
| #: readelf.c:5966 |
| msgid "symbol information" |
| msgstr "thông tin ký hiệu" |
| |
| #: readelf.c:5991 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:5994 |
| #, c-format |
| msgid " Tag Type Name/Value\n" |
| msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" |
| |
| #: readelf.c:6030 |
| #, c-format |
| msgid "Auxiliary library" |
| msgstr "Thư viện phụ" |
| |
| #: readelf.c:6034 |
| #, c-format |
| msgid "Filter library" |
| msgstr "Thư viện lọc" |
| |
| #: readelf.c:6038 |
| #, c-format |
| msgid "Configuration file" |
| msgstr "Tập tin cấu hình" |
| |
| #: readelf.c:6042 |
| #, c-format |
| msgid "Dependency audit library" |
| msgstr "Thư viện kiểm tra cách phụ thuộc" |
| |
| #: readelf.c:6046 |
| #, c-format |
| msgid "Audit library" |
| msgstr "Thư viện kiểm tra" |
| |
| #: readelf.c:6064 readelf.c:6092 readelf.c:6120 |
| #, c-format |
| msgid "Flags:" |
| msgstr "Cờ :" |
| |
| #: readelf.c:6067 readelf.c:6095 readelf.c:6122 |
| #, c-format |
| msgid " None\n" |
| msgstr " Không có\n" |
| |
| #: readelf.c:6243 |
| #, c-format |
| msgid "Shared library: [%s]" |
| msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" |
| |
| #: readelf.c:6246 |
| #, c-format |
| msgid " program interpreter" |
| msgstr " bộ giải dịch chương trình" |
| |
| #: readelf.c:6250 |
| #, c-format |
| msgid "Library soname: [%s]" |
| msgstr "soname (tên so) thư viện: [%s]" |
| |
| #: readelf.c:6254 |
| #, c-format |
| msgid "Library rpath: [%s]" |
| msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viện: [%s]" |
| |
| #: readelf.c:6258 |
| #, c-format |
| msgid "Library runpath: [%s]" |
| msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viện: [%s]" |
| |
| #: readelf.c:6321 |
| #, c-format |
| msgid "Not needed object: [%s]\n" |
| msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" |
| |
| #: readelf.c:6444 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Version definition section '%s' contains %ld entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:6447 |
| #, c-format |
| msgid " Addr: 0x" |
| msgstr " ĐChỉ: 0x" |
| |
| #: readelf.c:6449 readelf.c:6656 |
| #, c-format |
| msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n" |
| msgstr " HIệu: %#08lx LKết: %lx (%s)\n" |
| |
| #: readelf.c:6458 |
| msgid "version definition section" |
| msgstr "phần định nghĩa phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:6484 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" |
| msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" |
| |
| #: readelf.c:6487 |
| #, c-format |
| msgid " Index: %d Cnt: %d " |
| msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " |
| |
| #: readelf.c:6498 |
| #, c-format |
| msgid "Name: %s\n" |
| msgstr "Tên: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:6500 |
| #, c-format |
| msgid "Name index: %ld\n" |
| msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:6515 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" |
| msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:6518 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" |
| msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:6537 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Version needs section '%s' contains %ld entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:6540 |
| #, c-format |
| msgid " Addr: 0x" |
| msgstr " ĐChỉ: 0x" |
| |
| #: readelf.c:6542 |
| #, c-format |
| msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n" |
| msgstr " HIệu: %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n" |
| |
| #: readelf.c:6551 |
| msgid "version need section" |
| msgstr "phần cần phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:6573 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Version: %d" |
| msgstr " %#06x: PhBản: %d" |
| |
| #: readelf.c:6576 |
| #, c-format |
| msgid " File: %s" |
| msgstr " Tập tin: %s" |
| |
| #: readelf.c:6578 |
| #, c-format |
| msgid " File: %lx" |
| msgstr " Tập tin: %lx" |
| |
| #: readelf.c:6580 |
| #, c-format |
| msgid " Cnt: %d\n" |
| msgstr " Đếm: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:6598 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Name: %s" |
| msgstr " %#06x: Tên: %s" |
| |
| #: readelf.c:6601 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Name index: %lx" |
| msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" |
| |
| #: readelf.c:6604 |
| #, c-format |
| msgid " Flags: %s Version: %d\n" |
| msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:6647 |
| msgid "version string table" |
| msgstr "bảng chuỗi phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:6651 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:6654 |
| #, c-format |
| msgid " Addr: " |
| msgstr " ĐChỉ: " |
| |
| #: readelf.c:6664 |
| msgid "version symbol data" |
| msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:6691 |
| msgid " 0 (*local*) " |
| msgstr " 0 (*local*) " |
| |
| #: readelf.c:6695 |
| msgid " 1 (*global*) " |
| msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) " |
| |
| #: readelf.c:6733 readelf.c:7255 |
| msgid "version need" |
| msgstr "phiên bản cần" |
| |
| #: readelf.c:6743 |
| msgid "version need aux (2)" |
| msgstr "phiên bản cần phụ (2)" |
| |
| #: readelf.c:6785 readelf.c:7320 |
| msgid "version def" |
| msgstr "phbản đ.nghĩa" |
| |
| #: readelf.c:6805 readelf.c:7335 |
| msgid "version def aux" |
| msgstr "phbản đ.nghĩa phụ" |
| |
| #: readelf.c:6836 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "No version information found in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:6955 |
| #, c-format |
| msgid "<other>: %x" |
| msgstr "<khác>: %x" |
| |
| #: readelf.c:7013 |
| msgid "Unable to read in dynamic data\n" |
| msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" |
| |
| #: readelf.c:7069 readelf.c:7443 readelf.c:7467 readelf.c:7497 readelf.c:7521 |
| msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n" |
| msgstr "Không thể tìm tới đầu của thông tin động\n" |
| |
| #: readelf.c:7075 readelf.c:7449 |
| msgid "Failed to read in number of buckets\n" |
| msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n" |
| |
| #: readelf.c:7081 |
| msgid "Failed to read in number of chains\n" |
| msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n" |
| |
| #: readelf.c:7101 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Symbol table for image:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" |
| |
| #: readelf.c:7103 |
| #, c-format |
| msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:7105 |
| #, c-format |
| msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:7163 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:7167 |
| #, c-format |
| msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:7169 |
| #, c-format |
| msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:7225 |
| msgid "version data" |
| msgstr "dữ liệu phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:7268 |
| msgid "version need aux (3)" |
| msgstr "phiên bản cần phụ (3)" |
| |
| #: readelf.c:7295 |
| msgid "bad dynamic symbol\n" |
| msgstr "ký hiệu động sai\n" |
| |
| #: readelf.c:7359 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" |
| |
| #: readelf.c:7371 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" |
| |
| #: readelf.c:7373 readelf.c:7539 |
| #, c-format |
| msgid " Length Number %% of total Coverage\n" |
| msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n" |
| |
| #: readelf.c:7505 |
| msgid "Failed to determine last chain length\n" |
| msgstr "Lỗi xác định độ dài dãy cuối cùng\n" |
| |
| #: readelf.c:7537 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n" |
| |
| #: readelf.c:7603 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:7606 |
| #, c-format |
| msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" |
| msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n" |
| |
| #: readelf.c:7658 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Assembly dump of section %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" |
| |
| #: readelf.c:7680 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '%s' has no data to dump.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n" |
| |
| #: readelf.c:7685 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Hex dump of section '%s':\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n" |
| |
| #: readelf.c:7710 |
| #, c-format |
| msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" |
| msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" |
| |
| #: readelf.c:7845 |
| #, c-format |
| msgid "skipping relocation of unknown size against offset 0x%lx in section %s\n" |
| msgstr "đang bỏ qua việc định vị lại có kích cỡ không rõ được gán cho hiệu 0x%lx trong phần %s\n" |
| |
| #: readelf.c:7854 |
| #, c-format |
| msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" |
| msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" |
| |
| #: readelf.c:7875 |
| #, c-format |
| msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n" |
| msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" |
| |
| #: readelf.c:7902 |
| #, c-format |
| msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n" |
| msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" |
| |
| #: readelf.c:7935 |
| #, c-format |
| msgid "%s section data" |
| msgstr "dữ liệu phần %s" |
| |
| #: readelf.c:7972 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '%s' has no debugging data.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" |
| |
| #: readelf.c:7998 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized debug section: %s\n" |
| msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:8026 |
| #, c-format |
| msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n" |
| msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n" |
| |
| #: readelf.c:8061 |
| #, c-format |
| msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" |
| msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n" |
| |
| #: readelf.c:8478 |
| msgid "attributes" |
| msgstr "thuộc tính" |
| |
| #: readelf.c:8497 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n" |
| msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n" |
| |
| #: readelf.c:8522 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" |
| msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n" |
| |
| #: readelf.c:8578 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown format '%c'\n" |
| msgstr "Không rõ định dạng %c\n" |
| |
| #: readelf.c:8651 readelf.c:9019 |
| msgid "liblist" |
| msgstr "danh sách thư viện" |
| |
| #: readelf.c:8740 |
| msgid "options" |
| msgstr "tùy chọn" |
| |
| #: readelf.c:8770 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '%s' contains %d entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:8931 |
| msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n" |
| msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n" |
| |
| #: readelf.c:8947 readelf.c:8961 |
| msgid "conflict" |
| msgstr "xung đột" |
| |
| #: readelf.c:8971 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '.conflict' contains %lu entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:8973 |
| msgid " Num: Index Value Name" |
| msgstr " Số : CMục Giá trị Tên" |
| |
| #: readelf.c:9026 |
| msgid "liblist string table" |
| msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện" |
| |
| #: readelf.c:9036 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Library list section '%s' contains %lu entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:9089 |
| msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" |
| msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" |
| |
| #: readelf.c:9091 |
| msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" |
| msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" |
| |
| #: readelf.c:9093 |
| msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" |
| msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" |
| |
| #: readelf.c:9095 |
| msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" |
| msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" |
| |
| #: readelf.c:9097 |
| msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" |
| msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" |
| |
| #: readelf.c:9099 |
| msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" |
| msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)" |
| |
| #: readelf.c:9101 |
| msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" |
| msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" |
| |
| #: readelf.c:9103 |
| msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" |
| msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" |
| |
| #: readelf.c:9105 |
| msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" |
| msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" |
| |
| #: readelf.c:9107 |
| msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" |
| msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)" |
| |
| #: readelf.c:9109 |
| msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" |
| msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)" |
| |
| #: readelf.c:9111 |
| msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" |
| msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)" |
| |
| #: readelf.c:9119 |
| msgid "NT_VERSION (version)" |
| msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" |
| |
| #: readelf.c:9121 |
| msgid "NT_ARCH (architecture)" |
| msgstr "NT_ARCH (architecture)" |
| |
| #: readelf.c:9126 readelf.c:9148 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown note type: (0x%08x)" |
| msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)" |
| |
| #. NetBSD core "procinfo" structure. |
| #: readelf.c:9138 |
| msgid "NetBSD procinfo structure" |
| msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" |
| |
| #: readelf.c:9165 readelf.c:9179 |
| msgid "PT_GETREGS (reg structure)" |
| msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" |
| |
| #: readelf.c:9167 readelf.c:9181 |
| msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" |
| msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #: readelf.c:9187 |
| #, c-format |
| msgid "PT_FIRSTMACH+%d" |
| msgstr "PT_FIRSTMACH+%d" |
| |
| #: readelf.c:9233 |
| msgid "notes" |
| msgstr "ghi chú" |
| |
| #: readelf.c:9239 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n" |
| |
| #: readelf.c:9241 |
| #, c-format |
| msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n" |
| msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n" |
| |
| #: readelf.c:9260 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" |
| msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %lx vào ghi chú lõi\n" |
| |
| #: readelf.c:9262 |
| #, c-format |
| msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" |
| msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" |
| |
| #: readelf.c:9360 |
| #, c-format |
| msgid "No note segments present in the core file.\n" |
| msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" |
| |
| #: readelf.c:9444 |
| msgid "" |
| "This instance of readelf has been built without support for a\n" |
| "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" |
| msgstr "" |
| "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n" |
| "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" |
| "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" |
| |
| #: readelf.c:9493 readelf.c:9837 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Failed to read file header\n" |
| msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n" |
| |
| #: readelf.c:9506 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "File: %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tập tin: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:9654 readelf.c:9675 readelf.c:9712 readelf.c:9792 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read archive header\n" |
| msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n" |
| |
| # Type: error |
| # Description |
| #: readelf.c:9665 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" |
| msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n" |
| |
| # Type: error |
| # Description |
| #: readelf.c:9697 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read string table\n" |
| msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n" |
| |
| #: readelf.c:9733 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n" |
| msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n" |
| |
| #: readelf.c:9749 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad archive file name\n" |
| msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n" |
| |
| #: readelf.c:9781 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" |
| msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n" |
| |
| #: readelf.c:9815 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': No such file\n" |
| msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n" |
| |
| #: readelf.c:9817 |
| #, c-format |
| msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" |
| msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:9824 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not an ordinary file\n" |
| msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n" |
| |
| #: readelf.c:9831 |
| #, c-format |
| msgid "Input file '%s' is not readable.\n" |
| msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n" |
| |
| #: rename.c:130 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot set time: %s" |
| msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s" |
| |
| #. We have to clean up here. |
| #: rename.c:165 rename.c:203 |
| #, c-format |
| msgid "unable to rename '%s' reason: %s" |
| msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s" |
| |
| #: rename.c:211 |
| #, c-format |
| msgid "unable to copy file '%s' reason: %s" |
| msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s" |
| |
| #: resbin.c:119 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not enough binary data" |
| msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân" |
| |
| #: resbin.c:135 |
| msgid "null terminated unicode string" |
| msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng" |
| |
| #: resbin.c:162 resbin.c:168 |
| msgid "resource ID" |
| msgstr "ID tài nguyên" |
| |
| #: resbin.c:207 |
| msgid "cursor" |
| msgstr "con chạy" |
| |
| #: resbin.c:238 resbin.c:245 |
| msgid "menu header" |
| msgstr "dòng đầu trình đơn" |
| |
| #: resbin.c:254 |
| msgid "menuex header" |
| msgstr "dòng đầu trình đơn menuex" |
| |
| #: resbin.c:258 |
| msgid "menuex offset" |
| msgstr "hiệu số trình đơn menuex" |
| |
| #: resbin.c:263 |
| #, c-format |
| msgid "unsupported menu version %d" |
| msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d" |
| |
| #: resbin.c:288 resbin.c:303 resbin.c:365 |
| msgid "menuitem header" |
| msgstr "dòng đầu mục trình đơn" |
| |
| #: resbin.c:395 |
| msgid "menuitem" |
| msgstr "mục trình đơn" |
| |
| #: resbin.c:432 resbin.c:460 |
| msgid "dialog header" |
| msgstr "dòng đầu đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:450 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected DIALOGEX version %d" |
| msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d" |
| |
| #: resbin.c:495 |
| msgid "dialog font point size" |
| msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:503 |
| msgid "dialogex font information" |
| msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex" |
| |
| #: resbin.c:529 resbin.c:547 |
| msgid "dialog control" |
| msgstr "điều kiện đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:539 |
| msgid "dialogex control" |
| msgstr "điều kiện đối thoại dialogex" |
| |
| #: resbin.c:568 |
| msgid "dialog control end" |
| msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:580 |
| msgid "dialog control data" |
| msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:620 |
| msgid "stringtable string length" |
| msgstr "độ dài bảng chuỗi" |
| |
| #: resbin.c:630 |
| msgid "stringtable string" |
| msgstr "chuỗi bảng chuỗi" |
| |
| #: resbin.c:660 |
| msgid "fontdir header" |
| msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ" |
| |
| #: resbin.c:674 |
| msgid "fontdir" |
| msgstr "thư mục phông chữ" |
| |
| #: resbin.c:691 |
| msgid "fontdir device name" |
| msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ" |
| |
| #: resbin.c:697 |
| msgid "fontdir face name" |
| msgstr "tên mặt thư mục phông chữ" |
| |
| #: resbin.c:737 |
| msgid "accelerator" |
| msgstr "phím tắt" |
| |
| #: resbin.c:796 |
| msgid "group cursor header" |
| msgstr "dòng đầu con chạy nhóm" |
| |
| #: resbin.c:800 resrc.c:1306 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected group cursor type %d" |
| msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d" |
| |
| #: resbin.c:815 |
| msgid "group cursor" |
| msgstr "con chạy nhóm" |
| |
| #: resbin.c:851 |
| msgid "group icon header" |
| msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm" |
| |
| #: resbin.c:855 resrc.c:1253 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected group icon type %d" |
| msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d" |
| |
| #: resbin.c:870 |
| msgid "group icon" |
| msgstr "biểu tượng nhóm" |
| |
| #: resbin.c:934 resbin.c:1150 |
| msgid "unexpected version string" |
| msgstr "chuỗi phiên bản bất thường" |
| |
| #: resbin.c:965 |
| #, c-format |
| msgid "version length %d does not match resource length %lu" |
| msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu." |
| |
| #: resbin.c:969 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version type %d" |
| msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d" |
| |
| #: resbin.c:981 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected fixed version information length %ld" |
| msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld" |
| |
| #: resbin.c:984 |
| msgid "fixed version info" |
| msgstr "thông tin phiên bản cố định" |
| |
| #: resbin.c:988 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected fixed version signature %lu" |
| msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu" |
| |
| #: resbin.c:992 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected fixed version info version %lu" |
| msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu" |
| |
| #: resbin.c:1021 |
| msgid "version var info" |
| msgstr "hông tin tạm phiên bản" |
| |
| #: resbin.c:1038 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld" |
| msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld" |
| |
| #: resbin.c:1048 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version stringtable value length %ld" |
| msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld" |
| |
| #: resbin.c:1082 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld" |
| msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld" |
| |
| #: resbin.c:1093 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version string length %ld < %ld" |
| msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld" |
| |
| #: resbin.c:1110 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected varfileinfo value length %ld" |
| msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld" |
| |
| #: resbin.c:1129 |
| msgid "version varfileinfo" |
| msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản" |
| |
| #: resbin.c:1144 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version value length %ld" |
| msgstr "độ dài giá trị phiên bản bất thường %ld" |
| |
| #: rescoff.c:124 |
| msgid "filename required for COFF input" |
| msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF" |
| |
| #: rescoff.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no resource section" |
| msgstr "%s: không có phần tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:173 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: address out of bounds" |
| msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vị" |
| |
| #: rescoff.c:190 |
| msgid "directory" |
| msgstr "thư mục" |
| |
| #: rescoff.c:218 |
| msgid "named directory entry" |
| msgstr "mục nhập thư mục có tên" |
| |
| #: rescoff.c:227 |
| msgid "directory entry name" |
| msgstr "tên mục nhập thư mục" |
| |
| #: rescoff.c:247 |
| msgid "named subdirectory" |
| msgstr "thư mục con có tên" |
| |
| #: rescoff.c:255 |
| msgid "named resource" |
| msgstr "tài nguyên có tên" |
| |
| #: rescoff.c:270 |
| msgid "ID directory entry" |
| msgstr "mục nhập thư mục ID" |
| |
| #: rescoff.c:287 |
| msgid "ID subdirectory" |
| msgstr "thư mục con ID" |
| |
| #: rescoff.c:295 |
| msgid "ID resource" |
| msgstr "tài nguyên ID" |
| |
| #: rescoff.c:320 |
| msgid "resource type unknown" |
| msgstr "không rõ kiểu tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:323 |
| msgid "data entry" |
| msgstr "mục nhập dữ liệu" |
| |
| #: rescoff.c:331 |
| msgid "resource data" |
| msgstr "dữ liệu tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:336 |
| msgid "resource data size" |
| msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:431 |
| msgid "filename required for COFF output" |
| msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF" |
| |
| #: rescoff.c:718 |
| msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type" |
| msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »" |
| |
| #: resrc.c:262 resrc.c:333 |
| #, c-format |
| msgid "can't open temporary file `%s': %s" |
| msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:268 |
| #, c-format |
| msgid "can't redirect stdout: `%s': %s" |
| msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: resrc.c:284 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s: %s" |
| msgstr "%s %s: %s" |
| |
| #: resrc.c:329 |
| #, c-format |
| msgid "can't execute `%s': %s" |
| msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n" |
| msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n" |
| |
| #: resrc.c:345 |
| #, c-format |
| msgid "can't popen `%s': %s" |
| msgstr "Không thể popen (mở p) « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:347 |
| #, c-format |
| msgid "Using popen to read preprocessor output\n" |
| msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n" |
| |
| #: resrc.c:413 |
| #, c-format |
| msgid "Tried `%s'\n" |
| msgstr "Đã thử « %s »\n" |
| |
| #: resrc.c:424 |
| #, c-format |
| msgid "Using `%s'\n" |
| msgstr "Đang dùng « %s »\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: resrc.c:583 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: %s\n" |
| msgstr "%s:%d: %s\n" |
| |
| #: resrc.c:591 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unexpected EOF" |
| msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường" |
| |
| #: resrc.c:640 |
| #, c-format |
| msgid "%s: read of %lu returned %lu" |
| msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu" |
| |
| #: resrc.c:678 resrc.c:1453 |
| #, c-format |
| msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s" |
| msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin bitmap « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:729 |
| #, c-format |
| msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data" |
| msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy" |
| |
| #: resrc.c:761 resrc.c:1161 |
| #, c-format |
| msgid "%s: fseek to %lu failed: %s" |
| msgstr "%s: việc fseek (tìm f) tới %lu bị lỗi: %s" |
| |
| #: resrc.c:887 |
| msgid "help ID requires DIALOGEX" |
| msgstr "ID trợ giúp cần thiết DIALOGEX (đối thoại)" |
| |
| #: resrc.c:889 |
| msgid "control data requires DIALOGEX" |
| msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX (đối thoại)" |
| |
| #: resrc.c:917 |
| #, c-format |
| msgid "stat failed on font file `%s': %s" |
| msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin phông chữ « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:1130 |
| #, c-format |
| msgid "icon file `%s' does not contain icon data" |
| msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng" |
| |
| #: resrc.c:1675 resrc.c:1710 |
| #, c-format |
| msgid "stat failed on file `%s': %s" |
| msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:1891 |
| #, c-format |
| msgid "can't open `%s' for output: %s" |
| msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s" |
| |
| #: size.c:84 |
| #, c-format |
| msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n" |
| msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n" |
| |
| #: size.c:85 |
| #, c-format |
| msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n" |
| msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n" |
| |
| #: size.c:86 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n" |
| " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n" |
| " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n" |
| " --target=<bfdname> Set the binary file format\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n" |
| "\t\t\tChọn kiểu dáng xuất (mặc định là %s)\n" |
| "\t\t\t(định dạng)\n" |
| " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n" |
| "\t\t\tHiển thị số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" |
| "\t\t\t(cơ sở)\n" |
| " -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ Berkeley)\n" |
| " --target=<tên_bfd> \tLập định dạng tập tin nhị phân\n" |
| "\t\t\t(đích)\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n" |
| "\n" |
| |
| #: size.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "invalid argument to --format: %s" |
| msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s" |
| |
| #: size.c:186 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid radix: %s\n" |
| msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: srconv.c:1724 |
| #, c-format |
| msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n" |
| msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n" |
| |
| #: srconv.c:1725 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -q --quick (Obsolete - ignored)\n" |
| " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n" |
| " -d --debug Display information about what is being done\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Print the program's version number\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -q --quick \t(Cũ nên bị bỏ qua)\n" |
| " -n --noprescan\n" |
| "\t\tĐừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n" |
| "\t\tthành lời định nghĩa (def)\n" |
| "\t\t(không quét trước)\n" |
| " -d --debug \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n" |
| "\t\t(gỡ lỗi)\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" |
| |
| #: srconv.c:1871 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open output file %s" |
| msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s" |
| |
| #: stabs.c:328 stabs.c:1706 |
| msgid "numeric overflow" |
| msgstr "tràn thuộc số" |
| |
| #: stabs.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "Bad stab: %s\n" |
| msgstr "stab sai: %s\n" |
| |
| #: stabs.c:346 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: %s: %s\n" |
| msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n" |
| |
| #: stabs.c:456 |
| #, c-format |
| msgid "N_LBRAC not within function\n" |
| msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n" |
| |
| #: stabs.c:495 |
| #, c-format |
| msgid "Too many N_RBRACs\n" |
| msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n" |
| |
| #: stabs.c:736 |
| msgid "unknown C++ encoded name" |
| msgstr "không rõ tên mã C++" |
| |
| #. Complain and keep going, so compilers can invent new |
| #. cross-reference types. |
| #: stabs.c:1251 |
| msgid "unrecognized cross reference type" |
| msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo" |
| |
| #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying |
| #. about dealing with it rather than just calling error_type? |
| #: stabs.c:1798 |
| msgid "missing index type" |
| msgstr "thiếu kiểu chỉ mục" |
| |
| #: stabs.c:2112 |
| msgid "unknown virtual character for baseclass" |
| msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản" |
| |
| #: stabs.c:2130 |
| msgid "unknown visibility character for baseclass" |
| msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản" |
| |
| #: stabs.c:2316 |
| msgid "unnamed $vb type" |
| msgstr "kiểu $vb chưa có tên" |
| |
| #: stabs.c:2322 |
| msgid "unrecognized C++ abbreviation" |
| msgstr "không nhận biết viết tắt C++" |
| |
| #: stabs.c:2398 |
| msgid "unknown visibility character for field" |
| msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho trường" |
| |
| #: stabs.c:2650 |
| msgid "const/volatile indicator missing" |
| msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi" |
| |
| #: stabs.c:2886 |
| #, c-format |
| msgid "No mangling for \"%s\"\n" |
| msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n" |
| |
| #: stabs.c:3186 |
| msgid "Undefined N_EXCL" |
| msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »" |
| |
| #: stabs.c:3266 |
| #, c-format |
| msgid "Type file number %d out of range\n" |
| msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n" |
| |
| #: stabs.c:3271 |
| #, c-format |
| msgid "Type index number %d out of range\n" |
| msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n" |
| |
| #: stabs.c:3350 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n" |
| msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n" |
| |
| #: stabs.c:3642 |
| #, c-format |
| msgid "bad mangled name `%s'\n" |
| msgstr "tên đã rối sai « %s »\n" |
| |
| #: stabs.c:3737 |
| #, c-format |
| msgid "no argument types in mangled string\n" |
| msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n" |
| |
| #: stabs.c:5091 |
| #, c-format |
| msgid "Demangled name is not a function\n" |
| msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n" |
| |
| #: stabs.c:5133 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n" |
| msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n" |
| |
| #: stabs.c:5200 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized demangle component %d\n" |
| msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n" |
| |
| #: stabs.c:5252 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to print demangled template\n" |
| msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n" |
| |
| #: stabs.c:5332 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't get demangled builtin type\n" |
| msgstr "Không thể lấy kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n" |
| |
| #: stabs.c:5381 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected demangled varargs\n" |
| msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất thường\n" |
| |
| #: stabs.c:5388 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized demangled builtin type\n" |
| msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n" |
| |
| #: strings.c:215 |
| #, c-format |
| msgid "invalid number %s" |
| msgstr "số không hợp lệ %s" |
| |
| #: strings.c:697 |
| #, c-format |
| msgid "invalid integer argument %s" |
| msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s" |
| |
| #: strings.c:706 |
| #, c-format |
| msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n" |
| msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n" |
| |
| #: strings.c:707 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n" |
| " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n" |
| " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n" |
| " -<number> least [number] characters (default 4).\n" |
| " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n" |
| " -o An alias for --radix=o\n" |
| " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n" |
| " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n" |
| " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Print the program's version number\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n" |
| "\t\t(hết)\n" |
| " -f --print-file-name \t\t\t _In ra tên tập tin_ trước mỗi chuỗi\n" |
| " -n --bytes=[số]\n" |
| "\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt NUL tại số byte này\n" |
| " -<số> số ký tự tối thiểu (mặc định là 4).\n" |
| " -t --radix={o,d,x}\n" |
| "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" |
| "\t\t(cơ sở)\n" |
| " -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n" |
| " -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ định dạng tập tin nhị phân\n" |
| "\t\t(đích)\n" |
| " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n" |
| "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n" |
| " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" |
| |
| #: sysdump.c:641 |
| #, c-format |
| msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" |
| msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n" |
| |
| #: sysdump.c:642 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Print the program's version number\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" |
| |
| #: sysdump.c:709 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open input file %s" |
| msgstr "không thể mở tập tin nhập %s" |
| |
| #: version.c:34 |
| #, c-format |
| msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n" |
| msgstr "Tác quyền © năm 2007 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" |
| |
| #: version.c:35 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" |
| "the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n" |
| msgstr "" |
| "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại\n" |
| "nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL).\n" |
| "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n" |
| |
| #: windmc.c:194 |
| #, c-format |
| msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n" |
| msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n" |
| |
| #: windmc.c:202 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n" |
| |
| #: windmc.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n" |
| " -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n" |
| " -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n" |
| " -c --customflag Set custom flags for messages\n" |
| " -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n" |
| " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n" |
| " -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n" |
| " -F --target <target> Specify output target for endianess.\n" |
| " -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n" |
| " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n" |
| " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n" |
| " -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n" |
| " -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n" |
| " -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n" |
| " -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n" |
| " -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n" |
| " -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n" |
| " that maps message ID's to their symbolic name.\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n" |
| "\t\t(_ASCII vào_)\n" |
| " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n" |
| "\t\t(_ASCII ra_)\n" |
| " -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n" |
| "\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n" |
| " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n" |
| " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n" |
| "\t\t(_trang mã vào_)\n" |
| " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n" |
| "\t\t(_các giá trị thập phân_)\n" |
| " -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n" |
| "\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n" |
| " -F --target <đích> Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n" |
| " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n" |
| "\t\t(_thư mục phần đầu_)\n" |
| " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n" |
| "\t\t(_Unicode vào_)\n" |
| " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n" |
| "\t\t(_Unicode ra_)\n" |
| " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n" |
| "\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n" |
| " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n" |
| "\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n" |
| " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n" |
| "\t\tlời xác định mã trạng thái\n" |
| " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n" |
| "\t\t(_trang mã ra_)\n" |
| " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n" |
| "\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n" |
| " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n" |
| "\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n" |
| |
| #: windmc.c:224 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -H --help Print this help message\n" |
| " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n" |
| " -V --version Print version information\n" |
| msgstr "" |
| " -H --help In ra trợ giúp này\n" |
| " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n" |
| " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n" |
| |
| #: windmc.c:287 windres.c:415 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: " |
| msgstr "%s: cảnh báo : " |
| |
| #: windmc.c:288 |
| #, c-format |
| msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n" |
| msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n" |
| |
| #: windmc.c:289 |
| #, c-format |
| msgid "\tcodepage settings are ignored.\n" |
| msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n" |
| |
| #: windmc.c:333 |
| msgid "try to add a ill language." |
| msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai." |
| |
| #: windmc.c:1142 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open file ,%s' for input.\n" |
| msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n" |
| |
| #: windmc.c:1161 |
| msgid "input file does not seems to be UFT16.\n" |
| msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n" |
| |
| #: windres.c:220 |
| #, c-format |
| msgid "can't open %s `%s': %s" |
| msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s" |
| |
| #: windres.c:394 |
| #, c-format |
| msgid ": expected to be a directory\n" |
| msgstr ": ngờ là thư mục\n" |
| |
| #: windres.c:406 |
| #, c-format |
| msgid ": expected to be a leaf\n" |
| msgstr ": ngờ là lá\n" |
| |
| #: windres.c:417 |
| #, c-format |
| msgid ": duplicate value\n" |
| msgstr ": giá trị trùng\n" |
| |
| #: windres.c:567 |
| #, c-format |
| msgid "unknown format type `%s'" |
| msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »" |
| |
| #: windres.c:568 |
| #, c-format |
| msgid "%s: supported formats:" |
| msgstr "%s: định dạng hỗ trợ :" |
| |
| #. Otherwise, we give up. |
| #: windres.c:651 |
| #, c-format |
| msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option" |
| msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »" |
| |
| #: windres.c:663 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n" |
| msgstr "Usage: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" |
| |
| #: windres.c:665 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -i --input=<file> Name input file\n" |
| " -o --output=<file> Name output file\n" |
| " -J --input-format=<format> Specify input format\n" |
| " -O --output-format=<format> Specify output format\n" |
| " -F --target=<target> Specify COFF target\n" |
| " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n" |
| " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n" |
| " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n" |
| " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n" |
| " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n" |
| " -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n" |
| " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n" |
| " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n" |
| " the preprocessor output\n" |
| " --no-use-temp-file Use popen (default)\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -i --input=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _nhập_\n" |
| " -o --output=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _xuất_\n" |
| " -J --input-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng nhập_\n" |
| " -O --output-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng xuất_\n" |
| " -F --target=<đích> \t\t\t Ghi rõ _đích_ COFF\n" |
| " --preprocessor=<chương_trình>\n" |
| "\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| "\t\t(bộ tiền xử lý)\n" |
| " -I --include-dir=<thư_mục>\n" |
| "\t\t_Gồm thư mục_ khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n" |
| "\t\t_Định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| " -U --undefine <ký_hiệu>\n" |
| "\t\t_Hủy định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| " -v --verbose _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện thời\n" |
| " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ _trang mã_ mặc định\n" |
| " -l --language=<giá_trị> Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| " --use-temp-file\n" |
| "\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" |
| " --no-use-temp-file \t\t\t Dùng popen (mặc định)\n" |
| "\t\t(không dùng tập tin tạm thời)\n" |
| |
| #: windres.c:682 |
| #, c-format |
| msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n" |
| msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n" |
| |
| #: windres.c:685 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -r Ignored for compatibility with rc\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Print this help message\n" |
| " -V --version Print version information\n" |
| msgstr "" |
| " -r\t\t\t\t\t \t \t\t Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n" |
| " -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n" |
| |
| #: windres.c:690 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n" |
| "extension if not specified. A single file name is an input file.\n" |
| "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n" |
| msgstr "" |
| "DẠNG THỨC là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n" |
| "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n" |
| "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n" |
| "thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n" |
| "thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n" |
| |
| #: windres.c:828 |
| msgid "invalid codepage specified.\n" |
| msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n" |
| |
| #: windres.c:843 |
| msgid "invalid option -f\n" |
| msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n" |
| |
| #: windres.c:848 |
| msgid "No filename following the -fo option.\n" |
| msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n" |
| |
| #: windres.c:907 |
| #, c-format |
| msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n" |
| msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n" |
| |
| #: windres.c:1027 |
| msgid "no resources" |
| msgstr "không có tài nguyên" |
| |
| #: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916 |
| #, c-format |
| msgid "string_hash_lookup failed: %s" |
| msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" |
| |
| #: wrstabs.c:636 |
| #, c-format |
| msgid "stab_int_type: bad size %u" |
| msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" |
| |
| #: wrstabs.c:1394 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" |
| msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc" |
| |
| #~ msgid "stat returns negative size for %s" |
| #~ msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s" |
| |
| #~ msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n" |
| #~ msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n" |
| |
| #~ msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n" |
| #~ msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n" |
| #~ "\n" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" |
| #~ "\n" |
| |
| #~ msgid " (Pointer size: %u)%s\n" |
| #~ msgstr " (Cỡ con trỏ :\t\t\t%u)%s\n" |
| |
| #~ msgid "Extend line ops need a valid pointer size, guessing at 4\n" |
| #~ msgstr "Thao tác kéo dài đường cần thiết kích cỡ con trỏ hợp lệ, đang đoán nó là 4\n" |
| |
| #~ msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n" |
| #~ msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n" |
| |
| #~ msgid "there are no sections to be copied!" |
| #~ msgstr "• Không có phần cần sao chép. •" |
| |
| #~ msgid "error: the input file '%s' is empty" |
| #~ msgstr "lỗi : tập tin nhập « %s » là rỗng" |
| |
| #~ msgid "alternate machine code index must be positive" |
| #~ msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương" |
| |
| #~ msgid "Out of memory" |
| #~ msgstr "Hết bộ nhớ" |
| |
| #~ msgid "can't read resource section" |
| #~ msgstr "không thể đọc phần tài nguyên" |
| |
| #~ msgid "flags" |
| #~ msgstr "cờ" |
| |
| #~ msgid "debug_str section data" |
| #~ msgstr "debug_str section data" |
| |
| #~ msgid "debug_loc section data" |
| #~ msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)" |
| |
| #~ msgid "debug_range section data" |
| #~ msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)" |
| |
| #~ msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n" |
| #~ msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" |
| |
| #~ msgid "debug_abbrev section data" |
| #~ msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)" |
| |
| #~ msgid "extracting information from .debug_info section" |
| #~ msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "\n" |
| #~ "The .debug_loc section is empty.\n" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "\n" |
| #~ "Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Contents of the .debug_loc section:\n" |
| #~ "\n" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n" |
| #~ "\n" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Contents of the .debug_str section:\n" |
| #~ "\n" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n" |
| #~ "\n" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "\n" |
| #~ "The .debug_ranges section is empty.\n" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "\n" |
| #~ "Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Contents of the .debug_ranges section:\n" |
| #~ "\n" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n" |
| #~ "\n" |
| |
| #~ msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n" |
| #~ msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n" |
| |
| #~ msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n" |
| #~ msgstr "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n" |
| |
| #~ msgid "debug section data" |
| #~ msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi" |